Để cấu tạo nên một âm tiết gồm có âm đệm, âm chính, thanh điệu, âm đầu và âm cuối. Trong đó, âm đệm trong tiếng Việt là phần kiến thức trọng tập và khá phức tạp, đòi hỏi bé có sự tập trung để hiểu đúng, luyện tập thật nhuần nhuyễn.
Trong bài viết hôm nay, BingGo Leaders sẽ đồng hành cùng ba mẹ và bé để tìm hiểu chi tiết về bản chất của âm đệm. Ngoài ra còn một số lưu ý và bài tập vận dụng giúp con ôn tập hiệu quả hơn. Ba mẹ đừng bỏ lỡ nhé!

1. Âm đệm trong tiếng Việt là gì?
Âm đệm là âm đứng ở vị trí thứ hai, sau âm đầu. Đây là âm trong môi trước khi đọc âm chính, có tác dụng làm biến đổi âm sắc của âm tiết sau lúc mở đầu, phân biệt các âm tiết khác nhau.
Ví dụ: Khi phát âm từ “Hoa” sẽ khác với từ “Hoan”
Trong tiếng Việt, âm đệm được chia thành 2 loại:
- Âm đệm bán nguyên “u”
- Âm vị “o” (hay còn gọi là âm vị trống)
Âm đệm trong tiếng Việt được ghi bằng chữ “u” và “o”
Ví dụ:
Tiếng |
Âm đầu |
Vần |
||
Âm đệm |
Âm chính |
Âm cuối |
||
Nguyên |
Ng |
u |
yê |
n |
Khoan |
K |
o |
a |
n |
Hoa |
H |
o |
a |
2. Âm đệm trong tiếng Việt - Vị trí, nguyên tắc và một số vần chưa âm đệm
Trong môn tiếng Việt, khi học và sử dụng âm đệm bé nên chú ý một số nguyên tắc dưới đây:
2.1. Vị trí của âm đệm
Để không nhầm lẫn âm đệm với âm chính và âm cuối, con hãy ghi nhớ vị trí của âm đệm trong câu:
- Âm đệm “o”: có thể kết hợp cùng tất cả âm đầu và không có loại lệ
- Âm đệm “u”: Không sử dụng khi âm tiết có phụ âm đầu là âm môi hoặc âm tiết có nguyên âm là âm môi tròn. Ngoài ra, âm đệm “u” không kết hợp cùng “ư”, “ươ”, và “g” (trừ trường hợp “goá”). Bởi theo nguyên tắc của tiếng Việt, những âm có kết cấu âm giống nhau hoặc gần nhau không được kết hợp cùng nhau.

2.2. Một số nguyên tắc của âm đệm
Cũng giống như các âm tiết khác trong tiếng Việt, khi sử dụng âm đệm các con cần lưu ý những nguyên tắc dưới đây:

- Âm đệm “o” thường đứng trước âm a, ă, e. Ví dụ hoa, hoặc…
- Âm đệm “u” thường đứng trước các âm y, ê, ơ, â. Ví dụ huyên, huơ tay…
- Âm “c” đứng trước âm đệm cần thay bằng “q” và âm đệm được viết bằng chữ “u”. Ví dụ qua, quả, quá…
- Âm đệm vốn là âm tròn môi nên không kết hợp cùng các âm tròn môi như: o ô, u.
- Âm đệm không xuất hiện sau các phụ âm b, m, v, ph, n, r, g. Một số trường hợp ngoại lệ là:
- Sau ph, b: thùng phuy, voan, ô tô buýt (là từ nước ngoài)
- Sau n: thê noa, noãn sảo (là từ Hán Việt)
- Say r: roàn roạt
- Sau g: góa
2.3. Một số vần có chứa âm đệm
BingGo Leaders đã tổng hợp và chia sẻ một vài vần có chứa âm đệm hay gặp thành bảng để các con dễ nhớ và vận dụng như sau:
Vần có âm đệm “o” |
Ví dụ |
Vần có âm đệm “u” |
Ví dụ |
oa |
hoa lan |
uy |
uy quyền |
oe |
váy xòe |
uê |
hoa huệ |
oăc |
dấu ngoặc |
ươ |
thuở nhỏ |
oan |
cái khoan |
uang |
quang |
oai |
củ khoai |
uai |
quai hàm |
oăt |
loắt choắt |
uau |
quan sát |
oanh |
doanh trại |
uang |
quang gánh |
oang |
áo choàng |
uân |
mùa xuân |
oach |
kế hoạch |
uât |
pháp luật |
oat |
soát vé |
uyên |
chim khuyên |
oay |
ghế xoay |
uyêt |
quyết tâm |
oăn |
tóc xoăn |
uâng |
bâng khuâng |
oăt |
nhọn hoắt |
uênh |
huênh hoang |
oac |
áo khoác |
uêch |
nguệch ngoạc |
oăng |
con hoẵng |
uya |
đêm khuya |
oap |
ì oạp |
uyu |
khuỷu tay |
oen |
nhoẻn miệng |
uyt |
quả quýt |
uyn |
màn tuyn |
||
uych |
ngã huych |
||
uynh |
phụ huynh |
3. Một số bài tập vận dụng
Để hiểu rõ hơn về âm đệm trong tiếng Việt, các con hãy làm ngay 3 bài tập nhỏ dưới đây nhé:

Đáp án:
Bài 1:
- a) Trạng nguyên trẻ nhất của nước ta là ông Nguyễn Hiền, đỗ đầu thủ khoa thi năm 1247, lúc vừa mới 13 tuổi
- b) Con đường ngoằn ngoèo dẫn lỗi vào một khu rừng rậm.
Bài 2:
Tiếng |
Âm đầu |
Vần |
Thanh điệu |
||
Âm đệm |
Âm chính |
Âm cuối |
|||
Cái |
c |
a |
i |
sắc |
|
chân |
c |
â |
n |
ngang |
|
thoăn |
th |
o |
ă |
t |
ngang |
thoắt |
th |
o |
ă |
t |
sắc |
Cái |
C |
a |
i |
sắc |
|
đầu |
đ |
â |
u |
huyền |
|
nghênh |
ngh |
ê |
nh |
ngang |
|
nghênh |
ngh |
ê |
nh |
ngang |
Bài 3:
- a) Con đã hoàn thành bài tập về nhà.
- b) Hôm nay bạn Huy nghỉ học.
- c) Các bạn chạy huỳnh huỵch trên sân bóng.
- d) Món ăn con thích rất là khoai lang luộc.
Xem thêm: Soạn bài Tập đọc lớp 5: Phân xử tài tình chi tiết cho học sinh
4. Lời kết
Như vậy, chắc hẳn con đã có thêm các kiến thức về âm đệm trong tiếng Việt. Từ nay, con hãy cứ mạnh dạn và tự tin dùng đọc và vận dụng các âm đệm vào trong bài học.
Ba mẹ hãy luôn đồng hành cùng các con trong quá trình học tập này nha. Nếu có thắc mắc nào, hãy để lại câu hỏi xuống phía dưới này, để BingGo Leaders giải đáp kịp thời.