[SÁCH MỚI] GIẢI CHI TIẾT BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 4 THEO TỪNG UNIT TẬP 1

Mục lục [Hiện]

Sách tiếng Anh lớp 4: Global Success được soạn thảo trong thời gian gần đây với nhiều bài tập đa dạng, mới mẻ. Do đó Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã tổng hợp và đưa ra lời giải cho các bài tập Tiếng Anh lớp 4 theo từng unit, cung cấp kết quả chi tiết giúp học sinh có thể thực hiện bài tập dễ dàng hơn và có cơ hội đạt điểm cao trong các bài kiểm tra Tiếng Anh.

1. Unit 1: My Friends

1.1. Lesson 1

Ex1: Look, listen and repeat 

Nhìn, nghe và đọc lại

null

Lesson 1: Look, listen and repeat (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex2: Listen, point and say

Nghe, chỉ và nói theo

null

Lesson 1: Listen, point and say (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

  1. a) Where are you from? - I’m from Britain 
  2. b) Where are you from? - I’m from Viet Nam 
  3. c) Where are you from? - I’m from American 
  4. d) Where are you from? - I’m from Australia 

Ex3: Let’s talk

Cùng nói

null

Lesson 1: Let’s talk (SGK tiếng Anh lớp 4)

Gợi ý đáp án:

  1. Where are you from? - I’m from Thailand 
  2. Where are you from? - I’m from Japan 
  3. Where are you from? - I’m from China 

Ex4: Listen and number

Lắng nghe sau đó điền số

null

Lesson 1: Listen and number (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án: 

  1. b
  2. d
  3. c
  4. A

Ex5: Look, complete and read

Nhìn, hoàn thành và đọc to

null

Lesson 1: Look, complete and read (SGK tiếng Anh lớp 4)

Sau đây là đáp án:

  1. Viet Nam
  2. American
  3. Where; Britain
  4. from; from Australia

Ex6: Let’s sing

Nghe nhạc và hát trên lớp 

null

Lesson 1: Let’s sing (SGK tiếng Anh lớp 4)

1.2. Lesson 2

Ex1: Look, listen and repeat

Nhìn, nghe và nhắc lại

null

Lesson 2: Look, listen and repeat (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex2: Listen, point and say

Nghe, chỉ và đọc theo

null

Lesson 2: Listen, point and say (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án: 

  1. Where’s he from? - He’s from Singapore 
  2. Where’s she from? She’s from Malaysia 
  3. Where’s she from? - She’s from ThaiLand 
  4. Where’s she from? - She’s from Japan 

Ex3: Let’s talk

Cùng nói

null

Lesson 2: Let’s talk (SGK tiếng Anh lớp 4)

Một vài mẫu câu ví dụ để thử nói cùng bạn bè:

  1. Where’s he from? He’s from Russia 
  2. Where’s she from? She’s from Korea 

Ex4: Listen and tick

Nghe và đánh dấu vào đáp án đúng

null

Lesson 2: Listen and tick (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

  1. a
  2. a

Ex5: Look, complete and read

Nhìn, hoàn thành đoạn hội thoại và đọc lại

null

Lesson 2: Look, complete and read (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án: 

  1. Japan 
  2. Singapore
  3. Where’s; Thailand
  4. from; He’s from

Ex6: Let’s play

 Ở bài tập này các bé hãy tự thực hành dưới sự giám sát của giáo viên. 

null

Lesson 2: Let’s play (SGK tiếng Anh lớp 4)

1.3. Lesson 3

Ex1: Listen and repeat

Học sinh thực hành trên lớp song song với chương trình học

null

Lesson 3: Listen and repeat (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex2: Listen and circle 

Nghe và khoanh tròn 

null

Lesson 3: Listen and circle (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

  1. a
  2. b

Ex3: Let’s chant

Nghe nhạc và hát trên lớp

null

Lesson 3: Let’s chant (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex4: Read and tick True or False

Đọc và đánh dấu Đúng hoặc Sai

null

Lesson 3: Read and tick True or False (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án bài tập:

  1. TRUE
  2. TRUE
  3. FALSE
  4. FALSE

Ex5: Let’s write 

Cùng viết

null

Lesson 3: Let’s write (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

  1. Hai 2. 9 3. Son
  2. Korea 5. Tung 6. Thailand

Ex6: Project

Thực hành trên lớp

null

Lesson 3: Project (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án mẫu:

Name: Hanh

Age: 9 years old

Country: Viet Nam

2. Unit 2: Time and daily routines

2.1. Lesson 1:

Ex1: Look, listen and repeat 

Nhìn, nghe và đọc lại

null

Lesson 1: Look, listen and repeat (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex2: Listen, point and say 

Nghe, chỉ và nói to

null

Lesson 1: Listen, point and say (SGK tiếng Anh lớp 4)

Hướng dẫn giải:

  • What time is it? - It’s six o’clock 
  • What time is it? - It’s six fifteen 
  • What time is it? - It’s six thirty
  • What time is it? - It’s six forty-five

Ex3: Let’s talk 

Cùng thực hành nói

null

Lesson 1: Let’s talk (SGK tiếng Anh lớp 4)

Gợi ý

  1. What time is it? - It’s seven o’clock. 
  2. What time is it? - It’s eight fifteen. 
  3. What time is it? - It’s two thirty. 
  4. What time is it? - It’s four forty-five 

Ex4: Listen and tick

Nghe và đánh dấu

null

Lesson 1: Listen and tick

Đáp án:

  1. B
  2. B

Ex5: Look, complete and read

Nhìn, hoàn thành đoạn hội thoại và đọc lại

null

Lesson 1: Look, complete and read (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án: 

  1. 10:00 a.m
  2. Is it?
  3. What time; thirty
  4. What time; forty-five

Ex6: Let’s play

Thực hành trên lớp với giáo viên

null

Lesson 1: Let’s play (SGK tiếng Anh lớp 4)

Gợi ý một số mẫu câu khi thực hành với bạn: 

  1. It’s clock B - It’s eight o’clock
  2. It’s clock I - It’s eight forty-five
  3. It’s clock K - It’s four forty-five

2.2. Lesson 2:

Ex1: Look, listen and repeat

Nhìn, nghe và nhắc lại

null

Lesson 2: Look, listen and repeat (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex2: Listen, point and say

Nghe, chỉ và nói rõ

null

Lesson 2: Listen, point and say (SGK tiếng Anh lớp 4)

Gợi ý đáp án:

  1. a) What time do you get up? - I get up at 5 o’clock
  2. b) What time do you have breakfast? - I have breakfast at six fifteen
  3. c) What time do you go to school? - I go to school at 1h15 p.m
  4. d) What time do you go to bed? - I go to bed at nine o’clock

Ex3: Let’s talk

Cùng nói:

null

Lesson 2: Let’s talk (SGK tiếng Anh lớp 4)

Mẫu:

- What time do you get up? - I get up at 7 o’clock

- What time do you have dinner? - I have dinner at eight fifteen

- What time do you go to school? - I go to school at eight forty-five

Ex4: Listen and number

Nghe và đánh số thứ tự

null

Lesson 2: Listen and number (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

1 - d

2 - d

3 - a

4 - b

Ex5: Look, complete and read

Nhìn, hoàn thành đoạn hội thoại và đọc lại

Lesson 2: Look, complete and read (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

  1. six o’clock
  2. six thirty 
  3. What time; six forty-five
  4. go to bed; go to bed; nine fifteen

Ex6: Let’s sing 

Nghe nhạc và hát trên lớp 

null

Lesson 2: Let’s sing (SGK tiếng Anh lớp 4)

2.3. Lesson 3:

Ex1: Listen and repeat

Hãy nghe thật kỹ và để ý đến cách phát âm của từng từ, qua đó bạn có thể hoàn thành bài tập một cách dễ dàng

null

Lesson 3: Listen and repeat (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex2: Listen and circle 

Nghe và khoanh tròn 

null

Lesson 3: Listen and circle

Đáp án:

  1. c
  2. a

Ex 3: Let’s chant

Nghe nhạc và hát trên lớp 

null

Lesson 3: Let’s chant (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex4: Read and match 

Đọc bài và nối với đáp án đúng

null

Lesson 3: Read and match (SGK tiếng Anh lớp 4)

Giải thích: 

  1. Thông tin kết luận: I get up at six o’clock → D
  2. Thông tin kết luận: I go to school at seven o’clock → C
  3. Thông tin kết luận: I have dinner at home at seven thirty → B
  4. Thông tin kết luận: I do my homework and go to bed at nine forty-five → A

Ex5: Let’s write

Cùng viết

null

Lesson 3: Let’s write (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ví dụ mẫu câu:

1) seven o’clock

2) seven fifteen. I go to school at eight o’clock. 

Ex6: Project

Hướng dẫn thực hiện: Bạn có thể dựa vào đoạn văn của bài tập số 5 bên trên để thực hiện, hoàn thành dạng bài tập này. 

null

Lesson 3: Project (SGK tiếng Anh lớp 4)

3. Unit 3: My week

3.1. Lesson 1

Ex1: Look, listen and repeat

Nhìn, nghe và đọc lại

null

Lesson 1: Look, listen and repeat (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex2: Listen, point and say

Nghe, chỉ và đọc theo

null

Lesson 1: Listen, point and say (SGK tiếng Anh lớp 4)

Hướng dẫn làm bài:

  1. a) What day is it today? - It’s Monday 
  2. b) What day is it today? - It’s Tuesday
  3. c) What day is it today? - It’s Wednesday
  4. d) What day is it today? - It’s Thursday 

Ex3: Let’s talk

Hướng dẫn thực hành: Hãy dựa vào mẫu câu đã gợi ý ở bài trước (Listen, point and say) để thực hiện bài tập này

null

Lesson 1: Let’s talk (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex4: Listen and tick

Nghe và tick đáp án đúng

null

Lesson 1: Listen and tick (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

  1. b
  2. a

Ex5: Look, complete and read

Nhìn, hoàn thiện và đọc lại

null

Lesson 1: Look, complete and read (SGK tiếng Anh lớp 4)

Gợi ý đáp án:

  1. A: What day is it today?

    B: It’s Monday

  1. A: What day is it today?

    B: It’s Friday

  1. A: What day is it today?

    B: It’s Tuesday

  1. A: What day is it today?

    B: It’s Thursday

Ex6: Let’s play

Hướng dẫn: Hãy dựa vào mẫu câu “Its + …. + today” để thực hiện bài tập này. 

Ví dụ: It’s Sunday today

null

Lesson 1: Let’s play (SGK tiếng Anh lớp 4)

3.2. Lesson 2

Ex1: Look, listen and repeat

Nhìn, nghe và nhắc lại

null

Lesson 2: Look, listen and repeat (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex2: Listen, point and say

Nghe, chỉ và nói theo

null

Lesson 2: Listen, point and say (SGK tiếng Anh lớp 4)

Mẫu câu đầy đủ:

1. a) What do you do on Mondays?

I study at school

2. b) What do you do on Wednesdays?

I go to school

3. c) What do you do on Saturdays?

I do housework

4. d) What do you do on Sundays?

I listen to music

Ex3: Let’s talk

Thực hành nói:

null

Lesson 2: Let’s talk (SGK tiếng Anh lớp 4)

Gợi ý:

1) What do you do on Tuesday?

I go to school

2) What do you do on Fridays?

I study at school

3) What do you do on Sundays?

I listen to music

Ex4: Listen and number

Nghe và đánh số thứ tự

null

Lesson 2: Listen and number (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án bài tập:

  1. c 2. d 3.b 4.a

Ex5: Look, complete and read

Hoàn thành và đọc

null

Lesson 2: Look, complete and read (SGK tiếng Anh lớp 4)

  1. A: What day is it today?

    B: It’s Tuesday

  1. A: What day is it today?

    B: It’s Wednesday

  1. A: What do you do on Thursday?

    B: I study at school

  1. A: What do you do on Sundays?

    B: I listen to music

Ex6: Let’s sing

Nghe nhạc và hát trên lớp 

null

Lesson 2: Let’s sing (SGK tiếng Anh lớp 4)

3.3. Lesson 3:

Ex1: Listen and repeat

Nghe và nhắc lại:

Tôi nghe nhạc vào thứ 7

Tôi làm việc nhà vào chủ nhật

null

Lesson 3: Listen and repeat (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex2: Listen and circle

Nghe và khoanh tròn đáp án

null

Lesson 3: Listen and circle (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án: 

  1. a
  2. b

Ex3: Let’s chant

Nghe nhạc và hát trên lớp 

null

Lesson 3: Let’s chant (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex4: Read and complete

Đọc đoạn văn và hoàn thành

null

Lesson 3: Read and complete (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

  1. Go to school
  2. Go to school
  3. Do housework
  4. Watch TV

Ex5: Let’s write

null

Lesson 3: Let’s write (SGK tiếng Anh lớp 4)

Gợi ý làm bài:

1) Son. 

2) on Mondays, Tuesdays, Wednesdays, Thursdays, and Fridays. 

3) Saturdays.

4) play badminton. 

Ex6: Project

null

Lesson 3: Project (SGK tiếng Anh lớp 4)

Một vài mẫu câu có thể sử dụng:

  1. On Sundays, I read book
  2. On Mondays, I go to school
  3. On Tuesdays, I play volleyball

4. Unit 4: My birthday party

4.1. Lesson 1

Ex1: Look. listen and repeat

Nhìn, nghe và đọc lại

null

Lesson 1: Look, listen and repeat (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex2: Listen, point and say

null

Lesson 1: Listen, point and say (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ví dụ:

When’s your birthday? - It’s in March 

When’s your birthday? - It’s in July

Ex3: Let’s talk 

Dựa vào công thức ở bài trước và tháng sinh của bạn thân. Hãy thực hiện bài tập này với giáo viên hoặc bạn cùng bàn.

null

Lesson 1: Let’s talk (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex4: Listen and number

null

Lesson 1: Listen and number (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

  1. b
  2. a
  3. d
  4. c

Ex5: Look, complete and read

null

Lesson 1: Look, complete and read (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án: 

  1. March 
  2. May
  3. birthday; February
  4. When’s; April

Ex6: Let’s sing

Nghe nhạc và hát trên lớp 

null

Lesson 1: Let’s sing (SGK tiếng Anh lớp 4)

4.2. Lesson 2:

Ex 1: Look, listen and repeat

Nhìn, nghe và đọc lại

null

Lesson 2: Look, listen and repeat (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex2: Listen, point and say

null

Lesson 2: Listen, point and say (SGK tiếng Anh lớp 4)

Mẫu câu tham khảo:

  1. a) What do you want to eat? - I want some chips 
  2. b) What do you want to eat? - I want some grapes 
  3. c) What do you want to drink? - I want some lemonade
  4. d) What do you want to drink? - I want some water 

Ex3 :Let’s talk

Thực hành nói

null

Lesson 2: Let’s talk (SGK tiếng Anh lớp 4)

Gợi ý: 

1) What do you want to eat? - I want some noodles 

2) What do you want to eat? - I want some bananas

3) What do you want to drink? - I want some apple juices

4) What do you want to drink? - I want some water

Ex4: Listen and tick

Nghe và đánh dấu đáp án

null

Lesson 2: Listen and tick (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án: 

  1. a
  2. A

Ex5: Look, complete and read

null

Lesson 2: Look, complete and read (SGK tiếng Anh lớp 4)

Gợi ý đáp án:

  1. What; grapes
  2. drink; chips

Ex6: Let’s play

null

Lesson 2: Let’s play (SGK tiếng Anh lớp 4)

Một vài ví dụ:

Drinks: beer, apple juice, orange juice, water, milk, chocolate,...

Food: pizza, pasta, chips, burger, bread,....

4.3. Lesson 3

Ex1: Listen and repeat

null

Lesson 3: Listen and repeat (SGK tiếng Anh lớp 4)

Dịch: 

Tôi thích mứt

Tôi muốn một chút nước

Ex2: Listen and circle

null

Lesson 3: Listen and circle (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

  1. a
  2. c

Ex3: Let’s chant

Nghe nhạc và hát trên lớp 

null

Lesson 3: Let’s chant (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex4: Read and circle

null

Lesson 3: Read and circle (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án: 

  1. b
  2. a
  3. a
  4. b

Ex5: Let’s write

null

Lesson 3: Let’s write (SGK tiếng Anh lớp 4)

1) Hien. 

2) Viet Nam.

3) September.

4) birthday cake

Ex6: Project

null

Lesson 3: Project (SGK tiếng Anh lớp 4) 

To: Phuong

Date: Sundays, 6 March

Time: 8:00 p.m

Place: Dong Da, Ha Noi

5. Unit 5: Things we can do

5.1. Lesson 1

Ex1: Look, listen and repeat

Nhìn, nghe và đọc lại

null

Lesson 1: Look, listen and repeat (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex2: Listen, point and say

null

Lesson 1: Listen, point and say (SGK tiếng Anh lớp 4)

Gợi ý trả lời:

  1. a) Can you ride a bike? - Yes, I can 
  2. b) Can you ride a horse? No, I can’t 
  3. c) Can you play the piano? - Yes, I can 
  4. d) Can you play the guitar? - No, I can’t 

Ex3: Let’s talk

null

Lesson 1: Let’s talk ( SGK tiếng Anh lớp 4)

Một vài mẫu câu tham khảo:

1) Can you play badminton? - No, I can’t 

2) Can you play football? - Yes, I can 

Ex4: Listen and tick

null

Lesson 1: Listen and tick (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án

  1. b (Can you ride a horse? Yes, I can)
  2. b (Can you play the guitar? Yes, I can. I can do it well)

Ex5: Look, complete and read

null

Lesson 1: Look, complete and read (SGK tiếng Anh lớp 4)

Gợi ý đáp án:

  1. a) Can you play the piano? Yes, I can
  2. b) Can you ride a bike? No, I can’t
  3. c) Can you ride a horse? Yes, I can
  4. d) Can you play the guitar? No, I can’t

Ex6: Let’s play

Sử dụng mẫu câu từ các bài tập trên để thực hành với các bạn hoặc thực hành với giáo viên.

null

Lesson 1: Let’s play (SGK tiếng Anh lớp 4)

5.2. Lesson 2

Ex1: Look, listen and repeat

Nhìn, nghe và nhắc lại

null

Lesson 2: Look, listen and repeat (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex2: Listen, point and say

null

Lesson 2: Listen, point and say

Gợi ý từng mục:

  1. a) Can he swim? - Yes, he can
  2. b) Can he roller skate? No, he can’t but he can swim 
  3. c) Can she cook? Yes, she can
  4. d) Can she draw? No, she can’t but she can cook

Ex3: Let’s talk

Sử dụng mẫu câu ở bài tập trước để hoàn thành bài tập thực hành nói này. 

null

Lesson 2: Let’s talk (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ví dụ một vài mẫu câu:

1) Can she play the guitar? Yes, she can

2) Can he swim? No, he can’t but he can play football

Ex4: Listen and tick or cross

null

Lesson 2: Listen and tick or cross (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

  1. V
  2. X
  3. X
  4. V

Ex5: Look, complete and read

null

Lesson 2: Look, complete and read (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

  1. A: Can she cook?

    B: Yes, she can

  1. A: Can he draw?

    B: No, he can’t

  1. A: Can she ride a bike?

    B: No, she can’t, but she can swim

  1. A: Can he play badminton?

    B: No, he can’t, but he can roller skate

Ex6: Let’s sing

Nghe nhạc và hát trên lớp 

null

Lesson 2: Let’s sing (SGK tiếng Anh lớp 4)

5.3. Lesson 3:

Ex1: Listen and repeat

null

Lesson 3: Listen and repeat (SGK tiếng Anh lớp 4)

Tạm dịch:

Bạn có thể vẽ không? - Vâng, mình có thể

Cô ấy có thể bơi không? - Không, cô ấy không thể

Ex2: Listen and circle

null

Lesson 3: Listen and circle (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

  1. a
  2. b

Ex3: Let’s chant

Nghe nhạc và hát trên lớp 

null

Lesson 3: Let’s chant (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex4: Read and tick True or False

null

Lesson 3: Read and tick True or False (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

  1. False
  2. True
  3. False
  4. True

Ex5: Let’s write

null

Lesson 3: Let’s write (SGK tiếng Anh lớp 4)

1) dance. 

2) swim, 

3) ride a bike, 

4) roller skate.

Ex6: Project

null

Lesson 3: Project (SGK tiếng Anh lớp 4)

Hướng dẫn giải:

1) Hoa can swim, but she can’t roller skate

2) An can’t swim and he can’t roller skate

3) Lam can swim and she can roller skate

6. Unit 6: Our school facilities

6.1. Lesson 1

Ex1: Look, listen and repeat

Nhìn, nghe và đọc lại

null

Lesson 1: Look, listen and repeat (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex2: Listen, point and say

null

Lesson 1: Listen, point and say (SGK tiếng Anh lớp 4)

  1. a) Where’s your school? - It’s in the mountains 
  2. b) Where’s your school? - It’s in the village 
  3. c) Where’s your school? It’s in the city 
  4. d) Where’s your school? - It’s in the town 

Ex3: Let’s talk

Hãy sử dụng các mẫu câu ở bài tập 2 để hoàn thành bài này.

null

Lesson 1: Let’s talk (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex4: Listen and number

null

Lesson 1: Listen and number (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

  1. c
  2. d
  3. a
  4. b

Ex5: Look, complete and read

null

Lesson 1: Look, complete and read (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

  1. village
  2. town
  3. school; city
  4. where’s; in the mountains

Ex6: Let’s play

null

Lesson 1: Let’s play (SGK tiếng Anh lớp 4)

Chú ý: 

Những bức tranh có núi ở phía sau → mountains

Những bức tranh có những toà nhà cao tầng ở phía sau  → city

Những bức tranh có cánh đồng và rặng tre bao quanh → village

Những bức tranh có những ngôi nhà 2 - 4 tầng → town

6.2. Lesson 2

Ex1: Look, listen and repeat

Nhìn, nghe và nhắc lại

null

Lesson 2: Look, listen and repeat (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex2: Listen, point and say

null

Lesson 2: Listen, point and say (SGK tiếng Anh lớp 4)

Gợi ý mẫu câu:

  1. a) How many playgrounds are there at your school? - There is one 
  2. b) How many computer rooms at your school? - There are two 
  3. c) How many gardens are there at your school? - There is one 
  4. d) How many buildings are there at your school? - There are three 

Ex3: Let’s talk

Hãy dựa vào các mẫu câu ở bài tập số 2 để thực hành nói với bạn cùng bàn. 

null

Lesson 2: Let’s talk (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex4: Listen and tick

null

Lesson 2: Listen and tick (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án bài tập:

  1. a (Dấu hiệu: There are two, one is red, and one is green)
  2. a (Dấu hiệu: There is one, but it’s very big)

Ex5: Look, complete and read

null

Lesson 2: Look, complete and read (SGK tiếng Anh lớp 4)

Hướng dẫn giải bài tập:

  1. A: Nice to meet you, Nam.

        Where’s your school?

    B: It’s in the village

    A: How many playgrounds are there at your school?

    B: There is one

  1. A: How many buildings are there at your school?

    B: There are two

    A: How many gardens are there at your school?

    B: There is one

Ex 6: Let’s sing

Nghe nhạc và hát trên lớp 

null

Lesson 2: Let’s sing (SGK tiếng Anh lớp 4)

6.3. Lesson 3

Ex1: Listen and repeat

null

Lesson 3: Listen and repeat (SGK tiếng Anh lớp 4)

Tạm dịch:

Trường của tớ ở trên núi

Có 3 ngôi làng gần trường của tớ

Ex2: Listen and circle

null

Lesson 3: Listen and circle (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

  1. b (Our school is near two village)
  2. c (There are two town not far from my school)

Ex3: Let’s chant

Nghe nhạc và hát trên lớp 

null

Lesson 3: Let’s chant (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex4: Read and complete

null

Lesson 3: Read and complete (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

  1. village
  2. three
  3. garden
  4. Playground

Ex5: Let’s write 

null

Lesson 3: Let’s write (SGK tiếng Anh lớp 4)

1) in the city. 

2) four buildings. 

3) one garden. 

4) football 

Ex6: Project

null

Lesson 3: Project (SGK tiếng Anh lớp 4)

Văn mẫu giới thiệu trường:

Look at my school! It’s in the village. There is one building. My school has two playgrounds and two gardens. We water the flowers every week. I love these activities! (Hãy nhìn vào trường của tớ! Nó ở trong làng. Nó có một toà nhà. Trường của tớ có hai khu vui chơi và hai khu vườn. Chúng tớ tưới hoa mỗi tuần. Tớ rất yêu hoạt động này!)

7. Unit 7: Our time tables

7.1. Lesson 1

Ex1: Look, listen and read

Nhìn, nghe và đọc lại

null

Lesson 1: Look, listen and read (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex2: Listen, point and say

null

Lesson 1: Listen, point and say (SGK tiếng Anh lớp 4)

Mẫu câu gợi ý:

  1. a) What subjects do you have today? - I have Vietnamese 
  2. b) What subjects do you have today? - I have English 
  3. c) What subjects do you have today? - I have maths 

What subjects do you have today? - I have Science

Ex3: Let’s talk

Hãy sử dụng các mẫu câu ở bài tập 2 đẩu hoàn thành đoạn đối thoại này.

null

Lesson 1: Let’s talk (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex4: Listen and tick or cross

null

Lesson 1: Listen and tick or cross (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

  1. V 2. X 3. V 4.X

Ex5: Look, complete and read

Đáp án bài tập:

  1. Vietnamese
  2. have maths
  3. What subjects; science
  4. do you have; English; maths

Ex6: Let’s play

null

Lesson 1: Let’s play (SGK tiếng Anh lớp 4)

Gợi ý đáp án câu đố: 

  1. science
  2. Vietnamese
  3. maths
  4. English

7.2. Lesson 2

Ex1: Look, listen and repeat

Nhìn, nghe và nhắc lại

null

Lesson 2: Look, listen and repeat (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex2: Listen, point and say

null

Lesson 2: Listen, point and say (SGK tiếng Anh lớp 4)

Gợi ý mẫu câu: 

  1. a) When do you have art? - I have it on Monday
  2. b) When do you have music? - I have it on Wednesday 
  3. c) When do you have History and Geography? - I have it on Tuesday and Friday 
  4. d) When do you have English? - I have it on Mondays, Tuesdays, Thursdays and Fridays

Ex3: Let’s talk

null

Lesson 2: Let’s talk (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ví dụ: 

1) When do you have Vietnamese? - I have it everyday on a week 

2) When do you have Science? - I have it on Mondays and Wednesdays

Ex4: Listen and tick

null

Lesson 2: Listen and tick (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

  1. a
  2. b

Ex5: Look, complete and read

Đáp án:

  1. What; Vietnamese and math
  2. Science; Thursdays and Fridays

Ex6: Let’s sing

Nghe nhạc và hát trên lớp 

null

Lesson 2: Let’s sing (SGK tiếng Anh lớp 4)

7.3. Lesson 3

Ex1: Listen and repeat

Tạm dịch: 

Khi nào bạn có môn Tiếng Việt?

Chúng tôi học môn Khoa Học vào hôm nay

null

Lesson 3: Listen and repeat (SGK tiếng Anh lớp 4) 

Ex2: Listen and circle

null

Lesson 3: Listen and circle (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án: 

  1. a (Dấu hiệu: When do you have science?)
  2. b (Dấu hiệu: They have Vietnamese today)

Ex3: Let’s chant

Nghe nhạc và hát trên lớp 

null

Lesson 3: Let’s chant (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex4: Read and circle

null

Lesson 3: Read and circle (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

  1. b
  2. a
  3. b
  4. b

Ex5: Let’s write

null

Lesson 3: Let’s write (SGK tiếng Anh lớp 4)

1) Ngoc. 

2) English 

3) Music 

4) Thursday. 

5) Art on Wednesdays.

6) Art 

Ex6: Project

null

Lesson 3: Project (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ví dụ: 

1) I have Vietnamese on every school day

2) I have Music on Tuesday

8. Unit 8: My favourite subjects

8.1. Lesson 1

Ex1: Look, listen and repeat

Nhìn, nghe và đọc lại

null

Lesson 1: Look, listen and repeat (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex2: Listen, point and say

null

Lesson 1: Listen, point and say (SGK tiếng Anh lớp 4)

Gợi ý trả lời: 

  1. a) What’s your favourite subject? - It’s art. 
  2. b) What’s your favourite subject? - It’s music 
  3. c) What’s your favourite subject? - It’s PE 
  4. d) What’s your favourite subject? - It’s IT 

Ex3: Let’s talk 

Hãy dựa vào bài tập số 2 để thực hành nói ở trên lớp. 

null

Lesson 1: Let’s talk (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex4: Listen and tick or cross

null

Lesson 1: Listen and tick or cross (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

  1. V 2. X 3. V 4. X

Ex5: Look, complete and read

null

Lesson 2: Look, complete and read (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

  1. music
  2. What’s; art
  3. subject; IT
  4. favourite subject; PE

Ex6: Let’s sing

Nghe nhạc và hát trên lớp 

null

Lesson 1: Let’s sing (SGK tiếng Anh lớp 4)

8.2. Lesson 2

Ex1: Look, listen and repeat

Nhìn, nghe và nhắc lại

null

Lesson 2: Look, listen and repeat (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex2: Listen, point and say

null

Lesson 1: Listen, point and say (SGK tiếng Anh lớp 4)

Gợi ý trả lời:

  1. a) Why do you like English? - Because I want to be an English teacher 
  2. b) Why do you like music? Because I want to be a singer 
  3. c) Why do you like art? - Because I want to be a painter 
  4. d) Why do you like maths? - Because I want to be a maths teacher 

Ex3: Let’s talk

Hãy dựa vào 04 mẫu câu đã gợi ý ở bên trên để hoàn thành bài thực hành này ở trên lớp. 

null

Lesson 2: Let’s talk (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex4: Listen and number

null

Lesson 2: Listen and number (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

  1. b 2. d 3. a 4.c

Ex5: Look, complete and read

null

Lesson 2: Look, complete and read (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

  1. Why; painter
  2. subject; Because; music

Ex6: Let’s play

Tiếp tục sử dụng các mẫu câu ở bài tập 2 để làm nền tảng giúp bé hoàn thành thử thách cô giáo đặt ra ở trên lớp. 

null

Lesson 2: Let’s play (SGK tiếng Anh lớp 4)

8.3. Lesson 3

Ex1: Listen and repeat

null

Lesson 3: Listen and repeat (SGK tiếng Anh lớp 4)

Tạm dịch:

Tớ thích tiếng Anh

Cùng viết nào 

Ex2: Listen and circle

null

Lesson 3: Listen and circle (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

  1. a 2.c

Ex3: Let’s chant

Nghe nhạc và hát trên lớp 

null

Lesson 3: Let’s chant (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex4: Read and tick True or False

null

Lesson 3: Read and tick True or False (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án: 

  1. True
  2. False
  3. True
  4. False

Ex5: Let’s write

null

Lesson 3: Let’s write (SGK tiếng Anh lớp 4)

1) Duyen. 

2) English 

3) English. 

4) an English teacher. 

Ex6: Project

Hãy dựa vào các bài tập đã luyện ở bên trên, bố mẹ hãy cùng con đóng vai một người bạn và hỏi về môn học ưa thích của bé nhé!

null

Lesson 3: Project (SGK tiếng Anh lớp 4)

9. Unit 9: Our sports day

9.1. Lesson 1

Ex1: Look, listen and repeat

Nhìn, nghe và đọc lại

null

Lesson 1: Look, listen and repeat (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex2: Listen, point and say

null

Lesson 1: Listen, point and say (SGK tiếng Anh lớp 4)

Gợi ý mẫu câu:

  1. a) Is your sports day in April? - Yes, it is 
  2. b) Is your sports day in May? Yes, it is 
  3. c) Is your sports day in April? No, it isn’t. It’s in June 
  4. d) Is your sports day in May? No, it isn’t. It’s in July 

Ex3: Let’s talk

Hãy dựa vào các mâu câu trong bài tập số 2, sau đó đổi dữ liệu tháng để hoàn thành bài tập này.

null

Lesson 1: Let’s talk (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex4: Listen and match

null

Lesson 1: Listen and match (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

1 - b 2 - c 3 - a

Ex5: Look, complete and read

null

Lesson 1: Look, complete and read (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án: 

  1. It is
  2. April
  3. Is; May
  4. In; No, it isn’t

Ex6: Let’s sing

Nghe nhạc và hát trên lớp 

null

Lesson 1: Let’s sing (SGK tiếng Anh lớp 4)

9.2. Lesson 2

Ex1: Look, listen and repeat

Nhìn, nghe và nhắc lại

null

Lesson 2: Look, listen and repeat (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex2: Listen, point and say

null

Lesson 2: Listen, point and say (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

  1. a) September
  2. b) October
  3. c) November
  4. d) December

Ex3: Let’s talk

null

Lesson 2: Let’s talk (SGK tiếng Anh lớp 4)

Gợi ý: 

A: When’s your sports day?

B: It’s in July.

Ex4: Listen and tick

null

Lesson 2: Listen and tick (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

  1. b 2.a

Ex5: Look, complete and read

null

Lesson 2: Look, complete and read (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

  1. Yes; November
  2. Is; When’s; December

Ex6: Let’s play

Phần này bố mẹ cho con thực hành đọc các bài tập trên để luyện tập trước khi chơi trò chơi ở trên lớp. 

null

Lesson 2: Let’s play (SGK tiếng Anh lớp 4)

9.3. Lesson 3

Ex1: Listen and repeat

null

Lesson 3: Listen and repeat (SGK tiếng Anh lớp 4)

Tạm dịch:

Ngày hội thể thao của chúng mình vào tháng 2

Sinh nhật của tớ vào tháng 7

Ex2: Listen and circle

null

Lesson 3: Listen and circle (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án: 

  1. A (Dấu hiệu: Is your sports day in July?)
  2. B (Dấu hiệu: I like July)

Ex3: Let’s chant

Nghe nhạc và hát trên lớp 

null

Lesson 3: Let’s chant (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex4: Read and tick True or False

null

Lesson 3: Read and tick True or False (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án: 

  1. True 2. False 3. True 4. False

Ex5: Let’s write

null

Lesson 3: Let’s write (SGK tiếng Anh lớp 4)

1) May. 

2) play tennis. 

3) play football. 

4) play volleyball. 

Ex6: Project

Bố mẹ hãy dựa vào đoạn văn ở bên trên để hướng dẫn con nói về ngày hội thể thao của mình. 

null

Lesson 3: Project (SGK tiếng Anh lớp 4)

10. Unit 10: Our summer holiday

10.1. Lesson 1

Ex1: Look, listen and repeat

Nhìn, nghe và đọc lại

null

Lesson 1: Look, listen and repeat (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex2: Listen, point and say

null

Lesson 1: Listen, point and say (SGK tiếng Anh lớp 4)

1. a) A: Were you at the zoo last weekend?

    B: Yes, I was.

2. b) A: Were you on the beach last weekend?

    B: No, I wasn’t.

3. c) A: Were you at the campsite last weekend?

    B: Yes. I was.

4. d) A: Were you in the countryside last weekend?

    B: No, I wasn’t.

Ex3: Let’s talk

null

Lesson 1: Let’s talk (SGK tiếng Anh lớp 4)

Gợi ý: 

1) campsite

2) beach

3) the zoo

4) the countryside 

Ex4: Listen and tick

null

Lesson 1: Listen and tick (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

  1. B 2. B

Ex5: Look, complete and read

null

Lesson 1: Look, complete and read (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

  1. The campsite
  2. the zoo
  3. the countryside
  4. Were - Yes

Ex6: Let’s sing

Nghe nhạc và hát trên lớp 

null

Lesson 1: Let’s sing (SGK tiếng Anh lớp 4)

10.2. Lesson 2

Ex1: Look, listen and repeat

Nhìn, nghe và nhắc lại

null

Lesson 2: Look, listen and repeat (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex2: Listen, point and say

null

Lesson 2: Listen, point and say (SGK tiếng Anh lớp 4)

  1. a) Where were you last summer? - I was in London. 
  2. b) Where were you last summer? - I was in Sydney. 
  3. c) Where were you last summer? - I was in Tokyo. 
  4. d) Where were you last summer? - I was in Bangkok. 

Ex3: Let’s talk

null

Lesson 2: Let’s talk (SGK tiếng Anh lớp 4)

Gợi ý:

Where were you last summer?

I was in Dubai.

Ex4: Listen and match

null

Lesson 2: Listen and match (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

1 - d 2 - c 3 - a 4 - b

Ex5: Look, complete and read

null

Lesson 2: Look, complete and read (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

  1. London; Yes
  2. Where, was, No

Ex6: Let’s play

Bố mẹ cho bé luyện tập thật kỹ các dạng bài tập ở trên để hoàn thành xuất sắc bài tập này ở trên lớp với giáo viên nhé. 

null

Lesson 2: Let’s play (SGK tiếng Anh lớp 4)

10.3. Lesson 3

Ex1: Listen and repeat

null

Lesson 3: Listen and repeat (SGK tiếng Anh lớp 4)

Dịch: 

Có phải bạn đi biển vào mùa hè trước?

Bạn đã đi đâu vào tuần trước?

Ex2: Listen and circle

null

Lesson 3: Listen and circle

Đáp án: 

  1. b (Dấu hiệu: Where were you last summer?)
  2. c (Dấu hiệu: Were you at the campsite yesterday?)

Ex3: Let’s chant

Nghe nhạc và hát trên lớp 

null

Lesson 3: Let’s chant (SGK tiếng Anh lớp 4)

Ex4: Read and complete

null

Lesson 3: Read and complete (SGK tiếng Anh lớp 4)

Đáp án:

  1. Ha Long Bay
  2. beautiful
  3. helpful
  4. great

Ex5: Let’s write

null

Lesson 3: Let’s write (SGK tiếng Anh lớp 4)

1) Quynh. 

2) Hanoi 

3) zoo 

4) amazing. 

5) friendly. 

Ex6: Project

Bố mẹ hãy hướng dẫn bé thật kỹ về bài tập số 5, cho bé luyện viết sau đó đọc lại bài viết của mình. Đây chính là cách giúp bé dễ dàng hoàn thành bài tập này. 

null

Lesson 3: Project (SGK tiếng Anh lớp 4)

Kết luận

Trên đây là lời giải chi tiết bài tập tiếng anh lớp 4 theo từng unit giúp các con dễ dàng làm quen với các chủ đề. Hơn nữa, các phần hướng dẫn giải bài tập trên cũng tạo đà cho các con mau chóng thích nghi với việc chuẩn bị bài trước khi lên lớp. Bố mẹ nhớ theo dõi và hướng dẫn con làm bài qua từng Unit nhé!

MS. KHÁNH LINH
Tác giả: MS. KHÁNH LINH
  • TOEIC 960, TOEFL ITP 593
  • Tốt Nghiệp Ngành Quan hệ Quốc Tế - Học Viện Ngoại Giao
  • 3 Năm công tác trong lĩnh vực giáo dục năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay