TRỌN BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 3 THEO TỪNG UNIT - LƯU LẠI HỌC NGAY

Mục lục [Hiện]

Lớp 3 là thời điểm học sinh chỉ mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai, vì thế chương trình học vẫn được thiết kế rất đơn giản. Mặc dù vậy, những kiến thức này lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng giúp trẻ phát triển khả năng ngôn ngữ trong tương lai.

Trong bài viết này, ba mẹ và các bé hãy cùng tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders khám phá trọn bộ 99+ từ vựng tiếng Anh lớp 3 nhé!

1. Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 đầy đủ nhất

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 3 đầy đủ nhất theo chương trình Global Success, được chia theo 12 chủ đề để ba mẹ và các bé dễ nắm bắt cũng như theo dõi:

1.1. Unit 1 - Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Hello (Xin chào)

Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 3 đầu tiên là các câu chào hỏi cơ bản

Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 3 đầu tiên là các câu chào hỏi cơ bản

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Fine

/faɪn/

khỏe, tốt

Thank you

/ˈθæŋk ˌjuː/

cảm ơn

How are you?

/haʊ ɑr ju/

bạn cảm thấy thế nào?

Hello

/heˈləʊ/

xin chào

Goodbye

/ɡʊdˈbaɪ/

tạm biệt

Bye

/baɪ/

tạm biệt

I

/aɪ/

tôi

1.2. Unit 2 - Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Ours name (Tên của chúng ta)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Name

/neɪm/

tên

You

/juː/

bạn

Your

/jɔːr/

của bạn, thuộc về bạn

Your name

/jʊr neɪm/

tên của bạn

My

/maɪ/

tôi, của tôi

What

/wɒt/

là gì, cái gì

1.3. Unit 3 - Our friends (Bạn bè của chúng ta)

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề “bạn bè”

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề “bạn bè”

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Yes

/jes/

có, đúng

No

/nəʊ/

không

This

/ðɪs/

cái này, ở đây

That

/ðæt/

cái kia, ở đó

Friend

/frend/

bạn bè

Teacher

/ˈtiː.tʃər/

giáo viên

It

/ɪt/

nó, cái đó, điều đó

Mr (Mister)

/ˈmɪs.tər/

ông, thầy, chú, ngài... 

Miss

/mɪs/

1.4. Unit 4 - Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Our bodies (Cơ thể của chúng ta)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Body

/ˈbɒd.i/

cơ thể

Hair

/heər/

tóc

Nose

/nəʊz/

mũi

Ear

/ɪər/

tai

Face

/feɪs/ 

mặt

Eye

/aɪ/

mắt

Touch

/tʌtʃ/

chạm vào

Mouth

/maʊθ/

miệng

Hand

/hænd/

bàn tay

1.5. Unit 5 - Our hobbies (Sở thích của chúng ta)

Từ vựng tiếng Anh chỉ sở thích cho bé lớp 3

Từ vựng tiếng Anh chỉ sở thích cho bé lớp 3

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Hobby

/ˈhɒb.i/

sở thích

Drawing

/ˈdrɔː.ɪŋ/

vẽ

Running

/ˈrʌn.ɪŋ/

chạy

Swimming

/ˈswɪm.ɪŋ/

bơi lội

Painting

/ˈpeɪn.tɪŋ/

tô màu

Cooking

/ˈkʊk.ɪŋ/

nấu ăn

Walking

/ˈwɔː.kɪŋ/

đi bộ

Singing

/ˈsɪŋ.ɪŋ/

hát

Dancing

/ˈdɑːn.sɪŋ/

nhảy

1.6. Unit 6 - Our school (Trường học của chúng ta)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

School

/skuːl/

trường học

Like

/laɪk/

thích

Gym

/dʒɪm/

thể hình

Library

/ˈlaɪ.brər.i/

thư viện

Playground

/ˈpleɪ.ɡraʊnd/

sân chơi

Welcome

/ˈwel.kəm/

chào mừng

classroom

/ˈklɑːs.ruːm/

lớp học

art room

/ɑːt ruːm/

phòng vẽ

music room

/ˈmjuː.zɪk ruːm/

phòng âm nhạc

computer room

/kəmˈpjuːtə/ /ruːm/

phòng máy tính

poster

/ˈpəʊ.stər/

tấm áp phích

Xem thêm: TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP VÀ BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 4 UNIT 6

1.7. Unit 7 - Classroom instructions (Chỉ dẫn lớp học)

Tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh lớp 3 unit 7

Tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh lớp 3 unit 7

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

instruction

/ɪnˈstrʌk.ʃən/

chỉ dẫn

sit down

/sɪt daʊn/

ngồi xuống

open 

/ˈəʊ.pən/

mở sách

speak

/spiːk/ 

nói

go out

/ɡoʊ aʊt/

ra ngoài

come in

/kʌm ɪn/

đi vào

close 

/kləʊz/

đóng sách

stand

/stænd/

đứng

stand up

/stænd ʌp/

đứng lên

read

/riːd/

đọc

aloud

/əˈlaʊd/

to, rõ ràng (âm thanh)

1.8. Unit 8 - My school things (Đồ dùng học tập)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Eraser 

/ɪˈreɪ.zər/

cục tẩy

Pencil

/ˈpen.səl/

bút chì

Pencil case

/ˈpen.səl ˌkeɪs/

hộp bút

Book

/bʊk/

quyển sách

Ruler

/ˈruː.lər/

thước kẻ

School bag

/ˈskuːl.bæɡ/

cặp sách

Notebook

/ˈnəʊt.bʊk/

quyển vở

Pen

/pen/

bút mực

Have

/hæv/

1.9. Unit 9 - Colours (Màu sắc)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Colour

/ˈkʌl.ər/

màu sắc

Orange

/ˈɒr.ɪndʒ/

màu cam

Red

/red/

màu đỏ

Black

/blæk/

màu đen

Green

/ɡriːn/

màu xanh lá cây

Blue

/bluː/

màu xanh nước biển

White

/waɪt/

màu trắng

Pink

/pɪŋk/

màu hồng

Brown

/braʊn/

màu nâu

Yellow

/ˈjel.əʊ/

màu vàng

They

/ðeɪ/

họ

1.10. Unit 10 - Break time activities  (Hoạt động vào giờ nghỉ lao)

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong giờ giải lao

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong giờ giải lao

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Activity

/ækˈtɪv.ə.ti/

hoạt động

Break time

/breɪk taɪm/

giờ nghỉ giải lao

Play

/pleɪ/

chơi

Chess

/tʃes/

cờ vua

Basketball

/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/

môn bóng rổ

Badminton

/ˈbæd.mɪn.tən/

môn cầu lông

Table tennis

/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/

môn bóng bàn

Volleyball

/ˈvɒl.i.bɔːl/

môn bóng chuyền

Football

/ˈfʊt.bɔːl/

môn bóng đá

Word puzzles 

/wɜrd ˈpʌzəlz/

trò chơi đố chữ

Chat 

/tʃæt/

trò chuyện, tán gẫu

1.11. Unit 11 - My family (Gia đình của tôi)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Mother

/ˈmʌð.ər/

mẹ

Father 

/ˈfɑː.ðər/

bố

Brother

/ˈbrʌð.ər/

anh/em trai

Sister

/ˈsɪs.tər/

chị/em gái

Family

/ˈfæm.əl.i/

gia đình

Sure

/ʃɔːr/

chắc chắn

Eleven

/ɪˈlev.ən/

số 11

Twelve

/twelv/

số 12

Thirteen

/θɜːˈtiːn/

số 13

Fourteen

/ˌfɔːˈtiːn/

số 14

Fifteen

/ˌfɪfˈtiːn/

số 15

Sixteen

/ˌsɪkˈstiːn/

số 16

Seventeen

/ˌsev.ənˈtiːn/

số 17

Eighteen

/ˌeɪˈtiːn/ 

số 18

Nineteen

/ˌnaɪnˈtiːn/

số 19

Twenty

/ˈtwen.ti/

số 20

1.12. Unit 12 - Jobs (Nghề nghiệp)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Job

/dʒɒb/

nghề nghiệp

Doctor

/ˈdɒk.tər/

bác sĩ

Driver

/ˈdraɪ.vər/

người lái xe

Teacher

/ˈtiː.tʃər/

giáo viên

Worker

/ˈwɜː.kər/

công nhân

Cook

/kʊk/

đầu bếp

Farmer

/ˈfɑː.mər/

nông dân

Singer

/ˈsɪŋ.ər/

ca sĩ

Nurse

/nɜːs/

y tá

Xem thêm: 50+ TỪ VỰNG TOÁN TIẾNG ANH TIỂU HỌC THEO TỪNG LỚP HỌC

1.13. Unit 13 - Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - My house (Nhà của tôi)

Bỏ túi ngay những từ vựng liên quan đến ngôi nhà thân yêu của bé

Bỏ túi ngay những từ vựng liên quan đến ngôi nhà thân yêu của bé

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

House

/haʊs/

nhà

Living room

/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/

phòng khách

Bedroom

/ˈbed.ruːm/

phòng ngủ

Kitchen

/ˈkɪtʃ.ən/

phòng bếp

Bathroom

/ˈbɑːθ.ruːm/

phòng tắm

Table

/ˈteɪ.bəl/

bàn

Chair

/tʃeər/

ghế

Lamp

/læmp/

đèn

Here

/hɪər/

ở đây

There

/ðeər/

ở kia

In

/ɪn/

ở trong

On

/ɒn/

ở trên

1.14. Unit 14 - My bedroom (Phòng ngủ của tôi)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Desk

/desk/

bàn học

Bed

/bed/

giường

Door

/dɔːr/

cửa

Window

/ˈwɪn.dəʊ/

cửa sổ

Big

/bɪɡ/

lớn

Small

/smɔːl/

nhỏ

New

/njuː/

mới

Old

/əʊld/

Room

/ruːm/

phòng

Memory

/ˈmem.ər.i/ 

trí nhớ, ký ức

1.15. Unit 15 - At the dining table (Tại bàn ăn)

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 15

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 15 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Bean

/biːn/

hạt đậu

Fish

/fɪʃ/

Meat

/miːt/

thịt

Juice

/dʒuːs/

nước ép

Egg

eɡ/

trứng

Chicken

/ˈtʃɪk.ɪn/

thịt gà

Water

/ˈwɔː.tər/

nước lọc

Milk

/mɪlk/

sữa

Bread

/bred/

bánh mì

Rice

/raɪs/

cơm

Dining table

/ˈdaɪ.nɪŋ ˌteɪ.bəl/

bàn ăn

Healthy

/ˈhel.θi/

lành mạnh, khỏe mạnh

Food

/fuːd/

đồ ăn

Drink

/drɪŋk/

đồ uống

1.16. Unit 16 - Từ vựng tiếng Anh lớp 3 -My pets (Thú cưng của tôi)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Pet

/pet/

thú cưng

Bird

/bɜːd/

chim

Parrot

/ˈpær.ət/

con vẹt

Rabbit

/ˈræb.ɪt/

con thỏ

Cat

/kæt/

mèo

Dog

/dɒɡ/

chó

Goldfish

/ˈɡəʊld.fɪʃ/

cá vàng

Some

/sʌm/

một vài

Many

/ˈmen.i/

nhiều

Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5 UNIT 1 - WHAT'S YOUR ADDRESS?

1.17. Unit 17 - Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Our toys (Đồ chơi của chúng ta)

Nhận biết tên gọi một số món đồ chơi trong tiếng Anh

Nhận biết tên gọi một số món đồ chơi trong tiếng Anh

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Toy

/tɔɪ/

đồ chơi

Car

/kɑːr/

xe ô tô

Kite

/kaɪt/

con diều

Train

/treɪn/ 

tàu hỏa

Plane

/pleɪn/

máy bay

Truck

/trʌk/

xe tải

Bus

/bʌs/

xe buýt

Ship

/ʃɪp/

tàu, thuyền

Teddy bear

/ˈted·i ˌbeər/

gấu bông

Doll

/dɒl/

búp bê

Game

/ɡeɪm/

trò chơi

Bike

/baɪk/

xe đạp

1.18. Unit 18 - Playing and doing (Chơi và làm)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Writing

/ˈraɪ.tɪŋ/

viết

Dancing

/ˈdɑːn.sɪŋ/

nhảy

Singing

/ˈsɪŋ.ɪŋ/

hát

Reading

/ˈriː.dɪŋ/

đọc

Playing basketball

/ˈpleɪɪŋ ˈbæskɪtˌbɔl/

chơi bóng rổ

Drawing a picture

/drɔɪŋ ə ˈpɪkʧər/

vẽ tranh

Watching TV

/ˈwɑtʃɪŋ ˈtiˈvi/

xem TV

Listening to music

/ˈlɪsənɪŋ tu ˈmjuzɪk/

nghe nhạc

1.19. Unit 19 - Outdoor activities (Hoạt động ngoài trời)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Outdoor 

/ˈaʊtˌdɔːr/

ngoài trời

Running

/ˈrʌn.ɪŋ/

Chạy

Painting

/ˈpeɪn.tɪŋ/

vẽ tranh

Walking

/ˈwɔː.kɪŋ/

đi bộ

Skating

/ˈskeɪ.tɪŋ/

trượt patin

Cycling

/ˈsaɪ.klɪŋ/ 

đạp xe

Flying a kite

/ˈflaɪɪŋ ə kaɪt/

thả diều

Skipping

/ˈskɪpɪŋ/

nhảy dây

Playing badminton

/ˈpleɪɪŋ ˈbædmɪntən/

chơi đánh cầu lông

Park

/pɑːk/

công viên

Whisper

/ˈwɪs.pər/

thì thầm

1.20. Unit 20 - Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - At the zoo (Tại sở thú)

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 với chủ đề về sở thú

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 với chủ đề về sở thú

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Zoo

/zuː/

sở thú

Tiger

/ˈtaɪ.ɡər/

con hổ

Horse

/hɔːs/

con ngựa

Monkey

/ˈmʌŋ.ki/

con khỉ

Peacock

/ˈpiː.kɒk/

con công

Elephant

/ˈel.ɪ.fənt/

con voi

Counting

/kaʊntɪŋ/

đếm

Swinging

/ˈswɪŋ.ɪŋ/

đung đưa

Climbing

/ˈklaɪ.mɪŋ/

leo trèo

Animal

/ˈæn.ɪ.məl/

động vật

2. Cách giúp trẻ học từ vựng tiếng Anh lớp 3 hiệu quả

Mẹo hay giúp bé học từ vựng lớp 3 hiệu quả

Mẹo hay giúp bé học từ vựng lớp 3 hiệu quả

Để giúp các bé dễ dàng học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 3, ba mẹ có thể tham khảo một số phương pháp sau:

  • Học từ vựng theo chủ đề: Ba mẹ nên hướng dẫn bé học từ vựng theo từng chủ đề để giúp con dễ dàng liên kết và nhớ lâu hơn. Đặc biệt, các chủ đề càng gần gũi và quen thuộc với trẻ càng giúp tăng cường hiệu quả học tập.
  • Luyện tập hàng ngày: Khuyến khích trẻ sử dụng từ vựng đã học thông qua các cuộc trò chuyện, giao tiếp tiếng Anh hàng ngày để gia tăng khả năng ghi nhớ và sử dụng ngôn ngữ.
  • Tạo môi trường học tập và rèn luyện: Gia đình có thể tạo điều kiện cho bé tiếp xúc với môi trường sử dụng tiếng Anh thường xuyên như học tại các trung tâm Anh ngữ, tham gia các hoạt động ngoại khóa có người bản xứ hoặc sinh hoạt tại các câu lạc bộ Anh ngữ. 
  • Đa dạng hóa phương pháp học tập: Trong quá trình học từ vựng tiếng Anh lớp 3, ba mẹ nên sử dụng những công cụ học như flashcards, phần mềm học trực tuyến, truyện, sách báo tiếng Anh cũng như dành thời gian cho bé giải trí với video, bài hát song ngữ để kích thích tinh thần ham học của con. 

Xem thêm: NOTE NGAY 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5 CẬP NHẬT MỚI NHẤT

3. Lời kết

Bài viết trên đây đã tổng hợp đầy đủ các từ vựng tiếng Anh lớp 3 chuẩn theo chương trình Global Success. Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders hy vọng rằng thông qua những thông tin trong bài viết, quá trình học tập từ mới của các bạn nhỏ sẽ thêm phần dễ dàng và nhanh chóng hơn. Chúc các bé học tập tốt!

MS. LAN PHƯƠNG
Tác giả: MS. LAN PHƯƠNG
  • VSTEP C1/Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm
  • Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh - ĐHNN - ĐHQG, Học viên cao học phương pháp giảng dạy tiếng Anh
  • 4 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay