MIÊU TẢ TRANH BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT: TỪ VỰNG & BÀI MẪU

Mục lục [Hiện]

Miêu tả tranh bằng tiếng Anh là một trong những dạng bài tập phổ biến, đồng thời là bài toán nan giải cho nhiều người học tiếng Anh vì nó yêu cầu một lượng từ vựng tương đối và các cấu trúc ngữ pháp để có thể gây ấn tượng và giúp người đọc hình dung được về bức tranh. Nếu bạn đang mong muốn chinh phục dạng bài tập này, hãy cùng BingGo Leaders tham khảo ngay các tips học trong bài viết này nhé!

1. Hướng dẫn miêu tả tranh bằng tiếng Anh

Trước khi bước vào các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng thông dụng để phục vụ cho dạng bài tập miêu tả tranh bằng tiếng Anh, bạn đọc nên nắm được các bước xử lí tổng quát cho dạng bài tập này. Điều này giúp việc làm bài của bạn trở nên tối ưu hơn và bạn có thể tận dụng tối đa thời gian và từ vựng, ngữ pháp mình có để tránh những sai lầm không cần thiết. Dưới đây là các bước mà bạn cần làm: 

2.1. Giới thiệu tổng quan về nội dung bức tranh 

Đầu tiên, bạn cần quan sát tổng quát bức tranh để trả lời cho câu hỏi: “What can you see in the picture?” (Bạn thấy những gì trong bức tranh?). Trong bước đầu tiên này, bạn không nên đi quá chi tiết, chỉ cần giơi thiệu một số thông tin tổng quan: bức tranh miêu tả gì? Bối cảnh ở đâu, số lượng người trong tranh là bao nhiêu?

Ví dụ: Generally, this picture describes the scene of a family in a living room. Each of them is doing a different activity. (Một cách bao quát, bức tranh này miêu tả cảnh của một gia đình trong phòng khách. Mỗi người trong số họ đang làm những hoạt động khác nhau.)

Một số cấu trúc câu để miêu tả tổng quát bức tranh: 

  • What I can see first in the picture is… (Hình ảnh đầu tiên tôi nhìn thấy trong tranh là…)
  • I can see + clause (Tôi có thể thấy…)
  • There is + somebody/ something main focus… (Có ai đó/ vật gì đó/ sự việc gì đó nổi bật…)
  • This picture was taken at… (Bức ảnh này được chụp ở…)
  • Generally, this picture shows/ describes… (Một cách bao quát, bức tranh này thể hiện/ miêu tả…)
Giới thiệu tổng quan về nội dung bức tranh

Giới thiệu tổng quan về nội dung bức tranh 

>>> Tham khảo thêm: DẠY NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CHO TRẺ EM

2.2. Miêu tả từng chi tiết và điểm nổi bật của bức tranh 

Tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào việc miêu tả chi tiết các đặc điểm của bức tranh. Dưới đây là 3 trường hợp thường gặp khi gặp câu hỏi về miêu tả tranh bằng tiếng Anh. 

Chủ thể chính là con người: 

Để miêu tả chủ thể chính là con người, bạn nên trả lời những câu hỏi sau: 

  • Người này là ai? 
  • Giới tính của người này?  
  • Ngoại hình, biểu cảm của người này như thế nào? 
  • Người này đang làm gì? 
  • Người này ăn mặc như thế nào? 
  • Người này làm nghề nghiệp gì?... 

Đồng thời, bạn nên miêu tả các chủ thể theo vị trí của bức tranh: trái - phải (On the left/right); giữa (In the center/ middle); đằng sau (In the background); đằng trước bên dưới (In the foreground). Điều này giúp cho người đọc có thể dễ dàng xác định chủ thể mà bạn đang nhắc tới. Ngoài ra, về chủ ngữ, bạn cần sử dụng các chủ ngữ như “the man”, “the woman”,... thay vì “he/she”. 

Ví dụ: Looking at this picture, I guess they are office staff because the 3 women are wearing blazers and there are notebooks on the table. They look happy with smiles on their faces. And maybe they are discussing an interesting topic. (Khi nhìn vào bức tranh này, tôi đoán họ là nhân viên văn phòng vì cả 3 người phụ nữ đều mặc áo blazer và có những cuốn sổ ghi chép trên bàn. Trông họ rất vui với nụ cười trên mặt và có thể họ đang thảo luận một chủ đề rất thú vị.)

Chủ thể chính là con vật: 

Để miêu tả chủ thể chính là con vật, bạn nên trả lời những câu hỏi sau: 

  • Con vật này thuộc loài nào?
  • Trông con vật này ra sao (hình dạng, màu lông, mặt,...)?
  • Nó đang làm gì?

Ví dụ: I can see two apes. They have brown fur and long four limbs. The little ape is eating leaves and the bigger ape is moving from one tree to another. (Tôi có thể nhìn thấy hai con vượn. Chúng có bộ lông màu nâu và tứ chi dài. Con vượn nhỏ đang ăn lá và con vượn lớn hơn thì đang di chuyển từ cây này sang cây khác.)

Chủ thể là tĩnh vật/ cảnh/ đồ vật: 

Khi miêu tả chi tiết bức tranh bằng tiếng Anh có đồ vật là chủ thể chính, ta nên trả lời câu hỏi:

  • Tĩnh vật/ Đồ vật này thuộc loại gì?
  • Tĩnh vật/ Đồ vật này trông ra sao (màu sắc, hình dạng, vật liệu,...)?
  • Có những gì xung quanh vật này?

Ví dụ: The house in the picture is a bungalow. It is painted light green. There are trees around the house. (Căn nhà trong bức tranh là nhà gỗ 1 tầng. Nó được sơn màu xanh nhẹ. Có cây cối xung ngôi nhà.)

Lưu ý: trong trường hợp bức ảnh xuất hiện cả ba chủ thể trên, thứ tự ưu tiên miêu tả cần là: con người -> con vật -> tĩnh vật. Trong trường hợp này, con người vẫn là chủ thể được quan tâm hơn. Trong trường hợp có ít người (<4 người) trong một tranh thì nên miêu tả lần lượt từng chủ thể, trong trường hợp tranh hỗn loạn, có nhiều người (>4 người) thì nên sử dụng các nhóm đối tượng có nhiều điểm chung để tối ưu hoá thời gian và tránh lặp lại việc miêu tả. Sau đó, có thể chọn 1-2 đối tượng nổi bật để miêu tả. 

Miêu tả từng chi tiết và điểm nổi bật của bức tranh

 Miêu tả từng chi tiết và điểm nổi bật của bức tranh

>>> Bạn nên biết: APP LUYỆN NÓI TIẾNG ANH CHO BÉ

2.3. Miêu tả cảm nhận của bạn về bức tranh 

Đây là phần cuối của bài miêu tả tranh bằng tiếng Anh. Nó đóng vai trò như một câu kết, giúp cho bài miêu tả của bạn trở nên hoàn thiện và cũng giúp bạn có thể kéo dài thêm độ dài bài của mình. Nó sẽ trả lời cho câu hỏi “How do you feel about the picture?” (Bạn cảm nhận gì về bức tranh?) thì chính là lúc bạn nên thể hiện cảm xúc của mình. Bạn có thể dùng những động từ mang tính phỏng đoán, khách quan như:

  • It looks like… (Nó trông như là…)
  • I guess or I think… (Tôi cho rằng…)
  • It seems like… (Nó có vẻ như là…)
  • It makes me think of… (Nó làm tôi nghĩ đến…)
  • Maybe… (Có lẽ là…)
  • The atmosphere is peaceful/ depressing… (Bầu không khí yên bình/ buồn bã…)

Một số tính từ mô tả cảm giác và cảm xúc như:

  • Tích cực: happy (hạnh phúc), excited (phấn khích), joyous (vui vẻ), optimistic (lạc quan), calm (bình tĩnh), serene (thanh thản).
  • Tiêu cực: angry (tức giận), angry (ảm đạm), nervous (lo lắng), moody (ủ rũ), sad (buồn bã), cold (lạnh lùng).
  • Trung lập: nostalgic (hoài cổ), sentimental (đa cảm), wistful (bâng khuâng), longing (khao khát).

Ví dụ: I guess they may be in a class reunion meeting dinner. I think they are having good times together. (Tôi đoán là họ đang ở trong một bữa tối họp lớp. Tôi nghĩ họ đang có những thời gian tốt đẹp bên nhau.) 

Miêu tả cảm nhận của bạn về bức tranh

Miêu tả cảm nhận của bạn về bức tranh

>>> Mách bạn: TRẺ LUYỆN NÓI TIẾNG ANH NHƯ NGƯỜI BẢN NGỮ

2. Một số từ vựng cho dạng bài tập miêu tả tranh bằng tiếng Anh

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng theo chủ đề thường gặp có thể phục vụ cho việc miêu tả trong bằng tiếng Anh mà bạn đọc nên tham khảo: 

Từ vựng chỉ địa điểm

STT

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

Airport

/ˈɛrˌpɔrt/

Sân bay

2

Meeting room

/ˈmiːtɪŋ ruːm/

Phòng họp

3

Buffet restaurant

/bʌˈfeɪ ˈrɛstərənt/

Nhà hàng buffet

4

Break room

/breɪk ruːm/

Phòng nghỉ

5

Office

/ˈɔfɪs/

Văn phòng

6

Laboratory

/ˈlæbrəˌtɔri/

Phòng thí nghiệm

7

Warehouse

/ˈwɛrhaʊs/

Nhà kho

8

Cafeteria

/ˌkæfɪˈtɪəriə/

Quán ăn tự phục vụ

9

Park

/pɑrk/

Công viên

10

Classroom

/ˈklæsˌrum/

Lớp học

11

Supermarket

/ˈsuːpərˌmɑrkɪt/

Siêu thị

12

Street

/striːt/

Đường phố

13

Fountain

/ˈfaʊntən/

Đài phun nước

14

Bus stop

/bʌs stɒp/

Bến xe buýt

15

Parking lot

/ˈpɑrkɪŋ lɒt/

Bãi đậu xe

16

Outdoor market

/ˈaʊtdɔːr ˈmɑrkɪt/

Chợ trời

17

Pier/ dock

/pɪər/ (Pier) 

/dɒk/ (Dock)

Bến tàu

18

Train Station

/treɪn ˈsteɪʃən/

Nhà ga xe lửa

19

Lake

/leɪk/

Hồ

20

Beach

/biːtʃ/

Bãi biển

Từ vựng chỉ quần áo, phụ kiện tóc tai: 

STT

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

Has grey hair/short hair

/hæz ɡreɪ heə/ /ʃɔrt heə/

tóc ngắn

2

Has a mustache/beard

/hæz ə ˈmʌsˌtæʃ/ /bɪərd/

râu quai nón/ râu

3

Has blond hair/has curly hair

/hæz blɒnd heə/ /hæz ˈkɜːrli heə/

tóc vàng/ tóc xoăn

4

Has pigtails/ponytails

/hæz ˈpɪɡˌteɪlz/ /ˈpoʊniˌteɪlz/

tóc tết bím/ tóc đuôi ngựa

5

Necklace

/ˈnɛkləs/

vòng cổ

6

Glasses

/ˈɡlæsɪz/

mắt kính

7

A vest

/ə vɛst/

bộ quần áo vest

8

Gloves

/ɡlʌvz/

găng tay

9

A striped shirt

/ə ˈstraɪpt ʃɜːrt/

áo sơ mi sọc

10

Colorful T-shirt

/ˈkʌlərfəl ˈtiːˌʃɜːrt/

áo không cổ sặc sỡ

11

Back pants

/bæk pænts/

quần lưng

12

Jeans

/dʒiːnz/

quần jeans

13

Trousers

/ˈtraʊzəz/

quần dài

14

Casual clothes

/ˈkæʒuəl kləʊðz/

trang phục thường ngày

  • Từ vựng chỉ hành động con người: 

STT

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

Standing

/ˈstændɪŋ/

đứng

2

Sitting

/ˈsɪtɪŋ/

ngồi

3

Walking

/ˈwɔːkɪŋ/

đi lại

4

Running

/ˈrʌnɪŋ/

chạy

5

Riding

/ˈraɪdɪŋ/

cưỡi/ đi xe

6

Taking

/ˈteɪkɪŋ/

lấy

7

Waiting

/ˈweɪtɪŋ/

đợi

8

Working

/ˈwɜːrkɪŋ/

làm việc

9

Pointing

/ˈpɔɪntɪŋ/

chỉ

10

Looking

/ˈlʊkɪŋ/

nhìn

11

Watching

/ˈwɒtʃɪŋ/

xem

12

Leaning

/ˈliːnɪŋ/

dựa

13

Writing

/ˈraɪtɪŋ/

viết

14

Carrying

/ˈkæriɪŋ/

mang/vác

15

Holding

/ˈhoʊldɪŋ/

giữ/cầm

16

Approaching

/əˈproʊtʃɪŋ/

tiếp cận

17

Facing

/ˈfeɪsɪŋ/

đối mặt

18

Loading

/ˈloʊdɪŋ/

tải/chất hàng hóa

19

Ordering

/ˈɔːrdərɪŋ/

gọi món

20

Performing

/pərˈfɔːrmɪŋ/

biểu diễn

21

Reaching for

/ˈriːtʃɪŋ fɔːr/

với tới

22

Paying for

/ˈpeɪɪŋ fɔːr/

trả tiền

23

Bending

/ˈbɛndɪŋ/

cúi đầu

24

Shopping

/ˈʃɒpɪŋ/

mua sắm

25

Relaxing

/rɪˈlæksɪŋ/

thư giãn

26

Resting

/ˈrɛstɪŋ/

nghỉ ngơi

27

Checking

/ˈʧɛkɪŋ/

kiểm tra

28

Posing

/ˈpoʊzɪŋ/

tạo dáng

29

Crossing

/ˈkrɒsɪŋ/

băng qua

30

Kneeling down

/ˈniːlɪŋ daʊn/

quỳ xuống

31

Pushing

/ˈpʊʃɪŋ/

đẩy

3. Bài văn mẫu miêu tả tranh bằng tiếng Anh

3.1 Bài văn mẫu miêu tả phong cảnh bằng tiếng Anh

Ví dụ 1: 

This painting depicts a tranquil countryside scene, inviting viewers to immerse themselves in its serene ambiance. A small wooden house nestled among the trees and a winding path extending into the distance create a sense of peaceful isolation. The artist employs soft, muted colors in various shades of green and brown, enhancing the painting's gentle mood. The trees and grass are rendered with meticulous, delicate brushstrokes, lending a realistic touch. The balanced composition, with the house positioned slightly off-center, adds to the painting's charm. Viewing this artwork evokes a sense of calm and joy, highlighting the inherent beauty in nature's simplicity.

Dịch nghĩa: Bức tranh này miêu tả một cảnh sắc đồng quê yên bình, mời gọi người xem hòa mình vào không gian tĩnh lặng của nó. Một ngôi nhà gỗ nhỏ ẩn mình giữa những cây xanh và con đường uốn lượn kéo dài vào khoảng cách xa tạo nên cảm giác cô lập bình yên. Nghệ sĩ sử dụng các màu sắc nhẹ nhàng, không quá sáng, với nhiều sắc thái khác nhau của xanh lá cây và nâu, làm tăng thêm sự dịu dàng của bức tranh. Những cây cối và cỏ được vẽ bằng những nét cọ nhỏ và tỉ mỉ, tạo nên sự chân thực. Cách bố trí cân bằng, với ngôi nhà đặt hơi lệch một bên, làm cho bức tranh thêm phần quyến rũ. Khi nhìn thấy bức tranh này lần đầu tiên, tôi cảm thấy bình yên và vui vẻ, và nó nhắc nhở tôi về vẻ đẹp của những điều giản dị trong thiên nhiên.

Ví dụ 2: 

It is a photo of Ha Long Bay landscape, a famous natural landscape of Vietnam, a wonder of the world. I know that because under that picture there are two lines of Vietnamese and English words introducing the name of the photo. Covering the whole scene are large and small rocky mountains rising up in the middle of a vast blue sea with different shapes. The tallest island looks like a rooster with his head held up to the back of his head, called "Drum Island". On the right side, there are two overlapping islands, looking very unstable and dangerous. In the distance is a wide cave opening with stalactites flowing from above, giving the cave entrance strange and fancy shapes. Surrounded by a vast blue sea. A cruise ship was making its way into a cave entrance. The scenery of Ha Long Bay is truly beautiful and attractive. Growing up, I will definitely go on a tourist tour to Ha Long.

Dịch nghĩa: Đó là bức ảnh chụp phong cảnh Vịnh Hạ Long một thắng cảnh thiên nhiên nổi tiếng của Việt Nam, một kì quan của thế giới. Em biết được như vậy là vì phía dưới bức ảnh ấy có hai hàng chữ tiếng Việt và tiếng Anh giới thiệu tên của bức ảnh. Bao trùm lên toàn cảnh là những hòn núi đá to, nhỏ mọc lên giữa biển nước xanh mênh mông với những hình thù khác nhau. Hòn cao nhất giống như một chú gà trống đang ngẩng cao đầu để gáy, gọi là “hòn Trống”. Phía bên phải có hai hòn chồng gối lên nhau, trông thật chông chênh nguy hiểm. Xa xa là một cửa hang rộng với những dòng thạch nhũ chảy từ trên cao xuống, tạo cho cửa hang có những hình thù kì dị, lạ mắt. Xung quanh là biển nước xanh mênh mông. Một chiếc tàu du lịch đang rẽ sóng tiến vào một cửa động. Phong cảnh vịnh Hạ Long quả thật là đẹp và hấp dẫn. Lớn lên, nhất định em sẽ thực hiện một chuyến tham quan du lịch đến với Hạ Long.

3.2 Bài văn mẫu miêu tả cảnh sinh hoạt thường ngày bằng tiếng Anh

Ví dụ 1: 

Well, there are two people inside a bakery in this photo. The woman who is facing us is probably a baker because she’s wearing a white uniform and carrying the cakes. It looks like she has just taken the hot donuts out of the oven, and she’s carrying the tray to the counter. We can see the oven behind her. The bakery looks very modern. I’d guess that the baker is going to put the bread on some kind of bread rack or a shelf to cool so that people can buy it. She’s smiling at the customer. Next, she’s probably going to help the man in the blue shirt, who’s waiting in front of the counter. His back is to us. He’s probably hoping to buy some of that delicious fresh bread.

Dịch nghĩa: Chà, có hai người bên trong một tiệm bánh trong bức ảnh này. Người phụ nữ đang đối diện với chúng ta có lẽ là một thợ làm bánh vì cô ấy đang mặc đồng phục màu trắng và đội một chiếc mũ đen để che tóc. Và cô ấy đang đem theo bánh mì từ trong bếp ra. Có vẻ như cô vừa lấy chiếc bánh mì nóng hổi ra khỏi lò và đang mang khay đến quầy. Chúng ta có thể nhìn thấy lò nướng phía sau cô ấy. Tiệm bánh này trông rất hiện đại. Tôi đoán rằng người thợ làm bánh sẽ đặt bánh mì lên một loại giá hoặc kệ bánh mì nào đó cho nguội để mọi người có thể mua. Cô ấy đang mỉm cười với khách hàng đó. Tiếp theo, cô ấy có lẽ sẽ giúp đỡ người đàn ông mặc áo sơ mi xanh, người đang đợi trước quầy kia. Anh ấy quay lưng lại về phía chúng ta. Có lẽ anh ấy đang hy vọng mua được một ít bánh mì tươi ngon ở đó.

Ví dụ 2: 

In the picture, I can see 4 people in the kitchen. There are 2 children, a man and a woman. I guess they are a family. It looks like they’re making breakfast together. The little boy and his father are cutting bread, and the little girl and her mother are slicing cucumbers. In addition, there is cabbage on the table. Behind them, there is a refrigerator and a kitchen shelf. I can see a smile on their faces, it seems that. It also reminds me of my mother.

Dịch nghĩa: Nhìn vào bức tranh, tôi có thể thấy 4 người đang trong bếp. Ở đây có 2 bạn nhỏ, một người đàn ông và một người phụ nữ. Tôi đoán họ là một gia đình. Có vẻ như họ đang làm bữa sáng cùng nhau. Cậu bé và cha mình đang cắt bánh mì, còn cô bé và mẹ cô đang thái lát dưa chuột. Ngoài ra, còn có một chiếc bắp cải trên bàn. Đằng sau họ có một chiếc tủ lạnh và một cái kệ bếp. Tôi thấy nụ cười trên khuôn mặt của họ, có vẻ như họ đang rất hào hứng khi làm bữa sáng cùng nhau. Vẻ mặt của cậu bé và cô bé khá lúng túng, dường như cha mẹ họ đang dạy cho chúng cách nấu ăn. Nó làm tôi nhớ về mẹ của mình.

Bài tập miêu tả tranh bằng tiếng Anh

Bài tập miêu tả tranh bằng tiếng Anh

>>> Đọc thêm bài viết bổ ích: HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ HIỆU QUẢ

3.3. Bài văn mẫu miêu tả tranh vẽ động vật 

In this picture, we can see a beautiful jungle full of different animals. At the center, there is a tall, strong tree with big, green leaves. On one of the branches, a small, happy monkey is swinging from side to side. It looks like the monkey is having so much fun! Near the tree, there is a big, friendly elephant with large ears and a long trunk. The elephant is using its trunk to pick some juicy, green leaves from a bush. The elephant looks calm and peaceful as it enjoys its snack. On the ground, there is a playful lion cub. The lion cub has a fluffy, golden mane, and it is pouncing on a butterfly that is flying near the grass. The lion cub seems curious and excited as it tries to catch the butterfly. In the background, there are some colorful birds flying in the bright blue sky. The birds have red, yellow, and blue feathers, and they are chirping happily as they fly from one tree to another. The jungle is full of life, and all the animals are busy enjoying their day. The picture shows a happy and peaceful scene where the animals live together in harmony. It makes you feel like you want to join them in their jungle adventure!

Dịch nghĩa:

Trong bức tranh này, chúng ta có thể thấy một khu rừng xinh đẹp đầy các loài động vật khác nhau. Ở trung tâm, có một cái cây cao, khỏe mạnh với những chiếc lá xanh to. Trên một trong những cành cây, có một chú khỉ nhỏ đang đu từ bên này sang bên kia. Trông chú khỉ đang rất vui vẻ! Gần cái cây, có một chú voi to lớn và thân thiện với đôi tai lớn và cái vòi dài. Chú voi đang dùng vòi của mình để hái những chiếc lá xanh mọng nước từ một bụi cây. Chú voi trông rất bình tĩnh và thư giãn khi thưởng thức bữa ăn nhẹ của mình. Trên mặt đất, có một chú sư tử con đang chơi đùa. Chú sư tử con có bộ lông bờm mềm mại và màu vàng, và nó đang nhảy lên để bắt một con bướm đang bay gần cỏ. Chú sư tử con trông rất tò mò và phấn khích khi cố gắng bắt con bướm. Ở phía xa, có một vài chú chim màu sắc sặc sỡ đang bay trên bầu trời xanh sáng. Những chú chim có bộ lông đỏ, vàng và xanh, và chúng đang hót líu lo vui vẻ khi bay từ cây này sang cây khác. Khu rừng đầy sự sống, và tất cả các loài động vật đang bận rộn tận hưởng ngày của mình. Bức tranh cho thấy một cảnh tượng vui vẻ và bình yên, nơi các loài động vật sống hòa thuận với nhau. Nó khiến bạn cảm thấy như muốn tham gia vào cuộc phiêu lưu trong rừng cùng với chúng!

5. Kết luận

Trên đây là tổng hợp các tư duy, xử lý và các tips học đúng để chinh phục dạng bài tập miêu tả tranh bằng tiếng Anh mà BingGo Leaders muốn gửi đến bạn đọc. Sau cùng, chỉ có sự nỗ lực và chăm chỉ không ngừng nghỉ sẽ là công cụ tốt nhất giúp cho bạn đọc có thể không ngừng cải thiện năng lực ngôn ngữ và làm chủ tiếng Anh để phục vụ cho cuộc sống và công việc của chính mình. Hi vọng bài viết này sẽ là một nguồn tài liệu tham khảo có ích cho bạn, chúc bạn một ngày tốt lành nhé!

MS. PHƯƠNG LINH
Tác giả: MS. PHƯƠNG LINH
  • 7.0 IELTS/ Tiếng Anh là ngôn ngữ thứ 2 tại Cebu Pelis institute
  • Tốt nghiệp chuyên ngành Ngôn ngữ Anh - ĐHNN- ĐHQG
  • 3 năm kinh nghiệm dạy trẻ năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay