Trẻ em ngày nay tiếp xúc với điện thoại thông minh rất sớm để giải trí và phục vụ mục đích học tập. Vì vậy, việc bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh liên quan đến điện thoại cho con là điều cần thiết để trẻ sử dụng khi cần.
Trong bài viết này, BingGo Leaders sẽ dạy con những từ vựng về điện thoại kèm mẫu câu giao tiếp thông dụng và cách kể về chiếc điện thoại bằng tiếng Anh. Hãy cùng học nhé!
1. Từ vựng về các tính năng có trong điện thoại
Điện thoại di động thông minh có rất nhiều tính năng như đèn flash, bàn phím,... Đây là những từ vựng về điện thoại cơ bản nhất trong tiếng Anh mà trẻ nào cũng nên biết. Cách gọi tên các tính năng đó như sau:
- Danh bạ: Contacts, đọc là /ˈkɒntækts/
- Phím: Keyboard, đọc là /ˈkiːbɔːd/
- Bảo vệ màn hình: Screen Protectors, đọc là /skriːn prəˈtek.tɚ/
- Tín hiệu: Signal, đọc là /ˈsɪgnl/
- Nút giữ cuộc gọi: The hold button, đọc là /ðə həʊld ˈbʌtn/
- Mic: The microphone, đọc là /ðə ˈmaɪkrəfəʊn/
- Nút tắt tiếng: The mute button, đọc là /ðə mjuːt ˈbʌtn/
- Nút gọi lại: The redial button, đọc là /ðə ˌriːˈdaɪəl ˈbʌtn/
2. Từ vựng tiếng Anh về các linh kiện điện thoại thường dùng
Khi dùng điện thoại, các em thường sử dụng các món linh kiện đi kèm nào? Đó là sạc pin, tai nghe, gậy tự sướng, ốp lưng… rất nhiều phải không nhỉ? Học từ vựng về điện thoại, chúng ta nhất định phải biết gọi tên các linh kiện này bằng tiếng Anh. Chúng ta cùng điểm qua một số từ quen thuộc dưới đây:
- Sạc điện thoại: Battery charger, đọc là /ˈbætəri ˈʧɑːʤə/
- Sạc dự phòng: Portable Chargers, đọc là /ˈpɔːtəbl ˈʧɑːʤəz/
- Cáp: Cable, đọc là /ˈkeɪbl/
- Ốp lưng điện thoại: Cover, đọc là /ˈkʌvə/
- Tai nghe nhét tai: Earphone, đọc là /ɪəfəʊn/
- Tai nghe có mic: The headset, đọc là /ðə ˈhɛdsɛt/
- Gậy chụp ảnh tự sướng: Selfie Sticks, đọc là /ˈsɛlfi stɪks/
3. Một số cụm từ tiếng Anh phổ biến khi sử dụng điện thoại cho bé
Mục đích của việc học từ vựng về điện thoại là để áp dụng được vào giao tiếp và thực hành tiếng Anh. Do đó chỉ học những từ vựng đơn lẻ là chưa đủ. Để trẻ giỏi tiếng Anh, bố mẹ cần bổ sung thêm một số cụm từ liên quan đến việc sử dụng điện thoại dưới đây:
Cụm từ |
Dịch nghĩa |
The line is busy |
đường dây bận, máy bận |
there is no answer |
không ai nhấc máy |
to answer the phone |
trả lời/ nghe điện thoại |
to call back |
gọi lại |
to dial the number |
quay số |
to call someone on the phone/ to make a phone call |
gọi điện thoại cho người nào đó |
to hold on/ to hold the line |
chờ/giữ máy |
to leave a message |
để lại lời nhắn |
to top up your phone |
nạp thẻ điện thoại |
Send a text message |
gửi tin nhắn |
Hang up |
cúp máy |
4. Dạy bé những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại thông dụng
Khi bé đã nắm được những từ vựng về điện thoại cơ bản kèm những cấu trúc câu thông dụng, giờ là lúc cùng con luyện tập các mẫu câu giao tiếp khi gọi điện thoại. Chỉ cần học thuộc những câu đơn giản dưới đây, các bé sẽ tự tin giao tiếp qua điện thoại bằng tiếng Anh dễ dàng.
5. Hướng dẫn viết về chiếc điện thoại mà em yêu thích bằng tiếng Anh
Trẻ em gần đây được bố mẹ mua điện thoại từ sớm và cũng sử dụng điện thoại thường xuyên hơn. Do vậy, các bài luyện viết tiếng Anh trên lớp sẽ xuất hiện chủ đề điện thoại ngày càng nhiều. Các em hãy cùng BingGo Leaders học và luyện tập cách viết đề bài “Kể về chiếc điện thoại mà em yêu thích bằng tiếng Anh” nhé.
5.1. Bố cục bài viết
Bố cục một đoạn văn ngắn kể về chiếc điện thoại yêu thích bao gồm các ý cơ bản như sau:
- Phần mở đầu: Giới thiệu qua chiếc điện thoại (hãng điện thoại gì, ai mua cho em, em được mua trong dịp nào…)
- Phần nội dung: Trình bày chi tiết hơn về cách em sử dụng điện thoại trong cuộc sống hằng ngày bằng cách trả lời một số câu hỏi sau:
- Em sử dụng điện thoại có thường xuyên không?
- Em thường dùng điện thoại cho những việc gì?
- Ý nghĩa/ Tác hại của việc sử dụng điện thoại với em là gì?
- Phần kết: Nêu cảm nghĩ chung của em về chiếc điện thoại đó.
Ngoài chủ đề điện thoại, nếu muốn rèn luyện thêm kỹ năng viết tiếng Anh cho con, bố mẹ có thể tham khảo thêm hướng dẫn viết đoạn văn về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh.
5.2. Bài viết mẫu
Một đoạn văn kể về chiếc điện thoại em yêu thích nên ngắn, cô đọng, sử dụng những từ vựng về điện thoại đã học ở trên để viết. Tuy nhiên, nếu em đã có ý tưởng nhưng vẫn chưa biết cách diễn đạt ý của mình bằng ngôn ngữ tiếng Anh thế nào, hãy tham khảo bài viết mẫu của BingGo Leaders dưới đây nhé.
→ Dịch nghĩa:
“Chiếc điện thoại hiện tại có ý nghĩa rất lớn đối với tớ. Đó là món quà mà bố đã tặng tớ nhân dịp sinh nhật lần thứ 10. Đó là một chiếc Iphone 6. Cũng như nhiều chiếc điện thoại thông minh khác, nó có vô vàn tính năng khác nhau. Nó rất thuận tiện để tớ có thể chia sẻ hình ảnh và nhạc cho những người dùng Iphone khác một cách nhanh chóng. Tớ sử dụng điện thoại thường xuyên cho học tập và giải trí. Bên cạnh đó, tớ thấy điện thoại cực kỳ hữu ích trong việc học tiếng Anh. Tớ có thể dùng từ điển tiếng Anh ngay trên điện thoại như Google Dịch thay vì dùng từ điển truyền thống. Và cũng có rất nhiều ứng dụng học tiếng Anh, giúp tớ tiếp cận được với nguồn kiến thức bổ ích về từ vựng và ngữ pháp. Vì vậy, chiếc điện thoại này như là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tớ”.
6. Lời kết
Việc học thuộc và ứng dụng những từ vựng về điện thoại trong tiếng Anh thật dễ dàng các em nhỉ. BingGo tin chắc rằng những từ này sẽ rất hữu ích để các em đạt được điểm cao trong các bài tập ở lớp và giao tiếp tiếng Anh mạch lạc hơn.