40+ từ vựng về mùa đông trong Tiếng Anh cần “note ngay”

Ở bậc học Tiếng Anh cấp 1, các em học sinh sẽ được học các từ vựng chủ đề bốn mùa, trong đó có mùa đông. Từ vựng về mùa đông sẽ là những từ đặc trưng miêu tả đặc tính, cảnh sắc và những hoạt động riêng biệt chỉ có ở mùa đông. BingGo Leaders đã tổng hợp 40+ từ vựng về mùa đông hay nhất, tham khảo ngay nhé!

Từ vựng về mùa đông trong Tiếng Anh đầy đủ nhất
Từ vựng về mùa đông trong Tiếng Anh đầy đủ nhất

1. 40+ từ vựng về mùa đông quan trọng phải biết

Để bé dễ dàng học và ghi nhớ, BingGo Leaders đã “dày công” chia nhỏ bộ từ vựng về mùa đông thành 3 nhóm nhỏ bao gồm:

1.1. Từ vựng về mùa đông - Cảnh sắc, thời tiết

Mùa đông là mùa cuối cùng trong năm, cảnh sắc và thời tiết lúc đều trang ngập hơi thở của sự lạnh giá. Cây cối, động vật đều thu mình, “ngủ đông” để đợi sự tươi mới của mùa xuân. Khi nhắc đến, chúng ta không thể nào bỏ qua được những từ vựng về mùa đông sau:

  • Winter (n): mùa đông
  • Cold (adj): lạnh giá
  • Crisp (adj): thời tiết lạnh, khô ráo, trong lành
  • Brisk (adj): gió khá lớn, mang không khí lạnh về
  • Fresh (adj): mát lạnh, tươi mát
  • Harsh (adj): thời tiết khó chịu, khắc nghiệt
  • Bleak (adj): thời tiết lạnh, trời xám xịt, khó chịu
  • Biting (adj): lạnh cắt da cắt thịt, buốt
  • Frosty (adj): trời lạnh, có băng tuyết mỏng
  • Raw (adj): trời rất lạnh, ẩm
  • Snowflakes (n): bông tuyết
  • Snow (n): tuyết
  • Snowman (n): người tuyết
  • Snowball (n): bóng tuyết
  • Blizzard (n): bão tuyết
  • Whiteout (n): tuyết trắng trời
  • Ice storm (n): bão băng
  • Snowpocalypse (n): trận bão tuyết tồi tệ
  • Slush (n): tuyết tan
  • Wind chill (n): gió lạnh buốt
  • Black ice (n): băng đen (tình trạng băng phủ đường khó nhìn thấy)
  • Driving ban (n): tình trạng cấm lái xe do băng bám
  • Snowdrift (n): đống tuyết (chất cao quanh nhà)
  • Snow shovel (n): xẻng xúc tuyết
  • Ice scraper (n): cái cào băng
  • Numb (adj): tê, cóng
  • Snowball fight (v): ném bóng tuyết
  • Snowblind (n): lóa mắt do tuyết
Ảnh từ vựng về cảnh sắc mùa đông dễ dàng lưu lại vào điện thoại
Ảnh từ vựng về cảnh sắc mùa đông dễ dàng lưu lại vào điện thoại

Đặt câu áp dụng từ vựng về cảnh, thời tiết mùa đông:

  1. It snows in winter (Mùa đông thường hay có tuyết).
  2. I love the beauty of snowflakes (Tôi thích vẻ đẹp của bông tuyết).
  3. In winter, the children would gather and make snowman (Cứ đến mùa đông là lũ trẻ t lại tụ tập để làm người tuyết).
  4. We would love to fight each other with snowballs whenever winter came (Cứ đến mùa đông là bọn tôi lại thích chơi chọi nhau bằng những quả bóng tuyết).
  5. Black ice is an invisible layer of ice that covers the roads and makes driving dangerous (Băng phủ đường là một lớp trong suốt như vô hình của băng phủ lên mặt đường và gây nguy hiểm cho việc lái xe).

1.2. Từ vựng về mùa đông - Những bộ trang phục

Trang phục vào mùa đông thường là những quần áo dày dặn, ấm áp với các chất liệu như len, nỉ,... như:

  • Overcoat (n): áo khoác ngoài chiếc áo có chất liệu dày, khoác ở lớp ngoài cùng.
  • Sweater jacket (n): áo khoác len.
  • Windbreaker (n): áo gió
  • Jacket (n): áo khoác (có chất liệu mỏng như vải nỉ mỏng, jeans hay kaki).
  • Coat (n): áo khoác
  • Tights (n): quần liền tất
  • Leather jacket (n): áo khoác da
  • Hat (n): mũ có vành tròn
  • Scaft/ muffer (n): khăn quàng
  • Ski Jacket (n): áo khoác trượt tuyết
  • Down jacket (n): áo khoác dày
  • Down vest (n): áo phao gile.
  • Parka (n): áo khoác (kiểu quân đội)
  • Ski hat (n): mũ len
  • Gloves (n): găng tay
  • Ski mask (n): mặt nạ tránh rét
  • Mittens (n): găng tay (kiểu găng tay bao trùm 4 ngón và ngón cái)
  • Sunglasses (n): kính râm
  • Ear muffs (n): trùm tai
Ảnh từ vựng về trang phục mùa đông
Ảnh từ vựng về trang phục mùa đông

Đặt câu áp dụng từ vựng về trang phục mùa đông:

  1. My mom bought me a nice blue woolen hat last winter (Mùa đông năm ngoái, mẹ mua cho tôi một cái nón len màu xanh da trời rất xinh).
  2. My mom plans to knit some scarves for my dad as Christmas presents (Năm nay, mẹ định đan khăn choàng làm quà giáng sinh cho bố).
  3. Dad, you don't need to buy any gloves. I have tons of gloves and mittens in my closet (Bố ơi, bố khỏi cần mua găng tay. Con có cả đống găng tay trong tủ rồi).
  4. Look at my new earflaps. Aren't they cool? (Hãy nhìn cái đồ chụp tai giữ ấm mới của tôi nè, trông chúng ngầu không?).
  5. Excuse me, how much are there sunglasses ? (Xin lỗi, cái kính râm này giá bao nhiêu vậy?).
  6. I need to buy a new ski mask (Tôi cần một chiếc mặt nạ tránh tuyết mới)

1.3. Từ vựng về mùa đông - Các hoạt động quen thuộc

Tuy rằng là mùa lạnh nhưng vẫn có những hoạt động lý thú như:

  • Bobsleigh (n): xe trượt băng
  • Curling (n): môn đánh bida trên đá
  • Figure skating (n): trượt băng nghệ thuật
  • Ice skating (n): trượt băng
  • Ice hockey (n): khúc côn cầu trên băng
  • Ice fishing (n): câu cá trên sông băng
  • Luge (n): trượt băng nằm ngửa
  • Skiing (n): trượt tuyết
  • Ski jumping (n): trượt tuyết
  • Snowboarding (n): trượt tuyết bằng ván
  • Speed skating (n):  trượt băng tốc độ
  • Slalom (n): trượt tuyết theo đường dốc có chướng ngại vật
  • Sledding (n): trượt trên tuyết sử dụng xe trượt
  • Tobogganing (n): trượt trên tuyết sử dụng xe trượt
  • To throw a snowball (v): ném tuýet
  • To drink hot coffee (v): uống cà phê nóng
  • To hibernate (v): ngủ đông
  • To build a snowman (v): đắp người tuyết
  • To catch a cold /(v): cảm lạnh
  • To wrap up warm (v): mặc ấm
  • To make a fire (v): nhóm lửa
  • To freeze (v): đóng băng
  • To ski (v): trượt tuyết
  • To skate (v): trượt băng
  • To melt (v): tan chảy
  • To get warm (v): làm ấm người
  • To snow (v): tuyết rơi
  • To sled (v): cưỡi xe trượt tuyết
  • To slip (v): vấp ngã
Ảnh từ vựng về các hoạt động mùa đông
Ảnh từ vựng về các hoạt động mùa đông

Đặt câu áp dụng từ vựng về những hoạt động mùa đông:

  1. Hey, wanna go skiing with me next Sunday? (Ê, chủ nhật tuần sau đi trượt tuyết với tớ không?).
  2. Snowboarding sounds fun to me (Trượt tuyết bằng ván nghe có vẻ thú vị thật).
  3. We must slide down a slippery bobsleigh track (Chúng ta phải trượt xuống đoạn đường trơn đó).
  4. 15 figure skaters will compete in the national competition this year (15 vận động viên trượt băng nghệ thuật sẽ tham gia giải đấu toàn quốc năm nay).
  5. Hey Jack, wanna join our ice hockey team? (Ê Jack, vào đội ice hockey của chúng mình không?).

2. Những thành ngữ hay sử dụng từ vựng về mùa đông

Thành ngữ tiếng Anh về mùa đông
Thành ngữ tiếng Anh về mùa đông
  • Put something on ice: trì hoãn, tạm dừng làm việc gì đó cho đến thời điểm thích hợp

Ví dụ: "Let’s put this project on ice until we the financial problem solved". (Hãy tạm dừng dự án này cho đến khi vấn đề tài chính được giải quyết).

  • Not a snowball’s chance in hell: chỉ những sự việc hoàn toàn không có cơ hội xảy ra

Ví dụ: "Linda does not have a snowball’s chance in hell of passing the class; she’s failed every exam this semester!" (Linda sẽ không còn cơ hội nào để có thể lên lớp được nữa, cô ấy đã trượt tất cả các kỳ thi trong học kỳ này).

  • Break the ice: phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng khi lần đầu tiên gặp người khác

Ví dụ: "Sally broke the ice at the party by telling a joke" (Sally đã phá vỡ bầu không khí gượng gạo tại bữa tiệc bằng cách kể một câu chuyện cười).

  • To leave someone out in the cold: phớt lờ ai đó hoặc không cho phép họ tham gia hoạt động của bạn

Ví dụ: "Tony was left out in the cold when his colleagues all went out to lunch without him" (Tony bị bỏ rơi khi đồng nghiệp của anh ấy rủ nhau đi ăn trưa mà không có anh ấy).

  • Tip of the iceberg: ám chỉ vấn đề gì đó chỉ là phần nổi của một việc rất phức tạp và không thể nhìn thấy được

Ví dụ: "The damage we can see is only the tip of the iceberg." (Thiệt hại mà chúng ta có thể nhìn thấy chỉ là phần nổi của tảng băng chìm).

  • Walking on thin ice: đi trên lớp băng mỏng, ám chỉ những tình huống rủi ro

Ví dụ: “She's walking on thin ice when his company is on the verge of bankruptcy” (Cô ta đang gặp nguy hiểm khi công ty của cô ta đang trên bờ vực phá sản).

Tham khảo thêm: Bật mí ngay thành ngữ tiếng Anh về thời trang hay nhất mọi thời đại.

3. Tổng kết

Từ vựng về mùa đông trong Tiếng Anh rất đa dạng và phong phú. Học thuộc và biết cách vận dụng các từ vựng trên sẽ giúp cho việc giao tiếp của bạn được dễ dàng, trôi chảy hơn. Theo dõi những bài viết tiếp theo của BingGo Leaders để biết thêm những từ vựng tiếng anh về các mùa trong năm nhé!

Tham khảo thêm: List 50+ từ vựng về mùa hè cùng những idioms liên quan dành cho bé.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?