Chúc Tết là một trong những hoạt động các bé yêu thích và mong chờ nhất trong dịp Tết Nguyên Đán bên cạnh lì xì và các trò chơi dân gian ngày Tết. Vậy tại sao bé không thử thay chúc thông thường bằng những câu chúc Tết bằng tiếng Anh? Chắc chắn bố mẹ và gia đình sẽ rất vui và tự hào về các bé.
Đừng lo về vấn đề bí từ hay câu chúc bởi trong bài viết này, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ cung cấp cho các bé từ vựng cần thiết để tự viết các câu chúc Tết hay bằng tiếng Anh. Cùng bắt đầu ngay thôi!!!
1. 70+ từ vựng cần thiết để tự sáng tạo câu chúc Tết bằng tiếng Anh
Lời chúc tuyệt vời nhất chính là lời chúc đến từ trái tim do chính tay bạn viết nên. Tương ứng với 2 dịp Tết mỗi năm, chúng ta sẽ có từ vựng chủ đề Tết Dương lịch và Tết Âm lịch riêng. Cùng tham khảo danh sách từ vựng tiếng Anh dưới đây để tự sáng tạo câu chúc Tết riêng của mình nhé!
Từ vựng tiếng Anh cần thiết để tạo câu chúc Tết
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Lunar New Year |
n |
/ ˈluː.nərˌnjuː ˈjɪər/ |
Tết Nguyên Đán |
Family |
n |
/ˈfæm.əl.i/ |
gia đình |
Warm sunshine |
n |
/wɔːm ˈsʌn.ʃaɪn/ |
nắng ấm |
Happiness |
n |
/ˈhæp.i.nəs/ |
hạnh phúc |
Health |
n |
/helθ/ |
sức khoẻ |
Success |
n |
/səkˈses/ |
thành công |
Good luck |
n |
/ɡʊd lʌk/ |
may mắn |
Safety |
n |
/ˈseɪf.ti/ |
an khang |
Prosperity |
n |
/prɒsˈper.ə.ti/ |
thịnh vượng |
Joy |
n |
/dʒɔɪ/ |
niềm vui |
Kinship |
n |
/ˈkɪn.ʃɪp/ |
tình thân |
Friendship |
n |
/ˈfrend.ʃɪp/ |
tình bạn |
Festive |
adj |
/ˈfes.tɪv/ |
nhộn nhịp |
Peaceful |
adj |
/ˈpiːs.fəl/ |
an lành |
New adventures |
n |
/njuː ədˈven.tʃər/ |
Hành trình khám phá mới |
Peace |
n |
/piːs/ |
hoà bình |
Love |
n |
/lʌv/ |
tình yêu |
Hope |
n |
/həʊp/ |
hy vọng |
Relaxation |
n |
/ˌriːlækˈseɪʃn/ |
thư giãn |
Progress |
n |
/ˈprəʊɡres/ |
tiến bộ |
Freedom |
n |
/ˈfriːdəm/ |
tự do |
Optimism |
n |
/ˈɒptɪmɪzəm/ |
tinh thần lạc quan |
Contentment |
n |
/kənˈtentmənt/ |
sự hài lòng |
Dedication |
n |
/ˌdedɪˈkeɪʃn/ |
sự phấn đấu hết mình |
Innovation |
n |
/ˌɪnəˈveɪʃn/ |
sự đổi mới |
Inclusivity |
n |
/ˌɪn.kluːˈsɪv.ɪ.ti/ |
hoà nhập |
Patience |
n |
/ˈpeɪ.ʃəns/ |
sự kiên nhẫn |
Confidence |
n |
/ˈkɒn.fɪ.dəns/ |
tự tin |
Support |
n |
/səˈpɔːt/ |
sự hỗ trợ |
Unity |
n |
/ˈjuː.nə.ti/ |
sự đoàn kết |
Gratitude |
n |
/ˈɡræt.ɪ.tʃuːd/ |
sự biết ơn |
Creativity |
n |
/kriˈeɪ.tɪv/ |
sự sáng tạo |
Challenges |
n |
/ˈtʃæl.ɪndʒ/ |
thách thức |
Solidarity |
n |
/ˌsɒl.ɪˈdær.ə.ti/ |
sự đồng lòng |
Resourcefulness |
n |
/rɪˈzɔː.sfəl.nəs/ |
sự dồi dào |
Empathy |
n |
/ˈem.pə.θi/ |
sự cảm thông |
Perseverance |
n |
/ˌpɜː.sɪˈvɪə.rəns/ |
sự kiên trì |
Longevity |
n |
/lɒnˈdʒev.ə.ti/ |
trường thọ |
prosperous |
adj |
/ˈprɒs.pər.əs/ |
phát tài |
joy-filled |
adj |
/ʤɔɪ-fɪld/ |
ngập tràn niềm vui |
Cheer |
v |
/tʃɪər/ |
Chúc mừng |
joyous |
adj |
/ˈdʒɔɪ.əs/ |
nhiều niềm vui |
endeavors |
n |
/enˈdev.ər/ |
nỗ lực |
successful |
adj |
/səkˈses.fəl/ |
thành công |
adorable |
adj |
/əˈdɔː.rə.bəl/ |
thân yêu |
smooth sailing |
adj |
/smuːð ˈseɪlɪŋ/ |
thuận buồm xuôi gió |
swallow |
n |
/ˈswɒl.əʊ/ |
chim én |
fortune |
n |
/ˈfɔː.tʃuːn/ |
phúc lộc |
thankful |
adj |
/ˈθæŋk.fəl/ |
biết ơn |
hopeful |
adj |
/ˈhəʊp.fəl/ |
hi vọng |
glorious |
adj |
/ˈɡlɔː.ri.əs/ |
rực rỡ |
pains |
n |
/peɪnz/ |
niềm đau |
sadness |
n |
/ˈsæd.nəs/ |
nỗi buồn |
new chapter |
n |
/njuː ˈtʃæp.tər/ |
chương mới |
new beginnings |
n |
/njuː bɪˈɡɪn.ɪŋz/ |
khởi đầu mới |
follow |
v |
/ˈfɒl.əʊ/ |
theo |
laughter |
n |
/ˈlɑːf.tər/ |
tiếng cười |
fun-filled |
adj |
/fʌn-fɪld/ |
ngập tràn niềm vui |
opportunities |
n |
/ˌɒp.əˈtʃuː.nə.tiz/ |
cơ hội |
raise a glass |
v |
/reɪz ə ɡlɑːs/ |
nâng ly |
champagne |
n |
/ʃæmˈpeɪn/ |
rượu sâm panh |
merry |
adj |
/ˈmer.i/ |
vui vẻ |
blessed |
adj |
/ˈbles.ɪd/ |
phù hộ |
Lunar calendar |
n |
/ˈluːnə ˈkælɪndə/ |
Lịch Âm lịch |
Before New Year’s Eve |
n |
/bɪˈfɔːr njuːˌjɪəz ˈiːv/ |
Tất Niên |
New Year’s Eve |
n |
/ˌnjuːˌjɪəz ˈiːv/ |
Giao thừa |
Peach blossom |
n |
/piːʧ ˈblɒsəm/ |
hoa đào |
Apricot blossom |
n |
/ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/ |
hoa mai |
Kumquat tree |
n |
/kumquat triː/ |
cây quất |
Marigold |
n |
/ˈmærɪgəʊld/ |
cúc vạn thọ |
wishes |
n |
/ˈwɪʃɪz/ |
lời chúc |
the New Year tree |
n |
/ðə njuː jɪə triː/ |
cây nêu ngày Tết |
The New Year |
n |
/ðiː njuː ˈjɪər/ |
tân niên |
>> Xem thêm: HỌC NGAY 50+ TỪ VỰNG VỀ LỄ HỘI TRONG TIẾNG ANH ĐỂ ĐẠT 7.0 IELTS
2. Gợi ý những câu chúc Tết bằng tiếng Anh ấn tượng
Sau khi đã có một danh sách từ vựng chủ đề ngày Tết trong tiếng Anh, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã tổng hợp một số câu chúc Tết bằng Tiếng Anh ý nghĩa và ấn tượng nhất để giúp các bé có thêm nhiều cảm hứng cho câu chúc của riêng mình. Các bé có thể tham khảo và thay chủ ngữ của câu chúc bằng tên người thân yêu của mình là đã có ngay câu chúc ngọt ngào rồi!
>> Xem thêm: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIÁNG SINH VÀ MẪU CÂU CHÚC GIÁNG SINH ĐẶC SẮC
2.1. Các câu chúc Tết bằng tiếng Anh theo truyền thống Việt
Những câu chúc Tết theo truyền thống Việt thường là những câu ngắn gọn và có sử dụng nhiều từ Hán - Việt. Chính vì vậy, các em nhỏ hoàn toàn có thể dễ dàng học thuộc để đi chúc Tết mọi người. Ngoài ra, những câu ngắn gọn này còn thích hợp để viết thư hoặc email.
Các câu chúc Tết bằng tiếng Anh theo truyền thống Việt
>> Xem thêm: NGÀY CỦA MẸ 14/05/2023 - 9 MÓN QUÀ VÀ CÂU CHÚC TIẾNG ANH Ý NGHĨA
Câu chúc Tết tiếng Anh |
Dịch nghĩa Việt |
Best wishes for the new spring! |
Cung chúc tân xuân |
Wish you all the best! |
Vạn sự như ý |
Safe and sound, full of prosperity! |
An khang thịnh vượng |
May wealth and fortune come your way! |
Phát tài phát lộc |
Blessings, prosperity, and safety to you! |
Phúc lộc an khang |
Wishing you abundant wealth and prosperity! |
Tấn tài tấn lộc |
May blessings, prosperity, and success be as you desire! |
Phúc lộc tài như ý |
I hope it all goes well! |
Mong rằng mọi chuyện đều tiến triển tốt! |
Pray you for the best luck of the Year! |
Cầu chúc những điều tốt đẹp nhất sẽ đến với bạn! |
Wish aunts and uncles wishes for good health and prosperity! |
Cháu xin kính chúc cô dì chú bác năm mới an khang thịnh vượng và thật dồi dào sức khỏe! |
Wish our family a new year with lots of health! |
Cầu chúc cho gia đình chúng ta thật dồi dào sức khỏe! |
It's great, I wish our family will be peaceful in the new year. |
Thật tuyệt vời, con ước mong rằng gia đình chúng ta sẽ có một năm thật bình an. |
Happy New Year! A year has passed, let's leave all the troubles to start well. |
Chúc mừng năm mới! Vậy là một năm nữa trôi qua, nào chúng ta hãy gạt bỏ lại tất cả những điều không vui để có một khởi đầu thật thuận lợi nhé! |
Wishing you a year filled with harmony, financial success, and the attainment of your goals |
Chúc bạn một năm tràn đầy hòa thuận, thành công tài chính và đạt được những mục tiêu của bạn. |
>> Xem thêm: LỜI CHÚC 20/10 BẰNG TIẾNG ANH NGẮN GỌN VÀ Ý NGHĨA NHẤT
2.2. Lời chúc Tết bằng tiếng Anh từ các bài hát hay
Mỗi dịp Tết đến xuân về, nhà nhà người người đều mở nhạc Tết. Tại sao chúng ta không thử tự sáng tạo câu chúc của mình từ những bài hát ý nghĩa với giai điệu vui tươi này cùng một số thành ngữ tiếng Anh về tình yêu nhỉ? Hãy cùng xem một số ví dụ dưới đây nhé!
Lời chúc Tết bằng tiếng Anh từ các bài hát hay
Câu chúc Tết tiếng Anh |
Dịch nghĩa Việt |
I wish the New Year's house will be prosperous. |
Chúc mừng xuân về ước mong Tết này mỗi nhà phát tài. - Bài "Chúc tết” |
I wish the old man a long life. Let's celebrate the New Year with our children and grandchildren next year. |
Cháu chúc ông bà sống lâu trăm tuổi, năm sau nữa lại tiếp tục cùng con cháu đón tết. - Bài “Long phụng sum vầy” |
Happy New Year, best wishes and peace! |
Chúc mừng năm mới, ngàn lời chúc tốt đẹp và bình an! |
Thank you for your lucky money, I wish you a long life for a hundred years. |
Cháu cảm ơn lì xì may mắn đầu năm, cháu cũng chúc ông bà sống lâu trăm tuổi. - Bài “Tết đoàn viên” |
Blessings to everyone a warm spring! |
Cầu mong cho mọi người một mùa xuân ấm no! - Bài “Chào xuân mới” |
Wish you a truly solid successful business! |
Chúc cho công việc kinh doanh của bạn thật thành công bền vững! - Bài “Chào xuân mới” |
Spring this year is happier than last. Happiness, wealth come to everyone. |
Xuân năm nay vui hơn năm qua, phúc lộc tài về với muôn mọi nhà. - Bài “Tết đong đầy” |
>> Xem thêm: SÁCH TÔ MÀU TIẾNG ANH VÀ NHỮNG LỢI ÍCH BẤT NGỜ CÓ THỂ MẸ ĐÃ BỎ QUA
2.3. Những câu chúc Tết hay bằng tiếng Anh
Nếu các câu chúc ngắn gọn truyền thống và bài hát Tết ở trên thường thích hợp giành cho gia đình và bạn bè thì những câu chúc Tết bằng tiếng Anh dưới đây sẽ thích hợp để chúc Tết thầy cô hơn. Những câu chúc này còn rất hữu ích khi các bé làm bài tập kể lại một kỷ niệm đáng nhớ của em nữa.
Những câu chúc Tết hay bằng tiếng Anh
>> Xem thêm: HƯỚNG DẪN VIẾT ĐOẠN VĂN VỀ LỄ HỘI ĐẠT ĐIỂM SỐ CAO
Câu chúc Tết tiếng Anh |
Dịch nghĩa Việt |
Happy Lunar New Year! Under the warm sunshine and the atmosphere of family, wishing you a New Year filled with happiness, health, and success. May luck be with you, and may safety and prosperity come your way. |
Chúc mừng Năm Mới! Dưới ánh nắng ấm áp và không khí quây quần của gia đình, chúc bạn một Năm Mới tràn đầy hạnh phúc, sức khỏe và thành công. Mong rằng may mắn, an khang và thịnh cượng sẽ luôn bên bạn. |
As the New Year arrives, family is the warm sunshine of the heart, bringing joy and peace. Wishing you and your family a New Year full of happiness and overflowing with kinship. |
Khi Năm Mới bắt đầu, gia đình là tia nắng ấm áp của trái tim, mang đến niềm vui và hòa bình. Chúc bạn và gia đình một Năm Mới đầy hạnh phúc và tràn ngập tình thân. |
Happy New Year! May joy and health always be with you, and may you achieve all your goals and success in your new endeavors. |
Chúc mừng Năm Mới! Mong rằng niềm vui và sức khỏe sẽ luôn ở bên bạn, và bạn sẽ đạt được mọi mục tiêu và thành công trong những dự định mới. |
Safety and prosperity, and joy overflowing! Wishing you a New Year full of health, happiness, and success. |
An khang thịnh vượng và niềm vui tràn ngập! Chúc bạn một Năm Mới đầy sức khỏe, hạnh phúc và thành công. |
The New Year has come; celebrate with a peaceful soul and tightly held family bonds. Wishing you a New Year filled with joy and new adventures. |
Năm Mới đã đến; hãy chúc mừng với tâm hồn an lành và gắn kết tình thân. Chúc bạn có Năm Mới nhiều niềm vui và cơ hội. |
Happy New Year! Embrace the joy and family warmth, and may you have a New Year full of happiness and connections with your loved ones. |
Chúc mừng Năm Mới! Ôm lấy niềm vui và sự ấm áp gia đình, và mong rằng bạn sẽ có một Năm Mới đầy hạnh phúc và ở cạnh những người thân yêu. |
A peaceful and prosperous New Year! Wishing you a year filled with health, happiness, and success in your innovative and creative pursuits. |
Một Năm Mới an lành và thịnh vượng! Chúc bạn một năm tràn đầy sức khỏe, hạnh phúc và thành công trong những hành trình sáng tạo và đổi mới của bạn. |
Congratulations on the New Year, may prosperity and joy abound! Wishing you a year filled with health, happiness, and success. |
Chúc mừng Năm Mới, mong rằng sự thịnh vượng và niềm vui sẽ tràn ngập quanh bạn! Chúc bạn một năm đầy sức khỏe, hạnh phúc và thành công. |
New Year, safe and sound! Wishing you moments of joy and family warmth, and hoping for new adventures and peaceful nights in the coming year. |
Năm Mới, an toàn và bình an! Chúc bạn có những khoảnh khắc vui vẻ và ấm áp bên gia đình, và hy vọng bạn luôn có cơ hội phiêu lưu mới và những đêm bình yên trong năm sắp tới. |
Wishing you a New Year filled with laughter, love, and unforgettable moments with your cherished ones. Happy Lunar New Year! |
Chúc bạn một Năm Mới tràn đầy tiếng cười, tình yêu và những khoảnh khắc khó quên bên những người thân yêu. Chúc mừng Năm Mới! |
May the coming year bring you immense joy, boundless opportunities, and the courage to chase your dreams. Happy New Year! |
Mong rằng năm mới sẽ mang lại cho bạn niềm vui to lớn, cơ hội không ngừng và lòng dũng cảm để theo đuổi những ước mơ của bạn. Chúc mừng Năm Mới! |
As the New Year unfolds, may it bring along new adventures, exciting challenges, and the chance to make beautiful memories. Happy Lunar New Year! |
Khi Năm Mới bắt đầu, mong rằng nó sẽ mang theo những cuộc phiêu lưu mới, thách thức thú vị và cơ hội để tạo ra những kỷ niệm đẹp. Chúc mừng Năm Mới! |
Sending you warm wishes for a year ahead that is prosperous, peaceful, and overflowing with happiness. Happy New Year! |
Gửi đến bạn những lời chúc ấm áp cho một năm mới phồn thịnh, yên bình và tràn đầy hạnh phúc. Chúc mừng Năm Mới! |
Cheers to a New Year filled with accomplishments, exciting journeys, and the strength to overcome any hurdles. Wishing you success and joy! |
Nâng cốc chúc mừng một Năm Mới đầy thành công, những chuyến đi thú vị và sức mạnh để vượt qua mọi khó khăn. Chúc bạn thành công và hạnh phúc! |
May the spirit of the Lunar New Year fill your home with warmth and your heart with love. Happy New Year to you and your family! |
Mong rằng không khí của Tết Nguyên Đán sẽ làm ấm áp ngôi nhà và trái tim của bạn. Chúc bạn và gia đình có một Năm Mới hạnh phúc! |
Wishing you and your loved ones a New Year adorned with good health, prosperity, and moments of pure bliss. Happy Lunar New Year! |
Chúc bạn và những người thân yêu của bạn một Năm Mới sức khỏe tốt, thịnh vượng và những khoảnh khắc hạnh phúc thuần khiết. Chúc mừng Năm Mới! |
May the colors of the Tet blossoms fill your days with vibrancy, and the fragrance of new beginnings linger throughout the year. Happy New Year! |
Mong rằng sắc màu của hoa Tết sẽ làm cho những ngày của bạn trở nên sống động, và hương thơm của khởi đầu mới sẽ lan tỏa suốt cả năm. Chúc mừng Năm Mới! |
Here's to a year filled with positive vibes, exciting endeavors, and the fulfillment of all your heartfelt wishes. Happy Lunar New Year! |
Chúc mừng một năm đầy những năng lượng tích cực, những hành trình thú vị và thực hiện được tất cả những điều bạn mong muốn từ đáy lòng. Chúc mừng Năm Mới! |
May the melody of joy and the rhythm of love accompany you throughout the New Year. Wishing you a harmonious and Happy Lunar New Year! |
Mong rằng giai điệu của niềm vui và nhịp điệu của tình yêu sẽ đi theo bạn suốt cả Năm Mới. Chúc mừng Năm Mới hòa thuận và hạnh phúc! |
May your journey through the coming year be filled with love, laughter, and the sweetest moments life has to offer. Happy New Year! |
Mong rằng hành trình của bạn trong năm sắp tới sẽ tràn ngập tình yêu, tiếng cười và những khoảnh khắc ngọt ngào nhất mà cuộc sống có thể mang đến. Chúc mừng Năm Mới! |
As the firecrackers light up the sky, may they illuminate your path to success and fill your life with brilliance. Happy New Year! |
Khi pháo hoa chiếu sáng bầu trời, mong rằng chúng sẽ chiếu sáng con đường đến thành công của bạn và làm rạng ngời cuộc sống của bạn. Chúc mừng Năm Mới! |
Wishing you a year ahead filled with meaningful connections, exciting opportunities, and the fulfillment of your deepest desires. Happy New Year! |
Chúc bạn một năm phía trước đầy những kết nối ý nghĩa, cơ hội thú vị và thực hiện những mong muốn sâu sắc nhất. Chúc mừng Năm Mới! |
>> Xem thêm: MẸ THÔNG THÁI ĐỪNG BỎ LỠ SÁCH ACADEMY STARS GIÚP BÉ HỌC TỐT TIẾNG ANH
3. Lời kết
Chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh quả là một công đôi việc, bé vừa luyện tập được tiếng Anh vừa trở thành niềm tự hào của bố mẹ. Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders mong rằng những câu chúc Tết bằng tiếng Anh ở trên sẽ mang lại được cảm hứng để các bé tự tạo nên câu chúc độc đáo của mình. Chúc mừng năm mới!!!