Trong cuộc sống thường ngày, lời chào đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc quyết định ấn tượng đầu tiên về một đối tượng. Không những thế, cách chào hỏi còn thể hiện sự tôn trọng, thái độ lịch sự, trân trọng dành cho người nghe.
Vậy nên, trong mỗi một hoàn cảnh nhất định với từng đối tượng cụ thể thì các em sẽ có những cách chào hỏi như thế nào? Hãy dõi theo bài viết dưới đây của BingGo Leaders để biết ngay những mẫu câu chào hỏi tiếng Anh đơn giản nhưng vô cùng thông dụng ngay nhé!
1. Những mẫu câu chào hỏi tiếng Anh theo từng chủ đề
Cũng giống như tiếng Việt, trong tiếng Anh, tùy từng ngữ cảnh khác nhau mà chúng ta cũng có những cách chào hỏi khác nhau. Vậy với những tình huống thân mật các em nên chào thế nào, với những người lần đầu gặp mặt sẽ chào ra sao,…
1.1. Chủ đề: Chào hỏi với bạn bè
Khi gặp những người mà các em yêu thương như bạn bè, những anh chị em đồng trang lứa, các em có thể áp dụng ngay mẫu câu dưới đây:
Mẫu câu |
Ý nghĩa |
Hello!/Hi! |
Xin chào? |
Good morning! Good afternoon! Good night! |
Chào buổi sáng! Chào buổi trưa/chiều! Chào buổi tối! |
So good to see you again! |
Lâu rồi không gặp! (Dùng khi gặp lại ai đó sau một khoảng thời gian.) |
What’s up? |
Dạo này bạn thế nào rồi? |
Hey you, have you had lunch/dinner yet? |
Bạn này, bạn đã dùng bữa trưa/ tối chưa? |
Hey there! You look beautiful today! |
Này đằng ấy! Hôm nay bạn trông thật xinh đẹp! |
Why hello there darling! |
Ôi, xin chào em yêu! |
1.2. Chủ đề: Chào hỏi với người xa lạ
Nếu như những mẫu câu trên chỉ nên áp dụng với những người thân thiết thì những cách chào hỏi dưới đây, các em có thể áp dụng cho lần đầu tiên gặp mặt để thể hiện sự tôn trọng, lịch sự dành cho đối phương:
Mâu câu |
Ý nghĩa |
Hi/ Hello! |
Xin chào! |
How are you? |
Bạn/ anh/ chị/ em có khỏe không? |
I am pleased to meet you. It is my honor/pleasure to meet you. It is certainly a pleasure to meet you. |
Tôi rất hân hạnh/vinh hạnh khi được gặp bạn/ anh/ chị/ em. |
1.3. Mẫu câu chào hỏi tiếng Anh chủ đề: Chào hỏi với thầy/ cô giáo
Khi tình cờ bắt gặp giáo viên tiếng Anh hoặc giảng viên là người nước ngoài, các em cũng nên chào hỏi để thể hiện phép lịch sự cũng như sự kính mến dành cho những người thầy/ cô giáo như sau:
Mẫu câu |
Ý nghĩa |
Good morning/ Good afternoon, Mr/Miss/Mrs [name] |
Chào buổi sáng/ buổi chiều, thầy/ cô [tên]. |
Hello, Mr/Miss/Mrs [name] |
Chào cô thầy/ cô [tên]. |
Good morning/ Good afternoon, Mr./Miss/Mrs. [name]. How are you doing today? |
Buổi sáng/ chiều tốt lành thầy/ cô [tên]. Hôm nay cô có khỏe không ạ? |
Hello sir/madam! |
Em chào thầy/cô ạ! |
1.4. Chủ đề: Chào hỏi với ông bà, bố mẹ, người thân
Đối với đối tượng là ba mẹ, người thân trong gia đình, các em có thể lưu anh những mẫu câu chào hỏi bằng tiếng Anh dưới đây để có thể sử dụng:
Mẫu câu |
Ý nghĩa |
Hello/Hi. |
Xin chào. |
Hello Mr/Mrs. |
Con chào anh/ chị/ cô/ chú/ bác/ dì/ thím/ cậu/mợ… |
Hi Dad/Mom! I’m home! |
Con chào bố/mẹ! Con đã đi học về rồi ạ! |
Goodbye Father & Mother. I’m going to school. |
Con chào bố và mẹ ạ. Con đi học đây ạ. |
Hello/Hi/Good morning/ Good afternoon [name]. What are you doing? |
Chào/ Chào buổi sáng/ Chào buổi chiều [tên]. Anh/ chị/ em đang làm gì vậy? |
1.5. Chủ đề: Người quen lâu ngày không gặp
Để bắt gặp một cuộc trò chuyện đối với đối phương là những người bạn, anh chị,… lâu ngày không gặp, chắc hẳn các em sexnghix ngay đến câu “Hello, How are you?” đúng không nào? Tuy nhiên, các em biết không, chúng ta cũng có rất nhiều cách nói khác để hỏi thăm. Một số mẫu câu chào hỏi tiếng Anh có thể áp dụng trong trường hợp này như:
Mẫu câu |
Ý nghĩa |
Hey/ Hey man/ Hi |
Xin chào! |
How’s it going? How are you doing? |
Dạo này cậu thế nào? |
What’s up? What’s new? What’s going on? |
Dạo này bạn có gì mới không?) |
How’s everything? How are things? How’s life? |
Bạn dạo này vẫn tốt chứ? |
Long time no see. It’s been a while. |
Lâu lắm rồi không gặp. |
How do you do? |
Dạo này bạn ổn chứ? |
2. Mẫu câu chào hỏi tiếng Anh - Cách trả lời
Trong mọi tình huống, việc đáp lại lời chào của đối phương luôn được coi là một hành động đẹp, một phép lịch sự tối thiểu để thể hiện sự tôn trọng cũng như thành ý của bản thân. Bên cạnh việc lặp lại lời chào, các em có thể tham khảo những cách đáp lại lời chào sau đây:
Mẫu câu |
Ý nghĩa |
Nice to see you, too! |
Tôi cũng rất vui được gặp bạn. |
It’s been a while! |
Đã được một thời gian rồi nhỉ!/ Đã lâu rồi mới gặp lại bạn nhỉ. |
It’s nice to see you again! |
Thật tốt khi được gặp lại bạn. |
Long time no see! |
Lâu rồi không gặp. |
Good/ Bad. How are you? |
Tôi khỏe/ Không quá tốt. Còn bạn thế nào? |
I’m doing great! And you? |
Tôi cảm thấy rất tuyệt vời. Còn bạn thì sao? |
How are you? How have you been? What’s new? |
Dạo này cậu thế nào? Có gì mới không? |
I’m doing well. How do you do? |
Mình ổn. Bạn có ổn không? |
Not much/ Nothing. |
Không có gì mới cả. |
3. Đoạn hội thoại mẫu dùng những câu chào hỏi bằng tiếng Anh
Trong phần này, BingGo sẽ cung cấp đến các em một số đoạn giao tiếp mẫu ứng dụng những câu chào hỏi vào các tình huống thực tế. Hãy tham khảo để hiểu rõ hơn khi vận dụng vào từng ngữ cảnh khác nhau nhé:
3.1. Đoạn hội thoại 1
- Hội thoại
Nhân vật |
Mẫu câu |
Ý nghĩa |
Kien |
Hi, Hoa! How are you today? |
Chào Hoa! Hôm nay bạn cảm thấy thế nào? |
Hoa |
Hello, Kien! I’m really good. Thank you. And you? |
Chào Kiên! Tôi cảm thấy rất ổn. Cảm ơn bạn nhé. Còn bạn thì sao? |
Kien |
I’m doing great. Thanks! Have you had lunch yet? |
Tôi thấy vô cùng tuyệt vời. Cảm ơn nhé! Bạn đã dùng bữa trưa chưa? |
Hoa |
No, I haven’t. |
Tôi vẫn chưa. |
- Từ vựng cần lưu ý
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Today (adv/n) |
/təˈdeɪ/ |
Hôm nay |
Great (adj) |
/ɡreɪt/ |
Tuyệt vời |
Lunch(n) |
/lʌntʃ/ |
Bữa trưa |
3.2. Đoạn hội thoại 2
- Hội thoại
Nhân vật |
Mẫu câu |
Ý nghĩa |
Long |
Good morning, Mr.Hoang. It’s my honor to meet you. |
Chào buổi sáng, ngài Sam. Thật vinh hạnh cho em khi được gặp thầy ở đây. |
Mr. Hoang |
Good morning, Long. Nice to meet you, too. |
Chào buổi sáng, Long. Tôi cũng rất vui vì được gặp em. |
Long |
Please have a seat. Can I offer you a drink? |
Em mời thầy ngồi ạ. Thầy có muốn uống chút đồ uống không? |
Mr. Hoang |
A cup of hot green tea, please. |
Cho thầy một cốc trà xanh nóng là được nhé. |
- Từ vựng cần lưu ý
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Morning (n) |
/ˈmɔːr.nɪŋ/ |
Buổi sáng |
Honor (n) |
/ˈɑː.nɚ/ |
Niềm vinh dự |
Pleasure (n) |
/ˈpleʒ.ɚ/ |
Niềm vinh dự |
Seat (n) |
/siːt/ |
Chỗ ngồi |
Drink (n) |
/driŋk/ |
Đồ uống |
Tea(n) |
/tiː/ |
Trà |
Please (adv) |
/pliːz/ |
Xin/hãy |
4. Lời kết
Trên đây là những mẫu câu chào hỏi tiếng Anh đơn giản mà người bản địa hay dùng và cách trả lời lịch sự, phù hợp nhất. Với những kiến thức mà BingGo Leaders đã chia sẻ ở trên sẽ giúp các em tích lũy thêm nhiều từ vựng cũng như học thêm được nhiều cách giao tiếp trong cuộc sống thường ngày.
Bên cạnh đó, để có thể gây ấn tượng mạnh mẽ với đối phương, các em cũng cần phải sở hữu kỹ năng phát âm chuẩn. Để làm được điều này, hãy thường xuyên luyện tập và thực hàng thật nhiều nhé. BingGo Leaders chúc các em thành công chinh phục ngoại ngữ thứ 2 này nhé!
Tham khảo thêm: 50+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh giúp bé tự tin giao tiếp.