Khi muốn học bất cứ một ngôn ngữ nào, kỹ năng giao tiếp đóng vai trò rất quan trọng, và tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Nhờ có quá trình giao tiếp mà các em có thể nâng cao khả năng nói, tự tin như người bản xứ.
Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Vậy nên, trong bài viết hôm nay, tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ giới thiệu đến các em các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh vừa dễ học lại vừa có tính ứng dụng cao trong cuộc sống hàng ngày.
1. Tham khảo mẫu câu giao tiếp trong tiếng Anh theo chủ đề
Tham khảo ngay những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề thường xuất hiện dưới đây:
1.1. Chủ đề chào hỏi
Thêm phần tự tin hơn khi chào hỏi bằng tiếng Anh với người nước ngoài
Có phải các em đã quá quen với những cách chào hỏi như: Hi, hello, good morning,.. đúng không? Hãy thử ngay các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để chào hỏi dưới đây để có tự tin khi gặp người bản xứ:
Chủ đề |
Mẫu câu |
Ý nghĩa |
Lần đầu gặp mặt |
Hello!/ Hi! |
Xin chào! |
Good morning/ Good afternoon/ Good evening! |
Chào buổi sáng/ chiều/ tối! |
|
Nice to meet you! |
Rất vui được gặp bạn! |
|
What’s your name? |
Bạn tên là gì? |
|
Where are you from? |
Bạn đến từ đâu? |
|
Are you from …? |
Có phải bạn đến từ …? |
|
Where do you live now? |
Bạn sống ở đâu? |
|
How long have you been here? |
Bạn đã ở đây bao lâu rồi? |
|
Can you speak Vietnamese? |
Bạn có thể nói được tiếng Việt không? |
|
How old are you? |
Bạn bao nhiêu tuổi rồi? |
|
My name is |
Tên của tôi là … |
|
I’m … years old. |
Tôi … tuổi |
|
I live in … |
Tôi sống ở … |
|
It’s a pleasure meeting you! |
Rất hân hạnh được gặp bạn. |
|
It’s been really nice to know you |
Rất vui khi được biết bạn |
|
It’s a pleasure being here today! |
Thật là vinh hạnh khi có mặt ở đây hôm nay! |
|
Khi lâu rồi không gặp nhau |
Nice to see you again (today)! |
Rất vui được gặp lại bạn (hôm nay)! |
Long time no see. |
Lâu rồi không gặp. |
|
It’s been a while. |
Lâu rồi không gặp. |
|
What have you been up to? |
Dạo này bạn làm gì? |
|
It’s been far too long |
Đã quá lâu rồi |
|
How’s your family? |
Gia đình bạn thế nào? |
|
What are you doing these days? |
Dạo này bạn làm gì rồi? |
|
How are you doing? |
Dạo này bạn thế nào? |
|
How do you do? |
Dạo này bạn thế nào rồi? |
|
I’m fine/ alright. Thanks/ Thank you! |
Tôi ổn. Cảm ơn nhé! |
|
How’s life? |
Dạo này cuộc sống bạn thế nào? |
|
Couldn’t be better. |
Không thể tuyệt hơn. |
|
Not too bad. Thanks/Thank you! |
Cũng không tệ. Cảm ơn nhé! |
|
I’m doing fine/great. |
Tôi dạo này ổn/ tuyệt. |
|
Not so well. |
Không ổn lắm. |
|
I’ve been quite/ very busy lately. |
Dạo này tôi khá/ rất bận. |
|
How about you/ And you? |
Còn bạn thì sao? |
|
You’re really changed |
Bạn thay đổi nhiều quá |
1.2. Chủ đề tạm biệt
Mẫu câu tạm biệt thường sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh
Đừng chỉ biết dùng những mẫu câu tạm biệt phổ biến như: Goodbye,See you again,.. mà hãy bỏ túi ngay cho mình những mẫu câu dưới đây nhé:
Chủ đề |
Mẫu câu |
Ý nghĩa |
Kết thúc trò chuyện |
It was really nice meeting/ seeing you here today. |
Thật tuyệt khi được gặp bạn ở đây hôm nay. |
I had a really great time talking to you. |
Tôi đã có khoảng thời gian trò chuyện thật tuyệt với bạn. |
|
Excuse me, I just saw someone I want to catch up with. |
Xin phép anh, tôi vừa thấy một người mà tôi đang muốn hỏi thăm. |
|
Hẹn gặp lại lần nữa |
Let’s talk more another time! |
Hẹn lần khác nói chuyện thêm nhé! |
Shall we meet again sometime? |
Chúng ta có thể gặp lại vào một lúc nào đó không? |
|
Let's plan to meet again soon! |
Hãy lên kế hoạch gặp lại sớm nhé! |
|
Give me a call sometime |
Thỉnh thoảng gọi cho tôi nhé. |
|
Let's catch up again soon |
Hãy gặp lại vào một dịp nào đó sớm đi. |
|
Looking forward to meeting you again. |
Mong đợi được gặp lại bạn. |
|
Would you like to meet again this Sunday/ next week/…? |
Bạn có muốn gặp nhau lần nữa vào Chủ nhật này/tuần sau/…? |
|
Do you have time this Sunday/ next week/…? |
Chủ nhật này/ Tuần sau/… bạn có thời gian không? |
|
Xin thông tin liên lạc |
Can I get/ have your number? |
Cho tôi xin số của bạn được không? |
Are you on Facebook, Instagram or Whatsapp? |
Bạn có dùng Facebook, Instagram hay Whatsapp không? |
|
Do you mind sharing your contact information with me? |
Bạn có phiền nếu chia sẻ thông tin liên lạc với tôi không? |
|
I'd like to keep in touch. Can I get your contact information? |
Tôi muốn giữ liên lạc. Liệu có thể lấy thông tin liên lạc của bạn không? |
|
If it's not too much trouble, could I get your social media accounts? |
Nếu không quá phiền, tôi có thể được tài khoản mạng xã hội của bạn được không? |
|
Chào tạm biệt |
Goodbye!/ Bye |
Tạm biệt. |
Good night! |
Chúc ngủ ngon. |
|
See you! |
Hẹn gặp lại. |
|
I've got to run now. Catch you later! |
Tôi phải đi ngay bây giờ. Hẹn gặp lại sau! |
|
Until we meet again! |
Cho đến khi chúng ta gặp lại nhau! |
|
Time to say goodbye. |
Đến lúc nói lời tạm biệt |
|
Đưa ra lời chúc |
Take care! |
Bảo trọng! |
Have a nice day! |
Chúc bạn một ngày tốt lành! |
|
Wishing you all the best. |
Chúc bạn mọi điều tốt lành. |
|
Nice weekend! |
Chúc bạn cuối tuần vui vẻ! |
|
Đáp lại lời chúc |
You too!/ The same to you! |
Bạn cũng vậy nhé! |
Wishing you the same! |
Chúc bạn cũng vậy! |
|
Wishing you a great day too! |
Chúc bạn cũng có một ngày tuyệt vời! |
1.3. Chủ đề giới thiệu bản thân
Những mẫu câu sau đây sẽ giúp các em tự tin giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh một cách lưu loát hơn:
Mẫu câu |
Ý nghĩa |
Now, I would like to introduce myself. |
Bây giờ, tôi xin phép giới thiệu bản thân. |
Now, I would like to talk a little/ have a few words about myself. |
Bây giờ, tôi xin phép giới thiệu một chút về bản thân. |
I am glad to say a little bit about myself. |
Tôi rất vui vì được nói một ít về bản thân. |
Let me introduce myself. |
Hãy để tôi giới thiệu về bản thân mình. |
I’m [name]. You can also call me [nickname] |
Tôi là [tên]. Bạn cũng có thể gọi tôi là [biệt danh]. |
My nickname is … |
Biệt danh của tôi là … |
Please call me |
Xin hãy gọi tôi là … |
I’m from [hometown] |
Tôi đến từ [quê quán]. |
I was born in [hometown] |
Tôi được sinh ra ở [quê quán]. |
I go to [school/ university/ college] |
Tôi học [tên trường]. |
I live in [district/ province/ city] |
Tôi sống ở [quận/ tỉnh/ thành phố]. |
There are … members in my family. |
Có … thành viên trong gia đình tôi. |
My hobbies are [V-ing/ noun (phrase)]. |
Các sở thích của tôi là [sở thích]. |
I enjoy [V-ing/ noun (phrase)] |
Tôi thích [sở thích]. |
That’s some interesting information about me. Thank you for listening! |
Đó là một số thông tin thú vị về tôi. Cảm ơn vì đã lắng nghe! |
Xem thêm: DẠY BÉ TỪ VỰNG VỀ ĐIỆN THOẠI & MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH KHI GỌI ĐIỆN
1.4. Chủ đề cảm ơn và xin lỗi
Tìm hiểu các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề cảm ơn và xin lỗi
Lời “xin lỗi” và sự “cảm ơn” là hai mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản và được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Hãy học ngay vài mẫu câu dưới đây để bày tỏ sự tôn trọng của mình dành cho đối phương nhé:
Chủ đề |
Mẫu câu |
Ý nghĩa |
Xin lỗi |
Sorry. |
Xin lỗi nhé. |
I’m (so) sorry. |
Tôi (rất) xin lỗi. |
|
Sorry for [V-ing/ noun (phrase)] |
Xin lỗi về [lý do]. |
|
I'm sorry for the inconvenience. |
Tôi xin lỗi về sự bất tiện này. |
|
I (truly) apologize for [V-ing/ noun (phrase)]. |
Tôi (chân thành) xin lỗi về [lý do] |
|
I understand your frustration |
Tôi hiểu sự thất vọng của bạn. |
|
Cảm ơn |
Thanks! |
Cảm ơn! |
Thanks a lot |
Cảm ơn thật nhiều |
|
Thank you very/ so much! |
Cảm ơn rất nhiều! |
|
I really appreciate it! |
Tôi thực sự cảm kích về điều đó! |
|
Thank you so much for your help! |
Cảm ơn bạn rất nhiều về sự giúp đỡ của bạn! |
|
You are so kind! |
Bạn quá tốt luôn! |
|
I can't thank you enough! |
Tôi không thể đủ biết ơn! |
|
Thanks a million for your support! |
Cảm ơn bạn rất nhiều về sự hỗ trợ của bạn! |
|
I am most grateful. |
Tôi rất biết ơn vì điều này. |
|
You did help me a lot. |
Bạn đã giúp tôi rất nhiều |
|
Đáp lại lời cảm ơn |
It’s my pleasure! |
Đó là niềm vinh hạnh của tôi! |
Don’t worry about it |
Đừng bận tâm về điều đó nữa. |
|
No problem |
Không có vấn đề gì. |
|
You're welcome! |
Không có gì! |
|
No problem at all! |
Hoàn toàn không có vấn đề! |
|
Anytime! |
Bất cứ lúc nào cũng được! |
|
I'm glad that I could contribute! |
Tôi vui vì đã có thể đóng góp! |
|
Sorry, it was all my fault. |
Xin lỗi, tất cả là do tôi. |
1.5. Chủ đề khen ngợi
Khi cần nói lời khen ngợi với người khác, các em sẽ nói như nào? Hãy thử ngay với những mẫu câu dưới đây để biết cách tán dương đối phương một cách trân thành nhất:
Mẫu câu |
Ý nghĩa |
That’s a great idea |
Thật là một ý tưởng tuyệt vời. |
Cool |
Thật tuyệt. |
That’s really nice |
Thật sự rất tuyệt vời. |
You did that very well |
Bạn đã làm nó rất tốt. |
Well done! Good job! |
Làm tốt lắm! |
That’s quite an improvement |
Đó là một bước tiến bộ lớn. |
You’re doing fine |
Bạn làm rất tốt đấy. |
Couldn’t have done it better myself |
Không thể nào tốt hơn. |
Wonderful! |
Tuyệt vời |
That's best ever! |
Tuyệt nhất từ trước đến giờ! |
Now you have it! |
Bây giờ bạn có nó rồi! |
1.6. Chủ đề lời khuyên
Có phải các em cũng đã từng băn khoăn không biết làm thế nào để đưa ra lời khuyên dành cho người bạn, người thân của mình khi họ đang gặp phải chuyện gì đó không? Hãy tham khảo ngay những cách sau đây:
Mẫu câu |
Ý nghĩa |
You should (not) [V(bare)]… |
Bạn nên [lời khuyên]. |
I think you should [V(bare)]… |
Tôi nghĩ bạn nên [lời khuyên]… |
I don’t think you should [V(bare)]… |
Tôi không nghĩ bạn nên [lời khuyên]… |
If I were you, I would [V(bare)]… |
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ [lời khuyên]. |
I suggest/ recommend [V-ing]… |
Tôi đề xuất [lời khuyên] |
(I think) it's a good idea [to-V(bare)]… |
Tôi (nghĩ) quả là một ý tưởng tốt để mà [lời khuyên]… |
One thing you can try is [to-V(bare)]… |
Một điều bạn có thể thử là [lời khuyên]… |
Have you thought about [V-ing]? |
Bạn đã suy nghĩ tới [lời khuyên] chưa? |
Make sure you (don’t) [V(bare)]… |
Hãy đảm bảo bạn (không) [lời khuyên] |
I would strongly advise you to stop |
Tôi thật sự khuyên bạn hãy dừng lại |
Xem thêm: 9 MẸO DẠY TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ BỐ MẸ CẦN THỰC HIỆN NGAY
1.7. Chủ đề đề nghị giúp đỡ
Khám phá các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi muốn đề nghị giúp đỡ ai đó
Một trong số những mẫu câu giao tiếp trong tiếng Anh cũng hết sức thông dụng và được tìm kiếm nhiều nhất đó là cách để đưa ra lời đề nghị, yêu cầu hay nhờ vả sự giúp đỡ từ người khác. Hãy thử một trong những cách nói dưới đây:
Mẫu câu |
Ý nghĩa |
I’ll [V(bare)]… |
Tôi sẽ [lời đề nghị]… |
Let me [V(bare)]… |
Để tôi [lời đề nghị]… |
Do you want me [to-V(bare)]…? |
Bạn có muốn tôi [lời đề nghị]…? |
Would you like me [to-V(bare)]…? |
Bạn có muốn tôi [lời đề nghị]…? |
Shall I [V(bare)]…? |
Tôi [lời đề nghị]… nhé? |
Can I [V(bare)]… (for you)? |
Tôi có thể [lời đề nghị]… (cho bạn) không? |
May I [V(bare)]… (for you)? |
Tôi có thể [lời đề nghị)]… (cho bạn) không? |
Is there anything I can do for you? |
Tôi có thể làm gì cho bạn không? |
How can I help you? |
Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
What can I do for you? |
Tôi có thể làm gì cho bạn không? |
Do you need help? |
Bạn có cần giúp gì không? |
Do you need a hand? |
Bạn có cần giúp gì không? |
1.8. Chủ đề an ủi, động viên
Quan tâm, động viên là những yếu tố không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Khi gặp khó khăn, đôi khi chỉ cần một lời động viên nhỏ cũng đủ để giúp mọi người vượt qua những giai đoạn khó khăn. Dưới đây là những mẫu câu động viên, an ủi bằng tiếng Anh mà các em có thể tham khảo:
Mẫu câu |
Ý nghĩa |
Cheer up! |
Cố lên |
Don’t give up! |
Đừng bỏ cuộc |
Do it again! |
Làm lại lần nữa |
Try your best |
Cố gắng lên |
Do the best you can |
Làm tốt nhất bạn có thể |
Give it your best shot |
Cố hết sức mình đi |
Go on, you can do it |
Tiến lên, bạn làm được mà |
Hang tough |
Cố gắng hết sức nhé! |
Keep bent over your work |
Hãy tiếp tục chăm chỉ như vậy |
Get upbeat! |
Lạc quan lên! |
I’m rooting for you |
Tôi ủng hộ bạn |
It’s going to be alright |
Mọi việc sẽ ổn thôi |
Let’s forget everything in the part |
Hãy quên những gì trong quá khứ đi nhé |
Nothing is serious |
Không có việc gì nghiêm trọng đâu |
That was a nice try |
Dù sao bạn cũng cố hết sức rồi |
That was a good effort |
Dù sao bạn cũng cố hết sức rồi |
We’ve turned the corner |
Từ giờ trở đi mọi việc sẽ tốt đẹp |
Don’t worry too much |
Đừng lo lắng quá |
Don’t be discouraged |
Đừng nản lòng |
2. Phương pháp giúp các em học mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hiệu quả
Mẹo học mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hiệu quả
Để phát huy tối đa hiệu quả những từ vựng, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh mà các em vừa được học, hãy tham khảo ngay một số cách dưới đây:
2.1. Phát âm chuẩn
Chỉ mỗi ghi nhớ từ vựng thôi là chưa đủ, việc các em không thể nghe được đối phương đang nói gì, thậm chí là hiểu sai ý đối phương là vô cùng tồi tệ. Vậy nên, để có thể nói và hiểu được đúng ý, các em cần phải trang bị cho bản thân kỹ năng phát âm tiếng Anh thật chuẩn.
Để nâng cao nền tảng phát âm tiếng Anh của mình, các em cần học phát âm chuẩn theo bảng phát âm IPA. Mỗi ngày, hãy dành ra ít nhất 10 phút để rèn luyện và tham khảo thêm qua các video hướng dẫn hay các website luyện đọc, từ đó nâng cao kỹ năng phát âm của bản thân.
2.2. Học mẫu câu giao tiếp tiếng Anh đi đôi với hành
Đừng để mọi thứ mà các em học được chỉ gói gọn trong sách vở. Hãy mang nó cuộc sống bằng cách ứng dụng vào trong những tình huống thực tế. hãy thử nói “what’s up” khi gặp bạn thân, hay “oh my god” khi các em bất ngờ. Chỉ có như thế, tiếng Anh mới thật sự hữu ích và trở nên quen thuộc hơn.
Khi học được bất kỳ một cụm từ nào mới hãy sử dụng nó ngay lập tức. Thông qua quá trình ứng dụng như thế, không những khả năng nói được nâng cao mà phát âm cũng dần được cải thiện.
2.3. Kiên trì tự học mẫu câu giao tiếp tiếng Anh mỗi ngày
Để có thể duy trì động lực học tiếng Anh mỗi ngày, ngay từ bây giờ, các em cần thiết lập cho bản thân những mục tiêu rõ ràng và cụ thể. Hãy thử chia những câu tiếng Anh giao tiếp hằng ngày thành những đoạn nhỏ, sau đó mỗi ngày cố gắng ghi nhớ khoảng 10-20 câu.
Mỗi ngày đều kiên trì như vậy, tin chắc rằng các em sẽ ghi nhớ càng nhiều những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngay thôi.
Xem thêm: 10+ MẪU CÂU XIN PHÉP BẰNG TIẾNG ANH KÈM EMAIL MẪU
3. Lời kết
Trên đây là toàn bộ những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hằng ngày được tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders tổng hợp theo những chủ đề quen thuộc trong cuộc sống. Hãy thường xuyên trau dồi kiến thức, vốn từ vựng để nâng cao nền tảng ngoại ngữ của bản thân và luyện nói tiếng Anh chuẩn người bản xứ.