Vốn từ vựng phong phú chính là chìa khóa giúp các em học sinh học tập tốt môn tiếng Anh. Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 2 được tổng hợp dưới đây sẽ giúp các em hệ thống lại kiến thức, ôn tập và vận dụng nhuần nhuyễn hơn. Từ đó đạt được điểm tốt trong các bài kiểm tra sắp tới.
Không chỉ vậy, BingGo Leaders cũng chia sẻ phương pháp học từ vựng hiệu quả kèm bài tập luyện tập (có đáp án). Hãy cùng khám phá ngay nào!
1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 2: I’m from Japan
BingGo Leader xin giới thiệu đến các em học sinh trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 2 theo chuẩn chương trình SGK mới nhất. Từ vựng của bài học số 2 I’m from Japan xoau những từ gần gũi, quen thuộc. Qua bài học này, các em có thêm vốn từ mở rộng về các Quốc gia, quê quán, Quốc tịch…
Tổng hợp từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 2, các em học sinh cùng xem ngay:
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
America |
(n) |
[ə'merikə] |
nước Mỹ |
American |
(n) |
[ə'merikən] |
người Mỹ |
Viet Nam |
(n) |
['vietnam] |
nước Việt Nam |
Vietnamese |
[vietna'mi:z] |
người Việt Nam |
|
Japan [dʒə'pæn] |
(n) |
[dʒə'pæn] |
nước Nhật |
Japanese |
(n) |
[dʒə'pæni:z] |
người Nhật |
from |
(pre) |
[from] |
từ |
England |
(n) |
['iɳglənd] |
nước Anh (Vương quốc Anh) |
English |
(n) |
['iηgli∫] |
người Anh |
nationality |
(n) |
[næ∫ə'nælət] |
quốc tịch |
Australia |
(n) |
[ɔs'treiljə] |
nước Úc |
Australian |
(n) |
[os’treilion] |
người Úc |
country |
(n) |
['kʌntri] |
quốc gia, đất nước |
different |
(adj) |
/ˈdɪfrənt/ |
khác nhau |
city |
(n) |
/ˈsɪti/ |
thành phố |
flag |
(n) |
/flæɡ/ |
lá cờ |
2. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Unit 2
Bên cạnh kiến thức về từ vựng, ngữ pháp cũng là chủ điểm trọng tâm giúp các em học sinh nắm vững kiến thức, hoàn thành bài tốt hơn. Dưới đây là tổng hợp chủ đề ngữ pháp theo tiếng Anh lớp 4 unit 2 chuẩn chương trình học mới. Các em học sinh cùng đón xem ngay:
2.1. Cấu trúc hỏi và trả lời: Bạn đến từ đâu?
Đây là cấu trúc thường gặp trong giao tiếp. Khi các em học sinh trò chuyện của bạn bè ở khắp mọi nơi trên thế giới, chúng ta sẽ thường hỏi nhau “Bạn đến từ nước nào?”. Theo đó các em học sinh có thể vận dụng theo đúng cú pháp dưới đây:
- Câu hỏi 1: Where are you from?
(Bạn từ đâu đến/ Bạn đến từ đâu?)
- Trả lời 1: I’m from + tên địa danh/đất nước.
(Tớ đến từ ...)
Ví dụ: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
=> I'm from Australia . (Tớ đến từ nước Úc.)
- Câu hỏi 2: Where do you come from?
(Bạn đến từ đâu/ từ đâu đến?)
- Trả lời 2: I come from + tên địa điểm, địa danh, quốc gia...
(Tớ đến từ…)
2.2. Cấu trúc hỏi và trả lời: Quốc tịch của bạn?
Quốc tịch là một khái niệm mang tính pháp lý, gắn với mỗi chúng ta từ khi sinh ra đến khi lớn lên. Hiểu một cách đơn giản, Quốc tịch sẽ gắn liền với mỗi công dân và có tính ràng buộc về mặt luật pháp.
Các bạn có thể dùng cấu trúc sau đây để hỏi đáp về Quốc tịch:
- Câu hỏi: What nationality are you?
(Quốc tịch của bạn là gì?)
- Trả lời: I’m + Quốc tịch
(Tôi là người nước…)
Mở rộng: What’s your (her/his/their) + nationality?
(Quốc tịch của bạn (cô ấy/cậu ấy/họ) là gì?)
Ví dụ: What's his nationality?
(Quốc tịch của anh ấy là gì?)
He's Japanese.
(Anh ấy là người Nhật Bản.)
2.3. Cấu trúc hỏi và trả lời: Tên của bạn là gì?
Cấu trúc câu dùng để hỏi tên tưởng như là kiến thức cơ bản, gần như các bạn học sinh đều thuộc làu làu. Tuy nhiên đây là nền tảng giúp các em học tốt môn tiếng Anh sau này. Chính vì thế đừng vì chủ quan mà bỏ qua mẫu câu này nhé.
- Câu hỏi 1: What’s your name?
(Tên của cậu là gì?)
- Trả lời 1: My name is + (name)./ I am + (name).
(Tên của tớ là... / Tớ tên là... /)
- Câu hỏi 2: What’s his/her name?
(Tên của cậu ấy/ cô ấy là gì?)
- Trả lời 2: His/ Her name is + N (danh từ chỉ tên).
(Tên của anh ấy/ cô ấy là...)
Ví dụ: What's his name? (Tên của của cậu ấy là gì?)
His name is Nam.
2.4. Ngữ pháp: Tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu chắc chắn là một dạng tính từ, giúp người đọc/ người nghe xác định sự vật sự việc hay con người…thuộc sở hữu của ai.
Bảng tính từ sở hữu bao gồm:
Đại từ nhân xưng (Personal Pronoun) |
Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) |
Đại từ nhân xưng (Personal Pronoun) |
Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) |
I (Tôi, ta) |
My (của tôi) |
We (Chúng tôi, chúng ta) |
Our (của chúng ta) |
You (Bạn) |
Your (của bạn) |
They (Họ, Bọn họ) |
Their (của chúng tôi) |
They (Họ, Bọn họ) |
Their (của chúng tôi) |
She (Cô ấy) |
Her (của cô ấy) |
She (Cô ấy) |
Her (của cô ấy) |
He (Anh ấy) |
His (của anh ấy) |
Thông thường tính từ sở hữu thường đứng trước danh từ. Các em học sinh có thể áp dụng chủ điểm ngữ pháp này để hiểu hơn về một số cấu trúc câu hỏi và trả lời về Quốc tịch, Quốc gia…của anh ấy, cô ấy, bạn ấy…
Ví dụ: Chuyển câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh kết hợp sử dụng đại từ nhân xưng
Quốc tịch của cô ấy là gì?)
What's ……. nationality?
Giải thích: Tại vị trí bỏ trống đang thiểu chủ thể của câu hỏi. Ở câu tiếng Việt đang đề cập đến “cô ấy”.
Các em có thể tra bảng đại từ nhân xưng, cô ấy là She -> chuyển sang đại từ nhân xưng là her. Vậy đáp án là từ Her.
3. 3 phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 2 hiệu quả nhất
Cùng BingGo Leaders khám phá ngay chia sẻ về cách học từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 2 hiệu quả nhất nhất nhé. Dưới đây là chia sẻ của bạn Ngọc Thảo hiện đang học lớp 4 tại Hà Nội về các mẹo bạn đã áp dụng trong quá trình học từ vựng tiếng Anh.
Xin chào mọi người, mình là Ngọc Thảo. Hy vọng những chia sẻ sau đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn. Từ đó các bạn có thêm động lực, niềm vui và thêm nhiều phương pháp để học từ vựng lớp 4 thật sự hiệu quả, dễ dàng nhất. Theo mình từ vựng chính là chìa khóa giúp bạn học tốt hơn. Đôi khi chỉ cần vốn từ vựng thật tốt bạn chắc chắn sẽ có thể giải quyết phần lớn bài tập.
Mình luôn áp dụng 3 phương pháp sau đây trong việc học từ vựng, cụ thể là:
- Phương pháp số 1: Các bạn hãy cố gắng vận dụng từ vựng vào một ngữ cảnh nhất định và đặt câu với nó. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ siêu tốc, nhớ lâu và có thể áp dụng trong nhiều tình huống. Bạn sẽ nắm được cách để sử dụng, hãy cố gắng liên tưởng và kết nối từ vựng nhé.
- Phương pháp số 2: Thường xuyên nghe và nhắc lại nhiều lần, lặp đi lặp lại trong một thời gian dài. Hãy thử tìm việc về kỹ thuật lặp lại ngắt quãng. Ví dụ hôm nay bạn học 5 từ, ngày hôm sau khi ôn tập hãy ôn lại 5 từ rồi học 5 từ mới. Việc nhắc đi nhắc lại sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn, không quên từ trong quá trình học. Ngoài ra bạn có khả năng tập trung tốt hơn trong quá trình học.
- Phương pháp số 3: Hãy chuẩn bị bút highlight để tô sáng từ vựng mới. Ngoài ra hãy chuẩn bị một cuốn sổ tay để ghi tất cả từ vựng đó vào. Chú ý cần tra từ điển về từng từ về cả mặt chữ ngữ nghĩa và phiên âm (cách đọc).
4. Lời kết
Nội dung tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 2 trong bài viết trên đã giúp các bạn học sinh dễ dàng hệ thống lại kiến thức. Từ đó sắp xếp thời gian, lựa chọn phương pháp phù hợp để nâng cao vốn từ, kiến thức. Các em học sinh đừng quên chuẩn bị một cuốn sổ tay nhỏ để ghi lại những từ vựng hay, ngữ pháp trọng tâm để tra cứu bất cứ lúc nào.
Tham khảo thêm: Bộ 99+ từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit chương trình SGK mới.