Một trong những tiêu chí quan trọng giúp nâng band điểm Ielts Speaking là Coherence & Cohesion. Vậy để đảm bảo tính mạch lạc, độ trôi chảy và độ logic trong cách triển khai ý khi speaking, từ nối (linking word) là một cứu cánh dành cho bạn.
Vậy có các từ nối trong tiếng Anh nào thông dụng để khiến giám khảo gật gù và cho điểm speaking cao? Hãy cùng BingGo Leaders tham khảo qua bài viết dưới đây.

1. Tại sao các từ nối trong tiếng Anh lại quan trọng trong Ielts Speaking?
Trong Ielts Speaking, việc sử dụng các từ nối (linking words) mang lại những hiệu quả bất ngờ sau đây:
- Cấu trúc bài nói của mình một cách mạch lạc và rõ ràng, thể hiện tư duy logic của bạn qua các từ nối.
- Khi bạn muốn thêm ý tưởng cho bài nói của mình, từ nối giúp kết nối những nội dung cũ với nội dung mới
- Từ nối giúp làm nổi bật những ý chính bạn cần nhấn mạnh cho giám khảo, cũng như thông báo đâu là ý mở đầu và ý kết thúc.
- Hỗ trợ đắc lực cho việc mở rộng ý tưởng, giải thích thêm cho ý kiến, quan điểm của mình.
2. Các nhóm từ nối thông dụng nhất nên sử dụng trong ielts speaking?
Việc sử dụng từ nối trong bài thi Ielts speaking giúp giám khảo theo kịp và hiểu được bạn đang muốn nói về vấn đề gì. Kho từ nối trong tiếng Anh vô cùng đa dạng, phục vụ cho nhiều mục đích trình bày vấn đề khi nói.
Bạn có thể tham khảo 10 nhóm từ nối với từng mục đích cụ thể sau đây trong bài thi nói của mình:
2.1. Từ nối nhấn mạnh ý kiến cá nhân

In my opinion: Theo ý kiến của tôi |
According to me: Theo tôi thì |
In my view: Với quan điểm của tôi |
To me: Với tôi |
From my point of view: Từ phía góc nhìn của tôi thì |
I think: Tôi nghĩ |
It seems to me that: Đối với tôi thì điều này nghĩa là |
I believe: Tôi tin rằng |
From my perspective: Từ góc nhìn của tôi |
To my way of thinking: Cách nghĩ của tôi là |
It appears that: Điều này có thể là |
I suppose: Tôi cho rằng |
I realize: Tôi nhận ra là |
I understand: Tôi hiểu |
I imagine: Tôi tưởng tượng là |
I feel: Tôi cảm thấy |
2.2. Từ nối đưa ví dụ
For example: Ví dụ |
For instance: ví dụ như |
such as: như là |
In other words: nói cách khác là |
as: như |
like: như |
that is: Đó là |
namely: tên là |
To illustrate: để minh họa |
To paraphrase: nghĩa là |
2.3 Từ nối thể hiện sự so sánh

Similar to: giống như |
As…as: như |
in common: phổ biến là |
also: cũng như |
Either…or: Cả cái này và cái kia |
In the same way: theo một cách giống nhau |
Neither…nor: Không cái này lẫn cái kia |
At the same time: tại cùng một thời điểm |
Just as: chỉ như |
resemble: giống với, tương tự |
2.4. Từ nối dùng để bày tỏ quan điểm đối lập
However: tuy nhiên |
But: Nhưng |
On the contrary: trái ngược với điều đó |
On the other hand: Trên phương diện khác |
Differ from: Khác biệt với |
Nevertheless: Dẫu vậy |
Although: Mặc dù |
Though: Mặc dù |
Otherwise: về mặt khác |
Instead: Thay vì |
Alternatively: lựa chọn khác thay thế |
Even though: Mặc dù |
2.5. Từ nối mang tính khái quát, tóm lược
Generally/ In general: Nhìn chung |
Generally speaking: Nói tóm lại |
Overall: Tổng quan |
On the whole: Một cách tổng quát |
As a rule: Như một quy luật |
All in all: Tóm lại là |
To summarize: Tổng kết lại |
To conclude with: Để kết luận |
Lastly/ Finally: Cuối cùng là |
In conclusion/ In short: Tóm lại |
2.6. Từ nối bày tỏ sự chắc chắn về một vấn đề

Certainly: Chắc chắn |
Undoubtedly: Không nghi ngờ gì nữa |
Doubtless: Không thể nghi ngờ |
No doubt: Không do dự |
Definitely: Chắc chắn |
Of course: Dĩ nhiên |
2.7. Từ nối trình bày nguyên nhân - kết quả - hậu quả

Due to: Nhờ vào |
Consequently: Kết quả là |
Because/ Because of: Bởi vì |
Thus/ So: Vì vậy, do vậy |
Owing to: Bởi vì |
thereby: Do đó |
Therefore: Do đó |
Hence: Thế nên |
As a result: Kết quả là |
For this reason: Bởi vì lý do này mà |
2.8. Từ nối chỉ thời gian của sự kiện được nói đến
now: bây giờ |
in the past: trong quá khứ |
at the moment: ngay lúc này |
before: trước kia |
at present: trong hiện tại |
then: sau này |
right now: ngay bây giờ |
at that time: tại thời điểm đó |
these days: những ngày này |
years ago: những năm về trước |
nowadays: ngày nay |
when I was younger: thời gian tôi còn trẻ |
2.9. Từ nối để đưa thêm thông tin cần cung cấp

Furthermore: Hơn nữa |
In addition: ngoài ra |
Also: cũng như |
And: Và |
Moreover: hơn thế nữa |
Similarly: tương tự vậy |
Likewise: Tương tự như vậy |
As well as: cũng như là |
Besides: Bên cạnh đó |
Too: cũng |
Even: thậm chí, ngay cả |
What’s more: thêm nữa là |
2.10. Từ nối chỉ điều kiện
If: Nếu |
Whether: Liệu rằng |
In case: Trong trường hợp |
Unless: Trừ khi |
Provided that: Giả sử |
So that: để mà |
3. Cách sử dụng các từ nối trong tiếng Anh một cách hiệu quả khi thi speaking ielts
3.1. Ghi nhớ những tips cơ bản
Không phải lúc nào cũng sử dụng từ nối một cách lạm dùng khi trả lời các câu hỏi trong bài thi speaking ielts. Các giám khảo đưa ra 8 lưu ý sau bạn cần ghi nhớ kỹ để gây ấn tượng với ban giám khảo, tránh mắc lỗi sai không đáng có:

- Không sử dụng những từ nối có tính chất lịch sự, trang trọng cho những câu hỏi đơn giản về bản thân và cuộc sống cá nhân (ví dụ, firstly, secondly…)
- Đừng lo lắng về việc lặp lại những từ nối. Điều này chỉ nên tránh trong ielts writing.
- Những từ nối phổ biến nhất trong khi nói tiếng Anh khi đưa ra ví dụ là “and”, “but”, “because”, “also”, “like”.
- “Like” chỉ được dùng khi đưa ví dụ trong speaking, không được dùng trong writing.
- Từ nối trong speaking chỉ giúp người nghe hiểu hơn những gì mình đang nói.
- Từ nối trong speaking nên được sử dụng một cách tự nhiên thay vì trang trọng, lịch sự trong bài thi ielts.
- Từ nối trong tiếng Anh là tiêu chí quan trọng của “Fluency and Coherence”, điều chiếm 25% tổng số điểm speaking của bạn.
3.2. Thay vì sử dụng từ “quen nhàm”, dùng những từ “xịn sò hơn”
Đây là mẹo quan trọng nhất giúp bạn ghi điểm ấn tượng trong mắt ban giám khảo. Bởi cũng với cùng một ý nghĩa, thay vì dùng những từ quá phổ biến, chúng ta nên thay thế bằng các từ nối khác để thể hiện vốn từ đa dạng, phong phú của mình.

(1) Thay vì dùng “FIRSTLY” với nghĩa “thứ nhất”, ta có thể thay thế bằng các từ như “TO KICK OFF”, “FIRST OFF”, “FIRST OF ALL”, “AT/ FROM THE OUTSET”
(2) Khi muốn nói “cũng như là” với từ “ALSO”, bạn có thể dùng “ON TOP OF THAT”, “WHAT’S MORE”, “AND COME TO THINK OF IT”.
(3) Thay vì dùng “BUT” quen thuộc, bạn nên dùng “MIND YOU”, “BUT AT THE SAME TIME”, “THAT SAID” VÀ “THOUGH”.
(4) Thay vì nói rằng “TO BE HONEST”, ta có thể nói rằng “TO BE FRANK”, “QUITE HONESTLY”, “TO BE TOTALLY UP FRONT”
(5) “IN SUMMARY” có thể thay thế bằng “OVERALL”, “IN A NUTSHELL”, “BASICALLY”.
4. Tổng kết
Vậy là bài học hôm nay đã kết thúc với nhiều thông tin quan trọng về các từ nối trong tiếng Anh. Chúng ta không chỉ áp dụng từ nối một cách thụ động mà hãy luyện tập thường xuyên để có thể nói tiếng Anh trôi chảy, tự nhiên, giúp người nghe hiểu rõ điều mình muốn nói.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay khó khăn nào trong quá trình học từ nối hoặc cách sử dụng từ nối trong tiếng Anh, đừng ngần ngại để lại bình luận cho chúng tôi biết nhé!
Ngoài ra, bạn cũng nên tham khảo thêm bài viết nói về thành ngữ trong tiếng Anh để cải thiện kỹ năng viết của bản thân.