Chúc Tết là một trong những hoạt động các bé yêu thích và mong chờ nhất trong dịp Tết Nguyên Đán bên cạnh lì xì và các trò chơi dân gian ngày Tết. Vậy tại sao bé không thử thay chúc thông thường bằng những câu chúc Tết bằng tiếng Anh? Chắc chắn bố mẹ và gia đình sẽ rất vui và tự hào về các bé.
Đừng lo về vấn đề bí từ hay câu chúc bởi trong bài viết này, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ cung cấp cho các bé từ vựng cần thiết để tự viết các câu chúc Tết hay bằng tiếng Anh. Cùng bắt đầu ngay thôi!!!
1. Các câu chúc Tết bằng tiếng Anh 2025 ý nghĩa ấn tượng
Sau khi đã có một danh sách từ vựng chủ đề ngày Tết trong tiếng Anh, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã tổng hợp một số câu chúc Tết bằng Tiếng Anh ý nghĩa và ấn tượng nhất để giúp các bé có thêm nhiều cảm hứng cho câu chúc của riêng mình. Các bé có thể tham khảo và thay chủ ngữ của câu chúc bằng tên người thân yêu của mình là đã có ngay câu chúc ngọt ngào rồi!
1.1. Các câu chúc Tết bằng tiếng Anh tới gia đình
Tết Nguyên Đán không chỉ là dịp để chào đón năm mới mà còn là thời điểm quan trọng để gửi gắm tình yêu thương và lời chúc tốt đẹp đến gia đình – những người thân yêu nhất trong cuộc đời.

Câu chúc tết bằng tiếng Anh gửi gia đình
Câu chúc Tết tiếng Anh |
Dịch nghĩa Việt |
Câu chúc tết bằng tiếng Anh tới bố mẹ |
|
Happy New Year, Mom and Dad! I love you so much! |
Chúc mừng năm mới bố mẹ! Con yêu bố mẹ rất
|
Wishing you lots of happiness and good health this New Year! |
Chúc bố mẹ thật nhiều hạnh phúc và sức khỏe trong năm mới!
|
Dear Mom and Dad, thank you for everything. Happy New Year! |
Gửi bố mẹ thân yêu, cảm ơn vì tất cả mọi thứ. Chúc mừng năm mới!
|
May this year bring you joy and laughter, my dear Mom and Dad! |
Chúc bố mẹ một năm mới tràn đầy niềm vui và tiếng cười!
|
Wishing you a year full of love, and laughter, my dear parents! |
Chúc bố mẹ một năm mới tràn đầy tình yêu và tiếng cười!
|
Happy New Year to my wonderful Mom and Dad! You’re my biggest blessing. |
Chúc mừng năm mới bố mẹ tuyệt vời của con! Bố mẹ là may mắn lớn nhất của con.
|
May your days be as amazing as your love and care for me. Happy New Year! |
Chúc những ngày của bố mẹ tuyệt vời như tình yêu và sự quan tâm mà bố mẹ dành cho con. Chúc mừng năm mới!
|
Mom and Dad, may this year bring you as much joy as you bring to my life every day! |
Bố mẹ ơi, mong rằng năm nay sẽ mang đến niềm vui như bố mẹ đã mang đến cho con mỗi ngày!
|
Happy New Year! Thank you for making our home so warm and full of love. |
Chúc mừng năm mới! Cảm ơn bố mẹ đã làm cho ngôi nhà của chúng ta luôn ấm áp và đầy yêu thương.
|
I hope this year will be as kind to you as you are to everyone else. Love you, Mom and Dad! |
Con hy vọng năm nay sẽ tử tế với bố mẹ như cách bố mẹ đối xử với mọi người. Yêu bố mẹ!
|
Dear Mom and Dad, may the New Year bring you endless health, wealth, and happiness! |
Gửi bố mẹ yêu quý, chúc năm mới mang đến sức khỏe, tài lộc và hạnh phúc vô tận cho bố mẹ!
|
Thank you for guiding me through life’s journey. Have a joyful New Year! |
Cảm ơn bố mẹ đã hướng dẫn con trên hành trình cuộc sống. Chúc năm mới vui vẻ!
|
Mom and Dad, your love is my inspiration. May this year be your best one yet! |
Bố mẹ ơi, tình yêu của bố mẹ là nguồn cảm hứng cho con. Mong rằng năm nay sẽ là năm tuyệt vời nhất của bố mẹ!
|
Cheers to a New Year filled with dreams, laughter, and love for the best parents in the world! |
Chúc một năm mới tràn đầy ước mơ, tiếng cười và tình yêu cho những người bố mẹ tuyệt vời nhất thế giới!
|
Câu chúc tết tiếng Anh gửi tới ông bà
|
|
Happy New Year to my dearest grandparents! May your days be full of health and happiness
|
Chúc mừng năm mới ông bà yêu quý của con! Mong rằng những ngày của ông bà luôn tràn đầy sức khỏe và hạnh phúc.
|
Dear Grandpa and Grandma, may this New Year bring you endless joy and peace
|
Ông bà kính yêu, chúc năm mới mang đến cho ông bà niềm vui và sự bình yên mãi mãi!
|
Wishing my amazing grandparents a New Year full of love, laughter, and good health
|
Chúc ông bà tuyệt vời của con một năm mới tràn đầy yêu thương, tiếng cười và sức khỏe!
|
Happy New Year to the most loving grandparents! You make our family so special.
|
Chúc mừng năm mới đến ông bà đáng yêu nhất! Ông bà làm gia đình chúng ta trở nên thật đặc biệt.)
|
Grandma and Grandpa, I hope this year is as wonderful as the love you give to us all
|
Bà và ông ơi, con mong năm nay sẽ tuyệt vời như tình yêu thương mà ông bà dành cho chúng con.
|
May the New Year bring you many reasons to smile and countless memories to cherish!
|
Mong rằng năm mới sẽ mang đến cho ông bà nhiều niềm vui và những kỷ niệm đáng nhớ!
|
Happy New Year to my sweetest grandparents! Thank you for always being my biggest cheerleaders.
|
Chúc mừng năm mới đến ông bà ngọt ngào nhất của con! Cảm ơn ông bà luôn là người cổ vũ lớn nhất của con.
|
Wishing my dear grandparents a year full of blessings, health, and happiness!
|
Chúc ông bà thân yêu của con một năm mới tràn ngập phước lành, sức khỏe và hạnh phúc!
|
To my wonderful grandparents, may your New Year be filled with love and joy!
|
Gửi ông bà tuyệt vời của con, chúc năm mới của ông bà tràn đầy tình yêu và niềm vui!
|
Happy New Year, Grandma and Grandpa! Thank you for your wisdom, love, and care every single day
|
Chúc mừng năm mới, bà và ông! Cảm ơn ông bà vì sự thông thái, tình yêu và sự quan tâm mỗi ngày.
|
>> Xem thêm: LỜI CHÚC 20/10 BẰNG TIẾNG ANH NGẮN GỌN VÀ Ý NGHĨA NHẤT
1.2. Những câu chúc tết hay bằng tiếng Anh gửi tới thầy cô giáo
Tết đến là dịp để bày tỏ lòng tri ân và sự kính trọng đối với thầy cô giáo – những người đã tận tâm dạy dỗ và dìu dắt chúng ta trên con đường tri thức. Dưới đây là những câu chúc bằng tiếng Anh đầy ý nghĩa mà bạn có thể tham khảo để gửi tặng thầy cô giáo trong dịp năm mới, giúp truyền tải trọn vẹn thông điệp yêu thương và sự kính trọng.

Lời chúc Tết bằng tiếng Anh gửi thầy cô giáo
Câu chúc Tết tiếng Anh |
Dịch nghĩa Việt |
Happy New Year, dear teacher! Wishing you health, happiness, and success in the year ahead! | Chúc mừng năm mới, thầy/cô kính yêu! Chúc thầy/cô sức khỏe, hạnh phúc và thành công trong năm mới! |
Wishing my wonderful teacher a joyful New Year full of achievements and smiles! | Chúc thầy/cô tuyệt vời của em một năm mới tràn đầy niềm vui, thành công và nụ cười! |
Happy New Year to the best teacher ever! Thank you for inspiring and guiding me. | Chúc mừng năm mới đến với thầy/cô tuyệt vời nhất! Cảm ơn thầy/cô đã truyền cảm hứng và dẫn dắt em. |
May this New Year bring you as much joy as you bring to our class every day! | Chúc năm mới này sẽ mang đến cho thầy/cô nhiều niềm vui như thầy/cô mang đến cho lớp chúng em mỗi ngày! |
Happy New Year to my amazing teacher! May your days be as bright as your wisdom. | Chúc mừng năm mới đến với thầy/cô tuyệt vời! Mong rằng những ngày của thầy/cô luôn rực rỡ như sự thông thái của thầy/cô. |
Dear teacher, thank you for your endless dedication and patience. Wishing you a New Year filled with love, laughter, and success! | Thầy/cô kính mến, cảm ơn vì sự cống hiến và kiên nhẫn không ngừng của thầy/cô. Chúc thầy/cô một năm mới tràn đầy yêu thương, tiếng cười và thành công! |
Happy New Year to the teacher who makes learning so much fun! May this year bring you happiness and fulfillment | Chúc mừng năm mới đến thầy/cô, người luôn làm cho việc học trở nên thật thú vị! Chúc thầy/cô một năm tràn ngập hạnh phúc và sự viên mãn. |
Wishing you a prosperous and peaceful New Year, dear teacher. Thank you for shaping our minds and hearts. | Chúc thầy/cô một năm mới thịnh vượng và bình yên. Cảm ơn thầy/cô đã định hình tâm hồn và trí tuệ của chúng em. |
To my wonderful teacher, thank you for believing in me. May this New Year bring you countless blessings! | Gửi đến thầy/cô tuyệt vời của em, cảm ơn thầy/cô vì đã luôn tin tưởng em. Chúc thầy/cô năm mới nhận được vô vàn phước lành! |
Happy New Year to the most inspiring teacher! May your kindness and knowledge continue to shine brightly. | Chúc mừng năm mới đến thầy/cô truyền cảm hứng nhất! Mong rằng sự tử tế và kiến thức của thầy/cô sẽ tiếp tục tỏa sáng. |
Dear teacher, thank you for your hard work and dedication. Wishing you a New Year full of peace, joy, and success! | Thầy/cô kính mến, cảm ơn vì sự chăm chỉ và cống hiến của thầy/cô. Chúc thầy/cô một năm mới tràn đầy bình yên, niềm vui và thành công! |
Happy New Year to the teacher who never gives up on us! May you have a fantastic year ahead | Chúc mừng năm mới đến thầy/cô, người chưa bao giờ từ bỏ chúng em! Chúc thầy/cô một năm thật tuyệt vời phía trước |
To my respected teacher, may the New Year bring you endless opportunities and lasting happiness. | Gửi đến thầy/cô kính trọng của em, mong rằng năm mới sẽ mang lại cho thầy/cô vô tận cơ hội và hạnh phúc bền lâu. |
Wishing my teacher a New Year full of new lessons, bright smiles, and cherished memories! | Chúc thầy/cô một năm mới đầy những bài học mới, nụ cười rạng rỡ và những kỷ niệm đáng nhớ! |
>> Xem thêm: SÁCH TÔ MÀU TIẾNG ANH VÀ NHỮNG LỢI ÍCH BẤT NGỜ CÓ THỂ MẸ ĐÃ BỎ QUA
1.3 Những câu chúc tết hay gửi tới bạn bè
Tết không chỉ là dịp để sum vầy cùng gia đình mà còn là thời điểm tuyệt vời để kết nối và gửi những lời chúc ý nghĩa đến bạn bè – những người luôn đồng hành và chia sẻ niềm vui, nỗi buồn trong cuộc sống. Những câu chúc Tết dành cho bạn bè không chỉ giúp thể hiện sự quan tâm, yêu mến mà còn mang đến những giây phút vui vẻ, khích lệ tinh thần để khởi đầu một năm mới đầy năng lượng.

Lời chúc tết bằng tiếng Anh hay gửi tới bạn bè
Câu chúc Tết tiếng Anh |
Dịch nghĩa Việt |
Happy New Year, my friend! Wishing you a year full of happiness and success | Chúc mừng năm mới, bạn thân yêu! Chúc bạn một năm tràn đầy hạnh phúc và thành công! |
May this New Year bring you closer to your dreams and fill your life with joy! | Chúc năm mới này sẽ đưa bạn đến gần hơn với những ước mơ và lấp đầy cuộc sống của bạn với niềm vui! |
Cheers to another year of friendship and laughter. Happy New Year! | Chúc mừng thêm một năm nữa của tình bạn và tiếng cười. Chúc mừng năm mới! |
Wishing you endless joy, health, and prosperity in the coming year! | Chúc bạn niềm vui bất tận, sức khỏe và sự thịnh vượng trong năm mới sắp tới! |
Happy New Year, my amazing friend! May your year be as awesome as you are! | Chúc mừng năm mới, người bạn tuyệt vời của tôi! Mong rằng năm của bạn sẽ tuyệt vời như chính bạn vậy! |
To my dear friend, may the New Year bring you lots of love, happiness, and wonderful opportunities. Thank you for always being by my side! | Gửi đến người bạn thân yêu của tôi, chúc năm mới mang đến cho bạn thật nhiều tình yêu, hạnh phúc và những cơ hội tuyệt vời. Cảm ơn bạn luôn ở bên tôi! |
Happy New Year to my best friend! Let’s make this year even more unforgettable with amazing memories together! | Chúc mừng năm mới đến người bạn thân nhất của tôi! Hãy làm cho năm nay trở nên khó quên hơn với những kỷ niệm tuyệt vời cùng nhau nhé! |
Wishing you a fantastic New Year filled with laughter, love, and all the things you desire! | Chúc bạn một năm mới tuyệt vời tràn đầy tiếng cười, tình yêu và mọi điều bạn mong muốn! |
Thank you for being such a wonderful friend. I wish you a New Year full of surprises and blessings! | Cảm ơn bạn vì đã là một người bạn tuyệt vời. Chúc bạn một năm mới đầy những điều bất ngờ và phước lành! |
May our friendship grow even stronger in the coming year. Happy New Year, my friend! | Mong rằng tình bạn của chúng ta sẽ càng thêm bền chặt trong năm mới sắp tới. Chúc mừng năm mới, bạn của tôi! |
1.4 Những câu chúc Tết hay bằng tiếng Anh
Nếu các câu chúc ngắn gọn truyền thống và bài hát Tết ở trên thường thích hợp giành cho gia đình và bạn bè thì những câu chúc Tết bằng tiếng Anh dưới đây sẽ thích hợp để chúc Tết thầy cô hơn. Những câu chúc này còn rất hữu ích khi các bé làm bài tập kể lại một kỷ niệm đáng nhớ của em nữa.
>> Xem thêm: HƯỚNG DẪN VIẾT ĐOẠN VĂN VỀ LỄ HỘI ĐẠT ĐIỂM SỐ CAO
Câu chúc Tết tiếng Anh |
Dịch nghĩa Việt |
Happy Lunar New Year! Under the warm sunshine and the atmosphere of family, wishing you a New Year filled with happiness, health, and success. May luck be with you, and may safety and prosperity come your way. |
Chúc mừng Năm Mới! Dưới ánh nắng ấm áp và không khí quây quần của gia đình, chúc bạn một Năm Mới tràn đầy hạnh phúc, sức khỏe và thành công. Mong rằng may mắn, an khang và thịnh cượng sẽ luôn bên bạn. |
As the New Year arrives, family is the warm sunshine of the heart, bringing joy and peace. Wishing you and your family a New Year full of happiness and overflowing with kinship. |
Khi Năm Mới bắt đầu, gia đình là tia nắng ấm áp của trái tim, mang đến niềm vui và hòa bình. Chúc bạn và gia đình một Năm Mới đầy hạnh phúc và tràn ngập tình thân. |
Happy New Year! May joy and health always be with you, and may you achieve all your goals and success in your new endeavors. |
Chúc mừng Năm Mới! Mong rằng niềm vui và sức khỏe sẽ luôn ở bên bạn, và bạn sẽ đạt được mọi mục tiêu và thành công trong những dự định mới. |
Safety and prosperity, and joy overflowing! Wishing you a New Year full of health, happiness, and success. |
An khang thịnh vượng và niềm vui tràn ngập! Chúc bạn một Năm Mới đầy sức khỏe, hạnh phúc và thành công. |
The New Year has come; celebrate with a peaceful soul and tightly held family bonds. Wishing you a New Year filled with joy and new adventures. |
Năm Mới đã đến; hãy chúc mừng với tâm hồn an lành và gắn kết tình thân. Chúc bạn có Năm Mới nhiều niềm vui và cơ hội. |
Happy New Year! Embrace the joy and family warmth, and may you have a New Year full of happiness and connections with your loved ones. |
Chúc mừng Năm Mới! Ôm lấy niềm vui và sự ấm áp gia đình, và mong rằng bạn sẽ có một Năm Mới đầy hạnh phúc và ở cạnh những người thân yêu. |
A peaceful and prosperous New Year! Wishing you a year filled with health, happiness, and success in your innovative and creative pursuits. |
Một Năm Mới an lành và thịnh vượng! Chúc bạn một năm tràn đầy sức khỏe, hạnh phúc và thành công trong những hành trình sáng tạo và đổi mới của bạn. |
Congratulations on the New Year, may prosperity and joy abound! Wishing you a year filled with health, happiness, and success. |
Chúc mừng Năm Mới, mong rằng sự thịnh vượng và niềm vui sẽ tràn ngập quanh bạn! Chúc bạn một năm đầy sức khỏe, hạnh phúc và thành công. |
New Year, safe and sound! Wishing you moments of joy and family warmth, and hoping for new adventures and peaceful nights in the coming year. |
Năm Mới, an toàn và bình an! Chúc bạn có những khoảnh khắc vui vẻ và ấm áp bên gia đình, và hy vọng bạn luôn có cơ hội phiêu lưu mới và những đêm bình yên trong năm sắp tới. |
Wishing you a New Year filled with laughter, love, and unforgettable moments with your cherished ones. Happy Lunar New Year! |
Chúc bạn một Năm Mới tràn đầy tiếng cười, tình yêu và những khoảnh khắc khó quên bên những người thân yêu. Chúc mừng Năm Mới! |
May the coming year bring you immense joy, boundless opportunities, and the courage to chase your dreams. Happy New Year! |
Mong rằng năm mới sẽ mang lại cho bạn niềm vui to lớn, cơ hội không ngừng và lòng dũng cảm để theo đuổi những ước mơ của bạn. Chúc mừng Năm Mới! |
As the New Year unfolds, may it bring along new adventures, exciting challenges, and the chance to make beautiful memories. Happy Lunar New Year! |
Khi Năm Mới bắt đầu, mong rằng nó sẽ mang theo những cuộc phiêu lưu mới, thách thức thú vị và cơ hội để tạo ra những kỷ niệm đẹp. Chúc mừng Năm Mới! |
Sending you warm wishes for a year ahead that is prosperous, peaceful, and overflowing with happiness. Happy New Year! |
Gửi đến bạn những lời chúc ấm áp cho một năm mới phồn thịnh, yên bình và tràn đầy hạnh phúc. Chúc mừng Năm Mới! |
Cheers to a New Year filled with accomplishments, exciting journeys, and the strength to overcome any hurdles. Wishing you success and joy! |
Nâng cốc chúc mừng một Năm Mới đầy thành công, những chuyến đi thú vị và sức mạnh để vượt qua mọi khó khăn. Chúc bạn thành công và hạnh phúc! |
May the spirit of the Lunar New Year fill your home with warmth and your heart with love. Happy New Year to you and your family! |
Mong rằng không khí của Tết Nguyên Đán sẽ làm ấm áp ngôi nhà và trái tim của bạn. Chúc bạn và gia đình có một Năm Mới hạnh phúc! |
Wishing you and your loved ones a New Year adorned with good health, prosperity, and moments of pure bliss. Happy Lunar New Year! |
Chúc bạn và những người thân yêu của bạn một Năm Mới sức khỏe tốt, thịnh vượng và những khoảnh khắc hạnh phúc thuần khiết. Chúc mừng Năm Mới! |
May the colors of the Tet blossoms fill your days with vibrancy, and the fragrance of new beginnings linger throughout the year. Happy New Year! |
Mong rằng sắc màu của hoa Tết sẽ làm cho những ngày của bạn trở nên sống động, và hương thơm của khởi đầu mới sẽ lan tỏa suốt cả năm. Chúc mừng Năm Mới! |
Here's to a year filled with positive vibes, exciting endeavors, and the fulfillment of all your heartfelt wishes. Happy Lunar New Year! |
Chúc mừng một năm đầy những năng lượng tích cực, những hành trình thú vị và thực hiện được tất cả những điều bạn mong muốn từ đáy lòng. Chúc mừng Năm Mới! |
May the melody of joy and the rhythm of love accompany you throughout the New Year. Wishing you a harmonious and Happy Lunar New Year! |
Mong rằng giai điệu của niềm vui và nhịp điệu của tình yêu sẽ đi theo bạn suốt cả Năm Mới. Chúc mừng Năm Mới hòa thuận và hạnh phúc! |
May your journey through the coming year be filled with love, laughter, and the sweetest moments life has to offer. Happy New Year! |
Mong rằng hành trình của bạn trong năm sắp tới sẽ tràn ngập tình yêu, tiếng cười và những khoảnh khắc ngọt ngào nhất mà cuộc sống có thể mang đến. Chúc mừng Năm Mới! |
As the firecrackers light up the sky, may they illuminate your path to success and fill your life with brilliance. Happy New Year! |
Khi pháo hoa chiếu sáng bầu trời, mong rằng chúng sẽ chiếu sáng con đường đến thành công của bạn và làm rạng ngời cuộc sống của bạn. Chúc mừng Năm Mới! |
Wishing you a year ahead filled with meaningful connections, exciting opportunities, and the fulfillment of your deepest desires. Happy New Year! |
Chúc bạn một năm phía trước đầy những kết nối ý nghĩa, cơ hội thú vị và thực hiện những mong muốn sâu sắc nhất. Chúc mừng Năm Mới! |
>> Xem thêm: MẸ THÔNG THÁI ĐỪNG BỎ LỠ SÁCH ACADEMY STARS GIÚP BÉ HỌC TỐT TIẾNG ANH
2. 70+ từ vựng cần thiết để tự sáng tạo câu chúc Tết bằng tiếng Anh
Lời chúc tuyệt vời nhất chính là lời chúc đến từ trái tim do chính tay bạn viết nên. Tương ứng với 2 dịp Tết mỗi năm, chúng ta sẽ có từ vựng chủ đề Tết Dương lịch và Tết Âm lịch riêng. Cùng tham khảo danh sách từ vựng tiếng Anh dưới đây để tự sáng tạo câu chúc Tết riêng của mình nhé!
Từ vựng tiếng Anh cần thiết để tạo câu chúc Tết
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Lunar New Year |
n |
/ ˈluː.nərˌnjuː ˈjɪər/ |
Tết Nguyên Đán |
Family |
n |
/ˈfæm.əl.i/ |
gia đình |
Warm sunshine |
n |
/wɔːm ˈsʌn.ʃaɪn/ |
nắng ấm |
Happiness |
n |
/ˈhæp.i.nəs/ |
hạnh phúc |
Health |
n |
/helθ/ |
sức khoẻ |
Success |
n |
/səkˈses/ |
thành công |
Good luck |
n |
/ɡʊd lʌk/ |
may mắn |
Safety |
n |
/ˈseɪf.ti/ |
an khang |
Prosperity |
n |
/prɒsˈper.ə.ti/ |
thịnh vượng |
Joy |
n |
/dʒɔɪ/ |
niềm vui |
Kinship |
n |
/ˈkɪn.ʃɪp/ |
tình thân |
Friendship |
n |
/ˈfrend.ʃɪp/ |
tình bạn |
Festive |
adj |
/ˈfes.tɪv/ |
nhộn nhịp |
Peaceful |
adj |
/ˈpiːs.fəl/ |
an lành |
New adventures |
n |
/njuː ədˈven.tʃər/ |
Hành trình khám phá mới |
Peace |
n |
/piːs/ |
hoà bình |
Love |
n |
/lʌv/ |
tình yêu |
Hope |
n |
/həʊp/ |
hy vọng |
Relaxation |
n |
/ˌriːlækˈseɪʃn/ |
thư giãn |
Progress |
n |
/ˈprəʊɡres/ |
tiến bộ |
Freedom |
n |
/ˈfriːdəm/ |
tự do |
Optimism |
n |
/ˈɒptɪmɪzəm/ |
tinh thần lạc quan |
Contentment |
n |
/kənˈtentmənt/ |
sự hài lòng |
Dedication |
n |
/ˌdedɪˈkeɪʃn/ |
sự phấn đấu hết mình |
Innovation |
n |
/ˌɪnəˈveɪʃn/ |
sự đổi mới |
Inclusivity |
n |
/ˌɪn.kluːˈsɪv.ɪ.ti/ |
hoà nhập |
Patience |
n |
/ˈpeɪ.ʃəns/ |
sự kiên nhẫn |
Confidence |
n |
/ˈkɒn.fɪ.dəns/ |
tự tin |
Support |
n |
/səˈpɔːt/ |
sự hỗ trợ |
Unity |
n |
/ˈjuː.nə.ti/ |
sự đoàn kết |
Gratitude |
n |
/ˈɡræt.ɪ.tʃuːd/ |
sự biết ơn |
Creativity |
n |
/kriˈeɪ.tɪv/ |
sự sáng tạo |
Challenges |
n |
/ˈtʃæl.ɪndʒ/ |
thách thức |
Solidarity |
n |
/ˌsɒl.ɪˈdær.ə.ti/ |
sự đồng lòng |
Resourcefulness |
n |
/rɪˈzɔː.sfəl.nəs/ |
sự dồi dào |
Empathy |
n |
/ˈem.pə.θi/ |
sự cảm thông |
Perseverance |
n |
/ˌpɜː.sɪˈvɪə.rəns/ |
sự kiên trì |
Longevity |
n |
/lɒnˈdʒev.ə.ti/ |
trường thọ |
prosperous |
adj |
/ˈprɒs.pər.əs/ |
phát tài |
joy-filled |
adj |
/ʤɔɪ-fɪld/ |
ngập tràn niềm vui |
Cheer |
v |
/tʃɪər/ |
Chúc mừng |
joyous |
adj |
/ˈdʒɔɪ.əs/ |
nhiều niềm vui |
endeavors |
n |
/enˈdev.ər/ |
nỗ lực |
successful |
adj |
/səkˈses.fəl/ |
thành công |
adorable |
adj |
/əˈdɔː.rə.bəl/ |
thân yêu |
smooth sailing |
adj |
/smuːð ˈseɪlɪŋ/ |
thuận buồm xuôi gió |
swallow |
n |
/ˈswɒl.əʊ/ |
chim én |
fortune |
n |
/ˈfɔː.tʃuːn/ |
phúc lộc |
thankful |
adj |
/ˈθæŋk.fəl/ |
biết ơn |
hopeful |
adj |
/ˈhəʊp.fəl/ |
hi vọng |
glorious |
adj |
/ˈɡlɔː.ri.əs/ |
rực rỡ |
pains |
n |
/peɪnz/ |
niềm đau |
sadness |
n |
/ˈsæd.nəs/ |
nỗi buồn |
new chapter |
n |
/njuː ˈtʃæp.tər/ |
chương mới |
new beginnings |
n |
/njuː bɪˈɡɪn.ɪŋz/ |
khởi đầu mới |
follow |
v |
/ˈfɒl.əʊ/ |
theo |
laughter |
n |
/ˈlɑːf.tər/ |
tiếng cười |
fun-filled |
adj |
/fʌn-fɪld/ |
ngập tràn niềm vui |
opportunities |
n |
/ˌɒp.əˈtʃuː.nə.tiz/ |
cơ hội |
raise a glass |
v |
/reɪz ə ɡlɑːs/ |
nâng ly |
champagne |
n |
/ʃæmˈpeɪn/ |
rượu sâm panh |
merry |
adj |
/ˈmer.i/ |
vui vẻ |
blessed |
adj |
/ˈbles.ɪd/ |
phù hộ |
Lunar calendar |
n |
/ˈluːnə ˈkælɪndə/ |
Lịch Âm lịch |
Before New Year’s Eve |
n |
/bɪˈfɔːr njuːˌjɪəz ˈiːv/ |
Tất Niên |
New Year’s Eve |
n |
/ˌnjuːˌjɪəz ˈiːv/ |
Giao thừa |
Peach blossom |
n |
/piːʧ ˈblɒsəm/ |
hoa đào |
Apricot blossom |
n |
/ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/ |
hoa mai |
Kumquat tree |
n |
/kumquat triː/ |
cây quất |
Marigold |
n |
/ˈmærɪgəʊld/ |
cúc vạn thọ |
wishes |
n |
/ˈwɪʃɪz/ |
lời chúc |
the New Year tree |
n |
/ðə njuː jɪə triː/ |
cây nêu ngày Tết |
The New Year |
n |
/ðiː njuː ˈjɪər/ |
tân niên |
>> Xem thêm: HỌC NGAY 50+ TỪ VỰNG VỀ LỄ HỘI TRONG TIẾNG ANH ĐỂ ĐẠT 7.0 IELTS
Để giúp ba mẹ dễ dàng đồng hàng cùng con trong quá trình chinh phục tiếng Anh, BingGo Leaders dành tặng ba mẹ bộ tài liệu tiếng Anh miễn phí kèm cẩm nang dạy con tiếng Anh được các chuyên gia biên soạn. Đăng ký nhận ngay!
[form_receive]
Mời ba mẹ tham khảo thêm các khóa học nổi bật của BingGo Leaders như:
- Khóa học Kindergarten cho các bé mầm non
- Khóa học Starters cho bé từ 6-7 tuổi
- Khóa học Movers cho bé từ 8-9 tuổi
- Khóa học Flyers cho bé từ 10-13 tuổi
3. Lời kết
Chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh quả là một công đôi việc, bé vừa luyện tập được tiếng Anh vừa trở thành niềm tự hào của bố mẹ. Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders mong rằng những câu chúc Tết bằng tiếng Anh ở trên sẽ mang lại được cảm hứng để các bé tự tạo nên câu chúc độc đáo của mình. Chúc mừng năm mới!!!