Ở bậc học Tiếng Anh cấp 1, các em học sinh sẽ được học các từ vựng chủ đề bốn mùa, trong đó có mùa đông. Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá thế giới thú vị của mùa đông thông qua 40+ từ vựng mùa đông thú vị dành cho các bé. Trong hành trình này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những đồ ăn ngon lành, thức uống ấm áp và những hoạt động thú vị mà chúng ta có thể thực hiện trong thời tiết lạnh giá của mùa đông.
Chúng ta sẽ khám phá các từ vựng như "snowman" (người tuyết), "sledding" (trượt tuyết), "hot cocoa" (sô cô la nóng), và nhiều từ khác nữa. Các bé sẽ có cơ hội học những từ mới thông qua những hình ảnh và trải nghiệm mà mùa đông mang lại.
1. Tổng hợp từ vựng về mùa đông quan trọng phải biết
Để bé dễ dàng học và ghi nhớ, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã “dày công” chia nhỏ bộ từ vựng về mùa đông thành 4 nhóm nhỏ bao gồm:
1.1. Từ vựng về mùa đông - Cảnh sắc, thời tiết
Mùa đông là mùa cuối cùng trong năm, cảnh sắc và thời tiết lúc đều trang ngập hơi thở của sự lạnh giá. Cây cối, động vật đều thu mình, “ngủ đông” để đợi sự tươi mới của mùa xuân. Khi nhắc đến, chúng ta không thể nào bỏ qua được những từ vựng về mùa đông sau:
Ảnh từ vựng về cảnh sắc mùa đông dễ dàng lưu lại vào điện thoại
Winter |
(n) |
/ˈwɪn.tər/ |
mùa đông |
Cold |
(adj) |
/kəʊld/ |
lạnh giá |
Crisp |
(adj) |
/krɪsp/ |
thời tiết lạnh, khô ráo, trong lành |
Brisk |
(adj) |
/brɪsk/ |
gió khá lớn, mang không khí lạnh về |
Fresh |
(adj) |
/freʃ/ |
mát lạnh, tươi mát |
Harsh |
(adj) |
/hɑːʃ/ |
thời tiết khó chịu, khắc nghiệt |
Bleak |
(adj) |
/bliːk/ |
thời tiết lạnh, trời xám xịt, khó chịu |
Biting |
(adj) |
/ˈbaɪ.tɪŋ/ |
lạnh cắt da cắt thịt, buốt |
Frosty |
(adj) |
/ˈfrɒs.ti/ |
trời lạnh, có băng tuyết mỏng |
Raw |
(adj) |
/rɔː/ |
trời rất lạnh, ẩm |
Snowflakes |
(n) |
/ˈsnəʊ.fleɪk/ |
bông tuyết |
Snow |
(n) |
/snəʊ/ |
tuyết |
Snowman |
(n) |
/ˈsnəʊ.mæn/ |
người tuyết |
Snowball |
(n) |
/ˈsnəʊ.bɔːl/ |
bóng tuyết |
Blizzard |
(n) |
/ˈblɪz.əd/ |
bão tuyết |
Whiteout |
(n) |
/ˈblɪz.əd/ |
tuyết trắng trời |
Ice storm |
(n) |
/ˈaɪs ˌstɔːm/ |
bão băng |
Snowpocalypse |
(n) |
/snou ə'pɔkəlips/ |
trận bão tuyết tồi tệ |
Slush |
(n) |
/slʌʃ/ |
tuyết tan |
Wind chill |
(n) |
/ˈwɪnd.tʃɪl/ |
gió lạnh buốt |
Black ice |
(n) |
/ˌblæk ˈaɪs/ |
băng đen (tình trạng băng phủ đường khó nhìn thấy) |
Driving ban |
(n) |
/ˈdraɪ.vɪŋ bæn/ |
tình trạng cấm lái xe do băng bám |
Snowdrift |
(n) |
/ˈsnəʊ.drɪft/ |
đống tuyết (chất cao quanh nhà) |
Snow shovel |
(n) |
/ˈstiːm ˌʃʌv.əl/ |
xẻng xúc tuyết |
Ice scraper |
(n) |
/ aɪsˈskreɪ.pər/ |
cái cào băng |
Numb |
(adj) |
/nʌm/ |
tê, cóng |
Snowball fight |
(v) |
/ˈsnəʊ.bɔːl faɪt/ |
ném bóng tuyết |
Snowblind |
(n) |
/ˈsnəʊ.blaɪnd/ |
lóa mắt do tuyết |
>>> Tham khảo thêm: Note ngay 50+ từ vựng tiếng Anh về mùa thu nhất định phải biết
Đặt câu áp dụng từ vựng về cảnh, thời tiết mùa đông:
- It snows in winter (Mùa đông thường hay có tuyết).
- I love the beauty of snowflakes (Tôi thích vẻ đẹp của bông tuyết).
- In winter, the children would gather and make snowman (Cứ đến mùa đông là lũ trẻ t lại tụ tập để làm người tuyết).
- We would love to fight each other with snowballs whenever winter came (Cứ đến mùa đông là bọn tôi lại thích chơi chọi nhau bằng những quả bóng tuyết).
- Black ice is an invisible layer of ice that covers the roads and makes driving dangerous (Băng phủ đường là một lớp trong suốt như vô hình của băng phủ lên mặt đường và gây nguy hiểm cho việc lái xe).
1.2. Từ vựng về mùa đông - Những bộ trang phục
Trang phục vào mùa đông thường là những quần áo dày dặn, ấm áp với các chất liệu như len, nỉ,... như:
Ảnh từ vựng về trang phục mùa đông
Overcoat |
(n) |
/ˈəʊ.və.kəʊt/ |
áo khoác ngoài chiếc áo có chất liệu dày, khoác ở lớp ngoài cùng. |
Sweater jacket |
(n) |
/ˈswet.ər ˈdʒæk.ɪt/ |
áo khoác len. |
Windbreaker |
(n) |
/ˈwɪndˌbreɪ.kər/ |
áo gió |
Jacket |
(n) |
/ˈdʒæk.ɪt/ |
áo khoác (có chất liệu mỏng như vải nỉ mỏng, jeans hay kaki). |
Coat |
(n) |
/kəʊt/ |
áo khoác |
Tights |
(n) |
/taɪts/ |
quần liền tất |
Leather jacket |
(n) |
/ˈleð.ər ˈdʒæk.ɪt/ |
áo khoác da |
Hat |
(n) |
/hæt/ |
mũ có vành tròn |
Scaft |
(n) |
/skɑːf/ |
khăn quàng |
Ski Jacket |
(n) |
/ˈmʌf.lər/ |
áo khoác trượt tuyết |
Down jacket |
(n) |
/ˌdaʊn ˈdʒæk.ɪt/ |
áo khoác dày |
Down vest |
(n) |
/ˌdaʊn ˈvest/ |
áo phao gile. |
Parka |
(n) |
/ˈpɑː.kə/ |
áo khoác (kiểu quân đội) |
Ski hat |
(n) |
/skiː hæt/ |
mũ len |
Gloves |
(n) |
/glʌv/ |
găng tay |
Ski mask |
(n) |
/skiː mɑːsk/ |
mặt nạ tránh rét |
Mittens |
(n) |
/ˈmɪt.ən/ |
găng tay (kiểu găng tay bao trùm 4 ngón và ngón cái) |
Sunglasses |
(n) |
/ˈsʌŋˌglɑː.sɪz/ |
kính râm |
Ear muffs |
(n) |
/ɪər mʌf/ |
trùm tai |
Đặt câu áp dụng từ vựng về trang phục mùa đông:
- My mom bought me a nice blue woolen hat last winter (Mùa đông năm ngoái, mẹ mua cho tôi một cái nón len màu xanh da trời rất xinh).
- My mom plans to knit some scarves for my dad as Christmas presents (Năm nay, mẹ định đan khăn choàng làm quà giáng sinh cho bố).
- Dad, you don't need to buy any gloves. I have tons of gloves and mittens in my closet (Bố ơi, bố khỏi cần mua găng tay. Con có cả đống găng tay trong tủ rồi).
- Look at my new earflaps. Aren't they cool? (Hãy nhìn cái đồ chụp tai giữ ấm mới của tôi nè, trông chúng ngầu không?).
- Excuse me, how much are there sunglasses ? (Xin lỗi, cái kính râm này giá bao nhiêu vậy?).
- I need to buy a new ski mask (Tôi cần một chiếc mặt nạ tránh tuyết mới)
>>> Tham khảo thêm: Bật mí ngay thành ngữ tiếng Anh về thời trang hay nhất mọi thời đại
1.3. Từ vựng về mùa đông - Các hoạt động quen thuộc
Thời tiết mùa đông tương đối lạnh, đôi khi còn có tuyết rơi, chính vì vậy các hoạt động vui chơi giải trí trong thời tiết này cũng tương đối đặc biệt. Cùng tìm hiểu ngay các từ vựng hoạt động quen thuộc trong mùa đông nhé!
Ảnh từ vựng về các hoạt động mùa đông
Bobsleigh |
(n) |
/ˈbɒb.sleɪ/ |
xe trượt băng |
Curling |
(n) |
/ˈkɜː.lɪŋ/ |
môn đánh bida trên đá |
Figure skating |
(n) |
/ˈfɪg.ə ˌskeɪ.tɪŋ/ |
trượt băng nghệ thuật |
Ice skating |
(n) |
/ˈaɪs ˌskeɪ.tɪŋ/ |
trượt băng |
Ice hockey |
(n) |
/ˈaɪs ˌhɒk.i/ |
khúc côn cầu trên băng |
Ice fishing |
(n) |
/aɪs ˈfɪʃ.ɪŋ/ |
câu cá trên sông băng |
Luge |
(n) |
/luːʒ/ |
trượt băng nằm ngửa |
Skiing |
(n) |
/ˈskiː.ɪŋ/ |
trượt tuyết |
Ski jumping |
(n) |
/ˈskiː ˌdʒʌm.pɪŋ/ |
trượt tuyết |
Snowboarding |
(n) |
/ˈsnəʊ.bɔː.dɪŋ/ |
trượt tuyết bằng ván |
Speed skating |
(n) |
/ˈspiːd ˌskeɪ.tɪŋ/ |
trượt băng tốc độ |
Slalom |
(n) |
/ˈslɑː.ləm/ |
trượt tuyết theo đường dốc có chướng ngại vật |
Sledding |
(n) |
/ˈslɛd.diɳ/ |
trượt trên tuyết sử dụng xe trượt |
Tobogganing |
(n) |
/təˈbɒg.ən.ɪŋ/ |
trượt trên tuyết sử dụng xe trượt |
To throw a snowball |
(v) |
/tuː θrəʊ eɪ ˈsnəʊ.bɔːl/ |
ném tuýet |
To drink hot coffee |
(v) |
/tuː drɪŋk hɒt ˈkɒf.i/ |
uống cà phê nóng |
To hibernate |
(v) |
/tuː ˈhaɪ.bə.neɪt/ |
ngủ đông |
To build a snowman |
(v) |
/tuː bɪld eɪ ˈsnəʊ.mænd/ |
đắp người tuyết |
To catch a cold |
(v) |
/tuː kætʃ eɪ kəʊld |
cảm lạnh |
To wrap up warm |
(v) |
/tuː ræp ʌp wɔːm/ |
mặc ấm |
To make a fire |
(v) |
/tuː meɪk eɪ faɪər/ |
nhóm lửa |
To freeze |
(v) |
/tuː friːz/ |
đóng băng |
To ski |
(v) |
/tuː skiː/ |
trượt tuyết |
To skate |
(v) |
/tuː skeɪt/ |
trượt băng |
To melt |
(v) |
/tuː melt/ |
tan chảy |
To get warm |
(v) |
/tuː get wɔːm/ |
làm ấm người |
To snow |
(v) |
/tuː snəʊ/ |
tuyết rơi |
To sled |
(v) |
/tuː sled/ |
cưỡi xe trượt tuyết |
To slip |
(v) |
/tuː slɪp/ |
vấp ngã |
Đặt câu áp dụng từ vựng về những hoạt động mùa đông:
- Hey, wanna go skiing with me next Sunday? (Ê, chủ nhật tuần sau đi trượt tuyết với tớ không?).
- Snowboarding sounds fun to me (Trượt tuyết bằng ván nghe có vẻ thú vị thật).
- We must slide down a slippery bobsleigh track (Chúng ta phải trượt xuống đoạn đường trơn đó).
- 15 figure skaters will compete in the national competition this year (15 vận động viên trượt băng nghệ thuật sẽ tham gia giải đấu toàn quốc năm nay).
- Hey Jack, wanna join our ice hockey team? (Ê Jack, vào đội ice hockey của chúng mình không?).
>>> Tham khảo khảo thêm: List 50+ từ vựng về mùa hè cùng những idioms liên quan dành cho bé
1.4 Từ vựng tiếng Anh các đồ ăn thức uống trong mùa đông
Từ vựng các món ăn trong mùa đông
Hotpot |
(n) |
/ˈhɒtpɒt/ |
Lẩu |
Roast turkey |
(n) |
[roust tər-kee] |
Gà nướng |
Stuffing |
(n) |
[stʌf-ɪŋ] |
Nhân gà (trong gà nướng) |
Mashed potatoes |
(n) |
[mæʃt pəˈteɪ.toʊz] |
Khoai tây nghiền |
Gravy |
(n) |
[ˈɡreɪvi] |
Nước sốt từ nước lẩu |
Cranberry sauce |
(n) |
[ˈkrænˌberi sɔs] |
Sốt quả việt quất |
Pumpkin pie |
(n) |
[ˈpʌmpkɪn paɪ] |
Bánh bí ngô |
Apple pie |
(n) |
[ˈæpəl paɪ] |
Bánh táo |
Hot chocolate |
(n) |
[hɒt ˈtʃɒkəlɪt] |
Sô cô la nóng |
Soup |
(n) |
[suːp] |
Súp |
Stew |
(n) |
[stjuː] |
Thịt hầm |
Chili |
(n) |
[ˈtʃɪli] |
Mì xào thịt |
Casserole |
(n) |
[ˌkæsəˈroʊl] |
Món nướng trong nồi hầm |
Biscuits |
(n) |
[ˈbɪskɪts] |
Bánh quy (loại bánh nướng) |
Hot tea |
(n) |
[hɒt tiː] |
Trà nóng |
Coffee |
(n) |
[ˈkɒfi] |
Cà phê |
Mulled wine |
(n) |
[mʌld waɪn] |
Rượu vang ấm |
Eggnog |
(n) |
[ɛɡnɒɡ] |
Rượu trứng |
Cider |
(n) |
[ˈsaɪdər] |
Nước táo |
Hot cider |
(n) |
[hɒt ˈsaɪdər] |
Nước táo nóng |
Hot toddy |
(n) |
[hɒt ˈtɒdi] |
Cà phê rượu |
Peppermint hot chocolate |
(n) |
[ˈpɛpərmɪnt hɒt ˈtʃɒkəlɪt] |
Sô cô la nóng bạc hà |
Winter ale |
(n) |
[ˈwɪntər eɪl] |
Bia mùa đông |
Irish coffee |
(n) |
[ˈaɪrɪʃ ˈkɒfi] |
Cà phê Ireland |
Chai tea |
(n) |
[tʃaɪ tiː] |
Trà chai (trà ấm) |
Cocoa |
(n) |
[ˈkoʊkoʊ] |
Cacao |
>>> Tham khảo thêm: Những bài hát tiếng Anh về đồ ăn giúp bé trau dồi vốn từ
2. Những thành ngữ hay sử dụng từ vựng về mùa đông
Thành ngữ tiếng Anh về mùa đông
- Put something on ice: trì hoãn, tạm dừng làm việc gì đó cho đến thời điểm thích hợp
Ví dụ: "Let’s put this project on ice until we the financial problem solved". (Hãy tạm dừng dự án này cho đến khi vấn đề tài chính được giải quyết).
- Not a snowball’s chance in hell: chỉ những sự việc hoàn toàn không có cơ hội xảy ra
Ví dụ: "Linda does not have a snowball’s chance in hell of passing the class; she’s failed every exam this semester!" (Linda sẽ không còn cơ hội nào để có thể lên lớp được nữa, cô ấy đã trượt tất cả các kỳ thi trong học kỳ này).
- Break the ice: phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng khi lần đầu tiên gặp người khác
Ví dụ: "Sally broke the ice at the party by telling a joke" (Sally đã phá vỡ bầu không khí gượng gạo tại bữa tiệc bằng cách kể một câu chuyện cười).
- To leave someone out in the cold: phớt lờ ai đó hoặc không cho phép họ tham gia hoạt động của bạn
Ví dụ: "Tony was left out in the cold when his colleagues all went out to lunch without him" (Tony bị bỏ rơi khi đồng nghiệp của anh ấy rủ nhau đi ăn trưa mà không có anh ấy).
- Tip of the iceberg: ám chỉ vấn đề gì đó chỉ là phần nổi của một việc rất phức tạp và không thể nhìn thấy được
Ví dụ: "The damage we can see is only the tip of the iceberg." (Thiệt hại mà chúng ta có thể nhìn thấy chỉ là phần nổi của tảng băng chìm).
- Walking on thin ice: đi trên lớp băng mỏng, ám chỉ những tình huống rủi ro
Ví dụ: “She's walking on thin ice when his company is on the verge of bankruptcy” (Cô ta đang gặp nguy hiểm khi công ty của cô ta đang trên bờ vực phá sản).
3. Tổng kết
Từ vựng về mùa đông trong Tiếng Anh rất đa dạng và phong phú. Học thuộc và biết cách vận dụng các từ vựng trên sẽ giúp cho việc giao tiếp của bạn được dễ dàng, trôi chảy hơn. Theo dõi những bài viết tiếp theo của BingGo Leaders để biết thêm những từ vựng tiếng anh về các mùa trong năm nhé!