HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 3 UNIT 8 LESSON 1 2 3

Mục lục [Hiện]

Các bài tập được lồng ghép trong chương trình SGK và SBT tiếng Anh lớp 3 là phương pháp hữu hiệu giúp các em ôn tập và nắm vững kiến thức lý thuyết đã học. Hiểu được điều này, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã tổng hợp chi tiết hướng dẫn giải và đáp án tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1 2 3, giúp các em dễ dàng ôn tập tại nhà.

1. Giải chi tiết bài tập trong SGK tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1 2 3

Trong phần này, các em sẽ tìm thấy hướng dẫn chi tiết cho từng bài tập, bao gồm giải thích từ vựng, ngữ pháp đọc hiểu tiếng Anh lớp 3 và các kỹ năng cần thiết để hoàn thành bài tập một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu và khám phá cách học tiếng Anh vui nhộn và bổ ích với BingGo Leaders!

1.1 Bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.) 

Bài tập nghe tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1

Bài tập nghe tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1

Lời giải chi tiết:

a.  Look, Ben. I have a pen. (Nhìn này, Ben. Mình có 1 cây bút mực.)

      It’s nice. I like it. (Nó thật đẹp. Mình thích nó.)

b.  I have a ruler, too. (Mình cũng có 1 cây thước.)

      It’s nice. (Nó thật đẹp.)

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.) 

Bài tập nói tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1

Bài tập nói tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1

I have ___ . (Tôi có ___.)

a pen: một cây bút mực

a ruler: một cây thước

a book: một quyển sách

a school bag: một cái cặp sách

Lời giải chi tiết:

  1. I have a pen. (Tôi có một cây bút mực.)
  2. I have a ruler. (Tôi có một cây thước.)
  3. I have a book. (Tôi có một quyển sách.)
  4. I have a school bag. (Tôi có một chiếc cặp sách.)

3. Let’s talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Bài tập nhóm tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1

Bài tập nhóm tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1

Phương pháp giải:

I have ___ .  (Tôi có ___.)

Lời giải chi tiết:

  • I have a book. (Tôi có 1 quyển sách.)
  • I have a ruler. (Tôi có 1 cây thước kẻ.)
  • I have a pen. (Tôi có 1 cây bút mực.)
  • I have a school bag. (Tôi có 1 cái cặp sách.)

4. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu.) 

Bài tập đánh dấu đáp án đúng tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1

Bài tập đánh dấu đáp án đúng tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1

Lời giải chi tiết:

  1. b Mary: I have a pen. (Mình có một chiếc bút.)
  2. a Ben: I have a school bag. (Mình có một chiếc cặp sách.) 

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Bài tập luyện tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1

Bài tập luyện tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1

Lời giải chi tiết:

  1. I have a pen. (Tôi có 1 cây bút mực.)
  2. I have a book. (Tôi có 1 quyển sách.)
  3. I have a ruler. (Tôi có 1 cây thước kẻ.)
  4. I have a school bag. (Tôi có 1 cái cặp đi học.)

6. Let’s sing.

(Chúng ta cùng hát.) 

Bài tập hát tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1

Bài tập hát tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1

Lời giải chi tiết:

School things (Đồ dùng học tập)

This is a book. (Đây là quyển sách.)

I have a book. (Tôi có 1 quyển sách.)

I have a book. (Tôi có 1 quyển sách.)

A pen, a pen, apen. (Bút mực, bút mực, bút mực.)

This is a pen. (Đây là cây bút mực.)

I have a pen. (Tôi có 1 cây bút mực.)

I have a pen. (Tôi có 1 cây bút mực.)

Xem thêm hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 3 sách Global Success các unit khác

1.2 Bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 2

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.) 

Bài tập nghe tiếng Anh lớp 3 unit 8 Lesson 2

Bài tập nghe tiếng Anh lớp 3 unit 8 Lesson 2

Lời giải chi tiết:

a.  Do you have a pen? (Bạn có bút mực không?)

      Yes, I do. (Vâng, mình có.)

b.  Do you have a ruler? (Bạn có thước kẻ không?)

      No, I don’t. (Không, mình không có.)

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.) 

Bài tập nói tiếng Anh lớp 3 unit 8 Lesson 2

Bài tập nói tiếng Anh lớp 3 unit 8 Lesson 2

Phương pháp giải:

Do you have __?  (Bạn có__ không?)

Yes, I do.  (Vâng, tôi có.)

No, I don’t. (Không, tôi không có.)

Lời giải chi tiết:

  1. Do you have a pencil? -  Yes, I do. (Bạn có bút chì không? - Vâng, tôi có.)
  2. Do you have a pencil case? - No, I don’t. (Bạn có hộp bút không? - Không, tôi không có.)
  3. Do you have a notebook? - Yes, I do. (Bạn có vở ghi chép không? - Vâng, tôi có.)
  4. Do you have an eraser? - No, I don’t. (Bạn có cục tẩy không? - Không, tôi không có.)

3. Let’s talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Bài tập nhóm tiếng Anh lớp 3 unit 8 Lesson 2

Bài tập nhóm tiếng Anh lớp 3 unit 8 Lesson 2

Phương pháp giải:

  • Do you have __? (Bạn có__ không?)
  • Yes, I do. (Vâng, tôi có.)
  • No, I don’t. (Không, tôi không có.)

Lời giải chi tiết:

  • Do you have a pen? -   Yes, I do. (Bạn có bút mực không? - Vâng, tôi có.)
  • Do you have a pencil? -   Yes, I do. (Bạn có bút chì không? - Vâng, tôi có.)
  • Do you have an eraser? -   No, I don’t. (Bạn có cục tẩy không? - Không, tôi không có.)
  • Do you have a ruler? -   No, I don’t. (Bạn có thước kẻ không? - Không, tôi không có.)
  • Do you have a pencil case? -   Yes, I do. (Bạn có hộp bút không? - Vâng, tôi có.)
  • Do you have a book? -   No, I don’t. (Bạn có sách không? - Không, tôi không có.)
  • Do you have a notebook? -   Yes, I do. (Bạn có vở không? - Vâng, tôi có.)
  • Do you have a school bag? -   Yes, I do. (Bạn có cặp sách không? - Vâng, tôi có.)

4. Listen and number.

(Nghe và đánh số.) 

Bài tập đánh dấu đáp án đúng tiếng Anh lớp 3 unit 8 Lesson 2

Bài tập đánh dấu đáp án đúng tiếng Anh lớp 3 unit 8 Lesson 2

Lời giải chi tiết:

1. c    

A: Do you have a pencil case? (Bạn có hộp đựng bút không?) 

B: Yes, I do. (Mình có.) 

2. d    

A: Do you have a pen? (Bạn có bút mực không?)

B: No, I don't. I have a pencil. (Mình không có. Mình có một chiếc bút chì.) 

3. a     

A: Do you have a book? (Bạn có quyển sách không?) 

B: No, I don't. I have a notebook. (Mình không có. Mình có một quyển vở.) 

4. b

A: Do you have an eraser? (Bạn có cục tẩy không?)

B: Yes, I do. (Mình có.) 

5. Read and match.

(Đọc và nối.)

Bài tập nối từ tiếng Anh lớp 3 unit 8 Lesson 2

Bài tập nối từ tiếng Anh lớp 3 unit 8 Lesson 2

Lời giải chi tiết:

1 - d: A:Do you have a notebook? (Bạn có vở không?)

         B: Yes, I do. (Vâng, tôi có.)

2 - c: A: Do you have a school bag? (Bạn có cặp sách không?)

         B: No, I don’t. I have a pencil case. (Không, tôi không có. Tôi có hộp bút thôi.)

3 - a: A:Do you have an eraser? (Bạn có cục tẩy không?)

         B: Yes, I do. (Vâng, tôi có.)

4 - b: A: Do you have a pen? (Bạn có bút mực không?)

        B: No, I don’t. I have a pencil. (Không, tôi không có. Tôi có bút chì  thôi.)

6. Let’s play.

(chúng ta cùng chơi.)

Chơi game tiếng Anh lớp 3 unit 8 Lesson 2

Chơi game tiếng Anh lớp 3 unit 8 Lesson 2

Matching game (Trò chơi: Nối)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Lật 2 thè bất kì, phải nhớ những thẻ đã được lật là gì để tìm từ vựng tương ứng với hình ảnh. Ví dụ, lật thẻ có từng vựng là “pen”, thì phải tìm thẻ có hình là cây bút mực tương ứng.

>> Xem thêm: Hướng dẫn giải chi tiết bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 1 cho bé tại nhà

1.3 Bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 3

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.) 

  • I have a book.

(Tôi có 1 quyển sách.)

  • Do you have an eraser? 

(Bạn có cục tẩy không?)

2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.) 

1. I have  ___. (Tôi có_____.)

a. a book (một quyển sách)

b. an eraser (một cục tẩy)

c. a pencil case (một hộp bút)

2. Do you have ___? (Bạn có____ không?)

a. a pencil case (một hộp bút)

b. an eraser (một cục tẩy)

c. a book (một quyển sách)

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

  1. I have an eraser. (Tôi có một cục tẩy.) 
  2. Do you have a book? (Bạn có một quyển sách không?)

Lời giải chi tiết:

  1. b    2. c

3. Let’s chant.

(Hãy hát theo nhịp.) 

Chơi game tiếng Anh lớp 3 unit 8 Lesson 2

Bài tập hát tiếng Anh lớp 3 unit 8 Lesson 3

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Book, book, book. (Sách, sách, sách.)

I have a book. (Tôi có 1 quyển sách.)

Do you have a book? (Bạn có sách không?)

Yes, I do. Yes, I do. (Vâng, tôi có. Vâng, tôi có.)

Eraser, eraser, eraser. (Cục tẩy, cục tẩy, cục tẩy.) 

I have an eraser. (Tôi có 1 cục tẩy.)

Do you have an eraser? (Bạn có cục tẩy không?)

No, I don’t. No, I don’t. (Không, tôi không có. Không, tôi không có.)

4. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

  eraser                have                    my                       pen

Look at my school things. I (1) ______ a notebook, a (2) ______, a pencil case, an (3) ______ and an English book. I like (4) ______ school things. Do you have any school things?

Lời giải chi tiết:

Look at my school things. I (1) have a notebook, a (2) pen, a pencil case, an (3) eraser and an English book. I like (4) my school things. Do you have any school things?

(Hãy nhìn đồ dùng học tập của tôi. Tôi có 1 quyển vở, 1 cây bút mực, 1 hộp bút, 1 cục tẩy và 1 quyển sách Tiếng Anh. Tôi thích đồ dùng học tập của mình. Bạn có đồ dùng học tập nào không?

5. Let’s write.

(Chúng ta cùng viết.)

My name is ___________. Look at my school things. I have _________ and __________ .

Lời giải chi tiết:

My name’s Vy. Look at my school things. I have a notebook and a pencil case.

(Tên của tôi là Vy. Hãy nhìn đồ dùng học tập của tôi. Tôi có 1 quyển vở và 1 hộp bút.)

6. Project.

(Dự án.)

Bài tập nhóm tiếng Anh lớp 3 unit 8 Lesson 3
Bài tập nhóm tiếng Anh lớp 3 unit 8 Lesson 3

Bài tập nhóm tiếng Anh lớp 3 unit 8 Lesson 3

Phương pháp giải:

Cầm tranh có hình về đồ dùng học tập của bạn và trình bày cho các bạn nghe về chúng.

Lời giải chi tiết:

Hello, class. My name’s Vy. Look at my school things. This is my school bag. I have a notebook and a pencil case. I really like them.

(Xin chào, cả lớp. Tôi tên Lan. Hãy nhìn đồ dùng học tập của tôi. Đây là cặp sách của tôi. Tôi có 1 quyển vở và 1 hộp bút. Tôi thực sự thích chúng.)

2. Giải bài tập sách bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 8 my school things

Ngoài việc thực hành các bài tập trong SGK, các em cũng nên chăm chỉ luyện tập thêm các bài tập trong SBT. Điều này không chỉ giúp củng cố kiến thức đã học mà còn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh lớp 3 của mình.

Thông qua việc làm thêm bài tập, các em sẽ sưu tầm được nhiều từ vựng mới, nâng cao khả năng ngôn ngữ và làm giàu bộ sưu tập từ vựng của mình. Hãy dành thời gian ôn luyện và bổ sung từ vựng để tiến bộ hơn mỗi ngày nhé!

2.1 SBT tiếng Anh 3 Unit 8 My school things - Phần A

1. Complete and say. 

(Hoàn thành và nói.)

1. Complete and say.

Lời giải chi tiết:

  1. Eraser (Cục tẩy)
  2. Book (Sách)

2. Do the puzzle.

(Làm câu đố.)

2. Do the puzzle.

Lời giải chi tiết:

2. Do the puzzle.
  1. Pen (Bút máy)
  2. Ruler (Thước kẻ)
  3. Notebook (Quyển vở)
  4. School bag (Cặp sách)
  5. Eraser (Cục tẩy)
  6. Pencil (Bút chì)

3. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thiện và đọc.)

3. Look, complete and read.

Lời giải chi tiết:

  1. I have an eraser. (Tôi có một cục tẩy.)
  2. I have a pencil case. (Tôi có một cái hộp bút.)
  3. Do you have a school bag? (Bạn có cặp sách phải không?)
  4. Do you have a notebook? (Bạn có một quyển vở phải không?)

>> Xem thêm: Học tiếng Anh lớp 3 Unit 1 lesson 2 kèm bài tập chi tiết

2.2 SBT tiếng Anh 3 Unit 8 My school things - Phần B

1. Read and match.

(Đọc và nối.)

3. Look, complete and read.

Lời giải chi tiết:

1 - d

A: Do you have a book? (Bạn có một quyển sách phải không?)

B: Yes, I do. (Đúng vậy, tôi có.)

2 - c

A: Do you have an eraser? (Bạn có một cục tẩy phải không?)

B: No, I don’t. (Không, tôi không có.)

3 - b

A: Do you have a pencil? (Bạn có một chiếc bút chì phải không?)

B: No, I don’t. (Không, tôi không có.)

4 - a

A: Do you have a notebook? (Bạn có một quyển vở phải không?)

B: Yes, I do. (Đúng vậy, tôi có.)

2. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thiện và đọc.)

2. Look, complete and read.

Lời giải chi tiết:

1. I have a ruler. (Tôi có một chiếc thước kẻ.)

2. A: Do you have an eraser? (Bạn có một cục tẩy phải không?)

B: No, I don’t. (Không, tôi không có.)

3. A: Do you have a school bag? (Bạn có một chiếc cặp sách phải không?)

B: Yes, I do. (Đúng vậy, tôi có.)

4.  A: Do you have a notebook? (Bạn có một quyển vở phải không?)

B: No, I don’t. (Không, tôi không có.)

3. Make sentences.

(Đặt câu.)

  1. have / a note book / I

_____________________________.

  1. an eraser / you / Do / have

_____________________________?

  1. do / I / Yes

_______, ______________________.

  1. you / Do / a school bag / have

_____________________________?

  1. don’t / I / No

_______,______________________.

Lời giải chi tiết:

  1. I have a notebook. (Tôi có một quyển vở.)
  2. Do you have an eraser? (Bạn có một cục tẩy phải không?)
  3. Yes, I do. (Đúng vậy, tôi có.)
  4. Do you have a school bag? (Bạn có một chiếc cặp sách phải không?)
  5. No, I don’t. (Không, tôi không có.)

>> Xem thêm: Bài học tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson 1 dễ hiểu cho học sinh

2.3 SBT tiếng Anh 3 Unit 8 My school things - Phần C

Ask and answer.

(Hỏi và trả lời .)

Ask and answer.

Phương pháp giải:

Do you have _____? (Bạn có ____ không?) 

Yes, I do. (Mình có.)

No, I don't. (Mình không có.) 

Lời giải chi tiết:

  1. A: Do you have a pen? (Bạn có một chiếc bút máy phải không?)

    B: Yes, I do. (Đúng, tôi có.)

  1. A: Do you have a pencil case? (Bạn có một chiếc hộp bút phải không?)

    B: No, I don’t. (Không, tôi không có.)

  1. A: Do you have an eraser? (Bạn có một cục tẩy phải không?)

    B: Yes, I do. (Đúng, tôi có.)

  1. A: Do you have a school bag? (Bạn có một chiếc cặp sách phải không?)

    B: No, I don’t. (Không, tôi không có.)

2.4 SBT tiếng Anh 3 Unit 8 My school things - Phần D

1. Read and circle.

(Đọc và khoanh tròn.)

1. Read and circle.

Phương pháp giải:

  1. I have a school bag. (Tôi có một chiếc cặp sách.)
  2. I have a pencil case. (Tôi có một chiếc hộp bút.)
  3. I have a book and notebook. (Tôi có một quyển sách và một quyển vở.)
  4. I have a eraser and a pencil. (Tôi có một cục tẩy và một chiếc bút chì.)

Lời giải chi tiết:

1.b       2.a        3.b      4.b

2. Read and complete.

(Đọc và hoàn thiện.)

Bag             case               eraser            notebook          school

Hi. My name is Lucy. This is my school (1) _____ . Look! I have a book, a (2) _____, a pencil (3) _____, a pen, a ruler and an (4) _____. I like my (5) _____ things.

Lời giải chi tiết:

Hi. My name is Lucy. This is my school bag. Look! I have a book, a notebook, a pencil case, a pen, a ruler and an eraser. I like my school.

(Xin chào. Tên mình là Lucy. Đây là chiếc cặp đi học của mình Nhìn này! Mình có một quyển sách, một quyển vở, một chiếc hộp bút, một cái bút mực,  một cái thước và một cục tẩy. Mình thích những món đồ dùng học tập của mình.) 

2.5 SBT tiếng Anh 3 Unit 8 My school things - Phần E

1. Read and write the questions.

(Đọc và viết câu hỏi.)

  1. I have a pen.

-> ____________________?

  1. I have a pencil.

-> ____________________?

  1. I have an eraser.

-> ____________________?

  1. I have a notebook.

-> ____________________?

  1. I have a pencil case.

-> ____________________?

Phương pháp giải:

  1. I have a pen. (Tôi có một chiếc bút máy.)

-> Do you have a pen? (Bạn có một chiếc bút máy phải không?)

  1. I have a pencil. (Tôi có một chiếc bút chì.)

-> Do you have a pencil? (Bạn có một chiếc bút chì phải không?)

  1. I have an eraser. (Tôi có một cục tẩy.)

-> Do you have an eraser? (Bạn có một cục tẩy phải không?)

  1. I have a notebook. (Tôi có một quyển vở.)

-> Do you have a notebook ? (Bạn có một quyển vở phải không?)

  1. I have a pencil case. (Tôi có một chiếc hộp bút.)

-> Do you have a pencil case? (Bạn có một chiếc hộp bút phải không?)

2. Read and write your answer.

(Đọc và viết câu trả lời của bạn.) 

  1. Do you have a school bag? 
  2. Do you have a pen? 
  3. Do you have a pencil?
  4. Do you have an eraser? 

Lời giải chi tiết:

  1. Do you have school bag? (Bạn có cái cặp sách nào không?) 

Yes, I do. (Mình có.) 

  1. Do you have a pen? (Bạn có cái bút mực nào không?) 

Yes, I do. (Mình có.) 

  1. Do you have a pencil? (Bạn có cái bút chì nào không?)

No, I don't. (Mình không có.) 

  1. Do you have an eraser? (Bạn có cục tẩy nào không?) 

No, I don't. (Mình không có.) 

3. Write about your school things. 

(Viết về những đồ dùng học tập của bạn.) 

I have a _____, a ______, a ______, a _______, an ______ and an English book. Do you have any school things?

Lời giải chi tiết:

I have a school bag, a pencil case, a pen, a ruler, an eraser and an English book. Do you have any school things?

(Mình có một chiếc cặp sách, một cái hộp bút, một chiếc bút mực. một cái thước kẻ, một cục tẩy và một cuốn sách Tiếng Anh. Bạn có đồ dùng học tập nào không?)

>> Xem thêm: Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 lesson 3 - Bài giảng chi tiết

3. Lời kết

Hy vọng với toàn bộ chi tiết hướng dẫn giải bài tập SGK và SBT tiếng Anh lớp 3 Unit 8 lesson 1 2 3 đã giúp các em hiểu bài nhanh và nhớ ghi nhớ lâu hơn về ngữ pháp. Nếu các em có bất kỳ thắc mắc nào đừng ngần ngại để lại bình luận và đặt câu hỏi cho Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders nhé! Đừng quên luôn theo dõi website để biết thêm thật nhiều điều hữu ích trong tiếng Anh lớp 3.

MS. KHÁNH LINH
Tác giả: MS. KHÁNH LINH
  • TOEIC 960, TOEFL ITP 593
  • Tốt Nghiệp Ngành Quan hệ Quốc Tế - Học Viện Ngoại Giao
  • 3 Năm công tác trong lĩnh vực giáo dục năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay