Tiếng Anh lớp 3 unit 7: Class Instructions - các hướng dẫn trong lớp học xoay quanh chủ đề lớp học thực tế giúp các em có thể sử dụng các mẫu câu giao tiếp cơ bản trong lớp học. Các bài tập dưới đây sẽ là “vũ khí” để các em có thể ghi nhớ và học thuộc kiến thức lâu hơn. Vì vậy, hãy chuẩn bị dụng cụ sách vở và học cùng BingGo Leaders nhé!
1. Đáp án bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 7
1.1. Bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 7 lesson 1
Bài tập 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại)
Đáp án:
a. Good morning, Ms Hoa. (Chào buổi sáng, cô Hoa)
Hello, class. Sit down, please! (Chào cả lớp. Các em vui lòng ngồi xuống nào!)
b. Open your books, please! (Các em vui lòng mở sách ra!)
Bài tập 2: Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói)
Hướng dẫn giải: Sử dụng cấu trúc sau: ___, please! (Xin/ Xin vui lòng ___!)
Đáp án:
- Open your book, please! (Xin vui lòng mở sách ra!)
- Close your book, please! (Xin vui lòng đóng sách lại!)
- Stand up, please! (Xin vui lòng đứng lên!)
- Sit down, please! (Xin vui lòng ngồi xuống!)
Bài tập 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói)
Đáp án:
- Open your book, please! (Xin vui lòng mở sách ra!)
- Close your book, please! (Xin vui lòng đóng sách lại!)
- Stand up, please! (Xin vui lòng đứng lên!)
- Sit down, please! (Xin vui lòng ngồi xuống!)
>> Xem thêm: TIẾNG ANH LỚP 3 UNIT 3 LESSON 3 - BÀI GIẢNG CHI TIẾT
Bài tập 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu)
Đáp án:
- a 2. a
- Ms. Hoa: Open your book please! (Các em vui lòng mở sách ra nào!)
- Ms. Hoa: Stand up, please! (Các em vui lòng đứng lên nào!)
Bài tập 5: Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc)
Đáp án:
- Open your book, please! (Xin vui lòng mở sách ra!)
- Close your book, please! (Xin vui lòng đóng sách lại!)
- Stand up, please! (Xin vui lòng đứng lên!)
- Sit down, please! (Xin vui lòng ngồi xuống!)
Bài tập 6: Let’s play. (Chúng ta cùng chơi)
Hướng dẫn chơi: các bạn chơi xếp ghế đứng xung quanh cô. Giáo viên sẽ mời từng bạn nào ngồi xuống “Sit down, please”. Nghe giáo viên mời bạn nào ngồi xuống thì bạn đó làm theo lời giáo viên.
Ngoài ra các bạn học sinh cũng có thể tham khảo thêm hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh lớp 3 sách giáo khoa các unit khác.
1.2. Bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 7 lesson 2
Bài tập 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại)
Đáp án:
a. May I open the book? (Thưa thầy, em có thể mở sách không ạ?)
No, you can’t. (Không, em không thể)
b. May I go out? (Thưa thầy, cho phép em đi ra ngoài ạ?)
Yes, you can. (Được, em có thể đi ra ngoài)
Bài tập 2: Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói)
Hướng dẫn giải:
May I __? (Cho phép tôi ___?)
Yes, you can. (Được, bạn có thể)
No, you can’t. (Không, bạn không thể)
Đáp án:
- May I go out? - Yes, you can. (Cho phép em đi ra ngoài? - Được, em có thể đi ra ngoài)
- May I come in? - Yes, you can. (Cho phép em được vào ạ? - Được, em có thể vào)
- May I open the book? - No, you can’t. (Cho phép em được mở sách ra ạ? - Không, em không được mở sách)
- May I speak Vietnamese? - No, you can’t. (Cho phép em được nói tếng Việt? - Không, em không được nói Tiếng Việt)
Bài tập 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói)
Đáp án:
+ May I come in? - Yes, you can. (Cho phép em được vào ạ? - Được, em có thể vào)
+ May I go out? - Yes, you can. (Cho phép em đi ra ngoài ạ? - Không, em không thể)
+ May I open the book? - No, you can’t. (Cho phép em được mở sách ra ạ? - Không, em không thể)
>> Xem thêm: NHỚ NHANH TỪ VỰNG MÔN HỌC BẰNG TIẾNG ANH VÀ CÁCH HỌC NHỚ LÂU
Bài tập 4: Listen and number. (Nghe và đánh số)
Đáp án:
1. b
Nam: May I open the book? (Thưa cô em có thể mở sách không ạ?)
Ms. Hoa: Yes, you can. (Được, em có thể)
2. a
Minh: May I speak Vietnamese? (Thưa cô em có thể nói tiếng Việt được không ạ?)
Ms Hoa: No, you can't. (Không, em không thể)
3. d
Mai: May I sit down? (Thưa cô em có thể ngồi không ạ?)
Ms Hoa: Yes, you can. (Được, em có thể)
4. c
Linh: May I go out? (Thưa cô em có thể ra ngoài không ạ?)
Ms Hoa: Yes, you can. (Được, em có thể)
Bài tập 5: Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc)
Đáp án:
1. A: May I speak Vietnamese? (Em có thể nói tiếng Việt không ạ?)
B: Yes, you can. (Được, em có thể)
2. A: May I came in? (Em có thể vào được không ạ?)
B: Yes, you can. (Được, em có thể)
3. A: May I go out? (Em có thể ra ngoài không ạ?)
B: No, you can’t. (Không, em không thể)
4. A: May I sit down? (Em có thể ngồi xuống không ạ?)
B: Yes, you can. (Được, em có thể)
Bài tập 6: Let’s sing. (Chúng ta cùng hát)
Transcript:
May I come in and sit down? (Cho phép em được vào lớp và ngồi xuống ạ?)
Hello, hello, Ms Hoa. (Chào, chào, cô Hoa)
May I come in and sit down? (Cho phép em được vào lớp và ngồi xuống học ạ?)
Hello, hello. Yes, you can. (Chào, chào em. Được, em có thể)
Come in, sit down and study. (Vào lớp, ngồi xuống và học)
Open your book and read aloud: (Mở sách ra và đọc to:)
A B C D E F G!
>> Xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 3 UNIT 3 VÀ CẤU TRÚC QUAN TRỌNG CẦN NHỚ
1.3. Bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 7 lesson 3
Bài tập 1: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại)
Đáp án:
sp - speak (nói) - Speak English, please! (Xin hãy vui lòng nói tiếng Anh!)
st - stand (đứng) - May I stand up? (Tôi có thể đứng lên được không?)
Bài tập 2: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu)
1. ___, please! (Vui lòng ______!)
a. Stand up (đứng lên)
b. Speak English (nói tiếng Anh)
c. Sit down (ngồi xuống)
2. May I ___? (Tôi có thể ______ không?)
a. stand up (đứng lên)
b. speak English (nói tiếng Anh)
c. come in (vào trong)
Đáp án:
1. b
Speak English, please! (Vui lòng nói tiếng Anh!)
2. a
May I stand up? (Tôi có thể đứng lên không?)
>> Xem thêm: DOWNLOAD TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ DÀNH CHO CÁC BÉ
Bài tập 3: Let’s chant. (Hãy hát theo nhịp)
Transcript:
Stand up! Stand up! (Hãy đứng lên! Hãy đứng lên!)
May I stand up? (Em có thể đứng lên không ạ?)
Yes, you can. (Được, em có thể)
Yes, you can. (Được, em có thể)
Speak English! Speak English! (Hãy nói tiếng Anh! Hãy nói tiếng Anh!)
May I speak English? (Em có thể nói tiếng Anh không ạ?)
Yes, you can. (Được, em có thể)
Yes, you can. (Được, em có thể)
Bài tập 4: Read and match. (Đọc và nối)
Đáp án:
1 - d 2 - c 3 - a 4 - b
1 - d: Open your book, please! (Xin vui lòng mở sách ra!)
2 - c: Sit down, please! (Xin vui lòng ngồi xuống!)
3 - a: A: May I come in? (Cho phép tôi được vào?)
B: Yes, you can. (Được, bạn có thể vào)
4 - b: A: May I go out? (Cho phép tôi đi ra ngoài?)
B: No, you can’t. (Không, bạn không thể đi ra ngoài)
Bài tập 5: Let’s write. (Chúng ta cùng viết)
1. Open your _________, please!
2. _______ up, please!
3. A: May I __________ in?
B: ______, you can.
4. A: May I __________ Vietnamese?
B: No, you ________.
Đáp án:
1. Open your book, please! (Xin vui lòng mở sách ra!)
2. Stand up, please! (Xin vui lòng đứng lên!)
3. A: May I come in? (Tôi có thể vào không?)
B: Yes, you can. (Được, bạn có thể vào)
4. A: May I speak Vietnamese? (Em có thể nói Tiếng Việt không ạ?)
B: No, you can’t. (Không, em không thể)
Bài tập 6: Project. (Dự án)
Classroom instructions (Mệnh lệnh trong lớp học)
Hướng dẫn giải: Viết các câu mệnh lệnh vào nhiều mẩu giấy khác nhau, gấp lại và bỏ vào một cái hộp. Ví dụ, classroom instructions: “Open your books, please!”, “Close your book, please!”, “Stand up, please!, “Sit down, please!”,…. Một bạn sẽ lên bóc 1 mẩu giấy bất kì và đọc to câu đó lên. Các bạn khác phải nghe và làm theo lệnh.
>> Xem thêm: GIẢI BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 3 HỌC KỲ 1 2 MỚI NHẤT
2. Bài tập luyện tập tiếng Anh lớp 3 unit 7 tại nhà dành cho bé
Bài tập 1: Choose odd one out (Chọn từ khác loại)
1. A. open |
B. close |
C. speak |
D. evening |
2. A. classroom |
B. school |
C. stand up |
D. music room |
3. A. gym |
B. she |
C. he |
D. they |
4. A. ear |
B. face |
C. nice |
D. eye |
5. A. three |
B. nice |
C. nine |
D. seven |
Đáp án:
- D
- C
- A
- C
- B
Bài tập 2: Rearrange the words to make the correct sentences (Sắp xếp lại các từ sau thành câu hoàn chỉnh)
- please/ up, / Stand/.
______________________________________________
- come/ I/ May/ in/?
______________________________________________
- down, / please / Sit/ .
______________________________________________
- Vietnamese/ I/ speak/ May/?
______________________________________________
- aloud, / please/ Read/.
______________________________________________
Đáp án:
- Stand up, please. (Vui lòng đứng lên)
- May I come in? (Tôi có thể vào được không?)
- Sit down, please. (Mời ngồi)
- May I speak Vietnamese? (Tôi có thể nói tiếng Việt được không? (Đây là cách xin phép nói tiếng Việt tự nhiên hơn)
- Read aloud, please. (Xin vui lòng đọc to lên)
>> Xem thêm: TỔNG HỢP BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 3 UNIT 5 VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI
Bài tập 3: Complete the following sentences by filling in the missing words in the blanks (Hoàn thành các câu giao tiếp sau bằng cách điền từ còn thiếu vào chỗ trống)
- "Do you ... the lesson?"
- "May I ... go to the toilet, please?"
- "Can I ... your ruler, please?"
- "Thank you, ... for teaching us."
- "See you ...!"
Đáp án:
- understand
- go
- borrow
- teacher
- tomorrow
Bài tập 4: Match (Nối)
A |
B |
a) Open…., please. |
your books |
b) Stand…, please. |
go out |
c) Sit …, please. |
up |
d) May I …., please? |
Excuse |
e) …. me, please. |
down |
Đáp án:
- a) Open your books, please
- b) Stand up, please
- c) Sit down, please
- e) Excuse me, please
- d) May I go out, please?
Bài tập 5: Write commands and communicate in the classroom in the English you know (Viết các câu mệnh lệnh, giao tiếp trong lớp học bằng tiếng Anh mà em biết)
Gợi ý: Các em hãy viết nhiều nhất có thể nhé
- May I go to the toilet, please?
- Can I borrow a pencil, please?
- May I ask a question, please?
- Open your books, please.
- Stand up, please.
- Sit down, please.
- Listen to the teacher.
- I need help, please.
- I don't understand.
- Thank you, teacher.
- May I use the computer?
- May I use the crayons?
>> Xem thêm: DOWNLOAD BỘ 20+ ĐỀ THI TIẾNG ANH LỚP 3 MỚI NHẤT
3. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 unit 7 cần nhớ
Sau khi đã hoàn thiện bài tập phía trên thì có một số mẫu câu mà các em bắt buộc phải nhớ sau khi học xong unit 7 tiếng Anh lớp 3 như sau:
1. Đưa ra yêu cầu, mệnh lệnh bằng cách sử dụng động từ ở dạng nguyên thể kèm "please"
Ví dụ:
Come in, please! (Vui lòng vào!)
Sit down, please! (Vui lòng ngồi xuống!)
Open the door, please! (Vui lòng mở cửa!)
2. Đưa ra và phản hồi sự xin phép trong tiếng Anh lớp 3 unit 7
Khi các em muốn xin phép muốn làm gì, các em có thể sử dụng cấu trúc sau:
May I + động từ nguyên thể? (Tôi có thể ... không?)
Ví dụ:
May I go out? (Tôi có thể ra ngoài không?)
Cách phản hồi lại lời xin phép
Nếu đồng ý:
- Yes, you can/may. (Được, bạn có thể)
- Sure, you can/may. (Chắc chắn rồi, bạn có thể)
- Go ahead. (Cứ đi đi)
Nếu từ chối:
- No, you can't/may not. (Không được, bạn không thể)
- I'm afraid you can't/may not. (Tôi e rằng bạn không thể)
- Not now. (Bây giờ không được)
Ví dụ:
Student: May I go out? (Tôi có thể ra ngoài không?)
Teacher: Yes, you can. (Được, bạn có thể)
Student: May I watch TV? (Tôi có thể xem TV không?)
Teacher: No, you may not. You need to finish your homework first. (Không được, bạn không thể. Bạn cần làm bài tập xong trước đã)
Lưu ý:
Khi đưa ra yêu cầu, mệnh lệnh hoặc phản hồi lời xin phép, hãy sử dụng ngữ điệu phù hợp để thể hiện sự tôn trọng và lịch sự. Ngoài các cách trên, các bạn có thể tham khảo thêm một số cách viết khác:
- Thay vì sử dụng "please" để đưa ra yêu cầu, mệnh lệnh, bạn có thể sử dụng các từ ngữ khác như "could you", "would you mind", "I would appreciate it if"
- Thay vì sử dụng "May I" để xin phép, bạn có thể sử dụng các từ ngữ khác như "Can I", "Could I", "I would like to", …
>> Xem thêm: TOP 5 TRÒ CHƠI GIÚP BÉ HỌC TIẾNG ANH LỚP 3 HIỆU QUẢ
4. Lời kết
Với đầy đủ đáp án chi tiết cho bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 7: Classroom Instructions, hy vọng các em học sinh đã nắm vững kiến thức về các câu lệnh giao tiếp trong lớp học. Hãy tiếp tục ôn tập và luyện tập thường xuyên để có thể tự tin sử dụng tiếng Anh giao tiếp hiệu quả trong mọi tình huống. Các em có thể tham khảo thêm nhiều tài liệu quý giá tại tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders và download bài tập, handouts luyện tập tại nhà nhé