HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI TẬP SGK TIẾNG ANH LỚP 4 UNIT 7

Unit 7 là một unit quan trọng trong chương trình Tiếng Anh lớp 4, tập trung vào chủ đề “What are you doing? - Bạn đang làm gì?". Tiếng Anh lớp 4 unit 7 bao gồm nhiều dạng bài tập khác nhau đảm bảo cho các em rèn luyện đầy đủ 4 kỹ năng nghe-nói-đọc-viết. Các em hãy cùng BingGo Leaders tham khảo cách giải bài tập unit 7 tiếng Anh lớp 4 trong bài viết dưới đây nhé

1. Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 4 unit 7

Tiếng Anh lớp 4 unit 7 sẽ được chia thành 3 Lesson, mỗi Lesson sẽ tập trung vào các kiến thức xoay quanh chủ đề “What are you doing? - Bạn đang làm gì. Để làm tốt bài tập trong unit này, các bé phải làm quen với các từ vựng chỉ hành động, các mẫu câu trả lời. Cùng tìm hiểu hướng dẫn giải chi tiết cho từng Lesson dưới đây nhé!

1.1. Giải bài tập tiếng Anh lớp 4 unit 7 lesson 1

Bài tập 1: Look, listen anh repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại)

Bài tập 1 sách tiếng Anh lớp 4 unit 7 chương trình mới

Bài tập 1 sách tiếng Anh lớp 4 unit 7 chương trình mới

a)  Hello. Welcome to my house. Come in. (Xin chào. Hoan nghênh các bạn đến nhà mình. Mời vào)

Thank you. (Cám ơn bạn)

b)  Wow! You have a lot of books! 0h! (Bạn có thật nhiều sách!)

Yes, I like reading. (Vâng, tôi thích đọc sách)

c)  I like reading, too. (Tôi cũng thích đọc sách)

I don't like reading. (Tôi không thích đọc sách)

I like listening to music. (Tôi thích nghe nhạc)

d)  What do you like doing, Phong? (Bạn thích làm gì vậy Phong?)

I like watching TV. (Tôi thích xem ti vi)

Bài tập 2: Point and say. (Chỉ và nói)

Work in pairs. Tell your partners what you like doing (Làm việc theo cặp. Nói cho bạn của em biết em thích làm gì)

Bài tập 2 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 4 unit 7

Bài tập 2 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 4 unit 7

Đáp án:

a) What do you like doing? - I like swimming. (Bạn thích làm gì? - Tôi thích bơi)

b) What do you like doing? - I like cooking. (Bạn thích làm gì? - Tôi thích nấu ăn)

c) What do you like doing? - I like collecting stamps. (Bạn thích làm gì? - Tôi thích sưu tập tem)

d) What do you like doing?  - I like playing chess. (Bạn thích làm gì? - Tôi thích chơi cờ)

Bài tập 3: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn)

Bài tập 3: Listen and tick.

Transcript:

1. Nam: What do you like doing, Linda?

Linda: I like collecting stamps.

Nam: I like collecting stamps, too.

2. Tony: Hi, I'm Tony. I'm from Australia. I've got a lot of books. I like dancing hip hop. What about you?

3. Phong: Do you like playing chess, Mai?

Mai: No, I don't.

Phong: What do you like doing?

Mai: I like swimming.

Đáp án:

  1. b               2. c                  3. a

Dịch nghĩa: 

1. Nam: Linda, bạn thích làm gì?

Linda: Tôi thích sưu tập tem.

Nam: Tôi cũng thích sưu tầm tem.

2. Tony: Xin chào, tôi là Tony. Tôi đến từ Australia. Tôi có rất nhiều sách. Tôi thích nhảy hip hop. Còn bạn thì sao?

3. Phong: Bạn có thích chơi cờ không Mai?

Mai: Không, tôi không.

Phong: Bạn thích làm gì?

Mai: Tôi thích bơi lội.

Bài tập 4: Look and write. (Nhìn và viết)

Bài tập 4: Look and write. (Nhìn và viết)

Đáp án

  1. I like playing football. (Tôi thích chơi bóng đá)
  2. I like playing chess. (Tôi thích chơi cờ)
  3. I like reading a book. (Tôi thích đọc sách)
  4. I like collecting stamps. (Tôi thích sưu tập tem)

Bài tập 5: Let's sing. (Chúng ta cùng hát)

I like doing things (Tôi thích làm một thứ gì đó)

I like reading comic books so much. (Tôi rất thích đọc truyện tranh)

Reading comic books is lots of fun. (Đọc truyện tranh rất nhiều thú vị)

I like making models, too. (Tôi cũng thích làm mô hình)

Making models is very cool. (Làm mô hình thì rất tuyệt)

I like collecting stamps so much. (Tôi rất thích sưu tầm tem)

Collecting stamps is lots of fun (Sưu tầm tem thì nhiều thú vị)

I like playing football, too. Playing football is very cool (Tôi cũng thích chơi bóng đá. Chơi bóng đá thì rất tuyệt)

>> Xem thêm: TỔNG HỢP MẪU ĐỀ THI TIẾNG ANH LỚP 4 HỌC KÌ 1,2 CÓ ĐÁP ÁN CỤ THỂ

1.2. Giải bài tập tiếng Anh lớp 4 unit 7 lesson 2

Bài tập 1: Look, listen anh repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại)

Bài tập tiếng Anh lớp 4 unit 7 lesson 2

Bài tập tiếng Anh lớp 4 unit 7 lesson 2

a) What's your hobby, Linda? (Sở thích của bạn là gì vậy Linda?)

I like playing the piano. (Tôi thích chơi đàn piano)

b) Playing the guitar is my hobby. (Chơi đàn ghi-ta là sở thích của mình)

c) I like singing. (Tôi thích hát)

Well, we all like music. Let's go to Super Music Club. (À, Tất cả chúng ta đều thích âm nhạc. Chúng ta cùng nhau đến Câu lạc bộ  m nhạc Tuyệt vời)

Bài tập 2: Point and say. (Chỉ và nói)

Câu hỏi về sở thích - tiếng Anh lớp 4 unit 7 chương trình mới

Câu hỏi về sở thích - tiếng Anh lớp 4 unit 7 chương trình mới

Đáp án:

a) What's your hobby? - I like riding a bike. (Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích đi xe đạp)

b) What's your hobby? - I like playing badminton. (Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích chơi cầu lông)

c) What's your hobby? - I like flying a kite. (Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích thả diều)

d) What's your hobby? - I like taking photos. (Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích chụp ảnh)

e) What's your hobby? - I like watching TV. (Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích xem ti vi)

Bài tập 3: Let's talk. (Chúng ta cùng nói)

  • What do you like doing? (Bạn thích làm gì?)
  • What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

>> Xem thêm: BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 4 THEO TỪNG UNIT CÓ ĐÁP ÁN

Bài tập 4: Listen and number (Nghe và điền số)

Bài tập 4: Listen and number (Nghe và điền số)

Transcript:

1. Peter: I have a new ball. Let's play football.

Nam: No, I don't like playing football.

Peter: What do you like doing?

Nam: I like playing badminton.

Peter: OK, let's play!

2. Linda: Oh, your kite's nice.

Quan: Flying a kite is my hobby. What's your hobby?

Linda: Flying a kite, too.

Quan: OK. Let's make a kite.

Linda: That's a good idea!

3. Peter: I don't like riding a bike.

Akiko: What's your hobby?

Peter: Taking photographs.

Akiko: Oh, that's interesting.

4. Mai: Do, Re, Mi, Fa, Sol, La, Si, Do...

Tony: Oh, you sing very well!

Mai: Yes, I like singing.

Tony: I like singing, too.

Đáp án: 

  1. 2               b. 4               c. 1               d. 3

Dịch nghĩa:

1. Peter: Tôi có một quả bóng mới. Hãy chơi bóng đá.

Nam: Không, tôi không thích chơi bóng đá.

Peter: Bạn thích làm gì?

Nam: Tôi thích chơi cầu lông.

Peter: Được rồi, chơi thôi!

2. Linda: Ồ, con diều của bạn đẹp quá.

Quân: Thả diều là sở thích của tôi. Sở thích của bạn là gì?

Linda: Thả diều nữa.

Quân: Được rồi. Hãy làm một con diều.

Linda: Đó là một ý tưởng hay!

3. Peter: Tôi không thích đi xe đạp.

Akiko: Sở thích của bạn là gì?

Peter: Chụp ảnh.

Akiko: Ồ, thú vị đấy.

4. Mai: Đồ, Rê, Mi, Fa, Sol, La, Si, Đồ...

Tony: Ồ, bạn hát hay quá!

Mai: Vâng, tôi thích hát.

Tony: Tôi cũng thích ca hát.

Bài tập 5: Look and write. (Nhìn và viết)

Cấu trúc “What do you like doing?”

Cấu trúc “What do you like doing?” - tiếng Anh lớp 4 unit 7

Đáp án: 

1. Peter: What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

Linda: I like riding a bike. (Tôi thích đi xe đạp)

2. Peter: What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

Tom: I like flying a kite. (Tôi thích thả diều)

3. Phong: What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

Linda: I like taking photos. (Tôi thích chụp ảnh)

4. Phong: What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

Mai: I like playing badminton. Tôi thích chơi cầu lông)

Bài tập 6: Let's play. (Chúng ta cùng chơi)

What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)

Hỏi và trả lời về sở thích trong chương trình tiếng Anh lớp 4 unit 7

Hỏi và trả lời về sở thích trong chương trình tiếng Anh lớp 4 unit 7

Các em hãy thực hành với bạn của mình nhé. Từng người một hỏi và trả lời về sở thích của nhau để luyện tập cấu trúc trên.

>> Xem thêm: TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP VÀ BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 4 UNIT 6

1.3. Giải bài tập tiếng Anh lớp 4 unit 7 lesson 3

Bài tập 1: Listen and repeat. (Nghe và đọc lại)

  • fl flying - I like flying a kite. (Tôi thích thả diều)
  • pl playing - He likes playing the piano. (Cậu ấy thích chơi đàn piano)

Bài tập 2: Listen and circle. Then write and say aloud. (Nghe và khoanh tròn. Sau đó viết và đọc lớn)

Bài tập 2: Listen and circle

Transcript:

  1. I like flying a kite. (Anh ấy thích thả diều)
  2. He likes playing the guitar. (Anh ấy thích chơi đàn ghi-ta)
  3. She likes playing with a yo-yo. (Cô ấy thích chơi yo-yo)
  4. We like flying in a plane. (Chúng tôi thích đi máy bay)

Đáp án:

  1. b    2. a    3. b    4. a

Bài tập 3: Let’s chant. (Chúng ta cùng hát theo nhịp)

Bài tập 3: Let’s chant.

Flying a little kite (Thả một cánh diều nhỏ)

Flying, flying, flying a little kite (Thả diều, thả diều, thả một cánh diều nhỏ)

Playing, playing, playing a big drum (Đánh trống, đánh trống, đánh một cái trống lớn)

Sailing, sailing, sailing an old boat (Đi thuyền, đi thuyền, đi một chiếc thuyền cũ)

Planting, planting, planting a new tree (Trồng cây, trồng cây, trồng một cây mới)

What fun it will be! (Đó sẽ là một điều thú vị!)

>> Xem thêm: BỘ 99+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 4 THEO TỪNG UNIT CHƯƠNG TRÌNH SGK

Bài tập 4: Read and complete (Đọc và hoàn thành)

Bài tập 4: Read and complete

Dịch nghĩa:

Bạn thân mến!

Xin chào! Mình tên là Mai. Mình chín tuổi. Mình là người Việt Nam. Mình thích sưu tầm tem. Mình có rất nhiều tem. Chúng thật đẹp. Mình không thích chơi cờ nhưng mình thích chụp ảnh. Đây là ảnh của mình. Mình thật sự muốn có một người bạn qua thư. Vui lòng viết cho mình: mai@englishenglish.com.vn

Mai

Đáp án: 

  1. Mai is nine years old. (Mai chín tuổi)
  2. She likes collecting stamps and taking photos. (Cô ấy thích sưu tầm tem và chụp ảnh)
  3. She doesn't like playing chess. (Cô ấy không thích chơi cờ)
  4. She wants a penfriend. (Cô ấy muốn có một người bạn qua thư)

Bài tập 5: Add your photo and write a reply email to Mai. (Thêm ảnh và viết một lá thư trả lời cho Mai)

Add your photo and write a reply email to Mai

Đáp án:

Dear Mai,

Nice to meet you! My name's Sarah and I'm nine years old, too. I'm English. I live in London with my family. I live near my school so I walk to school every day. I like taking photos, too. I like playing the piano but I don't like playing football. I really want a penfriend. Let's be friends.

Sara

Dịch nghĩa:

Mai thân mến!

Rất vui được biết bạn! Mình tên là Sarah và mình cũng chín tuổi. Mình là người Anh. Mình sống ở Luân Đôn với gia đình mình. Mình sống ở gần trường học nên mình đi bộ đến trường mỗi ngày. Mình cùng thích chụp ảnh. Mình thích chơi đàn piano nhưng mình không thích chơi bóng đá. Mình thật sự muốn có một người bạn qua thư. Chúng ta làm bạn nhé!

Sarah

Bài tập 6: Project. (Dự án)

Sưu tầm bất kỳ thứ gì mà em thích (ví dụ: sticker, tem,kẹo, giấy gói kẹo,..) và trình bày những thứ này cho cả lớp xem nhé

Bài tập 6: Project. (Dự án)

>> Xem thêm: FREE DOWNLOAD 5 BỘ SÁCH TIẾNG ANH LỚP 4 PDF

2. Luyện tập tiếng Anh lớp 4 unit 7 (có đáp án chi tiết)

Bài tập 1: Fill in the blanks with appropriate verbs in the present continuous tense (Điền vào chỗ trống với động từ thích hợp ở thì hiện tại tiếp diễn)

  1. My sister ________ (watch) TV in the living room.
  2. We ________ (play) football in the school yard.
  3. Look! The cat ________ (chase) the mouse.
  4. What ________ (you / do) now?
  5. They ________ (not / study) English at the moment.

Đáp án:

  1. is watching
  2. are playing
  3. is chasing
  4. What are you doing?
  5. are not studying

Bài tập 2: Choose the correct answer to complete the sentence (Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu)

1. What ________ your brother doing?

(A) are 

(B) is 

(C) are they

2. She ________ her homework.

(A) is doing

(B) are doing

(C) do

3. We ________ not playing in the park.

(A) are

(B) is

(C) are not

4. The children ________ singing a song.

(A) is

(B) are

(C) do

5. What time ________ you get up?

(A) is

(B) are

(C) do

Đáp án:

  1. (B) are
  2. (A) is doing
  3. (C) are not
  4. (B) are
  5. (C) do

Bài tập 3: Arrange the following words into a complete sentence (Sắp xếp các từ sau thành một câu hoàn chỉnh)

Câu hỏi

Đáp án

  1. you / What / doing / are / ?
  2. in / the / park / playing / They / are / .
  3. her / homework / doing / She / is / .
  4. not / We / are / the / cinema / at / .
  5. What / time / is / it / ?
  1. What are you doing?
  2. They are playing in the park.
  3. She is doing her homework.
  4. We are not at the cinema.
  5. What time is it?

>> Xem thêm: TỔNG HỢP BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 4 ĐẦY ĐỦ, CHI TIẾT NHẤT

Bài tập 4: Write sentences with the verbs in brackets (Viết câu với động từ cho trong ngoặc)

  1. (study) My brother ________ English at the moment.
  2. (play) The children ________ in the park.
  3. (not / watch) She ________ TV now.
  4. What ________ you ________ (do / do) ?
  5. (cook) My mother ________ dinner in the kitchen.

Đáp án:

  1. is studying
  2. are playing
  3. is not watching
  4. What are you doing?
  5. is cooking

Bài tập 5: Match the following two sentences into a complete sentence (Nối hai câu sau thành một câu hoàn chỉnh)

A

B

What are you doing?

Yes, he is

Are they not studying English?

It is seven o'clock

What is your sister doing?

No, they are not.

Is he watching TV?

She is cooking dinner.

What time is it?

I am playing football.

Đáp án:

  1. What are you doing? - I am playing football.
  2. Is he watching TV? - Yes, he is.
  3. What time is it? - It is seven o'clock.
  4. Are they not studying English? - No, they are not.
  5. What is your sister doing? - She is cooking dinner.

>> Xem thêm: 50+ ĐỀ THI TIẾNG ANH LỚP 4 HỌC KÌ 1 2 CHO BÉ ÔN TẬP TẠI NHÀ

3. Lời kết

Bài viết đã tổng hợp toàn bộ hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 4 Unit 7 một cách đầy đủ và chi tiết nhất. Hy vọng với những kiến thức được cung cấp trong bài viết, các em sẽ có thể tự tin giải quyết mọi dạng bài tập trong Unit 7 một cách hiệu quả. Chúc các em luôn chăm chỉ học tập và đạt được kết quả tốt trong môn tiếng Anh! Đừng quên tham khảo thêm nhiều tài liệu hay tại tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders nhé!

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)