GIẢI BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 3 UNIT 4 LESSON 1 2 3 CỤ THỂ NHẤT

Để ghi nhớ những lý thuyết về ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 4, các em học sinh cần dành ra nhiều thời gian hơn để xem lại các bài tập và luyện thêm các dạng bài mở rộng hơn. Hãy cùng khám phá ngay trong bài viết này nhé!

1. Giải bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 4

Phần đáp án chi tiết dưới mỗi bài tập sẽ được Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders cung cấp đầy đủ, từ đó cha mẹ có thể dễ dàng hướng dẫn các con làm bài tập. 

1.1. Giải bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 4 lesson 1

Bài 1: Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

Với bài tập này, cha mẹ có thể cho bé nghe lại nhiều lần để bé thích ứng được với tốc độ phát của audio và có thể lặp lại theo đúng với cách phát âm ở trong bài.

Tạm dịch đoạn hội thoại:

Let’s play a game (Hãy cùng chơi một game)

OK (Ô kê)

What’s this? (Đây là gì?)

It’s a nose (Đó là một cái mũi)

Look, listen and repeat

>>> Đọc thêm bài viết: TỔNG HỢP BÀI TẬP ĐỌC HIỂU TIẾNG ANH LỚP 3 CÓ ĐÁP ÁN CỤ THỂ NHẤT

Bài 2: Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)

Bài tập này đưa ra nhiệm vụ cho các bé phải nghe đoạn audio có sẵn, sau đó chỉ theo bức tranh và nói lặp lại. 

Gợi ý phần nói:

  • What’s this? (Đây là gì?)

It’s a face (Đó là một khuôn mặt)

  • What’s this? (Đây là gì?)

It’s a hand (Đó là một bàn tay)

  • What’s this? (Đây là gì?)

It’s an ear (Đó là một cái tai)

  • What’s this? (Đây là gì?)

It’s an eye (Đó là một cái mắt)

Bài 3: Let’s talk (Hãy cùng nói)

Đối với mỗi bộ phận cơ thể được chỉ định ở trong sách, cha mẹ hãy giúp bé tìm các từ vựng tiếng Anh chỉ các bộ phận đó trước. Sau đó, hay cho bé ghép theo thứ tự và nói theo câu hoàn chỉnh. 

Ví dụ:

  • What’s this? (Đây là gì?)

It’s an eye (Đó là một con mắt)

  • What’s this? (Đây là gì?)

It’s a nose (Đó là cái mũi)

  • What’s this? (Đây là gì?)

It’s a hand (Đó là một bàn tay)

  • What’s this? (Đây là gì?)

It’s a mouth (Đó là cái miệng)

  • What’s this? (Đây là gì?)

It’s an ear (Đó là một cái tai)

Let’s talk

Let’s talk

Bài 4: Listen and tick (Nghe và đánh dấu)

Cha mẹ có thể cho con nghe trước một lần, sau đó cho con phân tích hình ảnh. Cuối cùng, cha mẹ bật audio lần nữa để giúp con làm bài tập. 

Gợi ý đáp án cho bài tập 4: 

  1. A. What’s this? - It’s a hand
  2. A. What’s this? - It’s an ear

>>> Xem thêm: CHINH PHỤC TIẾNG ANH LỚP 3 UNIT 9 "DỄ NHƯ ĂN KẸO" VỚI BÍ KÍP "THẦN THÁNH"

Bài 5: Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Với các từ vựng về cơ thể người đã học ở bài 2, cha mẹ có thể hướng dẫn bé nhớ lại và điền đúng vào từng câu hỏi. Sau khi đã hoàn thành các ô trống, cha mẹ có thể hướng dẫn bé đọc theo từng câu. 

1. What’s this? (Đây là gì?)

It’s an ear (Đó là một cái tai)

2. What’s this? (Đây là gì?)

It’s an eye (Đó là một con mắt)

3. What’s that? (Đó là cái gì vậy?)

It’s a nose (Đó là một cái mũi)

4. What’s that? (Đó là cái gì vậy?)

It’s a hand (Đó là một bàn tay)

Look, complete and read

Look, complete and read

Bài 6: Let’s sing (Hãy cùng hát)

Cha mẹ hãy cho con nghe bài hát này nhiều lần, sau đó khi con đã thuộc giai điệu, cha mẹ hãy hát cùng con để con hứng thú học bài hơn. 

Tạm dịch lời bài hát:

What this? It’s an eye (Đây là cái gì? Đây là một con mắt)

What this? It’s an ear (Đây là cái gì? Đây là một cái tai)

An eye and an ear (Một con mắt và một cái tai)

What’s that? It’s a face (Kia là gì thế? Đó là một khuôn mặt)

What’s that? It’s a hand (Đó là cái gì thế? Đó là một bàn tay)

A face and a hand (Một khuôn mặt và một bàn tay)

1.2. Giải bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 4 lesson 2

Bài 1: Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

Cha mẹ hãy hướng dẫn con nhìn và phân tích ảnh trước khi nghe audio. Bài tập này cũng có phần giống với bài tập 1 ở lesson 1. 

Tạm dịch hình động:

Touch your nose! (Hãy chạm vào mũi của bạn)

Open your mouth! (Hãy mở miệng ra!)

Look, listen and repeat

Look, listen and repeat

>>> Tham khảo: TIẾNG ANH LỚP 3 UNIT 12: “CÂN” ĐIỂM 10 VỚI ĐÁP ÁN VÀ BÀI TẬP CHI TIẾT

Bài 2: Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)

Dựa vào những gợi ý có sẵn ở trong bài, cha mẹ hãy hướng dẫn các bé ghép nối theo bài audio sau đó lặp lại câu nói đó. 

Hướng dẫn đáp án:

  • Touch your hair! (Hãy chạm vào tóc của bạn)
  • Touch your eyes (Hãy chạm vào tai của bạn)
  • Open your mouth (Hãy mở miệng ra)
  • Open your eyes (Hãy mở mắt ra)
Listen point and say

Listen point and say

Bài 3: Let’s talk (Hãy cùng nói)

Dựa vào từ vựng về các bộ phận trên cơ thể và các mẫu câu ở bài trên, cha mẹ hãy cùng tập nói với các bé. Dưới đây là một vài ví dụ để cha mẹ có thể cùng con thực hành:

  • Touch your hand! (Chạm vào tay của bạn)
  • Open your mouth! (Mở miệng của bạn ra!)
  • Touch your nose! (Hãy chạm vào mũi của bạn!)
  • Touch your hair! (Hãy chạm vào tóc của bạn!)

Bài 4: Listen and number (Nghe và đánh số) 

Đối với bài tập này, các con sẽ cần phải đánh số thứ tự lần lượt theo những hành động nghe được trong audio. Để làm được bài tập này, cha mẹ hãy hướng dẫn con phân tích ảnh trước sau đó cho con bắt tay vào làm bài tập. 

B. Open your mouth 

D. Touch your hair

A. Touch your nose

C. Open your eyes

Bài 5: Look, match and read (Nhìn, nối và đọc)

Cha mẹ có thể cho bé quan sát và mô tả ảnh trước khi bắt tay làm bài tập. Sau khi định hình được nội dung bức ảnh, cha mẹ hãy hướng dẫn bé nối theo nội dung được cho sẵn trong sách. 

Đáp án: 

1 - b. Touch your face!

2 - d. Touch your ears!

3 - a. Open your eyes!

4 - c. Open your mouth!

Look, match and read

Look, match and read

Bài 6: Let’s play (Hãy cùng chơi)

Bài tập này sẽ được thực hiện dưới một trò chơi, các con sẽ thực hiện động tác theo câu lệnh của giáo viên hoặc của cha mẹ. Ví dụ, khi cha mẹ đọc hiệu lệnh “Touch your nose!” các con sẽ phải đưa tay chạm lên mũi của mình và tương tự với các câu lệnh khác. 

>>> Tham khảo thêm: GIẢI BÀI TẬP VÀ ĐỀ THI TIẾNG ANH LỚP 3 HỌC KỲ 1, 2 MỚI NHẤT

1.3. Giải bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 4 lesson 3

Bài 1: Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

Bài tập 1 ở tiếng Anh lớp 3 unit 4 chủ yếu sẽ dạy các con về cách phát âm từ “hair” và “ear”. Cha mẹ có thể tham khảo phần phiên âm được cung cấp dưới đây để giúp bé phát âm và tập đọc cùng với audio cho sẵn. 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

hair

/her/

tóc

ear

/ɪr/

tai

Bài 2: Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)

Yêu cầu đề bài sẽ giúp các bé học cách phân biệt hai phiên âm đã được học ở bài tập 1. Do đó, cha mẹ có thể cho bé đọc lại các đáp án và phân biệt chúng trước. Sau đó, cha mẹ hãy cho bé nghe và thực hiện bài tập. 

Gợi ý đáp án:

1 - C. Touch your ears!

2 - B. Touch your hair!

Bài 3: Let’s chant (Hãy cùng hát)

Tạm dịch lời bài hát:

Ears, ears, ears. (Cái tai, cái tai, cái tai)

Touch your ears! (Chạm vào tai của bạn)

Touch your ears! (Chạm vào tai của bạn)

Hair, hair, hair. (Tóc, tóc, tóc)

Touch your hair! (Chạm vào tóc của bạn)

Touch your hair! (Chạm vào tóc của bạn)

Bài 4: Read and match (Đọc và nối)

Bài tập này cũng có yêu cầu giống với bài tập 5 ở Lesson 2, nên cha mẹ có thể cho bé phân tích tranh trước khi đọc nội dung và nối chúng với nhau. 

Gợi ý đáp án:

1 - D. It’s a nose

2 - C. Touch your ears!

3 - B. Touch your hair!

4 - A. Open your mouth!

Read and match

Read and match 

Bài 5: Let’s write (Hãy cùng viết)

Với bài tập này, đề bài muốn các bé điền các từ về bộ phận cơ thể vào ô trống. Bé cũng sẽ dựa vào hình ảnh có trong bức tranh để thực hiện bài tập này. 

Đáp án:

  1. a hand
  2. an eye
  3. nose
  4. open
Let’s write

Let’s write

>>> Đọc thêm bài viết khác: ÔN LUYỆN TỔNG HỢP CÙNG BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 3 UNIT 1 2 3

Bài 6: Project (Dự án)

Đây sẽ là phần thực hành được thiết kế để các bé cùng thầy cô và bạn bè ở trên lớp thực hiện với nhau. 

2. Bài tập bổ sung cho bé luyện thêm 

Dưới đây sẽ là một số bài tập giúp các bé ôn lại các từ vựng đã được học trong tiếng Anh lớp 3 unit 4. Cùng khám phá ngay nhé! 

2.1. Exercise 1: Look and answer the questions

1. What’s it?

It’s a/ an_____________

2. What’s it?

It’s a/ an_____________

3. What’s it?

It’s a/ an_____________

4. What’s it?

It’s a/ an_____________

5. What’s it?

It’s a/ an_____________

Đáp án:

  1. mouth 
  2. ear
  3. hand
  4. leg
  5. nose

2.2. Exercise 2: Read and match

1. How old are you?

a. This is my nose

2. What’s your name?

b. My name is Bin

3. What’s this?

c. I’m 4 years old

4. Where are you from?

d. I’m fine

5. How are you?

e. I’m from Vietnam

Đáp án:

1 - C

2 - B

3 - A

4 - E

5 - D

>>> Xem thêm: HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 3 UNIT 1 CHO BÉ TẠI NHÀ

2.3. Exercise 3: Read and circle 

  1. My (hand/ leg) hurts. I can’t walk
  2. My (eye, ear) hurts. I can’t read
  3. My (toe/ tooth) hurts. I can’t eat
  4. My (hand/ leg) hurts. I can’t write
  5. My (eye, ear) hurts. I can’t hear. 
Read and circle

Read and circle

Đáp án:

  1. leg
  2. eye
  3. tooth
  4. hand
  5. ear

3. Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp có trong bài tiếng Anh lớp 3 Unit 4

Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp mà cha mẹ cần lưu ý cho con ôn luyện để thành thạo và sử dụng và tự tin giao tiếp tiếng Anh.

3.1. Cấu trúc hỏi đáp đây là cái gì

Để hỏi về một bộ phận nào đó trên cơ thể, các em có thể sử dụng cấu trúc sau:

What’s this? (Đây là gì)

Cấu trúc trả lời câu hỏi này các em có thể đáp theo 02 cách thức dưới đây:

It’s a/an + bộ phận cơ thể

This is a/ an + bộ phận cơ thể

Ví dụ: What’s this? (Đây là gì?)

This is a hand (Đây là một bàn tay)

Cấu trúc hỏi đáp đây là cái gì

Cấu trúc hỏi đáp đây là cái gì

>>> Đọc thêm nội dung bổ ích: BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 3 - CÓ ĐÁP ÁN CHI TIẾT

3.2. Một số từ vựng về cơ thể người cho các bé tham khảo

Dưới đây là một số từ vựng bộ phận cơ thể người mà trẻ sẽ được làm quen trong những bài học tiếng Anh lớp 3 unit 4:

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

nose

/noʊz/

mũi

tooth

/tuːθ/

răng

hand

/hænd/

bàn tay

mouth

/maʊθ/

miệng

hair

/her/

tóc

ear

/ɪr/

tai

eye

/aɪ/

mắt

toe

/toʊ/

ngón chân

feet

/fiːt/

bàn chân

leg

/leɡ/

chân

4. Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu và giải quyết các bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 theo từng bài học cụ thể. Việc này không chỉ giúp các em học sinh hiểu rõ hơn về nội dung của từng bài học mà còn giúp họ phát triển các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết như ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng đọc hiểu. Đồng thời, việc thực hành qua các bài tập cũng là cách tốt để củng cố và ghi nhớ kiến thức.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)