Các em có muốn chia sẻ sở thích của mình với mọi người trên thế giới? Nếu câu trả lời là "Có", thì bài viết này dành cho các em. Viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn là một cách tuyệt vời để thể hiện bản thân và kết nối với những người có cùng sở thích. Tuy nhiên, viết một bài viết ngắn gọn, súc tích và thu hút người đọc bằng tiếng Anh không phải là điều dễ dàng. Bài viết này sẽ chia sẻ với các em bí quyết để viết một bài viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn, cùng BingGo Leaders tìm hiểu nhé
1. Hướng dẫn viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn
Sở thích của các em là gì? Một người có thể có rất nhiều sở thích khác nhau. Tuy nhiên, các em nên lựa chọn 1-2 sở thích nổi bật nhất để viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn chia sẻ cho mọi người.
1.1. Từ vựng tham khảo để viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn
Một số từ vựng các em có thể sử dụng trong bài viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn, súc tích. Các em hãy tải về và học thuộc những từ vựng này nhé
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Baking |
/ˈbeɪkɪŋ/ |
Nướng bánh |
My favorite hobby is baking cakes and cookies. (Sở thích yêu thích của tôi là nướng bánh ngọt và bánh quy) |
Camping |
/ˈkæmpɪŋ/ |
Cắm trại |
I love going camping with my friends and family. (Tôi thích đi cắm trại với bạn bè và gia đình) |
Collecting |
/kəˈlɛktɪŋ/ |
Sưu tập |
I collect stamps and coins. (Tôi sưu tập tem và tiền xu) |
Cooking |
/ˈkʊkɪŋ/ |
Nấu ăn |
I enjoy cooking new recipes. (Tôi thích nấu những món ăn mới) |
Dancing |
/ˈdænsɪŋ/ |
Nhảy múa |
I take dance classes twice a week. (Tôi học nhảy hai lần một tuần) |
Drawing |
/ˈdrɔːɪŋ/ |
Vẽ |
I like to draw in my spare time. (Tôi thích vẽ tranh vào lúc rảnh rỗi) |
Gardening |
/ˈgɑːdnɪŋ/ |
Làm vườn |
Gardening is a relaxing hobby that I can do at home. (Làm vườn là một sở thích thư giãn mà tôi có thể làm tại nhà) |
Gaming |
/ˈgeɪmɪŋ/ |
Chơi game |
I enjoy playing video games with my friends. (Tôi thích chơi trò chơi điện tử với bạn bè) |
Hiking |
/ˈhaɪkɪŋ/ |
Đi bộ đường dài |
Hiking is a great way to get exercise and enjoy the outdoors. (Đi bộ đường dài là một cách tuyệt vời để tập thể dục và tận hưởng thiên nhiên ngoài trời) |
Listening to music |
/ˈlɪsnɪŋ tuː ˈmjuːzɪk/ |
Nghe nhạc |
I love listening to music when I'm relaxing. (Tôi thích nghe nhạc khi thư giãn) |
Playing sports |
/ˈpleɪɪŋ spɔːrts/ |
Chơi thể thao |
I play soccer on the weekends. (Tôi chơi bóng đá vào cuối tuần) |
Reading |
/ˈriːdɪŋ/ |
Đọc sách |
I enjoy reading books in my free time. (Tôi thích đọc sách vào lúc rảnh rỗi) |
Traveling |
/ˈtrævəlɪŋ/ |
Du lịch |
I love traveling to new places and experiencing different cultures. (Tôi thích đi du lịch đến những địa điểm mới và trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau) |
Watching movies |
/ˈwɑːtʃɪŋ ˈmuːviz/ |
Xem phim |
I enjoy watching movies on the weekends. (Tôi thích xem phim vào cuối tuần) |
Tổng hợp từ vựng viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn
>> Xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ
1.2. Hướng dẫn viết bài chi tiết
Viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn là một cách hay để thể hiện bản thân và chia sẻ những điều bạn yêu thích với người khác. Một số hướng dẫn để các em có thể hoàn thành bài viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn như sau:
Bước 1: Chọn sở thích của bản thân
Bước đầu tiên là các em cần chọn ra một sở thích mà các em yêu thích và muốn chia sẻ với mọi người. Sở thích này có thể là bất cứ điều gì các em thích làm, từ đọc sách, nghe nhạc, chơi thể thao đến vẽ tranh, nấu ăn,...
Hướng dẫn viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn
Bước 2: Giới thiệu về sở thích
Khi bắt đầu, các em nên viết một vài câu để giới thiệu về sở thích của các em. Các em có thể chia sẻ về việc các em bắt đầu thích thú với sở thích này từ khi nào, lý do tại sao bạn thích nó và bạn thích làm gì khi thực hiện sở thích này.
Bước 3: Chia sẻ trải nghiệm
Các em hãy kể về một vài trải nghiệm hoặc kỷ niệm đáng nhớ mà các em có được khi thực hiện sở thích này. Những câu chuyện này sẽ giúp bài viết của các em thêm sinh động và thu hút người đọc.
Bước 4: Lợi ích của sở thích đó là gì?
Nêu ra những lợi ích mà sở thích này mang lại cho các em. Sở thích này giúp các em học hỏi được điều gì, nó giúp rèn luyện kỹ năng nào và nó giúp các em cảm thấy thế nào?
Bước 5: Kết luận
Hãy chia sẻ về ước mơ và dự định của các em trong tương lai đối với sở thích này. Các em muốn phát triển sở thích này hơn nữa hay không? Các em muốn đạt được điều gì với sở thích này không?
Sau đó, khẳng định lại một lần nữa về tầm quan trọng của sở thích này đối với bản thân nhé. Hãy cho người đọc biết sở thích này có ý nghĩa như thế nào đối với bản thân các em và các em trân trọng nó ra sao.
>> Xem thêm: NẮM VỮNG CÂU PHỨC TRONG TIẾNG ANH - CẤU TRÚC KÈM BÀI TẬP
1.3 Một số mẫu câu sử dụng trong bài viết về sở thích bằng tiếng Anh
Để bài viết của mình trở nên hay hơn, bên cạnh ý tưởng các em phải sử dụng một số công cụ hỗ trợ đặc biệt là những cấu trúc câu viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn, đơn giản dưới đây để làm cho câu văn của bài viết được trau chuốt hơn:
1.3.1 Cấu trúc cơ bản:
- I like + V-ing: Dùng để diễn đạt sở thích đơn giản, thường xuyên. Ví dụ: I like reading books. (Tôi thích đọc sách)
- My hobby/hobbies is/are + N/V-ing: Dùng để giới thiệu sở thích của bản thân. Ví dụ: My hobby is playing the piano. (Sở thích của tôi là chơi piano)
- I'm interested in/fond of/keen on + N/V-ing: Dùng để thể hiện sự yêu thích, hứng thú với một hoạt động nào đó. Ví dụ: I'm interested in learning new languages. (Tôi thích học ngoại ngữ)
Một số cấu trúc viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn
1.3.2 Cấu trúc nâng cao
- I enjoy + N/V-ing: Dùng để diễn đạt cảm giác thích thú, vui vẻ khi thực hiện một hoạt động. Ví dụ: I enjoy spending time with my family. (Tôi thích dành thời gian cho gia đình)
- I'm passionate about + N/V-ing: Dùng để thể hiện niềm đam mê, say mê với một hoạt động nào đó. Ví dụ: I'm passionate about cooking. (Tôi đam mê nấu ăn)
- It's relaxing/stress-relieving for me to + V: Dùng để miêu tả tác dụng của sở thích giúp thư giãn, giải tỏa căng thẳng. Ví dụ: Listening to music is relaxing for me. (Nghe nhạc giúp tôi thư giãn)
Lưu ý:
- Có thể sử dụng các từ nối như "and", "or", "but" để kết hợp nhiều sở thích trong một câu.
Ví dụ: In my free time, I enjoy reading books, watching movies and playing sports. (Vào thời gian rảnh rỗi, tôi thích đọc sách, xem phim và chơi thể thao)
- Nên sử dụng từ vựng phong phú và đa dạng để bài viết thêm sinh động.
Ví dụ: Gardening is relaxing for me. It helps me to de-stress and connect with nature. (Làm vườn giúp tôi thư giãn. Nó giúp tôi giảm căng thẳng và kết nối với thiên nhiên)
>> Xem thêm: NẮM VỮNG CẤU TRÚC GOOD AT VÀ CÁC KIẾN THỨC LIÊN QUAN
2. Bài mẫu viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn
Bài mẫu viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn 1:
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Books are said to be an unending source of knowledge, and fortunately, reading is one of my favorite things to do in my spare time. I enjoy reading a wide variety of novels, including horror, science fiction, and documentaries. My everyday existence is in one world, and the worlds in which I live are the ones found in the novels. I could read for hours about a fantastic journey, an amazing discovery, or an exciting experience. When I get deeper into them, I discover that the details grow more and more lifelike, and I get to explore an entirely new and intriguing universe. I've read a lot of novels, but the Harry Potter series is my favorite. The narrative centers on a little magician and his heroic quest to vanquish the evil power. I have a vivid imagination and a ton of opinions about practically anything because I have been reading books since I was a little child. Everybody has their own passion, and I'm happy to focus my leisure time and thoughts on something really beneficial. |
Sách được cho là nguồn kiến thức vô tận, và may mắn thay, đọc sách là một trong những việc tôi thích làm khi rảnh rỗi. Tôi thích đọc nhiều loại tiểu thuyết, bao gồm kinh dị, khoa học viễn tưởng và phim tài liệu. Sự tồn tại hàng ngày của tôi là trong một thế giới, và thế giới nơi tôi sống là những thế giới được tìm thấy trong tiểu thuyết. Tôi có thể đọc hàng giờ về một cuộc hành trình kỳ thú, một khám phá kỳ thú hoặc một trải nghiệm thú vị. Khi tìm hiểu sâu hơn về chúng, tôi phát hiện ra rằng các chi tiết ngày càng trở nên sống động như thật và tôi có thể khám phá một vũ trụ hoàn toàn mới và hấp dẫn. Tôi đã đọc rất nhiều tiểu thuyết nhưng bộ truyện Harry Potter là cuốn tôi thích nhất. Câu chuyện tập trung vào một pháp sư nhỏ và nhiệm vụ anh hùng của anh ta để đánh bại thế lực tà ác. Tôi có trí tưởng tượng sống động và rất nhiều ý kiến về mọi thứ trong thực tế vì tôi đã đọc sách từ khi còn nhỏ. Mọi người đều có niềm đam mê riêng và tôi rất vui khi tập trung thời gian rảnh rỗi và suy nghĩ của mình vào điều gì đó thực sự có ích. |
Làm thế nào để viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn, súc tích
>> Xem thêm: NGÀY HỘI ĐỌC SÁCH TẠI TIỂU HỌC AN HÒA CÙNG BINGGO LEADERS
Bài mẫu viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn 2:
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
I'm really passionate about seeing new locations. I anticipate that a large number of individuals will share my interests. For the most part, I travel. During the summer months, when I have no classes, I frequently take family vacations. My parents will organize our travel. We take trains and planes for our travels. I find that traveling makes me feel at ease and at ease after a demanding academic year. Visiting new places allows me to enjoy a wide variety of experiences. Every location has unique wildlife, cultures, languages, histories, and weather patterns. My family's frequent travels also improve our understanding of one another. I'll attempt traveling later, when I'm older, either by myself or with company, just to experience the novel sense it provides. |
Tôi thực sự đam mê khi nhìn thấy những địa điểm mới. Tôi dự đoán rằng sẽ có rất nhiều người chia sẻ sở thích của tôi. Phần lớn thời gian, tôi đi du lịch. Trong những tháng hè, khi không có giờ học, tôi thường đi nghỉ cùng gia đình. Bố mẹ tôi sẽ tổ chức chuyến du lịch của chúng tôi. Chúng tôi đi tàu và máy bay cho chuyến đi của mình. Tôi thấy việc đi du lịch khiến tôi cảm thấy thoải mái, dễ chịu sau một năm học đầy vất vả. Đến thăm những địa điểm mới cho phép tôi tận hưởng nhiều trải nghiệm khác nhau. Mỗi địa điểm đều có động vật hoang dã, văn hóa, ngôn ngữ, lịch sử và kiểu thời tiết độc đáo. Những chuyến du lịch thường xuyên của gia đình tôi cũng giúp chúng tôi hiểu nhau hơn. Tôi sẽ thử đi du lịch sau này, khi tôi lớn hơn, một mình hoặc cùng bạn đồng hành, chỉ để trải nghiệm cảm giác mới lạ mà nó mang lại. |
>> Xem thêm: 20+ BÀI VĂN MẪU VIẾT VỀ NGƯỜI NỔI TIẾNG BẰNG TIẾNG ANH ĐẠT ĐIỂM 10
Bài mẫu viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn 3:
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa ra tiếng Việt |
Everybody has different tastes. I also like to sketch as a pastime. Without art, I believe my life would be uninteresting. When I was seven years old, I began taking drawing lessons. My father was the one who saw my artistic ability. Right after that, Dad sent me to sketching courses. My sketching abilities are far superior to those of others my age because of my natural talent and early painting experience. I'll sketch intriguing stuff I come across every day again. I'll sketch and present portraits of the folks I love when I have time. I paint pictures that everyone adores. I become exhausted and lost while I paint. I can draw anything I want to spend the entire day in my room. I feel less stressed and more in love with life when I paint. Observing the many vivid hues makes me feel as though my life is full of color. Painting is who I am. I believe I will follow through to the very finish. |
Mọi người đều có sở thích khác nhau. Tôi cũng thích phác họa như một trò tiêu khiển. Nếu không có nghệ thuật, tôi tin rằng cuộc sống của tôi sẽ không còn thú vị nữa. Khi tôi bảy tuổi, tôi bắt đầu học vẽ. Cha tôi là người đã nhìn thấy khả năng nghệ thuật của tôi. Ngay sau đó, bố gửi tôi đi học vẽ phác thảo. Khả năng phác thảo của tôi vượt trội hơn nhiều so với những người cùng tuổi nhờ tài năng thiên bẩm và kinh nghiệm vẽ tranh từ rất sớm. Tôi sẽ phác họa lại những điều hấp dẫn mà tôi gặp lại hàng ngày. Tôi sẽ phác họa và trình bày chân dung của những người tôi yêu thương khi có thời gian. Tôi vẽ những bức tranh mà mọi người đều yêu mến. Tôi trở nên kiệt sức và lạc lối khi vẽ. Tôi có thể vẽ bất cứ thứ gì tôi muốn và dành cả ngày trong phòng. Tôi cảm thấy bớt căng thẳng và yêu đời hơn khi vẽ. Việc quan sát nhiều màu sắc sống động khiến tôi cảm thấy như cuộc sống của mình tràn ngập màu sắc. Tranh vẽ là chính tôi. Tôi tin mình sẽ theo đuổi đến cùng. |
Bài mẫu viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn đạt điểm 10
>> Xem thêm: MẸO VIẾT ĐOẠN VĂN VỀ MÔN THỂ THAO YÊU THÍCH KÈM BÀI MẪU
Bài mẫu viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn 4:
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa ra tiếng Việt |
Hi there! I'm Zen, and I'll be talking about one of my pastimes. Recycling trash, such as plastic bottles and beer cans, is one of my hobbies. I developed my pastime last year when I and my classmates participated in a trash recycling competition. I built some lovely pen holders and discovered that recycling trash is a really intriguing activity. All you need for this pastime is some recyclable trash, glue guns, scissors, and something to adorn your creation. I believe that my activity is really beneficial since it aids in environmental preservation. |
Chào bạn! Tôi là Zen và tôi sẽ nói về một trong những trò tiêu khiển của mình. Tái chế rác thải như chai nhựa, lon bia là một trong những sở thích của tôi. Tôi đã phát triển sở thích của mình vào năm ngoái khi tôi và các bạn cùng lớp tham gia một cuộc thi tái chế rác. Tôi đã làm một số hộp đựng bút đáng yêu và phát hiện ra rằng tái chế rác là một hoạt động thực sự hấp dẫn. Tất cả những gì bạn cần cho trò tiêu khiển này là một số rác tái chế, súng bắn keo, kéo và thứ gì đó để tô điểm cho tác phẩm của bạn. Tôi tin rằng hoạt động của mình thực sự có ích vì nó góp phần bảo vệ môi trường. |
Bài mẫu viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn 5:
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa ra tiếng Việt |
Playing the guitar is my most intriguing pastime. I've been playing the guitar for three and a half years, and I'm becoming more proficient. It was my uncle who gave me the instructions to play it. I think highly of him as a player since he is so skilled. I get to do something fascinating at home instead of gazing at the ceiling all the time when I play the guitar. It's actually a really calming pastime. It allows one to reflect and fantasize for a while. It's always the finest option when you're exhausted from life's stressors, academic dissatisfaction, or family conflicts.My hands are on it; my fingers move organically over various frets. My thoughts sorted through all the complexity of life at that very instant as I listened to the harmony of six strings and sang the songs in my head. I can reset myself, find my power, and forget about all the bad feelings when I listen to music. I have three years of experience and can perform a wide variety of tunes. The songs "Waiting for you" and "Thị Mầu" are my favorites. My goal is to become a better guitarist in the future, and I may even perform in a small band. |
Chơi guitar là trò tiêu khiển hấp dẫn nhất của tôi. Tôi đã chơi ghi-ta được ba năm rưỡi và tôi ngày càng thành thạo hơn. Chính chú tôi đã hướng dẫn tôi chơi nó. Tôi đánh giá cao anh ấy với tư cách là một cầu thủ vì anh ấy rất tài năng. Tôi có thể làm điều gì đó thú vị ở nhà thay vì lúc nào cũng nhìn lên trần nhà khi chơi ghi-ta. Nó thực sự là một trò tiêu khiển thực sự êm dịu. Nó cho phép một người suy ngẫm và tưởng tượng trong một thời gian. Nó luôn là lựa chọn tốt nhất khi bạn kiệt sức vì những căng thẳng trong cuộc sống, sự bất mãn trong học tập hoặc xung đột gia đình. Tôi đang nhúng tay vào việc đó; ngón tay của tôi di chuyển tự nhiên trên nhiều phím đàn khác nhau. Suy nghĩ của tôi sắp xếp lại tất cả sự phức tạp của cuộc sống ngay lúc đó khi tôi lắng nghe hòa âm của sáu dây và hát những bài hát trong đầu. Tôi có thể thiết lập lại bản thân, tìm lại sức mạnh của mình và quên đi mọi cảm giác tồi tệ khi nghe nhạc. Tôi có ba năm kinh nghiệm và có thể biểu diễn nhiều giai điệu khác nhau. Bài hát Chờ em và Thị Mầu là bài tôi yêu thích nhất. Mục tiêu của tôi là trở thành một tay guitar giỏi hơn trong tương lai và thậm chí tôi có thể biểu diễn trong một ban nhạc nhỏ. |
Bài mẫu viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn 6:
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa ra tiếng Việt |
One of my favorite things to do in my spare time is watch television. Cartoons on Sunday afternoons and sports programs on Saturday mornings are two things I enjoy viewing. Every day of the week, when I've finished my schoolwork, I generally watch a movie. I really like to watch movies and situation comedy at night. I make an effort to arrange my calendar such that, even with an overwhelming amount of schoolwork, I can watch at least one of my favorite TV series. There are other indoor activities I may do in my spare time besides watching TV. Making paper flowers and going shopping with my mom or friends are two more of my favorite things to do. Nonetheless, I watch TV for a lot longer than I do other things when I have spare time. In addition to helping me unwind, watching TV helps me expand my understanding of the outside world. |
Một trong những điều tôi thích làm trong thời gian rảnh rỗi là xem tivi. Phim hoạt hình vào chiều chủ nhật và các chương trình thể thao vào sáng thứ bảy là hai thứ tôi thích xem. Mỗi ngày trong tuần, khi tôi làm xong bài tập ở trường, tôi thường xem phim. Tôi rất thích xem phim và tình huống hài vào ban đêm. Tôi cố gắng sắp xếp lịch của mình sao cho ngay cả khi có quá nhiều bài tập ở trường, tôi vẫn có thể xem ít nhất một trong những bộ phim truyền hình yêu thích của mình. Có những hoạt động trong nhà khác mà tôi có thể làm khi rảnh rỗi ngoài việc xem TV. Làm hoa giấy và đi mua sắm với mẹ hoặc bạn bè là hai việc tôi thích làm hơn nữa. Tuy nhiên, tôi xem TV lâu hơn rất nhiều so với những việc khác khi có thời gian rảnh. Ngoài việc giúp tôi thư giãn, xem TV còn giúp tôi mở rộng hiểu biết về thế giới bên ngoài. |
>> Xem thêm: 5+ BÀI MẪU VIẾT VỀ NGÀY CUỐI TUẦN CỦA BẠN BẰNG TIẾNG ANH
Bài mẫu viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn 7:
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa ra tiếng Việt |
I'll tell you about my passion since I'm feeling quite joyful today. I adore vocalizing. This is a pastime I started six years ago. I'm not a tough singer, despite what some people assume. Why? Since all you need is enthusiasm. Because you may use your voice to help your friends and family feel joyful and comfortable, I believe that this pastime is beneficial. I aspire to become a well-known vocalist in the future. It makes me feel so pleased to sing! |
Tôi sẽ kể cho bạn nghe về niềm đam mê của tôi vì hôm nay tôi cảm thấy khá vui vẻ. Tôi ngưỡng mộ việc phát âm. Đây là trò tiêu khiển mà tôi đã bắt đầu cách đây sáu năm. Tôi không phải là một ca sĩ khó tính, bất chấp những gì một số người cho là. Tại sao? Vì tất cả những gì bạn cần là sự nhiệt tình. Vì bạn có thể sử dụng giọng nói của mình để giúp bạn bè và gia đình cảm thấy vui vẻ và thoải mái nên tôi tin rằng trò tiêu khiển này có lợi. Tôi mong muốn trở thành một ca sĩ nổi tiếng trong tương lai. Nó khiến tôi cảm thấy rất vui khi được hát! |
Bài mẫu viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn 8:
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa ra tiếng Việt |
Making food is my favorite hobby. When I was eight years old, my grandma taught me how to cook. Although some people think cooking is pointless, I think it's a really fulfilling and enjoyable hobby. I like cooking for my family and experimenting with different dishes. I feel so good about my meals when I see them smiling. I get recipes from the internet, my mom, and my grandmother. I record them on a notepad. One day, I want to be a great chef and write my own cookbook. I can express my creativity and make people happy when I cook. |
Làm đồ ăn là sở thích yêu thích của tôi. Khi tôi tám tuổi, bà tôi dạy tôi nấu ăn. Mặc dù một số người cho rằng nấu ăn là vô nghĩa nhưng tôi nghĩ đó là một sở thích thực sự thú vị và thỏa mãn. Tôi thích nấu ăn cho gia đình và thử nghiệm nhiều món ăn khác nhau. Tôi cảm thấy rất vui về bữa ăn của mình khi nhìn thấy họ mỉm cười. Tôi lấy công thức nấu ăn từ internet, mẹ tôi và bà tôi. Tôi ghi lại chúng vào một cuốn sổ tay. Một ngày nào đó, tôi muốn trở thành một đầu bếp giỏi và viết cuốn sách dạy nấu ăn của riêng mình. Tôi có thể thể hiện sự sáng tạo của mình và khiến mọi người vui vẻ khi tôi nấu ăn. |
3. Lời kết
Tóm lại, viết về sở thích bằng tiếng Anh ngắn gọn là một cách hiệu quả để rèn luyện kỹ năng viết của các em và chia sẻ sở thích của bản thân với người khác. Nó cũng có thể là một trải nghiệm thú vị và bổ ích. Ngoài ra, để làm cho bài viết của mình nâng cao hơn, các em có thể tham khảo thêm một số cấu trúc khác tại Ngữ pháp tiếng Anh cho bé