Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 là một unit vô cùng quan trọng, giúp các em học sinh mở rộng vốn từ vựng về chủ đề sở thích, đồng thời rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách hiệu quả. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn gặp khó khăn trong việc học tập Unit 5 do chưa có phương pháp ôn luyện phù hợp. Đừng lo lắng, BingGo Leaders sẽ giúp các em học tập hiệu quả tiếng Anh lớp 3 unit 5 hãy cùng tham khảo cách giải bài tập dưới đây nhé
1. Giải bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 5 lesson 1
Bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 5 sẽ được chia thành 3 bài học chính với nội dung xoay quanh chủ đề về sở thích. Các em sẽ được luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong mỗi bài học qua những hướng dẫn chi tiết của BingGo Leaders.
Bài tập 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại)
Đáp án:
1. What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
=> It’s singing. (Sở thích của mình là hát)
2. What’s your hobby, Ben? (Sở thích của bạn là gì, Ben?)
=> Dancing. (Nhảy múa)
Bài tập 2: Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói)
Hướng dẫn giải: Các em sử dụng cấu trúc hỏi về sở thích: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
Cách trả lời: It’s __ . (Nó là __)
Đáp án:
- What’s your hobby? - It’s singing. (Sở thích của bạn là gì? - Là hát)
- What’s your hobby? - It’s drawing. (Sở thích của bạn là gì? - Là vẽ)
- What’s your hobby? - It’s dancing. (Sở thích của bạn là gì? - Là nhảy múa)
- What’s your hobby? - It’s swimming. (Sở thích của bạn là gì? - Là bơi)
Bài tập 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói)
Hướng dẫn giải: Sử dụng cấu trúc hỏi về sở thích của một ai đó:
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
=> It's _____. (Là _____)
Đáp án:
What’s your hobby? - It’s drawing. (Sở thích của bạn là gì? - Là vẽ)
What’s your hobby? - It’s swimming. (Sở thích của bạn là gì? - Là bơi)
Bài tập 4: Listen and number. (Nghe và đánh số)
Đáp án:
1. d 2. c 3. b 4. a
1. A: What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: Dancing. (Là nhảy)
2. A: What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: It's drawing. (Là vẽ)
3. A: What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: Swimming. (Là bơi)
4. A: What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: It's singing. (Là hát)
Bài tập 5: Read and match. (Đọc và nối)
Đáp án:
1 - c 2- d 3 - a 4 - b
1 - c: It’s dancing. (Đó là hát)
2 - d: It’s drawing. (Đó là vẽ)
3 - a: It’s swimming. (Đó là bơi)
4 - b: It’s singing. (Đó là hát)
Bài tập 6: Let’s play. (Chúng ta cùng chơi)
Hướng dẫn giải: Find the hobby (Trò chơi: Tìm sở thích)
Luật chơi: Mỗi bạn sẽ cầm lấy 1 tấm thẻ với từng sở thích khác nhau, ví dụ: swimming, drawing, dancing, singing. Khi cô đọc lên 1 sở thích bất kì thì bạn cầm tấm thẻ với sở thích đó phải giơ lên cao cho các bạn khác thấy.
Ví dụ, cô giáo đọc “swimming”, bạn trai giơ cao thẻ với hình ảnh bơi lội “swimming”.
>> Xem thêm: TOP 5 TRÒ CHƠI TIẾNG ANH LỚP 3 GIÚP BÉ HỌC TIẾNG ANH DỄ DÀNG
2. Giải bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 5 lesson 2
Bài tập 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại)
Đáp án:
1. What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
=> I like cooking. (Tôi thích nấu ăn)
2. What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
=> I like walking. (Tôi thích đi bộ)
Bài tập 2: Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói)
Hướng dẫn giải: Sử dụng cấu trúc sau để hỏi về sở thích của các nhân vật trong tranh:
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
=> I like __. (Tôi thích __)
Đáp án:
- What’s your hobby? - I like running. (Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích chạy bộ)
- What’s your hobby? - I like painting. (Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích vẽ)
- What’s your hobby? - I like walking. (Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích đi bộ)
- What’s your hobby? - I like cooking. (Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích nấu ăn)
Bài tập 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói)
Sử dụng cấu trúc: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
Cách trả lời: I like + động từ đuôi -ing . (Mình thích + động từ đuôi -ing)
Đáp án:
What’s your hobby? => I like cooking. (Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích nấu ăn)
What’s your hobby? => I like running. (Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích chạy bộ)
What’s your hobby? => I like walking. (Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích đi bộ)
What’s your hobby? => I like painting. (Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích vẽ tranh)
Bài tập 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu)
Đáp án:
- b 2. b
- A: What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: I like cooking. (Mình thích nấu ăn)
- A: What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: I like painting. (Mình thích vẽ)
Bài tập 5: Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc)
Hướng dẫn giải: Sử dụng cấu trúc quen thuộc để hỏi về sở thích của ai đó:
What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
=> It's + động từ đuôi -ing. (Là + động từ đuôi -ing)
Đáp án:
What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
- It’s swimming. (Nó là hát)
- It’s singing. (Nó là bơi)
- I like cooking. (Tôi thích nấu ăn)
- I like painting. (Tôi thích tô tranh)
Bài tập 6: Let’s sing. (Chúng ta cùng hát)
My hobby (Sở thích của tôi)
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It’s dancing. (Nó là nhảy múa)
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It’s swimming. (Nó là bơi)
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
I like cooking. (Tôi thích nấu ăn)
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
I like painting. (Tôi thích vẽ tranh)
Dancing, swimming, cooking, and painting. (Nhảy múa, bơi, nấu ăn, và vẽ tranh)
>> Xem thêm: TỔNG HỢP BÀI TẬP ĐỌC HIỂU TIẾNG ANH LỚP 3 CÓ ĐÁP ÁN
3. Giải bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 5 lesson 3
Bài tập 1: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại)
Đáp án:
p - painting - I like painting. (Tôi thích vẽ tranh)
r - running - I like running. (Tôi thích chạy bộ)
Bài tập 2: Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn)
Đáp án:
- b 2. a
- A: What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: It's running. (Là chạy bộ)
- A: What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: I like painting. (Mình thích vẽ)
Bài tập 3: Let’s chant. (Cùng hát theo nhịp)
Painting. (Vẽ tranh)
Painting. (Vẽ tranh)
I like painting. (Tôi thích vẽ tranh)
Running. (Chạy)
Running. (Chạy)
I like running. (Tôi thích chạy)
Painting? (Vẽ tranh?)
Running? (Chạy?)
I like painting. (Tôi thích vẽ tranh)
I like running. (Tôi thích chạy bộ)
Bài tập 4: Read and tick. (Đọc và đánh dấu)
Teacher: What's your hobby?
Ben: It's cooking.
Lucy: It's dancing.
Minh: I like painting.
Mary: I like drawing.
Dịch nghĩa:
Giáo viên: Sở thích của bạn là gì?
Ben: Đang nấu ăn.
Lucy: Nó đang nhảy múa.
Minh: Tôi thích vẽ tranh.
Mary: Tôi thích vẽ.
Đáp án:
Teacher: What’s your hobby? (Sở thích của em là gì?)
Ben: It’s cooking. (Đó là nấu ăn ạ)
Lucy: It’s dancing. (Đó là nhảy múa ạ)
Minh: I like painting. (Em thích tô màu ạ)
Mary: I like drawing. (Em thích vẽ ạ)
Bài tập 5: Let’s write. (Hãy viết)
Đáp án:
Hello. My name is Lan. (Xin chào. Tôi tên là Lan)
I like drawing and painting. (Tôi thích vẽ và tô tranh)
I like cooking. (Tôi thích nấu ăn)
What is your hobby? (Còn sở thích của bạn là gì?)
Bài tập 6: Project. (Dự án)
Đáp án:
Hello everyone. This is a hobby show. I like running. And I like swimming. What’s your hobby?
Dịch nghĩa: Xin chào mọi người. Sau đây là tiết mục trình bày sở thích. Tôi thích chạy bộ. Và tôi thích bơi lội. Còn sở thích của bạn là gì?
>> Xem thêm: BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 3 CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT
>> Xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 3 UNIT 3 VÀ CẤU TRÚC QUAN TRỌNG
Trên đây là tất cả hướng dẫn giải chi tiết nhất của unit 5 tiếng anh lớp 3, ngoài ra các bạn học sinh cũng có thể tham khảo thêm hướng dẫn giải bài tập tiếng anh lớp 3 các unit khác.
4. Lời kết
Bài viết trên đây đã cung cấp cho các em hướng dẫn chi tiết để giải bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 5. Hãy dành thời gian ôn luyện kỹ lưỡng để đạt được kết quả tốt nhất trong các bài kiểm tra và kỳ thi. Ngoài ra, các em cũng có thể tham khảo thêm các tài liệu ôn tập khác trên website của tiếng Anh trẻ em BinGo Leaders để nâng cao kiến thức và kỹ năng tiếng Anh của mình. Chúc các em học tập thành công