Mùa xuân là khoảng thời gian đẹp nhất trong năm, là mùa cây cối đâm chồi nảy lộc, báo hiệu cho khởi đầu mới. Bên cạnh đó, mùa xuân cũng là mùa của lễ hội, mùa của sự sống và hy vọng.
Trong tiếng Anh, mùa xuân cũng là một chủ đề thú vị, 50 từ vựng về mùa xuân giúp con có thêm vốn từ hữu ích, ứng dụng trong cả giao tiếp và văn viết. Vậy hãy cùng BingGo Leaders khám phá list từ vựng và idioms mùa xuân trong bài viết dưới đây nhé!

1. Từ vựng về mùa xuân tiếng Anh hay
Mùa Xuân là mùa chuyển giao giữa mùa Đông và mùa Hè, đánh dấu bước chuyển mình từ năm cũ sang năm mới. Chính vì thế, khi nhắc đến mùa xuân, chắc hẳn con sẽ nghĩ ngay đến những cơn mưa xuân, hoa cỏ và các hoạt động lễ Tết đúng không nào?
1.1. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết mùa xuân
Mùa Xuân đánh dấu sự kết thúc của mùa đông giá lạnh và chuyển sang giai đoạn mùa hè nắng rực rỡ. Vì thế, thời tiết có nét giống lại cũng có nét đặc trưng rất riêng của mùa xuân. Bảng dưới đây sẽ tổng hợp đầy đủ cách viết, phát âm và nghĩa một số từ vựng đặc trưng về thời tiết mùa xuân. Bé có thể lưu lại để vận dụng trong giao tiếp hay văn viết nhé.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Breeze (n) |
/briːz/ |
Gió nhẹ |
Drizzle (n) |
/ˈdrɪz.əl/ |
Mưa bay |
Dull (n) |
/dʌl/ |
Ảm đạm |
Fine (adj) |
/faɪn/ |
Thời tiết đẹp |
Fresh (adj) |
/freʃ/ |
Trong lành |
Foggy (adj) |
/ˈfɑːɡi/ |
Có sương mù |
Humid (adj) |
/ˈhjuːmɪd/ |
Ẩm ướt |
Puddles (n) / |
/ˈpʌdl/ |
Vũng nước mưa |
Shower (n) |
/ˈʃaʊə(r)/ |
Mưa rào |
Thaw (v) |
/θɔː/ |
Băng tan |
1.2. Từ vựng về mùa xuân - Các loại hoa đặc trưng
Nhắc đến mùa xuân là nghĩ đến ngay hình ảnh rực rỡ của muôn hoa khoe sắc tỏa hương thơm ngát.

Ở bảng dưới đây, BingGo Leaders đã tổng hợp một số từ vựng về các loài hoa xuân:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Apricot blossom (n) |
/ˈæprɪkɑːt ˈblɑːsəm/ |
Hoa mai |
Peach blossom (n) |
/piːtʃ ˈblɑːsəm/ |
Hoa đào |
Kumquat tree (n) |
/ˈkʌmkwɑːt triː/ |
Cây quất |
Carnation (n) |
kɑːˈneɪ.ʃən/ |
Hoa cẩm chướng |
Rose (n) |
/rəʊz/ |
Hoa hồng |
Tulip (n) |
/ˈtʃuː.lɪp/ |
Hoa tulip |
Violet (n) |
/ˈvaɪə.lət/ |
Hoa violet |
Eglantine (n) |
/ˈeɡləntaɪn/ |
Hoa tầm xuân |
Gladiolus (n) |
/ˌɡlæd.iˈəʊ.ləs/ |
Hoa lay ơn |
Daffodil (n) |
/ˈdæf.ə.dɪl/ |
Hoa thủy tiên |
Forget-me-not (n) |
/fəˈɡet.mi.nɒt/ |
Hoa lưu ly |
Poinsettia (n) |
/ˌpɔɪnˈset.i.ə/ |
Hoa trạng nguyên |
1.3. Từ vựng về mùa xuân - Các hoạt động ngày Tết
Mùa xuân là mùa của lễ hội của ngày Tết sum vầy, đây cũng là dịp mà các thành viên trong gia đình cùng tụ họp, chuẩn bị đón chào một năm mới nhiều may mắn và thành công hơn. Con hãy cùng khám phá một số từ vựng về mùa xuân qua các hoạt động ngày Tết:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Decorate the house |
Trang trí nhà cửa |
Dress up |
Ăn diện |
Go to pagoda to pray |
Đi chùa cầu may |
Making jam |
Làm mứt Tết |
Visit relatives and friends |
Thăm họ hàng và bạn bè |
Worship the ancestors |
Thờ cúng tổ tiên |
Making “banh chung” |
Gói bánh chưng |
Lucky money |
Lì xì |
Go to flower market |
Đi chợ hoa |
1.4. Từ vựng tiếng Anh về các món ăn mùa xuân
Tết là một nét đẹp truyền thống, có ý nghĩa rất lớn trong văn hóa người Việt Nam. Vì thế mà các món ăn Tết cũng rất đa dạng và phong phú.

Cùng điểm qua một số từ vựng về mùa xuân liên quan đến ẩm thực này:
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Chung cake |
Bánh Chưng |
Sticky rice |
Xôi |
Boiled chicken |
Gà luộc |
Jellied meat: |
Thịt đông |
Dried bamboo shoots |
Măng khô |
Pig trotters stewed with dried bamboo shoots |
Canh măng hầm chân giò |
Lean pork paste |
Giò lụa |
Pickled onion |
Dưa hành |
Roasted watermelon seeds |
Hạt dưa |
Dried candied fruits |
Mứt các loại |
Five- fruits |
Mâm ngũ quả |
2. Gợi ý một số Idioms sử dụng từ vựng về mùa xuân
Những idioms về mùa xuân trong tiếng Anh thường diễn tả những điều tích cực, tốt đẹp, đồng thời còn tuyền tải nhiều thông điệp, ý nghĩa.
Con đừng quên lưu lại ngay những Idioms dưới đây để vận dụng vào trong học tập cũng như cuộc sống:

- To be full of the joys of spring: Rất vui vẻ và nhiệt tình
Ví dụ: I can’t believe that you are so full of the joys of spring on a Monday morning!
Dịch: Tôi không thể tin rằng bạn tràn ngập niềm vui và hạnh phúc vào một buổi sáng thứ Hai!
- Spring-clean: Dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ
Ví dụ: We need to do some spring-clean.
Dịch: Chúng ta cần dọn dẹp nhà cửa.
- Spring for something: Trả tiền cho cái gì cho ai đó.
Ví dụ: I'll spring for the drinks tonight.
Dịch: Tôi sẽ trả tiền cho đồ uống tối nay.
- Spring from someone or something: Đến từ ai đó hoặc cái gì đó
Ví dụ:The idea for the movie sprang from a trip to South America.
Dịch: Ý tưởng cho bộ phim này đến từ một chuyến đi đến Nam Mỹ.
- Spring in one’s step: Trông vui vẻ và đầy năng lượng
Ví dụ:There’s been a spring in her step since she received his letter.
Dịch: Cô ấy trông vui vẻ từ khi nhận được thư của anh ấy.
- Spring to action: Làm một cái gì đó nhanh chóng và tràn đầy năng lượng
Ví dụ: When the accident happened, she is the first to spring to action.
Dịch: Khi tai nạn xảy ra, cô ấy là người đầu tiên hành động.
- To spring to mind: Ngay lập tức nghĩ đến ai đó hay cái gì đó
Ví dụ: Integrity and honesty are words that spring to mind when talking of the man.
Dịch: Chính trực và trung thực là những từ xuất hiện trong tâm trí khi nói về người đàn ông này.
- Spring into action: Làm cái gì nhanh chóng và tràn đầy năng lượng
Ví dụ: Let's go!’ she said, springing into action.
Dịch: “Đi thôi!” cô ấy nói, rồi hành động luôn.
- Spring to someone’s defence: Đi nhanh để bảo vệ ai đó
Ví dụ: John was attacked and his mother sprang to his defense.
Dịch: John bị tấn công và mẹ anh ấy bảo vệ anh ấy rất nhanh.
- Spring to life: Trở lại hoạt động sau một thời gian
Ví dụ: The city springs to life during the carnival.
Dịch: Thành phố bừng lên sức sống trong suốt mùa lễ hội.
Tham khảo thêm: Tổng hợp các loài chim tiếng Anh: Từ vựng và Idioms thông dụng
3. Gợi ý những câu nói hay bằng tiếng Anh về mùa xuân
Mùa xuân là mùa của sức sống, mùa của muôn loài khoe sắc, hơn nữa là mùa của sự hồi sinh. Vì thế, nó cũng mang đến nguồn cảm hứng bất tận của nhiều nhà văn, nhà thơ nổi tiếng. Dưới đây là một số câu nói truyền động lực bằng tiếng Anh của một số tác giả nổi tiếng:

- "Spring is when life's alive in everything." (Christina Rosetti)
Ý nghĩa: Mùa xuân là khi sự sống tồn tại trong mọi thứ.
- "You can cut all the flowers but you cannot keep spring from coming." (Pablo Neruda)
Ý nghĩa: Bạn có thể phá hủy tất cả những bông hoa nhưng bạn không thể ngăn mùa xuân đến.
- "The promise of spring's arrival is enough to get anyone through the bitter winter." (Jen Selinsky)
Ý nghĩa: Lời hứa hẹn rằng mùa xuân sẽ đến đủ để đưa mọi người qua mùa đông khắc nghiệt.
- "Don't wait for someone to bring you flowers. Plant your own garden and decorate your own soul." (Luther Burbank)
Ý nghĩa: Đừng đợi người khác tặng hoa cho bạn. Hãy tự tay vun trồng khu vườn và trang trí tâm hồn của bạn.
- "The beautiful spring came, and when nature resumes her loveliness, the human soul is apt to revive also." (Harriet Ann Jacobs)
Ý nghĩa: "Mùa xuân tươi đẹp đã đến, và khi thiên nhiên khôi phục lại vẻ đáng yêu của mình, tâm hồn con người cũng dần hồi sinh."
Tham khảo thêm: 10+ câu nói tiếng Anh về sự cố gắng giúp bạn có thêm động lực
4. Lời kết
Bài viết trên đã tổng hợp rất nhiều từ vựng mới cũng như một số idioms thông dụng, câu nói thú vị về chủ đề từ vựng về mùa xuân trong tiếng Anh.
Đừng quên luyện tập mỗi ngày để ghi nhớ và có nhiều kiến thức bổ ích về chủ đề này nhé. Nếu con quan tâm và muốn khám phá nhiều chủ đề từ vựng hay bài học tiếng Anh thú vị khác, đừng quên ghé ngay chuyên mục cùng con học tiếng Anh của BingGo Leaders nhé!