TIẾNG ANH LỚP 3 UNIT 12: “CÂN” ĐIỂM 10 VỚI ĐÁP ÁN VÀ BÀI TẬP CHI TIẾT

Các em đang loay hoay ôn tập các bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 12? Đừng lo lắng, bài viết này sẽ là "cứu cánh" cho các em! Với đáp án chi tiết và bài tập đầy đủ, các em sẽ dễ dàng nắm vững kiến thức, điểm 10 sẽ không còn là điều xa vời nếu các em luyện tập các bài tập sau thường xuyên. Hãy sẵn sàng để học tiếng Anh lớp 3 Unit 12 cùng BingGo Leaders nhé

1. Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 12 chi tiết

Nội dung bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 12 được thành 3 sections chính. Bố mẹ và các em lưu ý cách giải cho mỗi bài tập bên dưới để biết cách làm bài hiệu quả hơn.

1.1. Giải bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 12 lesson 1

Bài tập 1: Look, listen and repeat.(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Bài tập 1: Look, listen and repeat.(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Transcript bài nghe:

a. This is my mother. (Đây là mẹ tôi.) 

What’s her job? (Công việc của bà ấy là gì?)

She’s a doctor. (Bà ấy là một bác sĩ.) 

b. This is my father. (Đây là bố của tôi.)

What’s his job? (Ông ấy làm công việc gì?)

He’s a teacher. (Ông ấy là một giáo viên.)  

Bài tập 2: Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói)

Bài tập 2: Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói)

Hướng dẫn cách làm:

Các em sử dụng cấu trúc hỏi về nghề nghiệp:

What’s his/her job? (Công việc của anh ấy/cô ấy là gì?) => He’s/She’s ___. (Anh ấy/Cô ấy ___.)

  • doctor (n): bác sĩ 
  • driver (n): tài xế 
  • teacher (n): giáo viên 
  • worker (n): công nhân 

Đáp án:

a. vWhat’s her job? (Công việc của cô ấy là gì?)

    She’s a doctor. (Cô ấy là một bác sĩ.)

b. What’s his job? (Công việc của anh ấy là gì?)

    He’s a driver. (Anh ấy là một tài xế.)

c. What’s her job? (Công việc của cô ấy là gì?)

    She’s a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.)

d. What’s his job? (Công việc của anh ấy là gì?)

    He’s a worker. (Anh ấy là một công nhân.) 

Bài tập 3: Let’s talk (Hãy nói.)

Bài tập 3: Let’s talk (Hãy nói.)

Hướng dẫn giải:

Cũng tương tự như bài tập 2, trong bài tập này các em sẽ tiếp tục luyện tập cách sử dụng cấu trúc hỏi và trả lời về nghề nghiệp:

What’s his/her job? (Công việc của anh ấy/ cô ấy là gì?) 

=> He’s/She’s ___. (Anh ấy/Cô ấy ____.)

Đáp án:

a. What’s your mother's job? (Công việc của mẹ bạn là gì?)

    She’s a doctor. (Bà ấy là một bác sĩ.)

b. What’s your father's job? (Công việc của bố bạn là gì?)

    He’s a worker. (Ông ấy là một công nhân.)

Bài tập 4: Listen and tick (Nghe và đánh dấu)

Bài tập 4: Listen and tick (Nghe và đánh dấu)

Transcript bài nghe: 

a. This is my father. (Đây là bố của mình.)

   What's his job? (Công việc của ông ấy là gì?) 

   He's a teacher. (Ông ấy là giáo viên.) 

b. This is my mother. (Đây là mẹ của mình.)

   What's her job? (Công việc của bà ấy là gì?) 

   She's a driver. (Bà ấy là một tài xế.) 

Đáp án:

Bài tập 5: Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Bài tập 5: Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Đáp án:

1. She’s a doctor. (Cô ấy là bác sĩ.)

2. He’s a teacher. (Anh ấy là giáo viên.)

3. A: What’s her job? (Công việc của cô ấy là gì?)

    B: She’s a worker. (Cô ấy là công nhân.)

4. A: What’s his job? (Công việc của anh ấy là gì?)

    B: He’s a driver. (Anh ấy là tài xế.)

Bài tập 6: Let’s sing (Hãy hát)

Bài tập 6: Let’s sing (Hãy hát)

My father and my mother

Who’s this? Who’s this?

It’s my mother. It’s my mother.

What’s her job?

She’s a worker. She’s a worker.

Who’s that? Who’s that?

It’s my father. It’s my father.

What’s his job?

He’s a driver. He’s a driver.

Dịch nghĩa:

Bố tôi và mẹ tôi.

Đây là ai? Đây là ai?

Đây là mẹ tôi. Đây là mẹ tôi.

Công việc của bà ấy là gì?

Bà ấy là công nhân. Bà ấy là công nhân.

Đó là ai? Đó là ai?

Đó là bố tôi. Đó là bố tôi. 

Công việc của ông ấy là gì?

Ông ấy là tài xế. Ông ấy là tài xế.

>> Xem thêm: BỘ 99 TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 3 THEO TỪNG UNIT - LƯU LẠI HỌC NGAY

1.2. Giải bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 12 lesson 2

Bài tập 1: Look, listen and repeat (Nhìn, nghe  và lặp lại)

Bài tập 1: Look, listen and repeat (Nhìn, nghe  và lặp lại)

Transcript bài nghe:

a. Is she a worker? (Cô ấy là công nhân phải không?) 

    Yes, she is. (Đúng vậy.)

b. Is he a doctor? (Anh ấy là bác sĩ phải không?)

    No, he isn’t. He’s a nurse. (Không phải. Anh ấy là y tá.) 

Bài tập 2: Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)

Bài tập 2: Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)

Hướng dẫn giải: Các em sử dụng cấu trúc dưới đây để hỏi về ai đó đang làm gì.

Is he/she ___? (Anh ấy/Cô ấy là ____ phải không?)

=> Yes, he/she is. (Đúng vậy.)

=> No, he/she isn't. He/She is ___. (Không phải. Anh ấy/ Cô ấy là ___.) 

  • cook: đầu bếp 
  • farmer: nông dân 
  • singer: ca sĩ 
  • nurse: y tá  

Đáp án:

a. Is he a cook? (Anh ấy là một đầu bếp phải không?) 

    Yes, he is. (Đúng vậy.) 

b. Is he a farmer? (Anh ấy là một nông dân à?) 

    Yes, he is. (Đúng vậy.) 

c. Is she a cook? (Cô ấy là đầu bếp phải không?) 

   No, she isn't. She is a singer. (Không phải. Cô ấy là ca sĩ.) 

d. Is she a farmer? (Cô ấy là nông dân phải không?)

    No, she isn't. She is a nurse. (Không phải. Cô ấy là y tá.) 

Bài tập 3: Let’s talk (Hãy nói)

Bài tập 3: Let’s talk (Hãy nói)

Đáp án:

  • Is she a cook? (Cô ấy là đầu bếp phải không?) =>  Yes, she is. (Vâng, đúng.)
  • Is he a singer? (Anh ấy là ca sĩ phải không?) => Yes, he is. (Vâng, đúng.)
  • Is she a nurse? (Cô ấy là y tá phải không?) =>  No, she isn’t. (Không, không phải.)
  • Is he a farmer? (Anh ấy là nông dân phải không?) =>  Yes, he is. (Vâng, đúng.)

Bài tập 4: Listen and number (Nghe và đánh số)

Bài tập 4: Listen and number (Nghe và đánh số)

Transcript bài nghe:

  1. Is she a farmer? (Cô ấy là nông dân phải không?) 

    Yes, she is. (Đúng vậy.) 

  1. Is your mother a cook? (Mẹ bạn là đầu bếp phải không?) 

    Yes, she is. (Đúng vậy.)

  1. Is your mother a doctor? (Mẹ bạn là bác sĩ phải không?)

   No, she isn't. She is a nurse. (Không phải. bà ấy là y tá.) 

  1. Is she a teacher? (Cô ấy là giáo viên phải không?)

   No, she isn't. She is a singer. (Không phải. Cô ấy là ca sĩ.) 

Đáp án:

a - 3

b - 2 

c - 4 

d - 1 

Bài tập 5: Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Bài tập 5: Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Đáp án:

  1. A: Is she a nurse? (Cô ấy là bác sĩ phải không?)

    B: Yes, she is. (Đúng vậy.)

  1. A: Is her a driver? (Bố bạn là tài xế phải không?)

    B: No, he isn’t. He's a singer. (Không phải. Anh ấy là một ca sĩ)

  1. A: Is she a cook? (Cô ấy là đầu bếp phải không?)

    B: Yes, she is. (Đúng vậy.)

  1. A: Is he a singer? (Anh trai bạn là ca sĩ phải không?)

    B: No, he isn't. He's a farmer. (Đúng vậy.)

Bài tập 6: Let’s play (Hãy chơi)

Slap for “Yes” (Trò chơi: Vỗ tay nếu đúng)

Bài tập 6: Let’s play (Hãy chơi)

Hướng dẫn giải: 

Cách chơi: Giáo viên sẽ giơ bất kì tấm thẻ nào có chứa hình ảnh về môt nghề nghiệp. Giáo viên sẽ đặt câu hỏi yes-no question “Is he/she ___?”. Nếu đúng học sinh sẽ vỗ tay và nói “Yes,__”, sai thì không cần vỗ.

Ví dụ, cô cầm thẻ và hỏi: “Is he a driver?”, học sinh sẽ vỗ tay và nói: “Yes, he is.”

>> Xem thêm: TỔNG ÔN ĐẦY ĐỦ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 3 THI HỌC SINH GIỎI

1.3. Giải bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 12 lesson 3

Bài tập 1: Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)

pl    play (v) chơi         She’s playing volleyball. (Cô ấy đang chơi bóng chuyền.)

fl     fly (v) bay            He’s flying a kite. (Anh ấy đang thả diều)

Bài tập 2: Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)

1. Mai is __________. 

a. flying a kite

b. playing volleyball 

c. football 

2. Minh is __________. 

a. playing volleyball 

b. flying a kite 

c. flying a plane 

Transcript bài nghe:

  1. Mai is playing volleyball. (Mai đang chơi bóng chuyền.)
  2. Minh is flying a kite. (Minh đang thả diều.)

Đáp án:

  1. b      2. b 

Bài tập 3: Let’s chant (Cùng đồng thanh nào)

Bài tập 3: Let’s chant (Cùng đồng thanh nào)

Playing, playing, playing.

What's she doing?

She's playing volleyball.

She's playing volleyball.

Flying, flying, flying.

What's he doing?

He's flying a kite.

He's flying a kite.

Dịch nghĩa:

Chơi, chơi, chơi.

Cô ấy đang làm gì vậy?

Cô ấy đang chơi bóng chuyền.

Cô ấy đang chơi bóng chuyền.

Bay, bay, bay.

Anh ấy đang làm gì vậy?

Anh ấy đang thả diều.

Anh ấy đang thả diều.

>> Xem thêm: BỨT PHÁ ĐIỂM SỐ VỚI 10+ BÀI TẬP TIẾNG ANH NGỮ TIẾNG ANH LỚP 3 TRỌNG TÂM

Bài tập 4: Read and answer (Đọc và trả lời)

Mai and her friends are in the park. They like sports and games. Mai's cycling. Linh's playing badminton. Nam's flying a kite. Ben's playing football with Minh. They have a lot of fun in the park.

  1. Where are Mai and her friends?
  2. What's Mai doing?
  3. What's Nam doing?
  4. What's Ben doing?

Đáp án:

  1. Where are Mai and her friends? (Mai và các bạn của cô ấy đang ở đâu?)

=> They are in the park. (Họ đang ở công viên)

  1. What's Mai doing? (Mai đang làm gì?)

=> Mai's cycling. (Mai đang đạp xe.)

  1. What's Nam doing? (Nam đang làm gì?)

=> Nam's flying a kite. (Nam đang thả diều.)

  1. What's Ben doing? (Ben đang làm gì?)

=> Ben's playing football with Minh. (Ben đang chơi bóng với Minh.)

Dịch nghĩa: Mai và bạn của cô ấy đang ở trong công viên. Họ thích thể thao và trò chơi. Mai đang đạp xe. Linh đang chơi cầu lông. Nam đang thả diều. Ben đang chơi bóng với Minh. Họ có rất nhiều niềm vui trong công viên.

Bài tập 5: Let’s write (Cùng viết nào)

Lucy and Nam are my friends. They like ______. Lucy is _______. Nam is_____. I like _____ I'm _____. What are you doing?

Đáp án: 

Lucy and Nam are my friends. They like sports and games. Lucy is playing volleyball. Nam is playing football. I like skipping. I'm skipping. What are you doing?

(Lucy và Nam là bạn của tôi. Họ thích thể thao và trò chơi. Lucy đang chơi bóng chuyền. Nam đang chơi bóng đá. Tôi thích nhảy dây. Tôi đang nhảy dây. Bạn đang làm gì đấy?)

Bài tập 6: Project (Dự án)

Bài tập 6: Project (Dự án)

Hướng dẫn giải: Các em vẽ tranh tô màu rồi đặt câu về hoạt động mà các bạn đang làm trong tranh. 

Đáp án:

She’s skipping. (Cô ấy đang nhảy dây.)

He’s skating. (Anh ấy đang trượt patin.)

They’re playing football. (Họ đang chơi đá bóng.).

>> Xem thêm: TIẾNG ANH LỚP 3 UNIT 3 LESSON 3 - BÀI GIẢNG CHI TIẾT

2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 unit 12 cần ghi nhớ 

Trong chương trình tiếng Anh lớp 3 unit 12, điểm ngữ pháp mà các em cần phải chú ý là hỏi và trả lời về nghề nghiệp. Để hỏi và trả lời về nghề nghiệp của ai đó, các em có thể sử dụng những cấu trúc khác nhau, cụ thể như sau:

2.1. Cấu trúc 1

What’s his/her/your job? (Công việc của anh ấy/cô ấy là gì?)

=> He’s/She’s a/an …. (Anh ấy/Cô ấy là một …)

Ví dụ:

A: Excuse me, can you tell me what time it is? (Xin lỗi, tôi có thể hỏi bạn mấy giờ rồi không?)

B: Sure. It's 10 o'clock. What is your job? (Chắc chắn rồi. Bây giờ là 10 giờ đúng. Công việc của bạn là gì?)

A: I'm a teacher (Tôi là một giáo viên)

>> Xem thêm: BÍ QUYẾT GIÚP BÉ HỌC GIỎI TIẾNG ANH LỚP 3 CHA MẸ NÀO CŨNG CẦN BIẾT

2.2. Cấu trúc 2

Is he/she a/an …? (Anh ấy/Cô ấy có phải là một … không?)

=> Yes, he/she is. (Đúng vậy.) /No, he/she isn’t. (Không phải.)

Ví dụ:

Is she a teacher? (Cô ấy có phải là một giáo viên không?) => Yes, she is. (Đúng vậy.)

Cấu trúc hỏi nghề nghiệp trong tiếng Anh lớp 3 unit 12

Cấu trúc hỏi nghề nghiệp trong tiếng Anh lớp 3 unit 12

2.3. Cấu trúc 3

Ngoài những cấu trúc trên ra thì các em cũng có thể sử dụng cấu trúc sau để hỏi nghề nghiệp của ai đó:

What does he/she do? (Anh ấy/Cô ấy làm nghề gì?)/ What do you do? (Bạn làm nghề gì?)

=> He’s/She’s a/an …. (Anh ấy/Cô ấy là một …)/ I’m a/an…(Tôi là….)

Ví dụ:

What does he do? (Anh ấy/Cô ấy làm nghề gì?) => He is a cook. (Anh ấy là một đầu bếp.) 

Lưu ý:

  • Trau dồi vốn từ vựng nghề nghiệp sẽ giúp các bé tự tin và dễ dàng đặt câu với những cấu trúc này.
  • Khi hỏi về nghề nghiệp của ai đó, các em nên sử dụng giọng điệu lịch sự và tôn trọng.
  • Các em cũng nên chú ý đến ngữ cảnh và mối quan hệ của mình với người đó để lựa chọn cấu trúc câu hỏi phù hợp nhé.

>> Xem thêm: BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 3 - CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT

3. Bài tập luyện tập tiếng Anh lớp 3 unit 12

Ngoài các bài tập trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 3 unit 12, các em hãy tham khảo thêm các bài tập bên dưới để luyện tập về kiến thức trong chương trình tiếng Anh lớp 3 unit 12 nhớ lâu

Bài tập 1: Match the words with the corresponding pictures (Nối từ với hình ảnh tương ứng)

1. Doctor

a.

2. Teacher

b. 

3. Farmer

c. 

4. Police officer

d. 

5. Firefighter

e.

6. Engineer

f. 

7. Pilot

g.

8. Astronaut

h. 

9. Musician

i. 

10. Artist

k. 
Ảnh minh họa

Đáp án: 

1- f Doctor - Bác sĩ

2- g Teacher - Giáo viên

3- c Farmer - Nông dân

4- k Police officer - Cảnh sát

5- h Firefighter - Lính cứu hỏa

6- i Engineer - Kỹ sư

7- a Pilot - Phi công 

8- d Astronaut - Phi hành gia

9- e Musician - Nhạc sĩ

10- b Artist - Nghệ sĩ

Bài tập 2: Arrange the words to form complete sentences (Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh)

  1. a / is / doctor / my / mother / .
  2. a / is / teacher / my / father / .
  3. a / is / police / officer / my / brother / .
  4. a / is / firefighter / my / sister / .
  5. a / is / farmer / my / friend / .

Đáp án: 

  1. My mother is a doctor.
  2. My father is a teacher.
  3. My brother is a police officer.
  4. My sister is a firefighter.
  5. My friend is a farmer.

>> Xem thêm: HỌC TIẾNG ANH LỚP 3 UNIT 1 LESSON 2 - CÓ KÈM ĐÁP ÁN CHI TIẾT

Bài tập 3: Read the following passage and answer the questions (Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi)

My name is Lan. I am a student. I want to be a doctor when I grow up. I want to help people when they are sick. I think it is a very important job.

  1. What is Lan's job?
  2. What does Lan want to be when she grows up?
  3. Why does Lan want to be a doctor?

Đáp án:

  1. Lan is a student.
  2. Lan wants to be a doctor when she grows up.
  3. Lan wants to be a doctor because she wants to help people when they are sick.

Bài tập 4: Complete the following sentences using the vocabulary given (Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng từ vựng cho sẵn)

  1. My father is a _____. He works in a hospital.
  2. My mother is a _____. She teaches at a school.
  3. My brother is a _____. He drives a bus.
  4. My sister is a _____. She works in a restaurant.

doctor

teacher

driver

waitress

Đáp án:

  1. My father is a doctor. He works in a hospital.
  2. My mother is a teacher. She teaches at a school.
  3. My brother is a driver. He drives a bus.
  4. My sister is a waitress. She works in a restaurant.

Bài tập 5: Complete the following sentence (Hoàn thành các câu sau)

Choosing a career is an important decision that can greatly impact our lives. One popular career choice is becoming a doctor.(1) …… play a crucial role in society by providing medical care and (2)…..people recover from illnesses. Another fulfilling profession is teaching. (3)…..have the power to shape young minds and inspire future generations. They create a nurturing learning environment, impart knowledge, and guide (4)…. in their academic and personal growth. Artists,(5)......., and writers have the ability to express themselves creatively, evoke emotions, and provoke thought. Their work adds beauty and has the opportunity to leave a lasting impact on society through their artistic contributions.

Teachers

Doctors

musicians

students

helping

Đáp án:

  1. Doctors
  2. helping
  3. Teachers
  4. students
  5. musicians

Dịch nghĩa:

Lựa chọn nghề nghiệp là một quyết định quan trọng có thể ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của chúng ta. Một lựa chọn nghề nghiệp phổ biến là trở thành bác sĩ. Các bác sĩ đóng một vai trò quan trọng trong xã hội bằng cách cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế và giúp mọi người khỏi bệnh. Một nghề thú vị khác là dạy học. Giáo viên có khả năng định hình trí tuệ trẻ và truyền cảm hứng cho các thế hệ tương lai. Họ tạo ra một môi trường học tập nuôi dưỡng, truyền đạt kiến thức và hướng dẫn học sinh học tập và phát triển cá nhân. Nghệ sĩ, nhạc sĩ, nhà văn có khả năng thể hiện bản thân một cách sáng tạo, khơi gợi cảm xúc, khơi gợi suy nghĩ. Công việc của họ mang lại vẻ đẹp và có cơ hội để lại tác động lâu dài cho xã hội thông qua những đóng góp nghệ thuật của mình.

Bài tập 6: Write a short essay about your career dream (Viết một bài văn ngắn về ước mơ nghề nghiệp của em)

  • Nghề nghiệp mơ ước của em là gì?
  • Lý do em muốn theo đuổi nghề nghiệp đó?
  • Em sẽ làm gì để đạt được ước mơ đó?
Bài viết mẫu tiếng Anh lớp 3 unit 12 về ước mơ của em

Bài viết mẫu tiếng Anh lớp 3 unit 12 về ước mơ của em

Bài mẫu:

My dream job is to be a teacher. I want to be a teacher because I love helping others and I think it would be very rewarding to help children learn and grow. I also think teaching would be a lot of fun. I will work hard in school and get good grades. I will also volunteer at my local school and get involved in extracurricular activities that will help me develop my teaching skills.

Dịch nghĩa: 

Công việc mơ ước của tôi là trở thành giáo viên. Tôi muốn trở thành giáo viên vì tôi thích giúp đỡ người khác và tôi nghĩ sẽ rất bổ ích nếu giúp trẻ em học tập và phát triển. Tôi cũng nghĩ việc dạy học sẽ rất thú vị. Tôi sẽ học tập chăm chỉ ở trường và đạt điểm cao. Tôi cũng sẽ làm tình nguyện viên tại trường học địa phương và tham gia vào các hoạt động ngoại khóa giúp tôi phát triển kỹ năng giảng dạy của mình.

4. Lời kết

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho các em đầy đủ kiến thức, từ vựng, ngữ pháp và bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 12. Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng cách làm bài được chia sẻ trong bài viết để chinh phục điểm 10 trong bài kiểm tra sắp tới. Chúc các bạn học tập hiệu quả và thành công. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu học tập khác như sách giáo khoa, sách bài tập tại website tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders nhé!

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)