4 mùa trong tiếng Anh, chủ đề từ vựng tiếng Anh cơ bản và được ứng dụng rất nhiều trong các hoạt động nói và viết hàng ngày. Bạn có sẵn lòng cùng BingGo Leaders tham khảo ngay cách đọc tên các mùa này bằng tiếng Anh hay không? Chúng ta bắt đầu thôi nào.
1. Từ vựng 4 mùa trong tiếng Anh
1.1 Mùa xuân trong tiếng Anh là gì?
Trong 4 mùa, mùa xuân luôn được người Việt chúng ta nhớ đến nhiều nhất vì nó gắn liền với “Tết cổ truyền” của cả dân tộc. Đây là mùa đánh dấu sự khởi đầu của một năm mới, mùa của sự đâm chồi nảy lộc. Theo lịch truyền thống của Việt Nam, mùa xuân trong bắt đầu từ tháng giếng và kết thúc vào tháng 3 âm lịch.
Trong tiếng Anh, từ dùng để chỉ mùa xuân chính là “spring”. Một số câu ví dụ bằng tiếng Anh có thể kể đến như:
Spring, the season of hope: Mùa xuân, mùa của những hy vọng
Spring, the season of beginnings: Mùa xuân, mùa của sự khởi đầu
The love song of Spring: Bản tình ca mùa xuân
Spring Melodies: Giai điệu mùa xuân
1.2 Mùa hè trong tiếng Anh là gì?
Đi qua mùa xuân, chúng ta cùng nhau bước vào mùa hè (hay còn gọi là mùa hạ). Ở Việt Nam, mùa hè vô cùng khắc nghiệt bởi nhiệt độ cao kết hợp với hiệu ứng đô thị khiến ai ai cũng cảm thấy nóng nực.
Theo kinh nghiệm của người dân, mùa hè thường bắt đầu vào tháng 4 và kết thúc vào tháng 6 âm lịch. Trong giai đoạn này, có một sự kiện rất đáng nhớ đó là những kỳ thi và tốt nghiệp của các cô cậu học sinh. Ngoài ra, đây cũng thời điểm mà một số gia đình lựa chọn đi du lịch, nghỉ mát.
Trong tiếng Anh, mùa hè được gọi là “Summer”. Một số ví dụ mà bạn có thể tham khảo:
In the summer, my family will go on vacation: Vào mùa hè, gia đình tôi sẽ đi nghỉ mát
Summer weather is so hot: Thời tiết mùa hè thật nóng nực
I like to go swimming in the summer: Tôi thích đi bơi vào mùa hè
1.3 Mùa thu trong tiếng Anh
Khác với các mùa còn lại, mùa thu trong tiếng Anh có thể được gọi theo 2 từ đó là “Autumn” và “Fall”. Người Anh thì hay dùng “Autumn” còn với người Mỹ là “Fall”.
Đây có thể coi là mùa mát mẻ và dễ chịu nhất trong năm. Không bị nóng như mùa hè mà không bị lạnh giá như mùa đông. Biểu tượng của mùa thu là những chiếc lá vàng rơi, thứ đã quá quen thuộc với chúng ta.
Ví dụ thu trong trong tiếng Anh:
Autumn, yellow leaves fall: Mùa thu, là vàng rơi
Autumn, the season of poets: Mùa thu, mùa của những nhà thơ.
1.4 Vậy còn mùa đông trong tiếng Anh?
Đối lập với mùa hè nóng nực là mùa đông lạnh giá. Ở một số quốc gia, nhiệt độ trong thời điểm này có thể giảm xuống dưới 0 độ C.
“Winter” chính là từ dùng cho mùa đông trong tiếng Anh. Ví dụ như:
The weather is very cold in winter: Thời tiết mùa đông rất lạnh
2. Giới từ nào đi kèm với từ vựng về mùa trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, các danh từ về mùa thường được đi kèm với giới từ in.
Ví dụ:
In Summer: vào mùa hè
In Winter: vào mùa đông
In Autumn: vào mùa thu
In Spring: vào mùa xuân
3. Một số mẫu câu hỏi đáp trong tiếng Anh
Để hỏi thời tiết mùa bằng tiếng Anh, ta có thể áp dụng công thức:
What is the weather like in + season (Thời tiết mùa…như thế nào).
Để trả lời, hãy sử dụng cấu trúc:
It is + Từ chỉ thời tiết mùa đó
Từ chỉ thời tiết ở đây có thể là: hot (nóng), cold (lạnh),...
Ví dụ:
What is the weather like in summer?
It’s hot.
4. Kết luận
Trên đây là bài chia sẻ về từ vựng 4 mùa trong tiếng Anh. Mỗi mùa lại mang đến cho chúng ta những tâm trạng khác nhau. Đừng quên để lại ý kiến cá nhân nếu bạn cảm thấy nội dung này hữu ích nhé.
Ngoài 4 mùa, bạn có thể tham khảo chủ đề từ vựng về ngày tháng năm. Xin chào và hẹn gặp lại trên BingGo Leaders.