Chinh phục thêm một trang sách, một bài học là tích lũy thêm được một phần kiến thức cho bản thân mình. Hôm nay, các em học sinh hãy cùng BingGo Leaders chinh phục toàn bộ bài học tiếng Anh lớp 3 Unit 3 lesson 3 với lời giải chi tiết và đầy đủ nhất để mở rộng vốn kiến thức của mình nhé!
1. Bài 1: Listen and repeat (Dịch: Lắng nghe và lặp lại)
1.1. Hướng dẫn phát âm
Bài học này sẽ giúp các em học sinh luyện tập cách phát âm âm /th/ trong tiếng Anh. Đây là âm tương đối khó vì có 2 loại phát âm khác nhau vì vậy các em có thể tham khảo hướng dẫn phát âm mà BingGo Leaders đưa ra để học phát âm hoàn chỉnh:
1. Phát âm chữ “that”
Chữ /th/ trong “that” được phát âm là /ð/. Khi đọc âm này, em cần đặt đầu lưỡi của mình ở giữa răng cửa trên và răng cửa dưới. Sau đó, đẩy luồng hơi qua khe đầu lưỡi và răng cửa trên. Để kiểm tra xem đã phát âm đúng hay chưa, em có thể chạm tay vào cổ để biết được dây thanh quản có rung hay không, nếu có thì em đã phát âm đúng vì đây là một âm hữu thanh.
2. Phát âm chữ “thank”
Chữ /th/ trong “thank” được phát âm là /θ/. Khi đọc âm này, em cũng sẽ đặt đầu lưỡi vào giữa răng cửa trên và răng cửa dưới. Sau đó, đẩy luồng hơi ra ngoài khe đầu lưỡi và răng cửa trên. Tương tự, để kiểm tra xem mình đã phát âm đúng hay chưa, em chạm tay vào cổ để biết được dây thanh quản có rung hay không, nếu không rung thì em đã phát âm đúng vì đây là âm vô thanh.
1.2. Hướng dẫn làm bài tập 1
Bước 1: Đọc qua nội dung bài nghe.
Bước 2: Lắng nghe kỹ audio và cách phát âm.
Bước 3: Kết hợp với nội dung nghe được từ audio và hướng dẫn phát âm của BingGo Leaders để luyện tập và lặp lại cuộc hội thoại.
2. Bài 2: Listen and tick (Dịch: Nghe và chọn đáp án)
2.1. Hướng dẫn làm bài tập 2
Bước 1: Đọc kỹ yêu cầu đề bài, số lượng câu hỏi, nội dung và cách để chọn đáp án đúng (chọn một trong 3 đáp án a,b,c).
Bước 2: Lắng nghe audio và chọn đáp án đúng nhất.
Trong audio nghe này, có 2 lượt lời của môn bạn nam và một bạn nữ nói liên tiếp nên sẽ dễ gây nhầm lẫn và làm cho các em học sinh không chọn được đáp án. Vì vậy, em cần tập trung nghe thật kỹ và phân biệt được giọng nói của từng nhân vật cho từng câu.
2.2. Giải và dịch nghĩa bài tập 2
Giải bài tập 2
1.b
2.a
Dịch nghĩa bài tập 2
That’s Bill (Đó là Bill)
Thank you, Bill. (Cảm ơn bạn, Bill.)
That’s Lucy. (Đó là Lucy)
That's Lucy. (Đó là Lucy.)
Thank you, Lucy. (Cảm ơn bạn, Lucy)
Thank you, Bill. (Cảm ơn bạn, Bill)
3. Bài 3: Let’s chant (Dịch: Hãy cùng hát theo)
Cũng như các bài học khác, trong mỗi Lesson sẽ có một bài học giúp các em vừa luyện tập các cấu trúc vừa có thể giải trí và vui chơi. Trong bài học tiếng Anh lớp 3 Unit 3 lesson 3 này, hãy cùng khám phá và ôn luyện các cấu trúc đã được học qua bài hát dưới đây nhé:
Dịch nghĩa bài tập 3:
Is that Mai? (Đó có phải bạn Mai không?)
Yes, it is. (Đúng rồi, đó là Mai.)
Is that Minh? (Đó có phải bạn Minh không?)
No, it isn’t. (Không, không phải Minh)
It’s Nam. It’s Nam. (Đó là bạn Nam. Đó là bạn Nam.)
Hello, Mary. (Chào bạn, Mary.)
Hello, Mary. (Chào bạn, Mary.)
How are you? (Bạn có khỏe không?)
I’m fine, thank you. (Mình khỏe, cảm ơn bạn.)
I’m fine, thank you. (Mình khỏe, cảm ơn bạn.)
4. Bài 4: Read and match (Dịch: Đọc và nối)
4.1. Hướng dẫn làm bài tập 4
Bước 1: Tìm hiểu yêu cầu đề bài (đọc và nối giữa lời thoại với tranh).
Bước 2: Lần lượt đọc nội dung lời thoại và phân tích xem hành động của hình ảnh nào phù hợp với từng lời thoại.
Bước 3: Nối các đáp án lại với nhau.
4.2. Giải và dịch nghĩa bài tập 4
- D - My name is Nam (Mình tên là Nam)
Đây là câu hỏi giới thiệu tên của môn bạn trai tên là Nam, ta có thể loại được đáp án A,B. Giữa 2 đáp án C và D dựa trên hành động của 2 nhân vật, em có thể chọn được đáp án đúng nhất là D (hình C là thầy giáo đang giới thiệu về bài học, không phải giới thiệu về bản thân)
- C - This is my teacher, Mr Long (Đây là thầy giáo của em, thầy Long)
Dựa vào giới tính, em có thể chọn ngay được đáp án là C. Hoặc có thể dựa vào khoảng cách giữa người nói và người được đề cập đến, kết hợp với hành động của người được đề cập là thầy Long để chọn được đáp án C.
- A - That’s my teacher, Ms Hoa. (Đó là cô giáo của em, cô Hoa)
Khi xem xét trong 4 hình, chỉ có hình A, B là phù hợp vì đề cập đến người có giới tính là nữ giới. Tiếp đến vì trong câu người nói dùng “That” nghĩa là người nói và người được đề cập đến đang ở khoảng cách xa nhau, nên sẽ chọn được đáp án đúng là A.
- B - This is my friend. Linh. (Đây là bạn của mình, Linh)
Người nói dùng “This” để nói về người đang ở khoảng cách gần so với người nói. Ngoài ra Linh là tên của một bạn nữ, kết hợp 2 yếu tố này em chọn ngay được đáp án là B.
5. Bài 5: Let’s write (Dịch: Hãy viết)
5.1. Hướng dẫn làm bài tập 5
Bước 1: Tìm hiểu về yêu cầu của bài tập 5 tiếng Anh lớp 3 Unit 3 lesson 3 (đây là bài tập về câu this/ that).
Bước 2: Dựa trên cấu trúc đã học kết hợp với hình ảnh để điền từ phù hợp vào từng ô trống, có thể có nhiều hơn 1 từ.
Bước 3: Kiểm tra lại đáp án và chính tả.
5.2. Giải và dịch nghĩa bài tập 5
- This is my friend, Mai (Đây là bạn của mình, Mai)
=> Ở đây điền “is” dựa trên cấu trúc đã được học là “This is/ That is”.
- This is my friend, Nam.
=> Trong câu 2 cần điền cụm từ “This is my”. Người nói (hình ảnh ngón tay) và người được đề cập đến là Nam đang ở khoảng cách gần nhau nên ta dùng “This”. Từ “my” được dùng để chỉ sự sở hữu với nghĩa là “bạn của tôi”.
- That’s my teacher, Ms Hoa. (Đó là cô giáo của em, cô Hoa)
=> Ở câu 3, em cần điền “That is my teacher”. Dựa trên hình ảnh và cụm từ “Ms Hoa”, em có thể xác định được người trong hình là cô giáo, nên phải dùng từ “my teacher” (cô giáo của em). Trong hình thể hiện người nói và người được đề cập đến đang ở khoảng cách xa nhau nên em phải dùng “That’s” để hoàn thành câu.
6. Bài 6: Project (Dịch: Dự án) - My friends (Những người bạn của tôi)
Mỗi dự án trong chương trình học đều giúp các em học sinh cải thiện được nhiều kỹ năng như: sử dụng cấu trúc tiếng Anh trong thực thế, kỹ năng thuyết trình và thúc đẩy sự tự tin của các em học sinh.
Với dự án trong bài tiếng Anh lớp 3 Unit 3 lesson 3 này, em sẽ thuyết trình về một người bạn của em bằng cách dùng câu “This is my friend,...” kết hợp với hình ảnh để mô tả chi tiết hơn về bạn.
Bài mẫu ví dụ:
Hello. This is my friend, Lucy. She is 8 years old. She is pretty and tall. She has yellow hair. She is my best friend. I like playing with her.
(Xin chào. Đây là bạn của mình, Lucy. Cô ấy 8 tuổi. Cô ấy rất xinh và cao. Cô ấy có mái tóc màu vàng. Cô ấy là bạn thân nhất của mình. Mình rất thích chơi với cô ấy.)
7. Lời kết
Thông qua bài viết này, các em có thể hiểu được toàn bộ bài học tiếng Anh lớp 3 Unit 3 lesson 3 và biết được cách dùng đúng cấu trúc câu “This is và That’s” trong từng loại trường hợp. Theo dõi BingGo Leaders và cập nhật thêm nhiều bài học bổ ích khác nhé.
Tham khảo thêm:
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 lesson 1 - Học và giải bài tập dễ hiểu
- [BÀI GIẢI] tiếng Anh lớp 3 Unit 3 lesson 2 chương trình Global Success
Bài viết có tham khảo một số thông tin trên Internet.