Khi muốn học bất cứ một ngôn ngữ nào, kỹ năng giao tiếp đóng vai trò rất quan trọng, và tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Nhờ có quá trình giao tiếp mà các em có thể nâng cao khả năng nói, tự tin như người bản xứ.
Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Vậy nên, trong bài viết hôm nay,BingGo Leaders sẽ giới thiệu đến các em các mẫu câu giao tiếp trong tiếng Anh vừa dễ học lại vừa có tính ứng dụng cao trong cuộc sống hằng ngày.

1. Tham khảo mẫu câu giao tiếp trong tiếng Anh theo chủ đề
Tham khảo ngay những mẫu câu giao tiếp thường gặp trong tiếng Anh theo từng chủ đề dưới đây:
1.1. Chủ đề chào hỏi
Có phải các em đã quá quen với những cách chào hỏi như: Hi, hello, good morning,.. đúng không? Hãy thử ngay những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để chào hỏi dưới đây để có tự tin khi gặp người bản xứ:
Mẫu câu |
Ý nghĩa |
Hello!/ Hi! |
Xin chào! |
Good morning/ Good afternoon/ Good evening! |
Chào buổi sáng/ chiều/ tối! |
Nice to meet you! |
Rất vui được gặp bạn! |
It’s a pleasure meeting you! |
Rất hân hạnh được gặp bạn. |
It’s a pleasure being here today! |
Thật là vinh hạnh khi có mặt ở đây hôm nay! |
Nice to see you again (today)! |
Rất vui được gặp lại bạn (hôm nay)! |
Long time no see. |
Lâu rồi không gặp. |
It’s been a while. |
Lâu rồi không gặp. |
What have you been up to? |
Dạo này bạn làm gì? |
How are you doing? |
Dạo này bạn thế nào? |
How’s life? |
Dạo này cuộc sống bạn thế nào? |
I’m fine/ alright. Thanks/ Thank you! |
Tôi ổn. Cảm ơn nhé! |
Not too bad. Thanks/Thank you! |
Cũng không tệ. Cảm ơn nhé! |
Couldn’t be better. |
Không thể tuyệt hơn. |
I’m doing fine/great. |
Tôi dạo này ổn/ tuyệt. |
Not so well. |
Không ổn lắm. |
I’ve been quite/ very busy lately. |
Dạo này tôi khá/ rất bận. |
How about you/ And you? |
Còn bạn thì sao? |
Can I offer you something to drink? |
Tôi lấy cho bạn ít đồ uống nhé? |
Would you like some coffee/ cake/…? |
Bạn có muốn dùng cà phê/ bánh ngọt/… không? |
My pleasure. |
Vinh hạnh của tôi. |
1.2. Chủ đề tạm biệt
Đừng chỉ biết dùng những mẫu câu tạm biệt phổ biến như: Goodbye,See you again,.. mà hãy bỏ túi ngay cho mình những mẫu câu dưới đây nhé:
Chủ đề |
Mẫu câu |
Ý nghĩa |
Kết thúc trò chuyện |
It was really nice meeting/ seeing you here today. |
Thật tuyệt khi được gặp bạn ở đây hôm nay. |
I had a really great time talking to you. |
Tôi đã có khoảng thời gian trò chuyện thật tuyệt với bạn. |
|
If you’ll excuse me, I just saw someone I want to catch up with. |
Xin phép anh, tôi vừa thấy một người mà tôi đang muốn hỏi thăm. |
|
Hẹn gặp lại lần nữa |
Let’s talk more another time! |
Hẹn lần khác nói chuyện thêm nhé! |
Would you like to meet again this Sunday/ next week/…? |
Bạn có muốn gặp nhau lần nữa vào Chủ nhật này/tuần sau/…?
|
|
|
How about a coffee this Sunday/ next week/…? I really enjoy talking to you. |
Chủ nhật này/tuần sau/… đi cà phê không?
|
|
Do you have time this Sunday/ next week/…? |
Chủ nhật này/ Tuần sau/… bạn có thời gian không?
|
Xin thông tin liên lạc |
Can I get/ have your number? |
Cho tôi xín số của bạn được không? |
Are you on Facebook, Instagram or Whatsapp? |
Bạn có dùng Facebook, Instagram hay Whatsapp không? |
|
Chào tạm biệt |
Goodbye!/ Bye |
Tạm biệt. |
Good night! |
Chúc ngủ ngon. |
|
See you! |
Hẹn gặp lại. |
|
Đưa ra lời chúc |
Take care! |
Bảo trọng! |
Have a nice day! |
Chúc bạn một ngày tốt lành! |
|
Nice weekend! |
Chúc bạn cuối tuần vui vẻ! |
|
Đáp lại lời chúc |
You too!/ The same to you! |
Bạn cũng vậy nha! |
1.3. Chủ đề giới thiệu bản thân
Những mẫu câu sau đây sẽ giúp các em tự tin giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh một cách lưu loát hơn:
Mẫu câu |
Ý nghĩa |
Now, I would like to introduce myself. |
Bây giờ, tôi xin phép giới thiệu bản thân. |
Now, I would like to talk a little/ have a few words about myself. |
Bây giờ, tôi xin phép giới thiệu một chút về bản thân. |
Now, let me introduce myself. |
Bây giờ, tôi xin phép giới thiệu bản thân. |
I’m [name]. You can also call me [nickname] |
Tôi là [tên]. Bạn cũng có thể gọi tôi là [biệt danh]. |
I’m from [hometown] |
Tôi đến từ [quê quán]. |
I was born in [hometown] |
Tôi được sinh ra ở [quê quán]. |
I go to [school/ university/ college] |
Tôi học [tên trường]. |
I live in [district/ province/ city] |
Tôi sống ở [quận/ tỉnh/ thành phố]. |
There are … members in my family. |
Có … thành viên trong gia đình tôi. |
My hobbies are [V-ing/ noun (phrase)]. |
Các sở thích của tôi là [sở thích]. |
I enjoy [V-ing/ noun (phrase)] |
Tôi thích [sở thích]. |
That’s some interesting information about me. Thank you for listening! |
Đó là một số thông tin thú vị về tôi. Cảm ơn vì đã lắng nghe! |
Tham khảo thêm: Bật Mí Những Cách Giới Thiệu Bản Thân Bằng tiếng Anh Siêu Đơn Giản
1.4. Chủ đề cảm ơn và xin lỗi
Lời “xin lỗi” và sự “cảm ơn” là hai mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản và được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Hãy học ngay vài mẫu câu dưới đây để bày tỏ sự tôn trọng của mình dành cho đối phương nhé:
Chủ đề |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Xin lỗi |
Sorry. |
Xin lỗi nhé. |
I’m (so) sorry. |
Tôi (rất) xin lỗi. |
|
Sorry for [V-ing/ noun (phrase)] |
Xin lỗi về [lý do]. |
|
I (truly) apologize for [V-ing/ noun (phrase)]. |
Tôi (chân thành) xin lỗi về [lý do] |
|
Cảm ơn |
Thanks! |
Cảm ơn! |
Thank you very/ so much! |
Cảm ơn rất nhiều! |
|
I really appreciate it! |
Tôi thực sự cảm kích về điều đó! |
|
You are so kind! |
Bạn quá tốt luôn! |
|
You did help me a lot. |
Bạn đã giúp tôi rất nhiều |
|
Đáp lại lời cảm ơn |
It’s my pleasure! |
Đó là niềm vinh hạnh của tôi! |
Don’t worry about it |
Đừng bận tâm về điều đó nữa. |
|
No problem |
Không có vấn đề gì. |
Tham khảo thêm: TỔNG HỢP mẫu lời cảm ơn bằng tiếng Anh hay mà nhất định bạn phải biết
1.5. Chủ đề khen ngợi
Khi cần nói lời khen ngợi với người khác, các em sẽ nói như nào? Hãy thử ngay với những mẫu câu dưới đây để biết cách tán dương đối phương một cách trân thành nhất:
Từ vựng |
Ý nghĩa |
That’s a great idea |
Thật là một ý tưởng tuyệt vời. |
Cool: |
Thật tuyệt. |
That’s really nice |
Thật sự rất tuyệt vời. |
You did that very well |
Bạn đã làm nó rất tốt. |
That’s quite an improvement: |
Một bước tiến bộ lớn. |
You’re doing fine |
Bạn làm rất tốt đấy. |
Couldn’t have done it better myself |
Không thể nào tốt hơn. |
1.6. Chủ đề lời khuyên
Có phải các em cũng đã từng băn khoăn không biết làm thế nào để đưa ra lời khuyên dành cho người bạn, người thân của mình khi họ đang gặp phải chuyện gì đó không? Hãy tham khảo ngay những cách sau đây:
Từ vựng |
Ý nghĩa |
You should (not) [V(bare)]… |
Bạn nên [lời khuyên]. |
I think you should [V(bare)]… |
Tôi nghĩ bạn nên [lời khuyên]… |
I don’t think you should [V(bare)]… |
Tôi không nghĩ bạn nên [lời khuyên]… |
If I were you, I would [V(bare)]… |
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ [lời khuyên]. |
I suggest/ recommend [V-ing]… |
Tôi đề xuất [lời khuyên] |
(I think) it's a good idea [to-V(bare)]… |
Tôi (nghĩ) quả là một ý tưởng tốt để mà [lời khuyên]… |
One thing you can try is [to-V(bare)]… |
Một điều bạn có thể thử là [lời khuyên]… |
Have you thought about [V-ing]? |
Bạn đã suy nghĩ tới [lời khuyên] chưa? |
Make sure you (don’t) [V(bare)]… |
Hãy đảm bảo bạn (không) [lời khuyên] |
I would strongly advise you to stop: |
Tôi thật sự khuyên bạn hãy dừng lại |
1.7. Chủ đề đề nghị giúp đỡ
Một trong số những mẫu câu giao tiếp trong tiếng Anh cũng hết sức thông dụng và được tìm kiếm nhiều nhất đó là cách để đưa ra lời đề nghị, yêu cầu hay nhờ vả sự giúp đỡ từ người khác. Hãy thử một trong những cách nói dưới đây:
Từ vựng |
Ý nghĩa |
I’ll [V(bare)]… |
Tôi sẽ [lời đề nghị]… |
Let me [V(bare)]… |
Để tôi [lời đề nghị]… |
Do you want me [to-V(bare)]…? |
Bạn có muốn tôi [lời đề nghị]…? |
Would you like me [to-V(bare)]…? |
Bạn có muốn tôi [lời đề nghị]…? |
Shall I [V(bare)]…? |
Tôi [ời đề nghị]… nhé? |
Can I [V(bare)]… (for you)? |
Tôi có thể [lời đề nghị]… (cho bạn) không? |
May I [V(bare)]… (for you)? |
Tôi có thể [lời đề nghị)]… (cho bạn) không? |
Is there anything I can do for you? |
Tôi có thể làm gì cho bạn không? |
How can I help you? |
Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
What can I do for you? |
Tôi có thể làm gì cho bạn không? |
Do you need help? |
Bạn có cần giúp gì không? |
Do you need a hand? |
Bạn có cần giúp gì không? |
2. 3 tips giúp các em học mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hiệu quả
Để phát huy tối đa hiệu quả những từ vựng, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh mà các em vừa được học, hãy tham khảo ngay một số cách dưới đây:

2.1. Phát âm chuẩn
Chỉ mỗi ghi nhớ từ vựng thôi là chưa đủ, việc các em không thể nghe được đối phương đang nói gì, thậm chí là hiểu sai ý đối phương là vô cùng tồi tệ. Vậy nên, để có thể nói và hiểu được đúng ý, các em cần phải trang bị cho bản thân kỹ năng phát âm tiếng Anh thật chuẩn.
Để nâng cao nền tảng phát âm tiếng Anh của mình, các em cần học phát âm chuẩn theo bảng phát âm IPA. Mỗi ngày, hãy dành ra ít nhất 10 phút để luyện đọc và tham khảo thêm các video hướng dẫn,nghe và đọc theo đổi nâng cao kỹ năng phát âm của bản thân.

2.2. Học mẫu câu giao tiếp tiếng Anh đi đôi với hành
Đừng để mọi thứ mà các em học được chỉ gói gọn trong sách vở. Hãy mang nó cuộc sống bằng cách ứng dụng vào trong những tình huống thực tế. hãy thử nói “what’s up” khi gặp bạn thân, hay “oh my god” khi các em bất ngờ. Chỉ có như thế, tiếng Anh mới thật sự hữu ích và trở nên quen thuộc hơn.
Khi học được bất kỳ một cụm từ nào mới hãy sử dụng nó ngay lập tức. Thông qua quá trình ứng dụng như thế, không những khả năng nói được nâng cao mà phát âm cũng dần được cải thiện.
2.3. Kiên trì tự học mẫu câu giao tiếp tiếng Anh mỗi ngày
Để có thể duy trì động lực học tiếng Anh mỗi ngày, ngay từ bây giờ, các em cần thiết lập cho bản thân những mục tiêu rõ ràng và cụ thể. Hãy thử chia những câu tiếng Anh giao tiếp hằng ngày thành những đoạn nhỏ, sau đó mỗi ngày cố gắng ghi nhớ khoảng 10-20 câu.

Mỗi ngày đều kiên trì như vậy, tin chắc rằng các em sẽ ghi nhớ càng nhiều những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngay thôi.
3. Lời kết
Trên đây là toàn bộ những mẫu câu giao tiếp trong tiếng Anh hằng ngày được BingGo Leaders tổng hợp theo những chủ đề quen thuộc trong cuộc sống. Hãy thường xuyên trau dồi kiến thức, vốn từ vựng để nâng cao nền tảng ngoại ngữ của bản thân và luyện nói tiếng Anh chuẩn người bản xứ.
Nguồn: Tham khảo Internet.