Để nắm vững được kiến thức trong Unit 1 tiếng Anh lớp 3, các em học sinh cần học và hiểu sâu được từng bài học nhỏ trong Unit. Vì vậy, hãy khám phá ngay bài hướng dẫn học tiếng Anh lớp 3 Unit 1 lesson 3 đã được BingGo Leaders biên soạn để nhanh chóng trở nên thông thạo nhé.
1. Bài tập 1: Listen and repeat (Dịch: Nghe và lặp lại)
Mục đích của bài học này là giúp các bạn làm quen với cách phát âm của các chữ cái trong tiếng Anh, tập trung chủ yếu vào 2 chữ cái chính là h, b.
Phương pháp luyện tập:
Bước 1: Lắng nghe audio của từng chữ cái, từng từ một.
Bước 2: Luyện tập nói theo đúng như cách người nói trong audio đã phát âm. Các em học sinh hãy cố gắng luyện tập thật nhiều lần để có thể phát âm đúng và chuẩn các chữ cái.
2. Bài tập 2: Listen and circle (Dịch: Nghe và khoanh tròn)
2.1. Hướng dẫn làm bài tập 2
Bước 1: Quan sát bài, xác định ô trống và đọc qua về các đáp án có thể khoanh trong từng câu (có 3 đáp án là a,b,c).
Bước 2: Lắng nghe và bắt đầu khoanh tròn với đáp án mà mình nghe được.
Vì bài viết có cấu trúc giống nhau nên khi nghe các em học sinh cần chú ý đến các khoảng ngắt, chú ý khi người đọc chuyển từ câu 1 (one) sang câu 2 (two) để không khoanh nhầm.
2.2. Giải và dịch bài tập 2
Đáp án bài tập 2:
- C
- A
Dịch nghĩa bài nghe:
- Hello, Ben. (Chào bạn, Ben.)
- Bye, Ben. (Tạm biệt bạn, Ben.)
3. Bài tập 3 : Let’s chant (Dịch: Hãy hát theo)
Đối với dạng bài này, các em học sinh chỉ cần nghe và hát theo. Đây vừa là một bài để rèn luyện cấu trúc, cách phát âm vừa là bài giúp các em cảm thấy thư giãn trong khi học.
Lời giải chi tiết:
Hello. I’m Ben. (Chào bạn. Mình là Ben.)
Hello. I’m Ben. (Chào bạn. Mình là Ben.)
Hi, Ben. Hi, Ben. (Chào bạn, Ben. Chào bạn, Ben.)
I’m Mai. I’m Mai. (Mình là Mai. Mình là Mai.)
How are you, Ben? (Bạn có khỏe không, Ben?)
Fine, thank you. (Mình khỏe, cám ơn bạn.)
Bye, Ben. Bye, Ben. (Tạm biệt bạn, Ben. Tạm biệt bạn, Ben.)
Bye, Mai. Bye, Mai. (Tạm biệt bạn, Ben. Tạm biệt bạn, Ben.)
4. Bài tập 4. Read and circle (Dịch: Đọc và khoanh tròn)
4.1 Hướng dẫn làm bài tập 4
Bước 1: Đọc bài và xác định yêu cầu đề bài đưa ra (Khoanh đáp án a hoặc b theo từng câu)
Bước 2: Bắt đầu đọc lần lượt các câu và xác định câu trả lời phù hợp.
4.2. Giải và dịch nghĩa bài tập 4
- B
Ở câu 1, câu đề bài được đưa ra là Hi. I’m Ben (Xin chào. Mình là Ben) là câu dùng để chào hỏi. Trong khi đó đáp án A. Bye, Ben (Tạm biệt, Ben) là câu dùng để tạm biệt nên không hợp ngữ cảnh. Vì vậy, đáp án sẽ là câu còn lại, câu B. Hello, Ben. I’m Lucy (Chào bạn, Ben. Mình là Lucy) là một câu để chào hỏi có thể dùng để đáp lại câu đề ra ở đề bài.
- A
Trong câu đề bài ở câu 2 là Hello, Mai (Chào bạn, Mai) là một câu dùng để chào hỏi. Khi xem xét trong 2 câu A và B ta có thể chọn được đáp án là câu chào hỏi A. Hi, Ben (Chào bạn, Ben) và loại đáp án B. Goodbye, Ben (Tạm biệt, Ben) là câu dùng để nói lời tạm biệt.
- A
Câu ở đề bài là câu Goodbye, Ben (Tạm biệt, Ben) là câu tạm biệt, để đáp lại lời tạm biệt ta sẽ trả lời là A. Bye, Mai (Tạm biệt, Mai) chứ không phải là câu dùng để hỏi thăm sức khỏe B.How are you? (Bạn khỏe không?)
- B
Trong câu 4, câu đề bài là How are you? (Bạn có khỏe không?), vậy để đáp lại một lời hỏi thăm thì ta cần chọn đáp án B. Fine, thank you (Mình khỏe, cảm ơn bạn) thay vì câu chào hỏi là Hi, Ben (Chào bạn, Ben)
5. Bài tập 5: Let’s write (Hãy viết)
5.1. Hướng dẫn làm bài tập 5
Bước 1: Quan sát yêu cầu đề bài và bắt đầu đọc từng câu một theo thứ tự. (Đây là bài điền vào ô trống cho cuộc đối thoại giữa bạn (học sinh) và Lucy hoặc Ben)
Bước 2: Dựa theo ngữ cảnh và trí nhớ về những cấu trúc đã được học để xác định cần điền gì vào các khoảng trống. Trong khoảng trống đầu tiên cần điền tên riêng, khoảng trống thứ hai cần điền câu trả lời cho một câu hỏi thăm và khoảng trống thứ ba cần điền từ để đáp lại cho lời tạm biệt.
5.2. Giải và dịch nghĩa bài 5
Đáp án bài 5:
- Tên riêng của học sinh (ví dụ: Minh, Lan,..)
- Thank you (vì mình có cấu trúc đáp lại lời hỏi thăm là Fine, thank you)
- Bye/ Goodbye (dùng để đáp lại lời tạm biệt)
Dịch nghĩa bài tập 5:
- Lucy: Hi. I’m Lucy. (Xin chào. Mình là Lucy.)
You (Bạn): Hello, Lucy. I’m _____ (Chào bạn, Lucy. Mình là _____)
- Ben: How are you? (Bạn có khỏe không
You (Bạn): Fine, thank you (Mình khỏe, cảm ơn bạn.)
- Lucy: Goodbye. (Tạm biệt bạn.)
You (Bạn): Goodbye/ Bye. (Tạm biệt bạn.)
6. Lời kết
Vậy là chúng ta đã cùng nhau học bài học tiếng Anh lớp 3 Unit 1 lesson 3. Các em học sinh hãy tiếp tục chinh phục thêm nhiều bài học khác trong chương trình để dễ dàng chinh phục tiếng Anh lớp 3.
Tham khảo thêm: