Thông qua bài viết dưới đây, BingGo Leaders sẽ giúp các em học sinh tìm hiểu về bài học tiếng Anh lớp 3 Unit 2 lesson 3 chi tiết nhất. Từ đó, các em hiểu bài sâu hơn và có thể vận dụng bài học để sử dụng trò chuyện trong thực tế cùng bạn bè, gia đình.
1. Bài tập 1: Listen and repeat (Dịch: Nghe và lặp lại)
Bài tập đầu tiên trong tiếng Anh lớp 3 Unit 2 lesson 3 có tên Listen and repeat.
1.1. Hướng dẫn học bài 1
Bước 1: Đọc qua về nội dung bài, nhận biết 2 nguyên âm m và n.
Bước 2: Lắng nghe cách các nguyên âm được phát âm theo thứ tự.
Bước 3: Thực hiện luyện tập lặp lại các từ, luyện tập cá nhân hoặc cùng bạn bè để đạt được cách phát âm giống như audio đã nghe.
1.2. Dịch nghĩa bài tập 1
I’m Mary (Mình là Mary)
My name’s Nam (Mình tên là Nam)
2. Bài tập 2: Listen and circle (Dịch: Nghe và khoanh đáp án)
2.1. Hướng dẫn làm bài tập 2
Bước 1: Đọc đề bài, câu hỏi và các đáp án trong câu trước khi nghe để có thể nghe được dễ hơn.
Bước 2: Tập trung lắng nghe audio và khoanh đáp án đúng.
2.2. Giải và dịch nghĩa bài 2
1. B
Hi. I’m Mary (Xin chào. Mình là Mary)
2. C
Hello. My name’s Nam. (Xin chào. Mình tên là Nam)
3. Bài tập 3: Let’s chant. (Dịch: Hãy cùng hát)
Đây là bài học giúp học sinh ôn lại cấu trúc hỏi và đáp về tên dựa trên lời bài hát. Các em chỉ cần hát theo và xem đây là một bài học dùng để giải trí.
Dịch nghĩa bài 3:
What’s your name? (Tên của bạn là gì?)
My name’s Mary. (Mình tên là Mary.)
Mary, Mary, Mary.
What’s your name? (Tên của bạn là gì?)
My name’s Nam. (Mình tên là Nam.)
Nam, Nam, Nam.
4. Bài tập 4: Read and match (đọc và nối)
4.1. Hướng dẫn làm bài tập 4
Đọc nội dung bài, dựa trên hành động, hoặc tên của các nhân vật để chọn được đáp án phù hợp nhất.
4.2. Giải và dịch nghĩa bài tập 4
1. B
A: Hi. My name’s Linh. (Xin chào. Mình tên là Linh)
What’s your name? (Tên của bạn là gì?)
B: My name is Mary. (Mình tên là Mary)
Trong câu 1, đây là cuộc hội thoại chào hỏi và hỏi đáp về tên giữa hai nhân vật là Linh và Mary. Dựa trên nội dung bài em có thể loại đáp án C (cuộc hội thoại về sinh nhật) và dựa trên tên của nhân vật em có thể loại đáp án A,C (không phải là Linh và Mary). Vì vậy ta chọn được đáp án B.
2. C
A: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
B: I’m eight years old. (Mình 8 tuổi.)
Chỉ còn lại 2 đáp án là A và C, trong đó đều có hai nhân vật là nam và nữ. Tuy nhiên, chỉ có hình C thể hiện hình ảnh 8 tuổi, từ đó em có thể suy ra câu C là đáp án phù hợp nhất để thể hiện cuộc hội thoại hỏi đáp về tuổi.
3. A
A: Hi. I’m Mai. (Xin chào. Mình là Mai.)
B: Hello, Mai. I’m Ben (Chào bạn, Mai. Mình là Ben.)
Sau khi đã loại trừ hai đáp án B,C các em học sinh có thể chọn đáp án là A. Hoặc có thể dựa trên hình ảnh và tên nhân vật. Trong câu A có 2 nhân vật là Ben và Mai đang chào hỏi, đúng với nội dung của cuộc hội thoại cho sẵn.
5. Bài tập 5: Let’s write (Dịch: Hãy viết)
5.1. Hướng dẫn làm bài tập 5
Bước 1: Đọc yêu cầu đề bài, xác định cần điền từ, câu gì trong ô trống. Đây là cuộc hội thoại giữa Minh và bạn (người viết) nên các thông tin được điền cần phải liên quan đến bạn.
Bước 2: Thực hiện điền câu vào bài, cần kiểm tra kỹ càng để không mắc phải lỗi chính tả.
5.2. Giải và dịch nghĩa bài tập 5
1. Minh: Hi. I’m Minh. What’s your name? (Chào. Mình là Minh. Bạn tên là gì?)
You : My name’s _______ (Mình tên là _______)
Để xác định được câu cần điền, các em học sinh cần đọc câu xuất hiện phía trước ô trống, câu thoại của bạn Minh. Đây là câu hỏi về tên vì vậy khi trả lời bạn cần dùng cấu trúc My name’s is ____ để trả lời tên của mình.
2. Minh: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
You: I’m ______ years old. (Mình ______ tuổi.)
Tương tự như câu 1, vì câu thoại của Minh là một câu hỏi dùng để hỏi về tuổi nên khi trả lời em phải sử dụng cấu trúc I’m _____ years old, cần điền số tuổi của em vào ô trống.
6. Bài tập 6: Project - My birthday cake (Dich: Dự án - Chiếc bánh sinh nhật của tôi)
Đây là dự án cuối cùng trong bài học tiếng Anh lớp 3 unit 2 lesson 3. Bài tập vừa để giúp các em học sinh luyện tập nói và phát âm các câu và có khả năng tự thuyết trình. Em hãy vẽ hoặc sáng tạo ra bức tranh về chiếc bánh sinh nhật của mình sau đó thuyết trình trước bạn bè, gia đình,...
Bài mẫu ví dụ:
Hi. My name is Linh. I’m eight years old. This is my birthday cake. My birthday cake has 2 colors: pink and blue. It’s like a castle. I like my birthday cake.
Dịch:
Chào các bạn. Mình tên là Linh. Mình 8 tuổi. Đây là chiếc bánh sinh nhật của mình. Bánh sinh nhật của mình có 2 màu: hồng và xanh lá cây. Chiếc bánh như là một lâu đầu. Mình rất thích chiếc bánh sinh nhật của mình.
7. Lời kết
Chúng ta vừa cùng nhau tìm hiểu tiếng Anh lớp 3 Unit 2 lesson 3. Các em học sinh hãy nhanh chóng biến kiến thức trong bài học thành kiến thức của mình thông qua việc luyện tập chăm chỉ nhé.
Tham khảo thêm: Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 2: Our names kèm bài tập ôn luyện.