Các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh tiểu học là những cấu trúc có liên quan mật thiết tới giao tiếp cơ bản. Đây đều là những cấu trúc cơ bản và đời thường trong giao tiếp bằng tiếng Anh hàng ngày. Bé nắm rõ 06 chủ điểm ngữ pháp dưới đây để tự tin trong giao tiếp và kỹ năng viết nhé!
1. Các thì cơ bản trong tiếng Anh
Như chúng ta đã biết, tiếng Anh gồm có 12 thì nhưng đối với chương trình ngữ pháp tiếng Anh tiểu học thì chỉ có một số thì thông dụng, hay dùng và dễ hiểu cho bé như: hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, tương lai đơn, quá khứ đơn.
04 thì cơ bản này luôn luôn được sử dụng trong giao tiếp của người bản xứ nói tiếng Anh. Hiểu được cách sử dụng của các thì, học sinh sẽ linh hoạt hơn trong việc biểu đạt câu nói sao cho đúng ngữ pháp.
Hiện tại đơn |
Quá khứ đơn |
Tương lai đơn |
Hiện tại tiếp diễn |
|
Công thức |
Động từ là động từ to be |
Động từ là động từ to be |
(+) S + will + V-inf |
(+) S + be (am/ is/ are) + V-ing + O |
Cách dùng |
Diễn tả các sự thật hiển nhiên, các hành động lặp đi lặp lại, một lịch trình, chương trình,... |
Diễn tả hành động đã xảy ra và đã kết thúc, thời gian đã được xác định trong quá khứ . |
Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai, hay một dự định, ý định, ...được hoạch định trong tương lai gần. |
Diễn tả các hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, thường xuyên xảy ra nhưng gây khó chịu, bực mình cho người khác(dùng với cấu trúc always…) |
Dấu hiệu nhận biết |
frequently, often, generally,. every, các trạng từ chỉ tần suất như always, usually,... |
yesterday, last month, ago, in + năm đã qua, yesterday morning, last week, last year, last night... |
tomorrow, next day/month/year/ week…. |
now, at present, right now, at the moment,... |
Lưu ý:
- S (Subject): chủ ngữ là người/ con vật/ sự vật/ sự việc chính trong câu nói.
- V (Verb): Động từ.
- O (Object): tân ngữ là người/ con vật/ sự vật/ sự việc chịu sự tác động.
2. Từ loại trong tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, học sinh cần phân biệt được 5 từ loại chính là danh từ, động từ, tính từ, trạng từ và giới từ. Mỗi từ loại sẽ được đặt ở những vị trí khác nhau và có chức năng khác nhau trong câu:
2.1 Danh từ
Khái niệm về danh từ trong tiếng Anh
Danh từ trong tiếng Anh (Noun) là những từ ngữ dùng để chỉ mọi thứ xung quanh ta, từ người, động vật, sự vật, hiện tượng tự nhiên, nơi chốn, cho đến các khái niệm trừu tượng. Việc học và nhớ càng nhiều danh từ không chỉ giúp các em mở rộng vốn từ vựng mà còn là nền tảng để phát triển kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về ngôn ngữ:
Ví dụ:
- Danh từ chỉ người: teacher, farmer, mother…
- Danh từ chỉ vật: phone, book, cup…
- Danh từ chỉ hiện tượng: rain, sunshine, wind…
- Danh từ chỉ địa điểm: museum, park, restaurant…
- Danh từ chỉ khái niệm: freedom, education, love…
Vị trí trong câu:
- Danh từ thường giữ vai trò là chủ ngữ của câu.
Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
- Danh từ xuất hiện động từ “To be”.
Ví dụ: He is a doctor. (Anh ấy là bác sĩ.)
- Danh từ có thể đứng sau tính từ.
Ví dụ: That is an interesting book. (Đó là một quyển sách thú vị.)
- Danh từ đứng sau các từ xác định như a/an, the, this, that, these, those…
Ví dụ: The sky is blue. (Bầu trời có màu xanh dương.)
- Danh từ có thể đặt sau các giới từ: in, on, of, with, under, about, at.
Ví dụ: We are in the classroom. (Chúng tôi ở trong phòng học.)
Trong tiếng Anh, danh từ gồm có 2 loại: danh từ chỉ số ít và danh từ chỉ số nhiều.
- Danh từ số ít: Đây là nhóm từ chỉ một đơn vị hoặc những sự vật, hiện tượng không đếm được, thường đi kèm với mạo từ “a” hoặc “an”.
Ví dụ: “a book” (một quyển sách) hoặc “knowledge” (kiến thức).
- Danh từ số nhiều: dùng để chỉ hai hoặc nhiều đơn vị của một sự vật hoặc hiện tượng, và thường được tạo thành bằng cách thêm “s” hoặc “es” vào sau danh từ số ít.
Ví dụ: “books” (những quyển sách) hoặc “boxes” (những chiếc hộp).
2.2 Động từ
Động từ là yếu tố không thể thiếu để xây dựng nghĩa cho câu
Động từ trong tiếng Anh, hay còn gọi là verb, là các từ ngữ diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Đây là yếu tố không thể thiếu trong việc xây dựng câu có ý nghĩa hoàn chỉnh. Đôi khi, động từ còn được dùng không chỉ để mô tả hành động mà còn để biểu đạt trạng thái hoặc sự tồn tại.
Dưới đây là một số ví dụ về động từ:
Ví dụ: Sing (hát), own (sở hữu), believe (tin tưởng)...
Vị trí trong câu:
- Đứng phía sau chủ ngữ để biểu đạt hành động chủ ngữ thực hiện.
Ví dụ: My sister reads a book every night. (Em gái tôi đọc sách mỗi tối.)
- Xuất hiện sau trạng từ chỉ mức độ thường xuyên của hành động.
Ví dụ: We seldom go to the concert. (Chúng tôi hiếm khi đi tới buổi hòa nhạc.)
- Động từ “tobe” là trường hợp đặc biệt, đứng trước tính từ để mô tả chủ ngữ.
Ví dụ: He is so handsome. (Anh ấy rất điển trai.)
2.3 Tính từ
Tính từ giúp câu văn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn
Tính từ (adj) là loại từ được sử dụng để mô tả các đặc điểm hoặc thuộc tính của người, vật, hoặc hiện tượng, làm cho câu văn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
Ví dụ:
- Tính từ miêu tả con người: friendly (thân thiện), creative (sáng tạo)...
- Tính từ miêu tả sự vật: soft (mềm mại), sharp (sắc nét)...
Vị trí trong câu:
- Tính từ được đặt trước danh từ.
Ví dụ: He has a new car. (Anh ấy có 1 chiếc xe mới.)
- Tính từ xuất hiện sau động từ tobe.
Ví dụ: The food is too salty. (Thức ăn quá mặn.)
- Tính từ theo sau các động từ chỉ cảm xúc như feel, look, become, get, seem, sound,…
Ví dụ: I feel happy. (Tôi cảm thấy hạnh phúc.)
2.4 Trạng từ
Trạng từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu
Trạng từ trong tiếng Anh (adverb) là những từ được sử dụng để cung cấp thông tin thêm về hành động, tính chất, hoặc đặc điểm khác của một đối tượng. Trạng từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu, bao gồm sau động từ, cuối câu, hoặc thậm chí trước tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa.
Vị trí trong câu:
- Trạng từ thường được đặt ngay sau động từ chính.
Ví dụ: She sings very well. (Cô ấy hát rất hay.)
- Có thể xuất hiện sau tân ngữ.
Ví dụ: I met him accidentally at the store. (Tôi đã gặp anh ấy tình cờ tại cửa hàng.)
- Đứng đầu câu để nhấn mạnh nghĩa.
Ví dụ: Suddenly, the rain was so heavy. (Đột nhiên, trời mưa rất to.)
Xem thêm: TRỌN BỘ NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 4 THI HỌC SINH GIỎI VÀ 10+ MẪU ĐỀ CỰC HAY
3. Cấu trúc there is/ there are
Cách đặt câu với cấu trúc there is/ there are
Cấu trúc there is, there are được dùng rất nhiều trong bộ cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cho tiểu học. Cấu trúc có tác dụng để miêu tả sự tồn tại của sự vật, sự việc,...Tuy nhiên khi sử dụng cấu trúc này, các bé cần lưu ý để xác định cấu trúc câu cho chính xác.
- There is + a/an/one/the + danh từ số ít
Ví dụ: There is a cat on the roof. (Có một con mèo trên mái nhà.)
- There are + danh từ đếm được số nhiều
Ví dụ: There are many books on the shelf. (Có nhiều sách trên kệ.)
Xem thêm: TOP 3 HIỂU NHẦM KINH ĐIỂM KHI DẠY NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CHO TRẺ EM
4. Cấu trúc V-ing/to V
4.1 Cấu trúc To-V trong tiếng Anh
Nguyên mẫu của động từ, thường được biết đến với dạng “to V”, có các chức năng sau trong câu:
- Đóng vai trò là chủ ngữ trong câu.
Ví dụ: To travel brings joy. (Du lịch mang đến niềm vui.)
- Trở thành tân ngữ cho động từ.
Ví dụ: I hope to see you soon. (Tôi hy vọng được gặp bạn sớm.)
- Bổ sung nghĩa cho tân ngữ.
Ví dụ: Her dream is to become an artist. (Ước mơ của cô ấy là trở thành một nghệ sĩ.)
4.2 Cấu trúc V-ing trong tiếng Anh
Danh động từ, còn được biết đến với tên gọi “V-ing”, thực hiện chức năng giống như danh từ trong các trường hợp sau:
- Đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.
Ví dụ: Walking is a good way to lose weight. (Đi bộ là một cách tốt để giảm cân.)
- Là tân ngữ cho động từ.
Ví dụ: She enjoys cooking. (Cô ấy thích nấu ăn.)
- Bổ ngữ cho tân ngữ của câu.
Ví dụ: He spends time doing housework everyday. (Anh ấy dành thời gian làm việc nhà mỗi ngày.)
5. Động từ khuyết thiếu can và can’t
Cách sử dụng “Can” và “Can’t” trong tiếng Anh
Tiếng Anh có tổng cộng 10 động từ khuyết thiếu, trong đó “can” và “can’t” là 2 động từ khuyết thiếu được dùng phổ biến cho học sinh cấp 1.
“Can” diễn tả những khả năng, điều có thể xảy ra, “can’t” diễn tả những điều không thể xảy ra. Sau 2 động từ khuyết thiếu này là các động từ nguyên thể, được khái quát qua công thức dưới đây:
Công thức |
Ví dụ |
|
Khẳng định |
S + can + động từ nguyên thể |
I can cook. (Tôi có thể nấu ăn.) |
Phủ định |
S + can’t + động từ nguyên thể |
My mother can’t sing. (Mẹ tôi không thể hát.) |
Nghi vấn |
Can + S + động từ nguyên thể? |
Can you write a letter in English? (Bạn có thể viết thư bằng tiếng Anh không?) |
Vị trí trong câu: đứng sau chủ ngữ và đứng trước động từ nguyên thể
Xem thêm: REVIEW ĐỊA CHỈ HỌC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH TẠI HÀ NỘI UY TÍN HÀNG ĐẦU
6. Công thức so sánh hơn và so sánh nhất
6.1 So sánh hơn trong tiếng Anh
So sánh hơn được sử dụng để diễn tả việc so sánh giữa ít nhất 2 đối tượng trong cùng ngữ cảnh. Cấu trúc của so sánh hơn được chia làm 2 trường hợp là so sánh hơn với tính từ ngắn và so sánh hơn với tính từ dài.
Trước hết chúng ta cần hiểu tính từ ngắn và tính từ dài là gì. Tính từ ngắn là những từ có 1 âm tiết khi đọc, ví dụ như short, tall… Tính từ dài là những từ có 2 âm tiết trở lên, ví dụ như expensive, beautiful,...
Dưới đây là công thức chi tiết:
Công thức |
Ví dụ |
|
Tính từ/ trạng từ ngắn |
S1+ V+ adj/ adv + đuôi -er + than + S2 |
Nam is taller than Minh. |
Tính từ/ trạng từ dài |
S1 + V + more + adj/ adv + than + S2 |
Ngoc is more beautiful than Hue. (Ngọc xinh đẹp hơn Huệ.) |
6.2 So sánh nhất trong tiếng Anh
So sánh nhất trong ngữ pháp tiếng Anh dùng để làm nổi bật đặc tính hoặc phẩm chất độc đáo nhất của một đối tượng, hoặc khi so sánh đối tượng đó với những người hoặc vật khác trong cùng một nhóm. Để sử dụng so sánh nhất, cần phải có từ ba đối tượng trở lên trong nhóm đang được so sánh.
Ví dụ: Mount Everest is the highest mountain in the world.
(Mount Everest là ngọn núi cao nhất trên thế giới.)
Công thức |
Ví dụ |
|
Tính từ/ trạng từ ngắn |
S + V + the + Adj/ Adv-est + N |
The cheetah is the fastest animal on land. |
Tính từ/ trạng từ dài |
S + V + the + most/least + Adj/ Adv + N |
John writes the most interesting stories in the class. (John viết những câu chuyện thú vị nhất trong lớp.) |
Trong tiếng Anh, khi chúng ta sử dụng cấu trúc so sánh nhất với các tính từ và trạng từ ngắn, chúng ta thường thêm hậu tố “-est” vào cuối từ. Tuy nhiên, có một số quy tắc đặc biệt cần nhớ:
- Khi tính từ hoặc trạng từ kết thúc bằng “-y”, chúng ta sẽ thay “-y” bằng “-i” trước khi thêm “-est”.
Ví dụ: “easy” trở thành “easiest”.
- Nếu tính từ hoặc trạng từ kết thúc bằng chữ “e”, chúng ta chỉ cần thêm “-st”.
Ví dụ: “Large” trở thành “Largest”.
- Đối với các tính từ hoặc trạng từ có cấu trúc là một nguyên âm theo sau là một phụ âm, chúng ta sẽ nhân đôi phụ âm cuối cùng rồi mới thêm “-est”.
Ví dụ: “Thin” trở thành “thinnest”.
Một số trường hợp bất quy tắc phổ biến trong cấu trúc so sánh:
Tính từ/trạng từ |
So sánh hơn |
So sánh nhất |
Good |
Better |
Best |
Bad |
Worse |
Worst |
Far |
Farther/ Further |
Farthest/ Furthest |
Old |
Older |
Oldest |
Little |
Less |
Least |
Much/ Many |
More |
Most |
Xem thêm: 6 TRANG WEB SỬA NGỮ PHÁP TIẾNG ANH GIÚP TIẾT KIỆM THỜI GIAN
7. LỜI KẾT
Với các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh tiểu học mà tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã tổng hợp ở trên, hy vọng rằng các bạn nhỏ sẽ tiếp thu hiệu quả và nâng cao khả năng tiếng Anh của mình. Đừng quên thường xuyên luyện tập để gia tăng khả năng ghi nhớ và phản xạ ngôn ngữ nhé!