Dạy bé nói tiếng Anh tại nhà không hề khó, nhưng để con chịu nói và tự tin giao tiếp mới là thử thách lớn của nhiều phụ huynh. Ở độ tuổi này, bé học nhanh nhưng dễ quên, thích khám phá nhưng lại rất mau chán. Trong bài viết này, BingGo Leaders tổng hợp 100+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh đơn giản, phù hợp trẻ mầm non, tiểu học, đi kèm các bí kíp để bố mẹ có thể biến mọi khoảnh khắc hằng ngày thành cơ hội thực hành tiếng Anh cùng con.
1. 1OO+ mẫu câu giao tiếp cơ bản cho bé học tiếng Anh
Từ khoảng 4 tuổi trở lên, não bộ của trẻ đã phát triển đủ để tiếp nhận và ghi nhớ ngôn ngữ mới một cách tự nhiên, linh hoạt. Đây cũng là giai đoạn vàng để bố mẹ bắt đầu cho bé làm quen với tiếng Anh giao tiếp thông qua những mẫu câu đơn giản, gần gũi với cuộc sống hằng ngày. Dưới đây là bộ mẫu câu cơ bản và thông dụng nhất mà bố mẹ có thể áp dụng dạy bé ngay tại nhà.
1.1. Dạy bé học tiếng Anh giao tiếp với các mẫu câu chào hỏi thông dụng
Những mẫu câu chào hỏi là bước đầu tiên giúp bé làm quen với giao tiếp tiếng Anh. Đây cũng là nền tảng để bé hình thành phản xạ giao tiếp cơ bản trong những bài học tiếp theo.
|
STT |
Mẫu câu chào hỏi thông dụng trong tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
|
1 |
Hello! |
Xin chào! |
|
2 |
Hi! |
Chào! |
|
3 |
Good morning! |
Chào buổi sáng! |
|
4 |
Good afternoon! |
Chào buổi chiều! |
|
5 |
Good evening! |
Chào buổi tối! |
1.2. Mẫu câu thăm hỏi cơ bản cho bé
Những mẫu câu thăm hỏi đơn giản sẽ giúp bé làm quen với giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả. Chỉ cần luyện tập mỗi ngày, bé có thể dễ dàng hỏi thăm bạn bè, thầy cô và người thân của mình. Dưới đây là các mẫu câu cơ bản, phù hợp cho các bé:
|
STT |
Mẫu câu thăm hỏi thông dụng |
Nghĩa tiếng Việt |
|
1 |
How are you? I'm fine, thank you. |
Bạn khỏe không? Mình khỏe, cảm ơn bạn. |
|
2 |
How's your day? I'm happy today. |
Ngày hôm nay của bạn thế nào? Hôm nay mình rất vui. |
|
3 |
Do you feel tired? A little. |
Bạn có mệt không? Mình hơi mệt một chút. |
|
4 |
Are you okay? Yes, I'm okay. |
Bạn ổn chứ? Vâng, mình ổn. |
|
5 |
What are you doing? |
Bạn đang làm gì vậy? |
>> Xem thêm: Bỏ túi những câu hỏi tiếng Anh về bản thân thông dụng
1.3. Hỏi đáp về sở thích trong tiếng Anh
Khi chia sẻ điều con yêu, bé sẽ thấy hào hứng, giao tiếp bằng tiếng Anh cũng trở nên thú vị hơn rất nhiều. Ba mẹ hãy cùng bé luyện tập những mẫu câu đơn giản dưới đây nhé!
|
STT |
Mẫu câu hỏi đáp về sở thích |
Nghĩa tiếng Việt |
|
1 |
What do you like? |
Con thích gì? |
|
2 |
I like... |
Con thích... |
|
3 |
Do you like...? Yes, I do. No, I don't. |
Con có thích... không? Có ạ. Không ạ. |
|
4 |
What's your favourite...? |
... yêu thích của con là gì? |
|
5 |
My favourite is... |
Sở thích của con là... |
|
6 |
I like playing... |
Con thích chơi... |
|
7 |
I like watching... |
Con thích xem... |
|
8 |
I like reading... |
Con thích đọc... |
1.4. Mẫu câu yêu cầu thông dụng trong tiếng Anh
Trong giao tiếp hằng ngày, bé sẽ thường xuyên cần đưa ra những yêu cầu đơn giản như xin phép, nhờ giúp đỡ hoặc đề nghị ai đó làm điều gì. Việc luyện các mẫu câu yêu cầu giúp bé giao tiếp lịch sự, tự tin và đúng ngữ cảnh.
|
STT |
Mẫu câu yêu cầu thông dụng trong tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
|
1 |
Can I have...? |
Con có thể xin... được không? |
|
2 |
Can you help me? |
Bạn/Thầy cô/Mẹ giúp con được không? |
|
3 |
May I go out? |
Con ra ngoài được không ạ? |
|
4 |
Please give me... |
Làm ơn đưa cho con... |
|
5 |
Please open the door. |
Làm ơn mở cửa giúp con. |
|
6 |
Please be quiet. |
Làm ơn giữ yên lặng. |
|
7 |
Can you show me? |
Bạn/Thầy cô chỉ cho con được không? |
|
8 |
Please wait for me. |
Làm ơn đợi con với. |
|
9 |
Be careful! |
Cẩn thận con! |
|
10 |
Slow down! |
Chậm lại con! |
|
11 |
Let's play together |
Mình chơi cùng nhau nhé! |
|
12 |
Let mommy help you! |
Để mẹ giúp con nhé! |
Xem thêm: Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng giúp bé dễ học dễ nhớ
1.5. Bé học tiếng Anh giao tiếp với mẫu câu động viên/khen ngợi
Những lời khen và động viên luôn giúp trẻ tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Khi bé được nghe hoặc tự nói ra những câu tích cực, bé sẽ cảm thấy hứng thú và mạnh dạn hơn trong học tập. Ba mẹ có thể dùng các mẫu câu này hằng ngày, hoặc hướng dẫn bé dùng để khen bạn bè trong lớp.
|
STT |
Mẫu câu động viên/ khen ngợi bằng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
|
1 |
Good job! |
Con làm tốt lắm! |
|
2 |
Well done! |
Giỏi quá! |
|
3 |
Great work! |
Làm rất tuyệt! |
|
4 |
You can do it! |
Con làm được mà! |
|
5 |
Keep trying! |
Cố gắng tiếp nhé! |
|
6 |
Don't give up! |
Đừng bỏ cuộc! |
|
7 |
I'm proud of you. |
Mẹ/Ba rất tự hào về con. |
|
8 |
Excellent! |
Xuất sắc! |
|
9 |
That's amazing! |
Tuyệt vời quá! |
|
10 |
You're getting better! |
Con đang tiến bộ đấy! |
|
11 |
Nice try! |
Cố gắng tốt lắm! |
|
12 |
You're so smart! |
Con thông minh quá! |
1.6. Mẫu câu giao tiếp về gia đình
Gia đình là chủ đề gần gũi nhất với trẻ nhỏ, nên đây cũng là một trong những nội dung dễ giúp bé bắt đầu giao tiếp tiếng Anh. Khi học các mẫu câu về gia đình, bé sẽ biết giới thiệu các thành viên, nói về sở thích, tuổi tác và những hoạt động hằng ngày cùng bố mẹ, anh chị.
|
STT |
Mẫu câu giao tiếp về gia đình |
Nghĩa tiếng Việt |
|
1 |
This is my family. |
Đây là gia đình của con. |
|
2 |
This is my mom/dad. |
Đây là mẹ/ba của con. |
|
3 |
I have one brother/sister. |
Con có một anh trai/em gái. |
|
4 |
My family has four people. |
Gia đình con có bốn người. |
|
5 |
My mom is a teacher. |
Mẹ con là giáo viên. |
|
6 |
My dad works at a company. |
Ba con làm việc ở một công ty. |
|
7 |
My sister is 8 years old. |
Chị/em gái con 8 tuổi. |
|
8 |
I love my family. |
Con yêu gia đình của con. |
|
9 |
We play together. |
Chúng con chơi cùng nhau. |
|
10 |
We have dinner together. |
Cả nhà cùng ăn tối. |
|
11 |
My family is very happy. |
Gia đình con rất hạnh phúc. |
|
12 |
I help my mom at home. |
Con giúp mẹ làm việc nhà. |
1.7. Mẫu câu về hoạt động hàng ngày
Các hoạt động hằng ngày (daily activities) là chủ đề quen thuộc với bé, vì bé có thể quan sát và kể lại chính những việc mình làm mỗi ngày. Khi học các mẫu câu này, bé vừa luyện từ vựng, vừa hình thành phản xạ nói tiếng Anh tự nhiên thông qua những hành động rất đời thường như ngủ dậy, ăn sáng, đi học hay chơi với bạn bè.
|
STT |
Mẫu câu giao tiếp về hoạt động hàng ngày |
Nghĩa tiếng Việt |
|
1 |
I wake up at 6 o'clock. |
Con thức dậy lúc 6 giờ. |
|
2 |
I brush my teeth. |
Con đánh răng. |
|
3 |
I wash my face. |
Con rửa mặt. |
|
4 |
I do my homework. |
Con làm bài tập về nhà. |
|
5 |
I help my mom. |
Con giúp mẹ. |
|
6 |
I eat dinner with my family. |
Con ăn tối với gia đình. |
|
7 |
I go to bed. |
Con đi ngủ. |
|
8 |
I sleep at 9 o'clock. |
Con đi ngủ lúc 9 giờ. |
|
9 |
I go to school. |
Con đi học. |
1.8. Mẫu câu giao tiếp chủ đề trường học
Chủ đề “trường học” luôn gần gũi với bé vì gắn liền với thầy cô, bạn bè và những hoạt động diễn ra hằng ngày trên lớp. Khi nắm được các mẫu câu cơ bản này, bé có thể tự tin hơn khi diễn đạt nhu cầu của mình, hỏi bài, hoặc trò chuyện cùng bạn bè bằng tiếng Anh trong môi trường học đường.
|
STT |
Mẫu câu giao tiếp về chủ đề trường học |
Nghĩa tiếng Việt |
|
1 |
This is my school. |
Đây là trường của con. |
|
2 |
I am in Grade 1/2/3... |
Con học lớp 1/2/3... |
|
3 |
I like my teacher. |
Con thích cô/ thầy giáo của con. |
|
4 |
I like English class. |
Con thích tiết tiếng Anh. |
|
5 |
May I drink water? |
Con xin uống nước ạ. |
|
6 |
I don't understand. |
Con không hiểu ạ. |
|
7 |
Please speak slowly. |
Xin hãy nói chậm lại ạ. |
|
8 |
Where is my book? |
Quyển sách của con ở đâu? |
|
9 |
I have a pencil |
Con có một chiếc bút chì |
|
10 |
Can I borrow your eraser? |
Con mượn cục tẩy của bạn được không? |
|
11 |
Let's play together! |
Chúng mình cùng chơi nhé! |
|
12 |
The bell is ringing. |
Chuông reo rồi ạ. |
2. Bí kíp dạy bé học tiếng Anh giao tiếp tại nhà
Để bé giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn, ba mẹ không cần áp dụng phương pháp phức tạp, chỉ cần duy trì thói quen và tạo môi trường tiếp xúc đều đặn mỗi ngày. Dưới đây là những bí kíp cốt lõi, rút gọn nhưng cực hiệu quả:
- Tạo môi trường tiếng Anh xung quanh bé: Cho con nghe - nói tiếng Anh hằng ngày với các chủ đề đồ vật trong nhà, câu giao tiếp đơn giản hoặc các tình huống nhỏ như gọi tên đồ chơi, nhờ con giúp việc vặt bằng tiếng Anh. Càng tiếp xúc nhiều, bé càng phản xạ tốt.
- Luyện nghe – nói – phát âm đều đặn: Mỗi ngày 15 đến 20 phút xem video ngắn, bài hát, hoạt hình có phụ đề; khuyến khích bé bắt chước giọng điệu, nhấn âm. Khi quen dần, có thể tăng thời gian học lên 30 đến 45 phút.
- Học tiếng Anh qua âm nhạc: Bài hát giúp bé ghi nhớ từ vựng và mẫu câu tự nhiên hơn vì nhịp điệu, giai điệu cuốn hút. Các bài như Finger Family, School Supplies Song… đều rất phù hợp.
- Ưu tiên từ vựng quen thuộc: Bắt đầu với các từ gắn với cuộc sống hằng ngày như đồ vật trong nhà, thức ăn, trường học.
Như vậy, bố mẹ đã cùng BingGo Leaders khám phá hơn 100+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh đơn giản và hiệu quả để đồng hành với bé ngay tại nhà. Chỉ cần luyện tập đều đặn mỗi ngày, kết hợp cùng các trò chơi, hoạt động tương tác và môi trường học tích cực, bé sẽ tự tin hơn khi nói tiếng Anh và hình thành phản xạ giao tiếp tự nhiên. Hy vọng bộ mẫu câu trên sẽ trở thành “trợ thủ” đắc lực giúp bố mẹ đồng hành cùng con trên hành trình chinh phục tiếng Anh.







