Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi phát âm tiếng Anh và người nghe không hiểu bạn nói gì chưa? Phát âm đúng không chỉ giúp việc giao tiếp trở nên hiệu quả khi cả hai bên đều hiểu đối phương đang nói gì mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp. Để cải thiện kỹ năng phát âm, dưới đây BingGo Leaders đã tổng hợp đầy đủ những quy tắc phát âm tiếng Anh chuẩn nhất, từ những nguyên âm, phụ âm cơ bản đến những quy tắc phát âm tiếng Anh phức tạp hơn như cách phát âm đuôi /ed/, cách nhấn trọng âm. Với những thông tin chi tiết và dễ hiểu, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh. Hãy cùng khám phá nhé
1. Tổng hợp những quy tắc phát âm tiếng Anh cần biết
Học quy tắc phát âm tiếng Anh là một quá trình lâu dài và đòi hỏi mỗi người phải kiên trì luyện tập. Để có thể phát âm chuẩn xác, người học cần nắm vững các quy tắc phát âm tiếng Anh cơ bản bao gồm:
1.1. Quy tắc phát âm chuẩn bảng phiên âm quốc tế IPA
IPA là một hệ thống ký hiệu quốc tế, được các nhà ngôn ngữ học xây dựng để biểu diễn âm thanh một cách chuẩn xác và thống nhất trên toàn thế giới. Quy tắc phát âm tiếng Anh dựa trên IPA đã được nghiên cứu kỹ lưỡng, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cấu tạo và cách phát âm của từng âm tiết.
Bảng phiên âm IPA bao gồm tổng cộng 44 âm, chia thành hai loại chính:
- 20 nguyên âm, trong đó có 12 nguyên âm đơn (nghe đơn giản, không chuyển đổi) và 8 nguyên âm đôi (nghe phức tạp hơn, âm thay đổi dần).
- 24 phụ âm, được chia thành hai nhóm: phụ âm không rung và phụ âm rung. Các phụ âm rung thường được in đậm để dễ phân biệt.
Học quy tắc phát âm trong tiếng Anh qua bảng phiên âm quốc tế IPA
Khi tìm hiểu IPA, chúng ta phải ghi nhớ hai loại nguyên âm trong tiếng Anh chính sau:
Nguyên âm đơn: Đây là những âm thanh cơ bản, ngắn gọn và rõ ràng. Chúng ta có thể chia nguyên âm đơn thành hai nhóm:
- Nguyên âm ngắn: /ɪ/, /ɒ/, /ʊ/, /ʌ/, /e/, /ə/, /æ/. Ví dụ: pen, tick, some.
- Nguyên âm dài: /i:/, /3:/, /a:/, /ɔ:/, /u:/. Ví dụ: tall, meet, tree.
Nguyên âm đôi: Không chỉ dừng lại ở các âm đơn, tiếng Anh còn có những âm thanh phức tạp hơn, được tạo thành từ sự kết hợp của hai nguyên âm đơn. Đó chính là các nguyên âm đôi như: /eɪ, /ɔɪ/, /aʊ/, /əʊ/, /ʊə/, /eə/, /aɪ/, /iə/. Ví dụ: hear, cow, they.
Phụ âm trong quy tắc phát âm tiếng Anh được chia thành hai loại chính:
- Phụ âm hữu thanh: Là những âm tạo ra bằng cách rung dây thanh quản. Chúng thường tạo cảm giác "mềm mại" và "ấm áp" khi phát âm. Ví dụ: /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /ʒ/, /ð/, /m/, /n/, /l/, /r/, /j/, /w/.
- Phụ âm vô thanh: Là những âm tạo ra bằng cách không rung dây thanh quản. Chúng thường tạo cảm giác "cứng" và "mạnh" hơn. Ví dụ: /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /θ/, /h/
Để ghi nhớ bảng phiên âm IPA hiệu quả, bạn nên tập trung vào việc xem video hướng dẫn của người bản ngữ và luyện tập phát âm hàng ngày. Đồng thời, hãy chú ý đến phiên âm mỗi khi tra từ mới để hiểu rõ quy tắc phát âm của từ đó.
Các loại nguyên âm trong tiếng Anh
>> Xem thêm: PHÁT ÂM KHÔNG CHUẨN
1.2. Quy tắc phát âm trọng âm trong tiếng Anh
Trọng âm là một phần trong quy tắc phát âm tiếng Anh giúp chúng ta phân biệt giữa các từ đồng âm khác nhau và truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác. Tuy nhiên, việc xác định trọng âm trong tiếng Anh không phải lúc nào cũng dễ dàng, vì nó không tuân theo một quy tắc cứng nhắc. Dưới đây là một số quy tắc phát âm tiếng Anh và những lưu ý quan trọng:
Quy tắc chung cho các từ có hai âm tiết:
- Danh từ, tính từ: Trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên.
Ví dụ: 'table, 'happy, 'interest
- Động từ: Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ: to de'cide, to be'gin, to pre'fer
Ngoại lệ: Một số động từ có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên, như: to open, to listen.
>> Xem thêm: QUY TẮC ĐÁNH TRỌNG ÂM TRONG TIẾNG ANH
Quy tắc cho các từ có nhiều hơn hai âm tiết:
- Các từ kết thúc đuôi như -ic, -tion, -sion, -ity, -ity thường khiến trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước nó.
Ví dụ: elec'tric, informa'tion, possi'bility
- Các từ kết thúc đuôi như -ate, -ee, -ese, -eer, -ette, -oon, -aire, -ique thường nhận trọng âm rơi vào chính các âm này.
Ví dụ: employ'ee, Chines'e
- Các từ kết thúc bằng đuôi -al, -ful, -y: trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ ba tính từ dưới lên.
Ví dụ: natural (tự nhiên), ability (khả năng).
- Tiền tố thường không mang trọng âm. Trọng âm chính thường rơi vào âm tiết thứ hai của từ.
Ví dụ: unable (không thể), illegal (bất hợp pháp).
- Từ kết thúc đuôi -ever thường mang trọng âm rơi vào chính âm này
Ví dụ: whatever (bất cứ gì), whenever (bất cứ khi nào).
Từ ghép:
- Danh từ ghép: Trọng âm thường được đặt ở đầu từ.
Ví dụ: raincoat (áo mưa), sunrise (bình minh), boyfriend (bạn trai).
- Tính từ ghép: Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ: homesick (nhớ nhà), waterproof (chống nước), hardworking (cần cù).
- Động từ ghép: Trọng âm thường đặt ở âm tiết thứ hai.
Ví dụ: undertake (đảm nhận), overcome (vượt qua), lookout (cảnh giác).
Quy tắc nhấn trọng âm trong tiếng Anh cần lưu ý
1.3. Quy tắc phát âm đuôi “-ed” trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, đuôi “ed” được chia thành 3 quy tắc phát âm trong tiếng Anh như sau:
Cách phát âm đuôi "ed" |
Khi nào sử dụng |
Ví dụ |
/t/ |
Khi động từ gốc kết thúc bằng các âm vô thanh: /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ |
worked (/wɜːkt/), laughed (/læft/), stopped (/stɒpt/) |
/d/ |
Khi động từ gốc kết thúc bằng các âm hữu thanh (trừ /t/ và /d/) hoặc nguyên âm |
played (/pleɪd/), loved (/lʌvd/), opened (/ˈəʊpənd/) |
/ɪd/ |
Khi động từ gốc kết thúc bằng /t/ hoặc /d/ |
wanted (/ˈwɒntɪd/), needed (/ˈniːdɪd/) |
Quy tắc phát âm đuôi “ed” trong tiếng Anh
1.4. Quy tắc phát âm đuôi -s/-es trong tiếng Anh
Tương tự cách phát âm đuôi “ed”, đối với những từ được thêm đuôi “s/es” sẽ có 3 cách phát âm chính sau:
Cách phát âm |
Âm cuối của từ |
Ví dụ |
/s/ |
-p, -k, -t, -f |
books, cats, hats, roofs |
/z/ |
Các âm còn lại (không phải /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/) |
dogs, cars, bags, plays |
/iz/ |
-s, -ss, -ch, -sh, -x, -z, -o, -ge, -ce |
buses, classes, watches, wishes, boxes, sizes, heroes, cages, faces |
Giải thích:
- Đuôi s/es sẽ được phát âm là /s/ khi từ gốc kết thúc bằng các âm vô thanh như /p/, /k/, /t/, /f/.
- Đuôi s/es sẽ được phát âm là /z/ khi từ gốc kết thúc bằng các âm hữu thanh (trừ các âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/).
- Đuôi s/es sẽ được phát âm là /iz/ khi từ gốc kết thúc bằng các âm xì (sibilants) như /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/ hoặc các âm /o/, /ge/, /ce/
Quy tắc phát âm tiếng Anh - đuôi “s/es” dễ hiểu
1.5. Quy tắc nối âm trong tiếng Anh
Nối âm (linking sound) là một kỹ năng quan trọng giúp bạn nói tiếng Anh trôi chảy và tự nhiên như người bản xứ. Dưới đây là 4 quy tắc vàng bạn cần nắm vững để học cách nối âm khi nói:
- Kết hợp phụ âm và nguyên âm:
Nguyên tắc chung: Nối liền phụ âm và nguyên âm để tạo thành một âm tiết duy nhất. Ví dụ: look at that → /lʊkætðæt//
Lưu ý: Khi trước nguyên âm là phụ âm gió, hãy chuyển đổi thành phụ âm không gió trước khi nối. Ví dụ: stop it → /stɒpɪt//
- Nối hai nguyên âm liền kề:
Nguyên âm tròn môi (ou, au): Thêm âm /w/ vào giữa. Ví dụ: going → /ɡoʊɪŋ//
Nguyên âm dài (e, i): Thêm âm /j/ vào giữa. Ví dụ: play → /pleɪ//
- Nối hai phụ âm cùng nhóm:
Nguyên tắc: Chỉ đọc một phụ âm khi hai hoặc nhiều phụ âm cùng nhóm đứng cạnh nhau. Ví dụ: blackbird → /blækbɜːd//
- Một số trường hợp đặc biệt:
Nếu u, y đứng sau t: Phát âm là /tʃ/. Ví dụ: nature → /ˈneɪtʃər//
Nếu u, y đứng sau d: Phát âm là /dʒ/. Ví dụ: educate → /ˈedʒukeɪt//
Phụ âm t không nhấn giữa hai nguyên âm: Phát âm là /d/. Ví dụ: better → /ˈbetər/
>> Xem thêm: LIÊN TỪ TRONG TIẾNG ANH
2. Lưu ý khi học các quy tắc phát âm tiếng Anh
Trong quá trình học các quy tắc phát âm tiếng Anh, các bạn cần lưu ý một số đặc điểm sau để âm phát ra được chính xác hơn:
2.1. Chú ý độ rung của dây thanh quản
Khi luyện tập phát âm theo bảng phiên âm IPA, bạn cần đặc biệt chú ý đến hoạt động của thanh quản. Các âm trong tiếng Anh chia thành hai loại chính dựa trên đặc điểm này:
- Âm hữu thanh: Khi phát ra âm này, bạn sẽ cảm nhận được sự rung động của dây thanh quản. Hãy thử đặt tay lên cổ họng và phát âm các âm như /b/, /d/, /g/ để cảm nhận rõ hơn.
- Âm vô thanh: Ngược lại, khi phát âm các âm vô thanh như /p/, /t/, /k/, dây thanh quản sẽ không rung động. Bạn sẽ thấy sự khác biệt rõ rệt giữa hai loại âm này
Lưu ý khi học quy tắc phát âm tiếng Anh tại nhà
2.2. Chú ý vị trí của lười rất quan trọng
Vị trí của lưỡi đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các âm khác nhau. Khi phát âm các âm bật hơi như /t/, /d/, đầu lưỡi sẽ cong lại và chạm vào phần nướu ngay sau răng. Trong khi đó, để tạo ra âm /η/ (ng), bạn cần nâng phần giữa lưỡi lên gần vòm miệng.
Ví dụ, khi phát âm các âm /f/ và /v/, đầu lưỡi chạm nhẹ vào phần răng dưới. Còn khi phát âm các âm nguyên âm sau, bạn cần nâng cuống lưỡi lên: /ɔ:/, /ɑ:/, /u:/, /ʊ/.
>> Xem thêm: DẠY TRẺ CÁCH PHÁT ÂM CHUẨN
2.3. Vị trí môi khi phát âm tiếng Anh
Để phát âm chuẩn các âm /∫/, /ʒ/, /dʒ/, /t∫/, bạn cần mím chặt môi, giống như đang thổi sáo. Ngược lại, khi phát âm / ɪ /, / ʊ /, / æ /, môi chỉ cần mở vừa phải, như đang cười nhẹ. Và đừng quên tròn môi khi phát các âm /u:/, / əʊ /.
3. Tips luyện quy tắc phát âm tiếng Anh đơn giản tại nhà
Một số tips giúp bạn chinh phục quy tắc phát âm tiếng Anh một cách dễ dàng ngay tại nhà.
3.1. Xác định giọng chuẩn trước khi học tiếng Anh
Trước khi bắt đầu hành trình chinh phục quy tắc phát âm tiếng Anh, điều quan trọng là bạn cần xác định rõ mình muốn hướng tới giọng Anh-Anh hay Anh-Mỹ. Mỗi accent mang đến một màu sắc riêng biệt: Anh-Anh lịch sự, trang trọng, còn Anh-Mỹ phóng khoáng, tự nhiên. Việc chọn accent sẽ ảnh hưởng đến cách bạn luyện tập và tài liệu học tập
Ví dụ, cách phát âm âm /r/ trong hai accent này hoàn toàn khác nhau. Để làm quen với các accent, bạn có thể tham khảo các kênh YouTube, podcast hoặc các khóa học online chuyên biệt.
Giọng chuẩn Anh - Anh và giọng chuẩn Anh - Mỹ
3.3. Đọc to và ghi âm lại giọng nói tiếng Anh của mình
Tự ghi âm lại giọng đọc là một cách hiệu quả để rèn luyện phát âm tiếng Anh hàng ngày. Hãy biến điện thoại của bạn thành một studio thu âm mini và khám phá giọng nói của chính mình qua những bản ghi âm. Từ đó, bạn có thể thấy được lỗi sai của mình qua mỗi lần luyện tập và sửa kịp thời.
>> Xem thêm: LUYỆN ĐỌC TIẾNG ANH HIỆU QUẢ
3.4. Tham gia các câu lạc bộ, hoạt động ngoại khóa tiếng Anh
Câu lạc bộ tiếng Anh, các hoạt động ngoại khóa chính là "sân chơi" lý tưởng để bạn vừa học vừa chơi, vừa nâng cao trình độ vừa mở rộng mối quan hệ. Không chỉ là nơi để học tiếng Anh, câu lạc bộ còn là ngôi nhà chung của những người yêu thích ngôn ngữ, nơi bạn có thể tìm thấy sự động viên, chia sẻ và cùng nhau sửa lỗi sai để tiến bộ từng ngày.
3.5. Luyện tập hàng ngày
Muốn giao tiếp tiếng Anh thật lưu loát, bạn cần luyện tập hàng ngày. Hãy tận dụng tối đa các nền tảng trực tuyến để kết nối với cộng đồng người dùng quốc tế. Tham gia các nhóm, diễn đàn tiếng Anh để thảo luận, chia sẻ và thực hành giao tiếp. Hoặc bạn có thể tạo các buổi trò chuyện video với bạn bè nước ngoài để nâng cao khả năng giao tiếp trực tiếp qua các app trên điện thoại như hello talk, ometv, Italki, LingoGlobe,…. Việc giao lưu với những người bạn đến từ các nền văn hóa khác nhau không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở rộng tầm hiểu biết của bạn về thế giới.
>> Xem thêm: REVIEW KHÓA HỌC ONLINE CHO TRẺ HỌC TẬP HIỆU QUẢ NHẤT
3.6. Luyện phát âm thông qua phim ảnh, video
Internet là một kho tàng kiến thức vô tận, đặc biệt hữu ích cho việc học tiếng Anh. Bạn có thể lựa chọn xem phim, nghe nhạc, podcast hoặc các chương trình giải trí khác để làm quen với cách phát âm chuẩn của người bản xứ. Việc luyện tập quy tắc phát âm tiếng Anh đều đặn sẽ giúp bạn nâng cao cả kỹ năng nghe và nói
4. Bài tập luyện quy tắc phát âm
Exercise 1: Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the rest. (Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại)
A. pudding |
B. put |
C. pull |
D. puncture |
A. absent |
B. recent |
C. decent |
D. present |
A. promise |
B. devise |
C. surprise |
D. realise |
A. liable |
B. livid |
C. revival |
D. final |
A. houses |
B. faces |
C. horses |
D. places |
A. bush |
B. brush |
C. bus |
D. cup |
A. boat |
B. broad |
C. coast |
D. alone |
A. large |
B. vegetable |
C. angry |
D. gem |
A. more |
B. north |
C. lost |
D. water |
A. distribute |
B. tribe |
C. triangle |
D. trial |
Đáp án: 1d 2d 3a 4b 5a 6a 7b 8c 9c 10a
Exercise 2: Choose the word that has main stress placed differently from the others (Chọn từ có trọng âm chính được đặt khác với các từ còn lại)
- a. generous b. suspicious c. constancy d. sympathy
- a. acquaintance b. unselfish c. attraction d. humorous
- a. loyalty b. success c. incapable d. sincere
- a. carefully b. correctly c. seriously d. personally
- a. excited b. interested c. confident d. memorable
- a. organise b. decorate c. divorce d. promise
- a. refreshment b. horrible c. exciting d. intention
- a. knowledge b. maximum c. athletics d. marathon
- a. difficult b. relevant c. volunteer d. interesting
- a. confidence b. supportive c. solution d. obedient
- a. whenever b. mischievou c. hospital d. separate
- a. introduce b. delegate c. marvelous d. currency
- a. develop b. conduction c. partnership d. majority
- a. counterpart b. measurement c. romantic d attractive
- a. government b. technical c. parallel d. understand
- a. Pyramid b. Egyptian c. belongs d. century
- a. construction b. suggestion c. accurate d. hi-jacket
- a. dedicate b. impressive c. reminder d. descendant
- a. remember b. company c. technical d. interview
- a. electric b. computer c. fascinate d. fantastic
Đáp án: 1b, 2d, 3a, 4b, 5a, 6c, 7b, 8c, 9c, 10a, 11a, 12a, 13c, 14c, 15d, 16c, 17d, 18a, 19a, 20c
Exercise 3:Say the following words out loud and the put them in the correct column according to the sound of the adjective or regular past “ed” (Đọc to các từ sau và xếp chúng vào đúng cột theo âm của tính từ hoặc thì quá khứ thường “ed”)
amazed |
listened |
danced |
stopped |
reiterated |
pleased |
boasted |
looked |
delighted |
wanted |
pointed |
packed |
asked |
naked |
drained |
tripped |
shouted |
played |
covered |
opened |
laughed |
wasted |
screamed |
placed |
/t/ |
/d/ |
/id/ |
Đáp án:
/t/ |
/d/ |
/id/ |
asked |
amazed |
boasted |
danced |
covered |
delighted |
laughed |
drained |
naked |
looked |
opened |
pointed |
packed |
listened |
reiterated |
stopped |
pleased |
wanted |
placed |
played |
wasted |
tripped |
screamed |
shouted |
>> Xem thêm: CÁCH PHÁT ÂM /T/ VÀ /D/ TRONG TIẾNG ANH
Exercise 4: Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others (Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại)
1. A. arrived |
B. believed |
C. received |
D. hoped |
2. A. opened |
B. knocked |
C. played |
D. occurred |
3. A. rubbed |
B. tugged |
C. stopped |
D. filled |
4. A. dimmed |
B. travelled |
C. passed |
D. stirred |
5. A. tipped |
B. begged |
C. quarrelled |
D. carried |
6. A. tried |
B. obeyed |
C. cleaned |
D. asked |
7. A. packed |
B. added |
C. worked |
D. pronounced |
8. A. watched |
B. phoned |
C. referred |
D. followed |
9. A. agreed |
B. succeeded |
C. smiled |
D. loved |
10. A. laughed |
B. washed |
C. helped |
D. weighed |
11. A. walked |
B. ended |
C. started |
D. wanted |
12. A. killed |
B. hurried |
C. regretted |
D. planned |
13. A. visited |
B. showed |
C. wondered |
D. studied |
14. A. sacrificed |
B. finished |
C. fixed |
D. seized |
15. A. needed |
B. booked |
C. stopped |
D. washed |
16. A. loved |
B. teased |
C. washed |
D. rained |
17. A. packed |
B. punched |
C. pleased |
D. pushed |
18. A. filled |
B. naked |
C. suited |
D. wicked |
19. A. caused |
B. increased |
C. practised |
D. promised |
20. A. washed |
B. parted |
C. passed |
D. barked |
21. A. killed |
B. cured |
C. crashed |
D. waived |
22. A. imagined |
B. released |
C. rained |
D. followed |
23. A. called |
B. passed |
C. talked |
D. washed |
24. A. landed |
B. needed |
C. opened |
D. wanted |
25. A. cleaned |
B. attended |
C. visited |
D. started |
26. A. talked |
B. fished |
C. arrived |
D. stepped |
27. A. wished |
B. wrapped |
C. laughed |
D. turned |
28. A. considered |
B. rescued |
C. pulled |
D. roughed |
29. A. produced |
B. arranged |
C. checked |
D. fixed |
30. A. caused |
B. examined |
C. operated |
D. advised |
Đáp án:
1 – D, 2 – B, 3 – C, 4 – C, 5 – A, 6 – D, 7 – B, 8 – A, 9 – B, 10 – D, 11 – A, 12 – C, 13 – A, 14 – D, 15 – A, 16 – C, 17 – C, 18 – A, 19 – A, 20 – B, 21 – C, 22 – B, 23 – A, 24 – C, 25 – A, 26 – C, 27 – D, 28 – D, 29 – B, 30 – C.
Exercise 5: Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others (Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại)
1. A. proofs |
B. books |
C. points |
D. days |
2. A. helps |
B. laughs |
C. cooks |
D. finds |
3. A. neighbors |
B. friends |
C. relatives |
D. photographs |
4. A. snacks |
B. follows |
C. titles |
D. writers |
5. A. streets |
B. phones |
C. books |
D. makes |
6. A. cities |
B. satellites |
C. series |
D. workers |
7. A. develops |
B. takes |
C. laughs |
D. volumes |
8. A. phones |
B. streets |
C. books |
D. makes |
9. A. proofs |
B. regions |
C. lifts |
D. rocks |
10. A. involves |
B. believes |
C. suggests |
D. steals |
11. A. remembers |
B. cooks |
C. walls |
D. pyramids |
12. A. miles |
B. words |
C. accidents |
D. names |
13. A. sports |
B. plays |
C. chores |
D. minds |
14. A. nations |
B. speakers |
C. languages |
D. minds |
15. A. proofs |
B. looks |
C. lends |
D. stops |
16. A. dates |
B. bags |
C. photographs |
D. speaks |
17. A. parents |
B. brothers |
C. weekends |
D. feelings |
18. A. chores |
B. dishes |
C. houses |
D. coaches |
19. A. works |
B. shops |
C. shifts |
D. plays |
20. A. coughs |
B. sings |
C. stops |
D. sleeps |
21. A. signs |
B. profits |
C. becomes |
D. survives |
22. A. walks |
B. steps |
C. shuts |
D. plays |
23. A. wishes |
B. practices |
C. introduces |
D. leaves |
24. A. grasses |
B. stretches |
C. comprises |
D. potatoes |
25. A. desks |
B. maps |
C. plants |
D. chairs |
26. A. pens |
B. books |
C. phones |
D. tables |
27. A. dips |
B. deserts |
C. books |
D. camels |
28. A. miles |
B. attends |
C. drifts |
D. glows |
29. A. mends |
B. develops |
C. values |
D. equals |
30. A. repeats |
B. classmates |
C. amuses |
D. attacks |
Đáp án:
1 – D, 2- D, 3 – D , 4- A, 5- B, 6 – B, 7 – D, 8 – A, 9 – B, 10 – C, 11 – B, 12 – C, 13 – A, 14 – C, 15 – C, 16 – B, 17 – A, 18 – A, 19 – D, 20 -B, 21 – B, 22 – D, 23 – D, 24 – D, 25 – A. 26 – B, 27 – D, 28 – C, 29 – B, 30 – C
>> Xem thêm: CÁCH THÊM S/ES TRONG THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
Exercise 6: Put the following words in the correct columns according to the sound of the plural or third person “s” (Xếp các từ sau vào đúng cột theo cách phát âm của ngôi thứ ba hoặc số nhiều “s”)
boys |
graduates |
damages |
lessons |
products |
minutes |
cheques |
hates |
earns |
lives |
sandwiches |
paints |
closes |
hours |
faces |
loves |
things |
phrases |
cooks |
James’s |
girls |
messages |
wants |
places |
/s/ |
/z/ |
/iz/ |
|
Đáp án:
/s/ |
/z/ |
/iz/ |
cheques cooks gradutaes hates minutes paints products wants |
boys earns girls hours lessons lives loves things |
closes damages faces James’s messages phrases sandwiches |
>> Xem thêm: CÁCH PHÁT ÂM "TH" TRONG TIẾNG ANH
Nếu ba mẹ quan tâm khóa học tiếng Anh cho con có thể tham khỏa ngay các khóa học tiếng Anh cho trẻ 3 - 13 tuổi của BingGo Leaders
- Khóa học Kindergarten cho bé 3-5 tuổi
- Khóa học Starters cho bé 6-7 tuổi
- Khóa học Movers cho bé 8-9 tuổi
- Khóa học Flyers cho bé 10-13 tuổi
5. Lời kết
Nắm vững các quy tắc phát âm tiếng Anh chuẩn là bước khởi đầu quan trọng để giao tiếp tự tin và hiệu quả. Bài viết này đã tổng hợp chi tiết những kiến thức cần thiết. Bạn hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày và kết hợp thêm nhiều phương pháp học phát âm hiệu quả khác. Ngoài ra có thể tham khảo thêm các tài liệu học phát âm tiếng Anh chuẩn tại Tài liệu học tiếng Anh cho bé và đừng bỏ lỡ việc đăng ký khóa học online/offline để luyện tập các quy tắc phát âm tiếng Anh cùng BingGo Leaders nhé