BỘ 99 TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 3 THEO TỪNG UNIT - LƯU LẠI HỌC NGAY

Ở lớp 3, các bạn học sinh chỉ mới bắt đầu tiếp cận với ngôn ngữ thứ 2 là tiếng Anh, vì vậy chương trình học được thiết kế rất đơn giản. Nhưng nội dung này lại đóng vai trò vô cùng quan trọng để trẻ có thể phát triển khả năng ngôn ngữ của mình trong tương lai.

Vậy có tất cả bao nhiêu từ vựng? Hãy cùng BingGo Leaders giải đáp cho câu hỏi và nắm chắc toàn bộ 99+ từ vựng tiếng Anh lớp 3 chỉ trong bài viết này nhé.

1. Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 đầy đủ nhất

Để các bé dễ dàng học tập, BingGo Leaders đã chia bộ 99+ từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit trong sách Global Success - Kết nối tri thức.

1.1. Unit 1 - Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Hello (Xin chào)

  • fine: khỏe, tốt
  • thank you: cảm ơn
  • How are you?: Bạn thế nào?
  • hello: xin chào
  • goodbye: tạm biệt
  • bye: tạm biệt
  • I (n): tôi

1.2. Unit 2 - Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Ours name (Tên của chúng ta)

  • name: tên
  • you: bạn
  • your: của bạn, thuộc về bạn
  • your name: tên của bạn
  • my: tôi, của tôi
  • what: là gì, cái gì

1.3. Unit 3 - Our friends (Bạn bè của chúng ta)

  • no: không 
  • this: cái này, này, đây
  • that: cái kia, kia, ơ, đó
  • yes: đúng
  • friends: bạn bè

1.4. Unit 4 - Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Our bodies (Cơ thể của chúng ta)

Những bộ phận cơ thể đơn giản
Những bộ phận cơ thể đơn giản
  • body (n): cơ thể
  • hair (n): tóc
  • nose (n): mũi
  • ear (n): tai
  • face (n): mặt
  • eye (n): mắt
  • touch (v): chạm
  • mouth (n): miệng
  • hand (n): bàn tay
  • open (v): mở

1.5. Unit 5 - Our hobbies (Sở thích của chúng ta)

  • hobby (n): sở thích
  • drawing (n): vẽ
  • running (n): chạy
  • swimming (n): bơi lội
  • painting (n): tô màu
  • cooking (n): nấu ăn
  • walking (n): đi bộ
  • singing (n): hát
  • dancing (n): nhảy

1.6. Unit 6 - Our school (Trường học của chúng ta)

Từ vựng liên quan đến trường học
Từ vựng liên quan đến trường học
  • school (n): trường học
  • gym (n): thể hình
  • library (n): thư viện
  • playground (n): sân chơi
  • computer room (n): phòng máy tính
  • classroom (n): phòng học
  • music room (n): phòng âm nhạc
  • art room (n): phòng vẽ

1.7. Unit 7 - Classroom instructions (Chỉ dẫn lớp học)

  • instruction (n): chỉ dẫn
  • sit down (v): ngồi xuống
  • open your book (v): mở sách
  • speak (n): nói
  • go out (v): ra ngoài
  • come in (v): đi vào
  • close your book (v): đóng sách
  • stand up (v): đứng lên

1.8. Unit 8 - My school things (Đồ dùng học tập)

  • things (n): đồ vật
  • eraser (n): cục tẩy
  • pencil (n): bút chì
  • pencil case (n): hộp đựng bút
  • book (n): sách
  • ruler (n): thước 
  • school bag (n): cặp sách
  • notebook (n): vở
  • pen (n): bút mực

1.9. Unit 9 - Colours (Màu sắc)

  • colour (n): màu sắc
  • orange (n): màu cam
  • red (n): màu đỏ 
  • black (n): màu đen
  • green (n): màu xanh lá cây
  • blue (n): màu xanh nước biển
  • white (n): màu trắng
  • pink (n): màu hồng
  • brown (n): màu nâu
  • yellow (n): màu vàng

1.10. Unit 10 - Break time activities  (Hoạt động vào giờ nghỉ lao)

  • activity (n): hoạt động
  • break time (n): giờ nghỉ giải lao
  • play chess (v): chơi cờ
  • play basketball (v): chơi bóng rổ
  • play badminton (v): chơi cầu lông
  • play table tennis (v): chơi đánh bóng bàn
  • play volleyball (v): chơi đánh bóng chuyền
  • play football (v): chơi đá bóng
  • play word puzzles (v): chơi đố chữ
  • chat with my friends (v): trò chuyện cùng bạn bè

1.11. Unit 11 - My family (Gia đình của tôi)

  • mother (n): mẹ
  • father (n): bố
  • brother (n): anh/ em trai
  • sister (n): chị/em gái
  • family (n): gia đình
  • eleven: số 11
  • twelve: 12
  • thirteen: 13
  • fourteen: 14
  • fifteen: 15
  • sixteen: 16
  • seventeen: 17
  • eighteen: 18
  • nineteen: 19
  • twenty: 20

1.12. Unit 12 - Jobs (Nghề nghiệp)

Từ vựng về nghề nghiệp
Từ vựng về nghề nghiệp
  • doctor (n): bác sĩ
  • driver (n): người lái xe
  • teacher (n): giáo viên
  • worker (n): công nhân
  • cook (n): đầu bếp
  • farmer (n): nông dân
  • singer (n): ca sĩ 
  • nurse (n): y tá
  • jobs (n): công việc

1.13. Unit 13 - Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - My house (Nhà của tôi)

  • house (n): nhà
  • living room (n): phòng khách
  • bedroom (n): phòng ngủ
  • kitchen (n): phòng bếp
  • bathroom (n): phòng tắm
  • table (n): bàn 
  • chair (n): ghế
  • book (n): sách
  • lamp (n): đèn

1.14. Unit 14 - My bedroom (Phòng ngủ của tôi)

  • desk (n): bàn học
  • bed (n): giường
  • door (n): cửa
  • window (n): cửa sổ
  • big (adj): lớn
  • small (adj): nhỏ
  • new (adj): mới
  • old (adj): cũ
  • room (n): phòng

1.15. Unit 15 - At the dining table (Tại bàn ăn)

  • bean (n): hạt đậu
  • fish (n): cá
  • meat (n): thịt
  • juice (n): nước ép
  • egg (n): trứng
  • chicken (n): thịt gà
  • water (n): nước lọc
  • milk (n): sữa
  • bread (n): bánh mì
  • rice (n): cơm

1.16. Unit 16 - Từ vựng tiếng Anh lớp 3 -My pets (Thú cưng của tôi)

  • pet (n): thú cưng
  • bird (n): chim 
  • parrot (n): con vẹt
  • rabbit (n): thỏ
  • cat (n): mèo
  • dog (n): chó
  • goldfish (n): cá vàng
  • some: một số
  • many: nhiều
Các loài thú cưng cơ bản
Các loài thú cưng cơ bản

1.17. Unit 17 - Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Our toys (Đồ chơi của chúng ta)

  • toy (n): đồ chơi
  • car (n): xe ô tô 
  • kite (n): diều
  • train (n): tàu hỏa
  • plane (n): máy bay
  • truck (n): xe tải
  • bus (n): xe buýt
  • ship (n): tàu, thuyền
  • teddy bear (n): gấu bông

1.18. Unit 18 - Playing and doing (Chơi và làm)

  • playing: chơi
  • writing: viết
  • dancing: nhảy
  • singing: hát
  • reading: đọc
  • playing basketball: chơi bóng rổ
  • drawing a picture: vẽ tranh
  • watching TV: xem TV
  • listening to music: nghe nhạc

1.19. Unit 19 - Outdoor activities (Hoạt động ngoài trời)

Hoạt động ngoài trời phổ biến
Hoạt động ngoài trời phổ biến
  • outdoor: ngoài trời
  • activity: hoạt động
  • running: chạy
  • painting: vẽ tranh
  • walking: đi bộ
  • skating: trượt patin 
  • cycling: đạp xe
  • flying a kite: thả diều
  • skipping: nhảy dây
  • playing badminton: chơi đánh cầu lông

1.20. Unit 20 - Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - At the zoo (Tại sở thú)

  • zoo (n): sở thú
  • tiger (n): con hổ
  • horse (n): con ngựa
  • monkey (n): con khỉ
  • peacock (n): con công
  • elephant (n): con voi 
  • counting: đếm
  • swinging: đung đưa
  • climbing: trèo, leo

2. Cách giúp trẻ tiếp thu ngôn ngữ thứ 2 hiệu quả

Lớp 3 là một trong những giai đoạn vàng mà bố mẹ có thể tận dụng để giúp con trở nên thành thạo ngôn ngữ thứ 2. Lợi thế của giai đoạn này đó chính là bộ não, trẻ có thể tiếp thu học hỏi những điều xung quanh cuộc sống một cách nhanh chóng. 

Vì vậy, hãy tận dụng ngay giai đoạn này để giúp trẻ bức phá và thuần thục ngôn ngữ thứ 2 bằng các cách sau: 

  • Cho trẻ nghe thường xuyên: Nên lựa chọn các audio ngắn liên quan đến chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 3 vừa học hoặc chủ đề mở rộng (ở cấp độ thấp) và cho trẻ nghe nhiều lần (kèm giải thích). Dần dần trẻ sẽ trở nên quen thuộc với cách phát âm, cách nói của người bản xứ và hình thành nhận thức trong não bộ của mình.
  • Xây dựng các cuộc hội thoại ngắn: tạo nên các cuộc hội thoại ngắn giữa các thành viên trong gia đình và trẻ cũng là cách hữu hiệu. Thay vì chỉ dò từ vựng tiếng Anh lớp 3 đơn lẻ, phụ huynh nên hỏi các câu cơ bản sẽ giúp trẻ hình dung được cách hình thành các loại câu cơ bản, sau đó nâng cấp lên.

Chỉ với những hoạt động cơ bản trên, trẻ có thể tiếp thu được ngôn ngữ dễ dàng và tạo nền tảng cho sự phát triển vững chắc sau này.

3. Lời kết

Nội dung tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 trong bài viết trên có thể giúp các em học sinh học tập và ôn luyện toàn bộ từ vựng nhanh chóng. Hãy lưu lại để bất cứ lúc nào các em cũng có thể mở ra để tra cứu.

Theo dõi BingGo Leaders ngay để cập nhật thêm nhiều bài viết bổ ích nhé.

Tham khảo thêm: [ÔN TẬP] bài tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)