100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 1 BẠN NHỎ NÀO CŨNG CẦN BIẾT

Mục lục [Hiện]

Ở giai đoạn đầu khi cho trẻ tiếp cận với ngôn ngữ, phụ huynh thường gặp khó khăn để xác định được loại từ vựng nào phù hợp với trình độ của trẻ. Để giúp phụ huynh tiết kiệm thời gian và công sức, BingGo Leaders sẽ tổng hợp toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 cần thiết cho trẻ qua bài tổng hợp dưới đây. 

Bài viết sẽ bao gồm 2 nhóm từ vựng chính: Nhóm từ vựng từ chương trình SGK Global Success và nhóm từ vựng thông dụng trẻ có thể sử dụng hàng ngày.

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chương trình SGK

Vì trẻ chỉ đang được tiếp cận một cách cơ bản nên các nhà biên soạn nội dung chỉ đề cập đến từ 3-5 từ vựng cho mỗi Unit kèm theo một số từ vựng thông dụng. Các từ mới trong cùng một Unit sẽ chứa một chữ cái nhất định trong bảng chữ cái tiếng Anh để các học học sinh rèn luyện cách phát âm chữ cái đó hiệu quả.

1.1. Unit 1 - In the playground

  • ball (n): bóng
  • bike (n): xe đạp
  • book (n): sách
  • Hi: xin chào
  • bye: tạm biệt
  • It (pro): nó, đây là
  • You (pro): bạn
  • English (n): tiếng Anh
  • point (v): chỉ
  • say (v): nói
  • listen (v): nghe
  • tick (v): chọn
  • school (n): trường học
  • playground (n): sân chơi

1.2. Unit 2 - In the dining room

  • car (n): xe ô tô đồ chơi
  • cake (n): bánh kem
  • cat (n): con mèo
  • cup (n): cốc
  • dining room (n): phòng ăn
  • write (v): viết
  • I (n): tôi 
  • have (v): có

1.3. Unit 3 - At the market street

  • apple (n): quả táo
  • hat (n): mũ
  • bag (n): túi
  • can (n): lon
  • there (n): ở đó, đó
  • on (prep): trên
  • chant (n): bài hát
  • this: đây là
  • my: của tôi 
  • market (n): chợ
  • street (n): con đường

1.4. In the bedroom

  • desk (n): bàn
  • dog (n): con chó
  • door (n): cửa
  • duck (n): con vịt đồ chơi
  • and (prep): và
  • near (prep): gần
  • bedroom (n): phòng ngủ

1.5. Unit 5 - At the fish and chip shop

  • chicken (n): thịt gà
  • chips (n): khoai tây chiên
  • fish (n): cá 
  • milk (n): sữa
  • like (v): thích
  • sing (v): hát
  • see (v): nhìn thấy
  • mirror (n): gương

1.6. Unit 6 - In the classroom

  • bell (n): chuông
  • pen (n): bút
  • pencil (n): bút chì
  • red (adj): màu đỏ
  • ruler (n): cái nước
  • notebook (n): tẩy
  • is: là
  • classroom (n): phòng học

1.7. Unit 7 - In the garden

  • garden (n): khu vườn
  • gate (n): cổng
  • girl (n): con gái
  • goat (n): con dê
  • in (prep): trong
  • flower (n): hoa
  • tree (n): cây cối

1.8. Unit 8 - In the park

  • hair (n): tóc
  • hand (n): bàn tay
  • head (n): cái đầu
  • horse (n): con ngựa
  • touch (v): chạm
  • your: của bạn
  • park (n): công viên

1.9. Unit 9 - In the shop

  • clocks (n): đồng hồ
  • locks (n): ổ khóa
  • mops (n): chổi
  • pots (n): cái xoong
  • How many: bao nhiêu
  • one: một
  • two: hai
  • three: ba
  • four: bốn
  • five: năm

1.10. Unit 10 - At the zoo

  • mango (n): quả xoài
  • monkey (n): con khỉ
  • mother (n): mẹ
  • mouse (n): con chuột
  • for (prep): dành cho
  • That: đó là
  • zoo (n): sở thú
  • panda (n): gấu trúc

1.11. Unit 11 - At the bus stop

  • bus (n): xe buýt
  • run (v): chạy
  • sun (n): mặt trời
  • truck (n): xe tải
  • look at: nhìn vào
  • move (v): di chuyển
  • sunny (adj): trời nắng
  • boy (n): chàng trai
  • bus stop (n): trạm xe buýt
Nhóm từ vựng cơ bản
Nhóm từ vựng cơ bản

1.12.  Unit 12 - At the lake

  • lake (n): hồ
  • leaf (n): lá cây
  • lemons (n): quả chanh
  • round (n): tròn
  • fall (v): rơi, rụng
  • river (n): dòng sông
  • picnic (n): dã ngoại
  • sky (n): bầu trời

1.13. Unit 13 - In the school canteen

  • noodles (n): mì
  • nuts (n): hạt
  • bananas (n): quả chuối
  • he (n): anh ấy
  • she (n): cô ấy
  • today: hôm nay
  • ground (n): mặt đất
  • juice (n): nước ép

1.14. Unit 14 - In the toy shop

  • teddy bear (n): gấu bông
  • tiger (n): sư tử
  • turtle (n): con rùa
  • top (n): con quay
  • hold (v): giữ
  • shelf (n): kệ, giá
  • toy (n): đồ chơi
  • shop (n): cửa hàng

1.15. Unit 15 - At the football match

  • face (n): mặt
  • father (n): bố
  • foot (n): bàn chân
  • football (n): bóng đá
  • colour (v): tô màu
  • lovely (adj): đáng yêu
  • watch (v): xem
  • point (v): chỉ
  • football (n): bóng đá
  • match (n): trận đấu

1.16. Unit 16 - At home

  • wash (v): rửa
  • water (n): nước
  • window (n: cửa sổ
  • six: 6
  • seven: 7
  • eight: 8 
  • nine: 9 
  • ten: 10
  • door (n): cửa
  • hat (n): mũ, nón
  • cat (n): con mèo
  • home (n): nhà

2. Một số chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 1 thân thuộc

Bên cạnh việc cho trẻ tiếp cận với các từ vựng tiếng Anh lớp 1 trong sách giáo khoa, phụ huynh còn có thể cho trẻ “nạp” thêm về những chủ đề thông dụng khác để mở rộng vốn từ cho con. Những từ vựng ở chủ đề dưới đây rất đơn giản và dễ nhớ nên sẽ không mất quá nhiều thời gian để học thuộc từ vựng.

Không chỉ vậy, toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 này đều liên quan đến những chủ đề gắn liền với cuộc sống đời thường nên trẻ sẽ có cơ hội ứng dụng ngay những từ vựng đó để giao tiếp cùng người lớn.

2.1. Animals (Động vật)

  • fish (n): con cá
  • chicken (n): con gà
  • cow (n): con bò
  • elephant (n): con voi 
  • bear (n): con gấu
  • sheep (n): con cừu
  • snake (n): con rắn 
  • rabbit (n): con thỏ
  • hippo (n): con hà mã
  • lizard (n): con ngựa vằn
  • duck (n): con vịt
  • giraffe (n): con hươu cao cổ 
  • parrot (n): con vẹt
  • bird (n): con chim
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 về động vật
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 về động vật
  • shark (n): con cá mập
  • pig (n): con heo
  • deer (n): con nai
  • crocodiles (n): con cá sấu

Tham khảo thêm: Gọi Tên 101 Các Con Vật Bằng Tiếng Anh Kèm Phiên Âm Chi Tiết

2.2. Colors (Màu sắc)

  • pink (adj): màu hồng
  • red (adj): màu đỏ
  • green (adj): màu xanh lá cây
  • blue (adj): màu xanh nước biển
  • brown (adj): màu nâu
  • black (adj): màu đen
  • yellow (adj): màu vàng 
  • orange (adj): màu cam
  • white (adj): màu trắng
  • light blue (adj): màu xanh nước biển nhạt
  • light green (n): màu xanh lá cây nhạt

2.3. Shapes (Các loại hình học)

  • square (n): hình vuông
  • rectangle (n): hình chữ nhật
  • circle (n): hình tròn
  • triangle (n): hình tam giác
  • oval (n): hình trái xoan
  • heart (n): hình trái tim
  • star (n): ngôi sao
Các loại hình học thông dụng
Các loại hình học thông dụng

2.4. Fruits (Hoa quả)

  • orange (n): quả cam
  • watermelons (n): quả dưa hấu
  • coconut (n): quả dừa
  • banana (n): quả chuối
  • avocado (n): quả bơ
  • pear (n): quả lê 
  • strawberry (n): quả dâu tây
  • pineapple (n): quả dứa
  • grapes (n): quả nho
  • cucumber (n): quả dưa leo
  • guava (n): quả ổi
  • durian (n): quả sầu riêng

Tham khảo thêm: Bộ 48 từ vựng tiếng Anh về trái cây và 3 mẹo giúp bé thuộc lòng

2.5. Toys (Đồ chơi)

  • doll (n): búp bê
  • robot (n): rô bốt
  • rocket (n): tên lửa
  • duck (n): vịt con 
  • car (n): xe ô tô
  • ship (n): tàu
  • helicopter (n): trực thăng
  • drum (n): trống
  • ball (n): bóng
  • kite (n): diều
  • puzzles (n): xếp hình
  • puppet (n): con rối
  • balloon (n): bong bóng
  • chess (n): cờ vua
  • scooter (n): xe trượt

2.6. Family members (thành viên trong gia đình)

  • dad (n): bố
  • mom (n): mẹ
  • parents (n): bố mẹ
  • sister (n): chị/ em gái
  • brother (n): anh/ em trai
  • grandparents (n): ông bà
  • grandmother (n): bà
  • grandfather (n): ông
  • uncle (n): cậu, chú, bác
  • cousin (n): anh/em họ
  • aunt (n): dì
Từ vựng về thành viên trong gia đình
Từ vựng về thành viên trong gia đình

2.7. Numbers (Số)

  • eleven: số 11
  • twelve: số 12
  • thirteen: số 13
  • fourteen: số 14
  • fifteen: số 15
  • sixteen: số 16
  • seventeen: số 17
  • eighteen: số 18
  • nineteen: số 19
  • twenty: số 20

2.8. Places (Nơi chốn, địa điểm)

  • Coffee shop (n): tiệm cà phê
  • Bookshop (n): tiệm sách
  • School (n): trường học
  • Hospital (n): bệnh viện
  • Park (n): công viên
  • Sport shop (n): cửa hàng bán dụng cụ thể thao
  • Supermarket (n): siêu thị
  • Market (n): chợ
  • Bakery (n): tiệm bánh
  • Zoo (n): công viên

2.9. School things (Đồ dùng học tập)

  • book (n): sách
  • notebook (n): vở
  • paper (n): giấy
  • backpack (n): cặp
  • pencil case (n): hộp đựng bút
  • bookcase (n): kệ sách
  • crayon (n): màu
  • eraser (n): tẩy
  • board (n): bảng
  • sharpener (n): gọt bút
  • ruler (n): thước
  • scissors (n): kéo
  • glue (n): hồ dán

2.10. Verb (từ vựng về động từ quen thuộc)

  • jump (v): nhảy
  • dance (v): nhảy múa
  • sing (v): hát
  • walk (v): đi bộ
  • go (v): đi
  • speak (v): nói
  • write (v): viết
  • read (v): đọc
  • listen (v): nghe
  • look (v): nhìn
  • show (v): đưa ra
  • point (v): chỉ

3. Lời kết

Nắm vững toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 là một bước đi quan trọng để giúp trẻ phát triển vượt trội trong tương lai. Phụ huynh hãy đồng hành cùng con khám phá toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 1 được tổng hợp để nhanh chóng nâng cấp trình độ ngôn ngữ nhé.

Tham khảo thêm: Lộ trình học tiếng Anh cho bé lớp 1 bố mẹ cần biết ngay hôm nay.

MS. LAN PHƯƠNG
Tác giả: MS. LAN PHƯƠNG
  • VSTEP C1/Chứng chỉ nghiệp vụ sư phạm
  • Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh - ĐHNN - ĐHQG, Học viên cao học phương pháp giảng dạy tiếng Anh
  • 4 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay