Màu sắc là một phần thiết yếu của cuộc sống, tô điểm cho thế giới thêm rực rỡ và phong phú. Nắm vững từ vựng về 12 màu sắc bằng tiếng Anh không chỉ giúp các em giao tiếp hiệu quả hơn mà còn mở ra một thế giới sinh động hơn khi các em biết mô tả mọi vật xung quanh với màu sắc của chúng. Hãy cùng ghi nhớ các từ vựng và luyện tập đặt câu mô tả đồ vật xung quanh cùng với từ vựng tiếng Anh về màu sắc BingGo Leaders chia sẻ bên dưới nhé
1. Bộ từ vựng 12 màu sắc bằng tiếng Anh dễ nhớ
Màu sắc (tiếng Anh) |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
White |
/waɪt/ |
Trắng |
The white snow glistened under the sunlight. (Tuyết trắng lấp lánh dưới ánh mặt trời) |
Black |
/blæk/ |
Đen |
The black cat disappeared into the darkness. (Chú mèo đen biến mất vào bóng tối) |
Red |
/red/ |
Đỏ |
The red rose was a symbol of love. (Hoa hồng đỏ là biểu tượng của tình yêu) |
Green |
/griːn/ |
Xanh lá cây |
The green leaves danced in the wind. (Những chiếc lá xanh rì rào trong gió) |
Blue |
/bluː/ |
Xanh lam |
The blue sky was dotted with fluffy clouds. (Bầu trời xanh điểm xuyết những đám mây trắng bông) |
Yellow |
/ˈjel.əʊ/ |
Vàng |
The yellow sun shone brightly in the sky. (Mặt trời vàng rực rỡ trên bầu trời) |
Orange |
/ˈɒr.ɪndʒ/ |
Cam |
The orange sunset painted the sky with hues of gold and crimson. (Hoàng hôn cam nhuộm bầu trời bằng những sắc vàng và đỏ thẫm) |
Pink |
/pɪŋk/ |
Hồng |
The pink dress was perfect for the occasion. (Váy hồng hoàn hảo cho dịp này) |
Purple |
/ˈpɜːpl/ |
Tím |
The purple flowers filled the garden with fragrance. (Những bông hoa tím thơm lừng trong khu vườn) |
Brown |
/braʊn/ |
Nâu |
The brown bear lumbered through the forest. (Chú gấu nâu nặng nề bước qua khu rừng) |
Gray |
/greɪ/ |
Xám |
The gray clouds brought rain. (Những đám mây xám mang theo mưa) |
Silver |
/ˈsɪl.və/ |
Bạc |
The silver jewelry sparkled in the light. (Đồ trang sức bạc lấp lánh dưới ánh sáng) |
Bảng từ vựng trên chỉ bao gồm 12 màu sắc bằng tiếng Anh cơ bản phổ biến nhất. Các em có thể mở rộng thêm các màu sắc khác để nâng cao vốn từ vựng của mình tại Bé học từ vựng tiếng Anh nhé
>> Xem thêm: 4 TUYỆT CHIÊU GIÚP BÉ HỌC MÀU SẮC TIẾNG ANH SIÊU HIỆU QUẢ
Tổng hợp từ vựng 12 màu sắc bằng tiếng Anh dành cho bé
2. Một số từ/cụm từ nâng cao về màu sắc
Ngoài 12 màu sắc bằng tiếng Anh trên, các em có thể bổ sung vào sổ tay từ vựng của mình một số từ vựng nâng cao về màu sắc trong tiếng Anh như:
Màu sắc (tiếng Anh) |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Maroon |
/məˈruːn/ |
Màu hạt dẻ |
The maroon curtains added a touch of elegance to the room. (Rèm cửa màu hạt dẻ tạo nên sự sang trọng cho căn phòng) |
Navy |
/ˈneɪ.vi/ |
Màu xanh hải quân |
The sailor wore a navy uniform. (Thủy thủ mặc đồng phục màu xanh hải quân) |
Turquoise |
/ˈtɜː.kwɔɪz/ |
Màu ngọc lam |
The turquoise waters of the Caribbean Sea are a popular tourist destination. (Vùng nước ngọc lam của Biển Caribe là điểm đến du lịch nổi tiếng) |
Magenta |
/məˈdʒen.tə/ |
Màu đỏ tía |
The artist used magenta to paint the flowers. (Nghệ sĩ sử dụng màu đỏ tía để vẽ hoa) |
Indigo |
/ˈɪn.də.ɡoʊ/ |
Màu chàm |
The indigo dye was used to color the fabric. (Thuốc nhuộm chàm được sử dụng để nhuộm vải) |
Fuchsia |
/ˈfjuː.ʃə/ |
Màu cánh sen |
The fuchsia dress was a bold choice for the party. (Váy màu cánh sen là lựa chọn táo bạo cho bữa tiệc) |
Olive |
/ˈɑː.lɪv/ |
Màu ô liu |
The olive oil was a key ingredient in the recipe. (Dầu ô liu là nguyên liệu chính trong công thức) |
Cream |
/kriːm/ |
Màu kem |
The cream sofa was comfortable and inviting. (Ghế sofa màu kem thoải mái và mời gọi) |
Lavender |
/ˈlæ.vən.dər/ |
Màu hoa oải hương |
The lavender fields stretched as far as the eye could see. (Cánh đồng hoa oải hương trải dài đến tận chân trời) |
Teal |
/tiːl/ |
Màu xanh lục lam |
The teal walls gave the room a fresh and airy feel. (Tường màu xanh lục lam mang đến cho căn phòng cảm giác tươi mới và thoáng mát) |
Luyện tập vẽ và học 12 màu sắc bằng tiếng Anh cùng các bé
- Một số thành ngữ về màu sắc trong tiếng Anh:
Thành ngữ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
See red |
/siː red/ |
Tức giận |
He saw red when he found out she was lying to him. (Anh ta nổi giận khi phát hiện ra cô ta đang nói dối anh ta) |
Feel blue |
/fiːl bluː/ |
Buồn bã |
She felt blue after her boyfriend broke up with her. (Cô ấy cảm thấy buồn bã sau khi chia tay bạn trai) |
Out of the blue |
/aʊt əv ðə bluː/ |
Bất ngờ |
She received an out of the blue phone call from her long-lost friend. (Cô ấy nhận được một cuộc điện thoại bất ngờ từ người bạn lâu năm đã mất liên lạc) |
Once in a blue moon |
/wʌns ɪn ə bluː muːn/ |
Rất hiếm khi |
I only see him once in a blue moon. (Tôi chỉ gặp anh ấy rất hiếm khi) |
Under the weather |
/ˈʌn.də ðə ˈwe.ðər/ |
Khỏe không tốt |
I'm feeling a bit under the weather today. (Hôm nay tôi cảm thấy hơi ốm) |
Green with envy |
/griːn wɪð ˈen.vi/ |
Ghen tị |
She was green with envy when she saw her friend's new car. (Cô ấy ghen tị khi nhìn thấy chiếc xe mới của bạn mình) |
Have a green thumb |
/hæv ə ˈgriːn ˌθʌm/ |
Có khả năng trồng cây |
My grandmother has a green thumb and can grow anything. (Bà tôi có khả năng trồng cây và có thể trồng bất cứ thứ gì) |
A blue-collar worker |
/ə ˈbluː-ˌkɑː.lər ˈwɜː.kər/ |
Công nhân lao động chân tay |
My father is a blue-collar worker who works hard to support his family. (Bố tôi là một công nhân lao động chân tay làm việc chăm chỉ để |
>> Xem thêm: PHƯƠNG PHÁP HỌC TIẾNG ANH MỚI DÀNH CHO CÁC BÉ- PHƯƠNG PHÁP TPR
3. Cấu trúc hỏi về màu sắc cơ bản trong tiếng Anh
Để hỏi về màu sắc của một vật thể nào đó trong tiếng Anh, các em có thể kết hợp từ vựng về 12 màu sắc bằng tiếng Anh với các cấu trúc sau:
1. What color is/are + (danh từ)?
Cấu trúc này được sử dụng cho cả danh từ số ít và số nhiều.
Ví dụ:
What color is your car? (Xe của bạn màu gì?)
What color are the flowers in your garden? (Hoa trong khu vườn của bạn có màu gì?)
2. Is/Are + (danh từ) + (màu sắc)?
Cấu trúc này được sử dụng để xác nhận hoặc phủ định màu sắc của một vật thể.
Ví dụ:
Is your dress red? (Váy của bạn có màu đỏ không?)
Are the walls blue? (Tường có màu xanh không?)
Cấu trúc sử dụng từ vựng 12 màu sắc bằng tiếng Anh để giao tiếp
>> Xem thêm: TUYỂN TẬP TỪ VỰNG FLYERS THEO CHỦ ĐỀ VÀ BÀI TẬP ĐI KÈM ĐÁP ÁN
3. What color would you like/do you prefer?
Cấu trúc này được sử dụng để hỏi ý kiến về màu sắc mà ai đó thích hoặc muốn.
Ví dụ:
What color would you like your new phone to be? (Bạn muốn điện thoại mới của mình có màu gì?)
What color do you prefer for the living room walls? (Bạn thích màu nào cho tường phòng khách?)
Lưu ý:
Các em cũng có thể sử dụng các từ nghi vấn khác như "how" hoặc "which" để tạo ra các câu hỏi phức tạp hơn.
Ví dụ:
How does the color of the sky change throughout the day? (Màu sắc của bầu trời thay đổi như thế nào trong ngày?)
Which color combination do you think would look best in this room? (Bạn nghĩ rằng sự kết hợp màu sắc nào sẽ đẹp nhất trong căn phòng này?)
>> Xem thêm: TOP 5 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG MOVERS THƯỜNG GẶP TRONG ĐỀ THI CAMBRIDGE
4. Bài tập luyện tập về 12 màu sắc bằng tiếng Anh (kèm đáp án)
Bài tập 1: Match vocabulary words with corresponding colors (Nối từ vựng với các màu sắc tương ứng)
A |
B |
1. |
A. Red |
2. |
B. Green |
3. |
C. Blue |
4. |
D. Yellow |
5. |
E. Black |
6. |
F. White |
7. |
G. Brown |
8. |
H. Purple |
9. |
I. Orange |
10. |
K. Pink |
11. |
M. Gray |
Đáp án:
1 - I 2 - G 3 - E 4 - C 5 - K 6 - B |
7 - D 8 - F 9 - M 10 - H 11 - A |
Bài tập 2: Use vocabulary about 12 colors in English to fill in the blanks (Dùng các từ vựng về 12 màu sắc bằng tiếng Anh để điền vào chỗ trống)
- The____ of the rose was a symbol of love.
- The ____sky was dotted with fluffy clouds.
- The ____leaves danced in the wind
- The ____cat disappeared into the darkness.
- The ____ bear lumbered through the forest.
Đáp án:
- red
- blue
- green
- brown
>> Xem thêm: 50+ TỪ VỰNG CƠ BẢN VỀ NGHỆ THUẬT DỄ HỌC THEO TỪNG TOPIC
Bài tập 3: Describe surrounding objects using 12 colors in English (Mô tả vật thể xung quanh sử dụng 12 màu sắc bằng tiếng Anh)
Chọn một vật thể xung quanh các em và mô tả nó bằng màu sắc bằng tiếng Anh.
Ví dụ:
The book on my desk is red with a white cover. (Cuốn sách trên bàn tôi có màu đỏ với bìa màu trắng)
The cat sitting on the windowsill is black and white. (Chú mèo đang ngồi trên bệ cửa sổ có màu đen trắng)
5. Lời kết
Nắm chắc 12 màu sắc bằng tiếng Anh sẽ giúp các em mở rộng thêm vốn từ của bản thân, đồng thời vận dụng để giao tiếp mô tả các đồ vật trong cuộc sống hàng ngày dễ dàng hơn. Ngoài ra, các em hãy tham khảo thêm các tài liệu khác hay chủ đề từ vựng mới tại tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders nhé.