TIẾNG ANH LỚP 4 UNIT 14: HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT

Tiếng Anh lớp 4 unit 14 với chủ đề “Daily Activities" sẽ tập trung vào các hoạt động hàng ngày của các em. Trong bài học này, các em sẽ được học về những từ vựng. cấu trúc gần gũi áp dụng cho cuộc sống hàng ngày thường xuyên. Vì vậy, tiếng Anh lớp 4 unit 14 là một bài học thú mà các em nên chú ý nhiều hơn. Trước tiên, hãy cùng BingGo Leaders điểm qua một vài điểm ngữ pháp chính có trong bài học này nhé

1. Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 4 unit 14 chi tiết

Cũng giống như các unit khác, tiếng Anh lớp 4 unit 14 cũng được chia thành 3 lesson chính tương ứng như sau:

1.1. Giải bài tập tiếng Anh lớp 4 unit 14 lesson 1

Bài tập 1: Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)

1. What’s your hobby, Mai? (Sở thích của bạn là gì, Mai?)

I like watching TV. (Tôi thích xem Ti vi)

2. When do you watch TV? (Bạn xem ti vi khi nào?)

I watch TV in the evening. (Tôi xem ti vi vào buổi tối)

Bài tập 2: Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)

Hướng dẫn giải bài tập: Khi hỏi xem ai đó xem TV vào khi nào, các em hãy sử dụng cấu trúc: When do you watch TV? (Bạn xem ti vi vào khi nào?) => I watch TV in/at…... (Tôi xem tivi vào …..)

Đáp án:

1. When do you watch TV? (Bạn xem ti vi vào khi nào?)

I watch TV in the morning. (Tôi xem tivi vào buổi sáng)

2. When do you watch TV? (Bạn xem ti vi vào khi nào?)

I watch TV at noon. (Tôi xem tivi vào buổi trưa)

3. When do you watch TV? (Bạn xem ti vi vào khi nào?)

I watch TV in the afternoon. (Tôi xem tivi vào buổi chiều)

4. When do you watch TV? (Bạn xem ti vi vào khi nào?)

I watch TV in the evening. (Tôi xem ti vi vào buổi tối)

Bài tập 3: Let’s talk. (Hãy nói)

Bài tập 3: Let’s talk. (Hãy nói)

Hướng dẫn giải: Tượng tự bài tập trên, ở bài tập này các em tiếp tục luyện tập sử dụng cấu trúc hỏi: When do you watch TV? (Bạn xem ti vi vào khi nào?) => I watch TV in/at …... (Tôi xem tivi vào …..)

Đáp án: 

When do you watch TV? (Bạn xem ti vi vào khi nào?)

=> I watch TV in the morning. (Tôi xem tivi vào buổi sáng)

When do you watch TV? (Bạn xem ti vi vào khi nào?)

=> I watch TV at noon. (Tôi xem tivi vào buổi trưa)

When do you watch TV? (Bạn xem ti vi vào khi nào?)

=> I watch TV in the afternoon. (Tôi xem tivi vào buổi chiều)

When do you watch TV? (Bạn xem ti vi vào khi nào?)

=> I watch TV in the evening. (Tôi xem ti vi vào buổi tối)

Bài tập 4: Listen and tick or cross (Nghe và tích hoặc đánh dấu nhân)

Transcript:

1. A: When do you watch TV? (Bạn xem TV khi nào?)

B: In the evening. (Vào buổi tối)

2. A: When do you read books? (Bạn đọc sách khi nào?)

B: In the afternoon. (Vào buổi chiều)

3. A: When do you watch TV? (Bạn xem TV khi nào?)

B: At noon. (Vào buổi trưa)

4. A: When do you read books? (Bạn đọc sách khi nào?)

B: In the morning. (Vào buổi sáng)

Đáp án: 

  1. ✓ 

Bài tập 5: Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Đáp án:

1.

A: When do you watch TV? (Bạn xem ti vi vào khi nào?)

B: In the evening. (Vào buổi tối)

2.

A: When do you do housework? (Bạn làm việc nhà vào khi nào?)

B: In the afternoon. (Vào buổi chiều)

3.

A: When do you listen to music? (Bạn nghe nhạc vào khi nào?)

B: At noon. (Vào buổi trưa)

4.

A: When do you read books? (Bạn đọc sách vào khi nào?)

B: In the morning. (Vào buổi sáng)

Bài tập 6: Let’s sing.(Hãy hát)

Let's Sing

Transcript:

When do you watch TV and read books?

When do you watch TV?

I watch TV in the afternoon.

When do you read books?

I read books in the evening.

When do you watch TV?

I watch TV at noon.

When do you read books?

I read books in the morning.

Dịch nghĩa:

Khi nào bạn xem TV và đọc sách?

Khi nào bạn xem truyền hình?

Tôi xem TV vào buổi chiều.

Bạn đọc sách khi nào?

Tôi đọc sách vào buổi tối.

Khi nào bạn xem truyền hình?

Tôi xem TV vào buổi trưa.

Bạn đọc sách khi nào?

Tôi đọc sách vào buổi sáng.

>> Xem thêm: GIẢI BÀI TẬP TIẾNG ANH 4 UNIT 1

1.2. Giải bài tập tiếng Anh lớp 4 unit 14 lesson 2

Bài tập 1: Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)

1. What do you do on Sundays, Linh? (Bạn làm gì vào mỗi chủ nhật Linh?)

I do the housework. (Tôi làm việc nhà)

2. What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?)

I clean the floor. (Tôi lau nhà)

Bài tập 2: Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)

Bài tập 2: Listen, point and say

Hướng dẫn giải:Trong bài tập này các em hãy sử dụng cấu trúc hỏi ai đó làm gì vào buổi sáng: 

What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?) => I …. (Tôi …)

Đáp án:

a. What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?)

=> I wash the clothes. (Tôi giặt quần áo)

b. What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?)

=> I clean the floor. (Tôi lau nhà)

c. What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?)

=> I help with the cooking. (Tôi giúp mẹ nấu ăn)

d. What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?)

=> I wash the dishes. (Tôi rửa bát)

Bài tập 3: Let’s talk (Hãy nói)

Let's talk

Đáp án: 

What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?)

=> I wash the clothes. (Tôi giặt quần áo)

What does your father do in the afternoon? (Bố bạn làm gì vào buổi chiều?)

=> He cleans the floor. (Bố tôi lau nhà)

What does your mother do in the evening? (Mẹ bạn làm gì vào buổi sáng?)

=> She cooks.(Mẹ nấu ăn)

What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?)

=> I wash the dishes. (Tôi rửa bát)

Bài tập 4: Listen and number (Nghe và điền số)

Listen and number

Transcript:

1. A: What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?)

B: I wash my clothes. (Tớ giặt quần áo)

2. A: What do you do at noon? (Bạn làm gì vào buổi trưa?)

B: I wash the dishes. (Tớ rửa bát đĩa)

3. A: What do you do in the afternoon? (Bạn làm gì vào buổi chiều?)

B: I clean the floor. (Tớ lau nhà)

4. A: What do you do in the evening? (Bạn làm gì vào buổi tối?)

B: I help my mum with the cooking. (Tớ giúp mẹ nấu ăn)

Đáp án:

  1. c
  2. a
  3. d
  4. b

Bài tập 5: Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

look, complete and read

Đáp án: 

1. A: What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?)

B: I wash my clothes. (Tôi giặt đồ)

A:  What do you do at noon? (Bạn làm gì vào buổi trưa?)

B: I wash the dishes. (Tôi rửa bát)

2. A: What do you do in the afternoon? (Bạn làm gì vào buổi chiều?)

B: I help my mum with the cooking. (Tôi giúp mẹ nấu ăn)

A: And in the evening, what do you do? (Vào buổi tối bạn làm gì?)

B: We watch TV together. (Chúng tôi xem tivi cùng nhau)

Bài tập 6: Let’s play (Hãy chơi)

Bài tập 6: Let’s play

>> Xem thêm: TỔNG HỢP MẪU ĐỀ THI LỚP 4 HỌC KÌ 1,2 CÓ ĐÁP ÁN

1.3.  Giải bài tập tiếng Anh lớp 4 unit 14 lesson 3

Bài tập 1: Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)

Bài tập 1: Listen and repeat
Bài tập 1: Listen and repeat

When do you watch TV? (Bạn xem ti vi vào khi nào?)

I wash my clothes in the evening. (Tôi giặt đồ vào buổi tối)

Bài tập 2: Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn)

1. When do you _____?

a. watch TV

b. wash the dishes

c. wash your clothes

2. When does your sister ______?

a. wash the dishes

b. watch TV

c. wash her clothes

Transcript: 

  1. When do you wash your clothes? (Bạn giặt đồ khi nào?) 
  2. When does your sister watch TV? (Em gái bạn xem TV khi nào?) 

Đáp án: 1. c       2. b 

Bài tập 3: Let’s chant (Hãy hát theo)

Let's chant

Dịch nghĩa:

Xem tivi, xem tivi.

Bạn có xem TV không?

Mình có. Mình có.

Khi nào bạn xem truyền hình?

Vào buổi tối. Vào buổi tối.

Giặt quần áo, giặt quần áo.

Bạn có giặt quần áo của bạn?

Mình có. Mình có.

Khi nào bạn giặt quần áo của bạn?

Vào buổi chiều. Vào buổi chiều.

>> Xem thêm: TỔNG HỢP KIẾN THỨC VÀ BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 4 HAY NHẤT KÈM ĐÁP ÁN

Bài tập 4: Read and match (Đọc và nối)

Bài tập 4: Read and match (Đọc và nối)

It is Sunday today. We are at home. I do the housework with my parents. In the morning, I wash the clothes. In the afternoon, I help my mum with the cooking and clean the floor. In the evening, my dad and I wash the dishes.

Dịch nghĩa: 

Hôm nay là chủ nhật. Chúng tôi đang ở nhà. Tôi làm việc nhà với bố mẹ tôi. Vào buổi sáng, tôi giặt quần áo. Vào buổi chiều, tôi giúp mẹ nấu ăn và lau sàn nhà. Vào buổi tối, bố và tôi rửa bát đĩa.

Đáp án:

1 – c

2 – a, d

3 – b

Bài tập 5: Let’s write (Hãy viết)

Bài tập 5: Let’s write

I do a lot of housework on Sundays. In the morning, I wake up and have breakfast. In the afternoon, I watch TV and play games. In the evening, I have dinner with my family.

Dịch nghĩa:

Tôi làm việc nhà vào ngày chủ nhật. Vào buổi sáng, tôi thức dậy và ăn sáng. Vào buổi chiều, tôi xem TV và chơi trò chơi. Vào buổi tối, tôi ăn tối với gia đình tôi.

Bài tập 6: Project (Dự án)

Bài tập 6: Project

I do a lot of housework on Sundays. In the morning, I wake up and have breakfast. In the afternoon, I watch TV and play games. In the evening, I have dinner with my family.

Dịch nghĩa:

Tôi làm việc nhà vào ngày chủ nhật. Vào buổi sáng, tôi thức dậy và ăn sáng. Vào buổi chiều, tôi xem TV và chơi trò chơi. Vào buổi tối, tôi ăn tối với gia đình tôi.

>> Xem thêm: CÁC DẠNG BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 4 UNIT 2 CÓ ĐÁP ÁN

2. Ngữ pháp cần ghi nhớ trong chương trình tiếng Anh lớp 4 unit 14

Trong tiếng Anh lớp 4 unit 14, các em cần lưu ý và ghi nhớ 2 cấu trúc ngữ pháp sau:

2.1. Hỏi - đáp về việc ai đó làm gì vào khi nào

Cấu trúc câu hỏi: When do + S + động từ nguyên mẫu? (Khi nào thì ...?)

Câu trả lời: S + động từ (chia theo chủ ngữ).

Ví dụ:

When do you brush your teeth? (Bạn đánh răng vào khi nào?)

=> I  brush my teeth in the morning and in the evening. (Tôi đánh răng vào buổi sáng và buổi tối)

>> Xem thêm: 5 PHÚT HƯỚNG DẪN BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 4 UNIT 2 CHI TIẾT

2.2. Hỏi - đáp về việc ai đó làm gì vào một thời điểm nhất định

Cấu trúc câu hỏi: What do you do at/in ...? (Bạn làm gì vào ...?)

Câu trả lời: S + hoạt động

Ví dụ: 

What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?)

=> I often have breakfast. (Tôi thường ăn sáng)

Lưu ý: Đối với chia trợ động từ, tùy thuộc vào chủ ngữ khác nhau sẽ có cách chia khác nhau, chẳng hạn như:

  • I, we, you, they, danh từ số nhiều, tên 2 người trở lên: do + động từ nguyên thể
  • He, she, it, danh từ số ít, 1 tên riêng duy nhất: does + động từ chia (thêm đuôi s hoặc es)

Ví dụ:

When does he wash the dishes? (Anh ấy rửa bát khi nào?)

=> He washes the dishes right after the meals. (Anh ấy rửa bát ngay sau các bữa ăn)

What does Zen do at night? (Zen làm gì vào buổi tối?)

=> She has lunch with friends. (Cô ấy ăn trưa cùng bạn bè)

Xem thêm: FREE DOWNLOAD 5 BỘ SÁCH TIẾNG ANH LỚP 4 PDF

3. Lời kết

BingGo Leaders vừa chia sẻ về cách giải bài tập tiếng Anh lớp 4 unit 14 đầy đủ và chi tiết đến các bố mẹ và các em. Bố mẹ có thể lưu lại các bài tập để hướng dẫn con làm tại nhà. Ngoài ra, để cho các con luyện tập nhiều hơn, bố mẹ có thể tham khảo thêm nhiều tài liệu được cập nhật liên tục tại website tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders cung cấp đầy đủ kiến thức từ vựng, ngữ pháp và kèm bài tập có đáp án đi cùng giúp các con rèn luyện tổng hợp 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết nhanh chóng

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)