Trong tiếng Anh có rất những cụm từ, từ vựng nói về đám cưới và những nhân vật có mặt trong đám cưới. Ngoài ra còn tồn tại những từ vựng rất đặc biệt xung quanh chủ đề này.
Tuy nhiên nếu các bố mẹ không đọc ngay bài viết này sẽ không thể biết được để dạy cho bé yêu, bởi vì BingGo Leaders sẽ tổng hợp ngay trong bài viết hôm nay 20+ từ vựng về đám cưới cực thú vị.
1. Các từ vựng về đám cưới trong tiếng Anh
1.1. Các từ vựng về đám cưới phổ biến
Là một ngày rất vui của những cặp đôi yêu nhau, vậy kết hôn tiếng Anh là gì? Dưới đây là những từ vựng về đám cưới cơ bản trong tiếng Anh.
- Đi dự đám cưới: To attend a wedding
- Kết hôn: To get married
- Cô dâu: Bride
- Chú rể: Groom
- Áo tuxedo (lễ phục): Tuxedo
- Địa điểm tổ chức đám cưới: Wedding venue
- Mạng che mặt: Veil
- Tuần trăng mật: Honeymoon
- Đính hôn: To be engaged
- Của hồi môn: Dowry
- Phù dâu: Bridesmaids
- Phù rể: Groomsman
- Tiệc cưới: Wedding party
- Hoa cưới: Wedding bouquet
- Thiệp mời: Invitation
1.2. Các từ vựng đặc biệt về đám cưới
Không dừng lại ở những từ vựng đơn giản, nếu các bạn nhỏ muốn mô tả sâu hơn, kỹ càng hơn về chủ đề đám cưới sẽ cần phải dùng tới tới những từ, cụm từ đặc biệt sau đây để khiến phần mô tả thêm sinh động.
- Lời thề, hứa: Vow
- Người chứng nhận, làm chứng cho đám cưới: Best man
- Bữa tiệc sau đám cưới: Reception
- Cặp đôi mới vừa đám cưới, người vừa lập gia đình: Newlyweds
- Lời ca ngợi/ ngợi ca: Praise
- Có cảm giác lo lắng, hồi hộp về đám cưới: Have a cold feet
- Nhẫn cưới: Wedding band
- Văn phòng đăng ký làm đám cưới: Registry Office
- Nhạc hành khúc trong lễ cưới: Wedding March
- Giấy đăng ký kết hôn: Marriage register
2. Các mẫu câu giao tiếp về chủ đề đám cưới
2.1 Cách chúc mừng hạnh phúc cho cô dâu, chú rể ngắn
Chúc phúc cho cặp đôi trong lễ cưới mà bạn tham gia chính là điều không thể thiếu, bố mẹ có thể hướng dẫn các con học một số mẫu câu sau đây để gửi lời chúc tốt đẹp nhất tới đôi uyên ương trong các đám cưới. Trong mỗi câu đều sẽ có có những từ vựng về đám cưới nên học tập.
- Wishing you all the health, and happiness in the world, on your wedding.
Dịch nghĩa: Chúc 2 bạn thật nhiều sức khỏe và ngập tràn hạnh phúc trong đám cưới.
- As you start this new journey in life, may every day hold wonderful shared experiences!
Dịch nghĩa: Hãy xem hôm nay là khởi đầu cho một hành trình mới trong cuộc đời 2 bạn. Vì vậy hãy cùng nhau chia sẻ và giữ lại những trải nghiệm tuyệt vời mỗi ngày.
- Wishing you a healthy family and generations of beautiful children.
Dịch nghĩa: Chúc 2 bạn sẽ có một gia đình và thế hệ con cái thật xinh đẹp, khỏe mạnh nhé.
- Marriage is the meeting of two hearts to share love and pain, always still be one. Congratulations!
Dịch nghĩa: Hôn nhân chính là cuộc gặp gỡ để sẻ chia tình yêu và cả niềm đau của 2 trái tim, hãy luôn hòa 2 con tim làm một nhé!
- May the love you share today grow stronger as you grow old together.
Dịch nghĩa: Cầu chúc cho tình yêu mà các bạn chia sẻ hôm nay sẽ ngày một nồng thắm tới khi đầu bạc răng long.
- Stay happy forever!
Dịch nghĩa: Hãy luôn hạnh phúc nhé.
- Happy wedding! I hope that both of you will have many happy years together.
Dịch nghĩa: Chúc mừng hạnh phúc! Tôi mong rằng cả 2 bạn sẽ có được thật nhiều năm hạnh phúc.
2.2. Lời chúc ghi thiệp chúc mừng đám cưới
Nếu muốn có được những lời chúc thật ý nghĩa và sâu sắc hơn, hãy cùng bé tham khảo ngay những mẫu câu chúc sau đây để ghi vào thiệp nhé.
- Today is going to be a day that you shall never forget. Enjoy the bliss of becoming one. May marriage brings great joy, love, and passion in your life.
Dịch nghĩa: Hôm nay sẽ là một ngày các bạn sẽ không bao giờ quên được. Hãy tận hưởng sự hạnh phúc vào ngày chung đôi hôm nay nhé! Chắc hẳn rằng hôn nhân sẽ mang tới nhiều sự vui vẻ, tất nhiên là có tình yêu và cả niềm đam mê cuộc sống của bạn.
- I congratulate you wholeheartedly on your blissful marriage. May the significant bond fruit everlasting felicity on your new family.
Dịch nghĩa: Mình rất chúc mừng hạnh phúc cho sự chung đôi của hai bạn. Mong chắc chắn sự kết hợp sẽ đem tới niềm hạnh phúc kéo dài mãi mãi cho gia đình nhỏ mới của hai bạn.
- Marriage made in Heaven begins right here on Earth. On this beautiful and lovely occasion I wish you a bright future together.
Dịch nghĩa: Hôn nhân được làm nên từ thiên đường nhưng nay nó đang bắt đầu ngay trên trái đất. Vào dịp tuyệt vời và thiêng liêng này, mình mong rằng các bạn sẽ có được một tương lai thật sáng bên cạnh nhau.
- Marriage is a promise you make each day of your life. Celebrate your love today, share your dreams tomorrow and cherish happy memories always!
Dịch nghĩa: Hôn nhân là một lời hứa mà bạn sẽ phải thực hiện mỗi ngày trong cuộc sống. Kỷ niệm tình yêu của bạn ngày hôm nay, chia sẻ ước mơ của bạn vào ngày mai và luôn trân trọng những kỷ niệm hạnh phúc nhé!
3. Học từ vựng về đám cưới qua đoạn hội thoại
Ngoài phối hợp học từ vựng vào các câu đơn giản, ta hoàn toàn có thể hóa thân vào một nhân vật bất kỳ liên quan tới đám cưới để cùng ôn tập từ vựng về chủ đề này.
3.1. Đoạn hội thoại 1
A: Hello, I haven’t seen you for 6 years. How are you? (Dịch nghĩa: Chào. mình đã không gặp bạn khoảng 6 năm rồi đó, bạn sao rồi?
B: I’m good, thanks. About you? Are you and Binzing married yet? (Dịch nghĩa: Tớ rất ổn, cảm ơn nhé. Vậy còn bạn, bạn với anh Binzing đã kết hôn chưa thế?).
A: Yes. I’m fine/ me and Binding have been married for five years. We have a little daughter. (Dịch nghĩa: Tớ ổn, tớ và anh Binding đã kết hôn được 5 năm rồi. Chúng tớ còn có một đứa con gái nhỏ).
B: Wow. That’s lovely! (Dịch nghĩa: Ôi thật dễ thương đấy!).
3.2. Đoạn hội thoại 2
A: Their wedding was just exquisite. (Dịch nghĩa: Đám cưới của đã rất tuyệt vời).
B: I know. Maybe one day I’ll have a wedding like that. (Dịch nghĩa: Tôi biết. Có thể một ngày nào đó tôi cũng sẽ có đám cưới như vậy).
A: What do you think their budget was? (Dịch nghĩa: Bạn nghĩ ngân sách của họ là bao nhiêu?).
B: It must have cost them a pretty penny. (Dịch nghĩa: Chắc họ đã tốn một khoản không nhỏ đâu).
A: Would you like to have a big wedding as they did? (Dịch nghĩa: Bạn có muốn tổ chức đám cưới hoành tráng như vậy không?).
B: No. I think I would prefer a smaller wedding. (Dịch nghĩa: Không, tôi nghĩ mình muốn một đám cưới bé hơn).
A: I want a big wedding. (Dịch nghĩa: Tôi thì muốn đám cưới thật to).
B: How come? (Dịch nghĩa: Như thế nào cơ?).
A: I want my wedding to be extravagant, and I want everyone to remember it. (Dịch nghĩa: Tôi muốn đám cưới của mình thật xa hoa và tôi muốn mọi người nhớ đến nó).
B: Your wedding doesn’t have to be big to be memorable. (Dịch nghĩa: Đám cưới của bạn không cần phải hoành tráng mới trở nên đáng nhớ đâu) .
4. Tổng kết
Chủ đề từ vựng về đám cưới là một trong những chủ đề từ vựng rất đa dạng và khó nhớ. Tuy nhiên, chúng ta hãy cùng nhau ôn tập để nhanh chóng làm chủ bài học thú vị này nhé.
Ngoài đám cưới, chủ đề từ vựng về năng lượng cũng rất thú vị, cùng tham khảo thêm tại bật mí 50+ từ vựng về năng lượng dễ học, dễ nhớ cho trẻ nhỏ.