Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng những câu chúc ngon miệng tiếng Anh và giao tiếp phù hợp trong bữa ăn là điều vô cùng quan trọng, đặc biệt khi bạn muốn giao tiếp với người nước ngoài. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng chúng một cách chính xác, phù hợp với từng tình huống. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu chúc ngon miệng tiếng Anh thông dụng và mẹo nhỏ để bạn tự tin giao tiếp trong các bữa ăn hằng ngày. Hãy cùng BingGo Leaders khám phá nhé
1. Tổng hợp 20+ câu chúc ngon miệng tiếng Anh
Chúc nhau ăn ngon miệng trước bữa ăn là một phong tục phổ biến ở nhiều quốc gia. Tiếng Anh cũng có vô vàn cách để thể hiện điều đó. Từ những câu chúc đơn giản, gần gũi đến những câu chúc tinh tế, trang trọng, bạn sẽ dễ dàng tìm thấy một câu phù hợp với từng hoàn cảnh giao tiếp. Dưới đây là những câu chúc ngon miệng tiếng Anh mà BingGo Leaders đã tổng hợp, các bạn tham khảo và lưu lại học nhé
Các câu chúc ngon miệng tiếng Anh thông dụng:
Enjoy your meal! |
Thưởng thức bữa ăn nhé! |
Bon appétit! |
Chúc ngon miệng! - Tiếng Pháp |
Tuck in |
Ngon miệng nhé! |
Dig in! |
Dùng bữa nào! |
Help yourself! |
Cứ tự nhiên nhé! |
Have a good meal! |
Chúc bạn có một bữa ăn ngon miệng! |
Wishing you a delicious meal! |
Chúc bạn có bữa ăn thật ngon! |
Các câu chúc mang tính sáng tạo:
I hope you savor every bite! |
Tôi hy vọng bạn sẽ tận hưởng từng miếng ăn! |
May your meal be as delightful as it looks! |
Mong rằng bữa ăn của bạn sẽ ngon như nó trông! |
This is going to be a flavor explosion! |
Món ăn này sẽ mang đến một vụ nổ hương vị đấy! |
Let's eat! |
Cùng ăn thôi! |
Get stuck in! |
Đừng ngần ngại nhé! |
It's time to eat! |
Đã đến giờ ăn rồi! |
Bon appétit, everyone! |
Chúc mọi người ăn ngon miệng! |
Các câu chúc trang trọng:
Wishing you a delightful meal! |
Chúc bạn có một bữa ăn thật thú vị! |
May your dinner be absolutely delicious! |
Mong rằng bữa tối của quý khách sẽ vô cùng ngon miệng! |
Enjoy your culinary journey! |
Chúc bạn có một hành trình ẩm thực thú vị! |
Tổng hợp mẫu câu chúc ngon miệng tiếng Anh
>> Đăng ký test trình độ tiếng Anh miễn phí ngay!
Ngoài ra, còn tùy thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp bạn sẽ sử dụng các mẫu chúc ngon miệng tiếng Anh khác nhau:
Trong gia đình:
Thân mật |
Trang trọng hơn |
Dig in! (Cùng thưởng thức thôi!) Tuck in! (Ngon miệng nhé!) Enjoy your meal! (Chúc bạn ăn ngon miệng!) |
Bon appétit! (Chúc ngon miệng!) Have a lovely meal. (Chúc bạn có một bữa ăn ngon miệng.) |
Trong nhà hàng:
Phục vụ nói với khách |
Khách nói với nhau |
Enjoy your meal. (Chúc quý khách ngon miệng.) |
Bon appétit! Have a good meal. |
Đi ăn với bạn bè:
Thân mật |
Trang trọng hơn |
Let's eat! (Cùng ăn thôi!) I'm starving, let's dig in! (Tôi đói quá rồi, cùng ăn thôi!) |
Shall we start? (Chúng ta bắt đầu nhé?) Bon appétit everyone! (Chúc mọi người ngon miệng!) |
Cách dùng từ "chúc ngon miệng tiếng Anh" có thể khác nhau giữa các nền văn hóa, để tránh những hiểu lầm không đáng có bạn nên tìm hiểu trước và lựa chọn cách nói phù hợp với văn hóa của quốc gia đó.
>> Xem thêm: NHỮNG CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN - AI CŨNG CẦN BIẾT
2. Mẫu câu giao tiếp trong bữa ăn bằng tiếng Anh
Chúc ngon miệng bằng tiếng Anh thực sự không khó như chúng ta nghĩ. Tuy nhiên, để giao tiếp tự tin trong một bữa ăn, bạn cần biết thêm nhiều hơn thế, cụ thể là những mẫu câu giao tiếp trong bữa ăn bạn có thể tham khảo:
Ngữ cảnh |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh |
Mẫu câu mời gọi và bắt đầu bữa ăn |
|
Mẫu câu dùng để khen ngợi món ăn |
This is delicious! (Món này ngon quá!) It's so tasty! (Nó rất ngon!) This is amazing! (Thật tuyệt vời!) It's mouthwatering! (Nó làm tôi thèm quá!) This is the best [món ăn] I've ever had! (Đây là [món ăn] ngon nhất mà tôi từng ăn!) This is right up my alley! (Món này đúng gu của tôi!) This is my kind of food. (Đây là kiểu đồ ăn tôi thích.) This is incredible! (Không thể tin được!) This is out of this world! (Quá tuyệt vời!) It's so flavorful. (Nó rất đậm đà.) The flavors are amazing. (Vị của nó thật tuyệt vời.) It's so well-seasoned. (Nó được nêm nếm rất vừa vặn.) It's so tender/crispy. (Nó rất mềm/giòn.) It looks so beautiful. (Trông nó thật đẹp.) You have a real talent for cooking. (Bạn có tài nấu ăn thực sự.) |
Ví dụ: "This beef is so tender and flavorful. You're a great cook!" (Thịt bò này mềm và đậm đà quá. Bạn nấu ăn rất ngon!) "The presentation of this salad is amazing! And it tastes even better than it looks." (Cách trình bày món salad này thật tuyệt vời! Và nó còn ngon hơn cả vẻ bề ngoài nữa.) |
|
Mẫu câu hỏi về khẩu vị |
How do you like it? (Bạn thấy thế nào?) Is everything alright? (Mọi thứ ổn chứ?) Can I get you anything else? (Tôi có thể lấy cho bạn gì thêm không?) Would you like some more [món ăn]? (Bạn có muốn thêm chút [món ăn] nữa không?) How do you like your steak cooked? (Bạn thích thịt bò được nấu chín tới mức nào?) Do you prefer sweet or savory foods? (Bạn thích đồ ngọt hay đồ mặn hơn?) What's your favorite flavor of ice cream? (Vị kem yêu thích của bạn là gì?) How do you find the flavor of this dish? (Bạn thấy hương vị của món này như thế nào?) Is this too spicy/salty/sweet for you? (Món này có quá cay/mặn/ngọt với bạn không?) Would you like some more sugar/salt...? (Bạn có muốn thêm một chút đường/muối không...? |
Nếu bạn muốn mời khách ăn thêm |
Would you like seconds? (Bạn có muốn ăn thêm không?) Please, do try some more. (Làm ơn, hãy thử thêm một chút nữa nhé.) This is my favorite. You should try it. (Đây là món yêu thích của tôi. Bạn nên thử.) Mẫu câu bày tỏ ý biết ơn sau bữa ăn nhẹ nhàng và ý nghĩa: Thank you for the meal. (Cảm ơn vì bữa ăn.) This was delicious. (Món này thật ngon.) I really enjoyed it. (Tôi rất thích.) |
Nếu bạn khi không thích một món ăn, bạn cứ tự nhiên đưa ra ý kiến của mình thông qua các mẫu câu |
I'm not really a fan of [món ăn]. (Tôi không thực sự thích [món ăn].) Could I have something else? (Tôi có thể ăn món khác được không?) |
Khi muốn chia sẻ về món ăn |
Have you ever tried [món ăn]? (Bạn đã từng thử [món ăn] chưa?) I learned how to make this from my grandma. (Tôi học cách làm món này từ bà của tôi.) |
Mẫu câu cảm ơn sau khi đã dùng bữa ăn |
Thank you for the meal. (Cảm ơn vì bữa ăn.) This was delicious. (Món này rất ngon.) It was a wonderful meal. (Đó là một bữa ăn tuyệt vời.) Thank you for having me. (Cảm ơn vì đã mời tôi.) Thank you for your hospitality. (Cảm ơn vì sự hiếu khách của bạn.) I'm so grateful for this meal. (Tôi rất biết ơn vì bữa ăn này.) You're an amazing cook. (Bạn là một đầu bếp tuyệt vời.) I'll never forget this meal. (Tôi sẽ không bao giờ quên bữa ăn này.) |
>> Xem thêm: ĐIỂM DANH 50+ TỪ VỰNG CÁC MÓN ĂN BẰNG TIẾNG ANH VÀ NHÀ BẾP CHO BÉ
Ngoài những mẫu chúc ngon miệng bằng tiếng Anh, BingGo Leaders còn dành tặng các bé 100 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề giúp con cải thiện kỹ năng nói hiệu quả. Để nhận tài liệu miễn phí cho bé, ba mẹ có thể đăng ký link dưới đây ngay bây giờ nhé!
[form_receive]
3. Ví dụ hội thoại giao tiếp trong bữa ăn, chúc ngon miệng tiếng Anh
Muốn nhớ lâu các câu chúc ngon miệng tiếng Anh? Cách tốt nhất là lồng ghép chúng vào các tình huống thực tế. BingGo Leaders đã chuẩn bị sẵn những đoạn hội thoại sinh động giúp bạn lồng ghép các câu chúc vào ngữ cảnh thực tế, từ đó nhớ lâu và tự tin hơn khi giao tiếp.
Đoạn hội thoại 1: Bữa ăn gia đình
Mom: Dinner is ready! Everyone, come and eat. (Bữa tối đã sẵn sàng rồi! Các con đến ăn đi nào.)
Son: Thanks, Mom! It smells delicious. (Cảm ơn mẹ ạ! Ngửi thấy thơm quá.)
Mom: Enjoy your meal, sweetie! (Ăn ngon miệng nhé con yêu!)
Son: You too, Mom. This is the best pasta ever! (Mẹ cũng ăn ngon miệng nhé. Mì Ý này ngon nhất từ trước đến giờ!)
Thực hành chúc ngon miệng tiếng Anh hàng ngày
>> Xem thêm: 10 APP LUYỆN NÓI TIẾNG ANH GIỌNG CHUẨN MIỄN PHÍ
Đoạn hội thoại 2: Bữa trưa với bạn bè
Linda: Let's dig in! I'm starving. (Cùng ăn thôi! Mình đói quá rồi.)
David: Me too! This burger looks amazing. (Mình cũng vậy! Cái burger này trông ngon quá.)
Linda: Bon appetit! (Chúc ngon miệng!)
David: Thanks! Same to you. (Cảm ơn bạn! Bạn cũng vậy nhé.)
Đoạn hội thoại 3: Bữa tối với đối tác kinh doanh
You: I've heard so much about this restaurant. I'm excited to try it. (Tôi đã nghe rất nhiều về nhà hàng này. Tôi rất háo hức được thử.)
Partner: Me too. I think you'll enjoy it. (Tôi cũng vậy. Tôi nghĩ bạn sẽ thích nó.)
You: May your meal be delicious. (Chúc bạn có một bữa ăn ngon miệng.)
Partner: Thank you, likewise. (Cảm ơn bạn, tôi cũng vậy.)
Mẫu câu chúc ngon miệng tiếng Anh trong giao tiếp
Đoạn hội thoại 4: Bữa ăn trong một sự kiện
Host: Welcome, everyone! Please, help yourselves to the food. (Chào mừng tất cả mọi người! Mời các bạn tự nhiên dùng bữa nhé.)
Guest: Thank you for having us. The food looks amazing. (Cảm ơn vì đã mời chúng tôi. Đồ ăn trông thật tuyệt vời.)
Host: Enjoy your meal! (Chúc các bạn ăn ngon miệng!)
Guest: Thank you! We will. (Cảm ơn bạn! Chúng tôi sẽ làm vậy.)
>> Xem thêm: 100+ ĐOẠN HỘI THOẠI TIẾNG ANH CHO BÉ
4. Một số lưu ý khi chúc ngon miệng tiếng Anh
- Tùy chỉnh theo ngữ cảnh để sử dụng những mẫu câu chúc ngon miệng tiếng Anh phù hợp, tránh gây hiểu nhầm, thiếu tôn trọng.
Ví dụ:
Bữa ăn gia đình: Có thể dùng những câu thân mật như "Enjoy your meal!", "Tuck in!", "Dig in!".
Bữa ăn với bạn bè: Dùng những câu vui vẻ, thoải mái như "Let's eat!", "Bon appétit!".
Bữa ăn chính thức: Dùng những câu trang trọng hơn như "Wishing you a delightful meal!", "May your meal be delicious!".
>> Xem thêm: CÂU CHÀO HỎI BẰNG TIẾNG ANH
- Nên kết hợp với các cử chỉ như một nụ cười thân thiện sẽ khiến lời chúc của bạn thêm phần chân thành hay bạn có thể đưa tay ra hiệu mời người khác dùng bữa. Tùy chỉnh theo độ thân thiết để dùng những cử chỉ phù hợp, tránh trường hợp thân mật quá khiến người khác cảm thấy không thoải mái.
Ví dụ:
Với người thân, bạn có thể dùng những từ ngữ trìu mến, thân mật.
Với người lạ hoặc cấp trên, bạn nên dùng những câu lịch sự, trang trọng.
- Ở một số quốc gia sẽ có những câu chúc ngon miệng tiếng Anh đặc biệt hoặc nghi thức riêng khi dùng bữa.
Ví dụ, ở Ấn Độ, Namaste (chào hỏi) trước khi ăn và thường dùng tay phải để ăn hay ở các quốc gia Ả Rập, người ta thường bắt đầu và kết thúc bữa ăn bằng câu chúc tụng Allah. Vì vậy, bạn nên tìm hiểu văn hóa trước khi giao tiếp với người nước ngoài nhé
Một số lưu ý khi chúc ngon miệng tiếng Anh
- Tùy theo mối quan hệ và sở thích của người nghe, bạn có thể thêm vào những chi tiết nhỏ để làm cho lời chúc trở nên ý nghĩa hơn.
Ví dụ: "I hope you enjoy this delicious pasta, just like I did!" (Mình hy vọng bạn sẽ thích món mì Ý này, giống như mình đã từng vậy!).
- Hãy sử dụng giọng nói ấm áp, thân thiện khi mời người khác, như vậy sẽ khiến người nghe cảm thấy được chào đón và trân trọng.
- Lời chúc sẽ ý nghĩa hơn rất nhiều khi bạn nói từ tận đáy lòng và đúng lúc. Hãy thể hiện sự quan tâm đến bữa ăn của người khác và chờ đến khi người đó bắt đầu thưởng thức món ăn để gửi lời chúc của mình.
- Nếu bạn đang ở trong một môi trường đa văn hóa, việc biết thêm một vài câu chúc ngon miệng bằng ngôn ngữ của quốc gia đó sẽ giúp bạn ghi điểm. Ví dụ: "Buen provecho!" (tiếng Tây Ban Nha), "Приятного аппетита!" (tiếng Nga).
>> Xem thêm: CÁCH TẬP NÓI TIẾNG ANH GIAO TIẾP
Nếu ba mẹ quan tâm khóa học tiếng Anh cho con có thể tham khỏa ngay các khóa học tiếng Anh cho trẻ 3 - 13 tuổi của BingGo Leaders
- Khóa học Kindergarten cho bé 3-5 tuổi
- Khóa học Starters cho bé 6-7 tuổi
- Khóa học Movers cho bé 8-9 tuổi
- Khóa học Flyers cho bé 10-13 tuổi
5. Lời kết
Với những mẫu câu chúc ngon miệng tiếng Anh và mẹo giao tiếp trong bữa ăn trên, hy vọng bạn đã tự tin hơn trong các cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh. Hãy bắt đầu áp dụng ngay hôm nay để rèn luyện giao tiếp trong bữa ăn hàng ngày bởi vì việc thực hành giao tiếp thường xuyên không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh mà còn giúp bạn tự tin hơn. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số tài liệu giao tiếp hay tại Tài liệu tiếng Anh của BingGo Leaders.