Nguyên âm trong tiếng Anh là một trong những kiến thức nền móng và cơ bản nhất mà các bé cần nắm vững để chinh phục các kỹ năng nâng cao sau nay. Chính vì vậy, cha mẹ cần chú ý và giúp các con ôn luyện và thực hành ngay từ bây giờ!
1. Khái niệm nguyên âm tiếng Anh
Nguyên âm trong tiếng Anh là những âm thanh được tạo ra khi luồng khí từ phổi đi qua thanh quản mà không bị cản trở bởi lưỡi và môi. Khi phát âm, bạn có thể cảm nhận được độ rung từ dây thanh quản. Nguyên âm có thể đứng riêng lẻ, hoặc kết hợp với phụ âm để tạo thành tiếng khi nói.
Trong bảng chữ cái tiếng Anh, có 5 nguyên âm: A, E, I, O, U.
- Vị trí: Nguyên âm có thể đứng riêng lẻ hoặc đứng trước/sau phụ âm.
- Phân loại: Bao gồm nguyên âm đơn (gồm nguyên âm dài và nguyên âm ngắn) và nguyên âm đôi.
Khái niệm nguyên âm trong tiếng Anh
>>> Có thể bạn sẽ quan tâm: BỎ TÚI CÁCH PHÁT ÂM "ED" CHUẨN NHƯ NGƯỜI BẢN XỨ
2. Phân biệt các loại nguyên âm trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, nguyên âm được chia thành 2 loại cơ bản đó chính là nguyên âm đơn và nguyên âm đôi. Để làm rõ hai loại nguyên âm này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm nhé!
2.1. Nguyên âm đơn
Nguyên âm đơn trong tiếng Anh là âm tiết được tạo ra bởi một nguyên âm duy nhất, không kết hợp với các nguyên âm khác để tạo thành âm thanh kép. Nguyên âm đơn bao gồm 6 nguyên âm ngắn và 6 nguyên âm dài.
Nguyên âm đơn ngắn là những nguyên âm có thời gian phát âm ngắn và không kéo dài, như các âm /i/, /e/, /ʊ/, /ʌ/, /ɒ/, /ə/. Trong khi đó, nguyên âm đơn dài như /i:/, /æ/, /u:/, /a:/, /ɔ:/, /ɜ:/ cần được phát âm kéo dài hơn. Việc phát âm đúng các nguyên âm dài và ngắn rất quan trọng, vì đôi khi sự khác biệt này có thể dẫn đến việc người nghe hiểu nhầm sang một từ có ý nghĩa khác.
Nguyên âm đơn
Nguyên âm đơn ngắn:
Nguyên âm |
Cách phát âm |
Ví dụ |
/i/ |
Cách phát âm nguyên âm /i/ là khi lưỡi được đưa lên trên và về phía trước, khoảng cách giữa môi trên và môi dưới hẹp, và miệng mở rộng sang hai bên. |
- Big /bɪɡ/ (lớn) - Lid /lɪd/ (nắp) |
/ɛ/ |
Cách phát âm nguyên âm đơn /e/ tương tự như nguyên âm /ɪ/, nhưng miệng mở rộng hơn và lưỡi nằm ở vị trí thấp hơn. |
- Bed /bɛd/ (giường) - ead /hɛd/ (đầu) |
/ʊ/ |
Cách phát âm nguyên âm ngắn /ʊ/ là di chuyển lưỡi về phía sau, mở rộng môi nhưng giữ cho hẹp và có hình tròn. |
- Book /bʊk/ (quyển sách) - Foot /fʊt/ (bàn chân) |
/ʌ/ |
Cách phát âm nguyên âm đơn /ʌ/ yêu cầu mở miệng rộng khoảng 1/2 so với khi phát âm /æ/ và đưa lưỡi về phía sau hơn một chút so với khi phát âm /æ/. |
- Cup /kʌp/ (chiếc cốc) - Bus /bʌs/ (xe buýt) |
/ɒ/ |
Cách phát âm nguyên âm đơn /ɒ/, còn được gọi là nguyên âm o ngắn, là mở miệng và tạo hình tròn cho môi. |
- Not /nɒt/ (không) - Spot /spɒt/ (điểm) |
/ə/ |
Cách phát âm nguyên âm /ə/ là mở miệng tự nhiên, hai hàm răng tách nhau vừa phải. Lưỡi đặt cao vừa phải. Phát âm nhẹ và ngân dài trong khoảng 1 giây, giữ lưỡi ổn định. |
- Alone /əˈloʊn/ (một mình) - Problem /ˈprɒb.ləm/ (vấn đề) |
>>> Xem thêm: CÁC CÁCH ĐẶT CÂU HỎI TRONG TIẾNG ANH ĐƠN GIẢN
Nguyên âm đơn dài:
Nguyên âm |
Cách phát âm |
Ví dụ |
/i:/ |
Cách phát âm nguyên âm đơn dài /i:/ là đưa lưỡi lên trên và ra phía trước, giữ khoảng cách giữa môi trên và dưới hẹp, và mở rộng miệng sang hai bên. Khi phát âm nguyên âm này, miệng có thể hơi bè ra một chút. |
- Street /stri:t/ (đường phố) - Sweet /swi:t/ (ngọt) |
/æ/ |
Cách phát âm nguyên âm ngắn /æ/ là đặt lưỡi ở vị trí thấp và di chuyển theo hướng xuống, đồng thời mở rộng miệng. |
- Bat /bæt/ (con dơi) - Jazz /dʒæz/ (nhạc Jazz) |
/u:/ |
Cách phát âm nguyên âm đơn /u:/ yêu cầu tạo hình dạng môi tròn, hướng ra ngoài. Nâng lưỡi lên cao và sâu trong khoang miệng, có thể cong cuống lưỡi. Để phát âm /u:/ kéo dài, giữ âm trong khoảng miệng mà không thổi hơi ra quá nhanh và duy trì độ dài hơi tương đối dài. |
- School /sku:l/ (trường học) - Smooth /smu:ð/ (mượt mà) |
/a:/ |
Khi phát âm nguyên âm /a:/, bạn cần đưa lưỡi xuống thấp và hướng về phía sau, mở miệng vừa phải, không quá rộng cũng không quá hẹp. |
- Heart /hɑːrt/ (trái tim) - Apart /əˈpɑːrt/ (chia cách, riêng biệt) |
/ɔ:/ |
Cách phát âm nguyên âm đơn dài /ɔː/ là khi lưỡi của bạn di chuyển về phía sau, phần lưỡi phía sau hơi nâng lên, môi tròn và mở rộng. |
- Law /lɔ:/ (luật lệ) - Draw /drɔ:/ (vẽ tranh) |
/ɜ:/ |
Khi phát âm nguyên âm đơn /ɜ:/, bạn cần giữ miệng và lưỡi mở tự nhiên, làm tròn môi. Sau đó, lưỡi cong lên và chạm vào vòm miệng khi kết thúc âm, tương tự như âm "ơ" trong tiếng Việt. |
- Word /wɜːd/ (từ) - Third /θɜːrd/ (thứ ba) |
>>> Tham khảo thêm: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN DỄ NHỚ CHO HỌC SINH TIỂU HỌC
2.2. Nguyên âm đôi
Nguyên âm đôi là những âm được cấu tạo từ hai nguyên âm đơn. Bảng dưới đây tổng hợp 8 nguyên âm đôi trong tiếng Anh và cách phát âm của chúng.
Nguyên âm |
Cách phát âm |
Ví dụ |
/iə/ |
Tương tự như phát âm “ia” trong tiếng Việt. Đầu tiên, phát âm /i/, sau đó dần chuyển sang âm /ə/. |
career /kəˈrɪər/: nghề nghiệp |
/əʊ/ |
Ngược lại với /ʊə/, đầu tiên đọc âm /ə/, rồi chuyển sang âm /ʊ/. |
boat /bəʊt/: con tàu |
/eə/ |
Đầu tiên, đọc âm /e/, sau đó chuyển sang âm /ə/. |
barely /ˈbeəli/: trống trải |
/ɔi/ |
Tương tự như âm “oi” trong tiếng Việt, đầu tiên đọc âm /ɔ:/, rồi dần chuyển sang âm /i/. |
voice /vɔɪs/: giọng nói |
/ei/ |
Giống như phát âm “ây” trong tiếng Việt, đầu tiên đọc âm /e/, rồi chuyển sang âm /i/. |
mate /meɪt/: bạn cùng học |
/ɑʊ/ |
Đầu tiên, đọc âm /a:/, sau đó dần chuyển sang âm /ʊ/. |
mouse /maʊs/: con chuột |
/ɑi/ |
Đọc như âm “ai” trong tiếng Việt. Đọc âm /a:/ trước sau đó đến âm /i/. |
like /laɪk/: thích |
/ʊə/ |
Đầu tiên, đọc âm /ʊ/, rồi chuyển sang âm /ə/. |
Visual /ˈvɪʒʊəl/: trực quan, thuộc về thị giác |
Nguyên âm đôi
3. Bài tập về nguyên âm trong tiếng Anh
Dưới đây là một số nhóm bài tập phổ biến và cơ bản nhằm giúp các em học sinh luyện tập bộ kiến thức về nguyên âm và cách phát âm nguyên âm.
3.1. Bài tập 1: Chọn từ có cách phát âm khác so với các từ còn lại
1. choose |
stood |
look |
took |
2. head |
weather |
easy |
heavy |
3. comment |
command |
compose |
compain |
4. canal |
caring |
canoeing |
career |
5. proper |
moth |
cholera |
toll |
6. foot |
look |
flood |
good |
7. give |
five |
hire |
dive |
8. pretty |
get |
send |
well |
9. paper |
art |
lazy |
late |
10. butter |
put |
sugar |
push |
Bài tập 1: Chọn từ có cách phát âm khác so với các từ còn lại
Đáp án:
- choose
- easy
- comment
- caring
- toll
- flood
- give
- pretty
- art
- butter
>>> Đọc thêm: TẤT TẦN TẬT KIẾN THỨC TÂN NGỮ TRONG TIẾNG ANH VÀ BÀI TẬP KÈM ĐÁP ÁN
3.2. Bài tập 2: Viết từ đúng dựa theo phiên âm cho trước
1. [mʌnθ] |
2. [wʊd] |
3. [pəʊst] |
4. [bɪəd] |
5. [fɔːls] |
6. [kæmp] |
7. [ʤɪˈnɛtɪks] |
8. [klɛnz] |
9. [mɪˈkænɪk] |
10. [Θæŋk] |
11. [mʌʧ] |
12. [fuːd] |
13. [ðəʊ] |
14. [bɜːd] |
15. [lɑːf] |
16. [læmp] |
17. [ˈʤɛnəreɪt] |
18. [pliːz] |
19. [məˈʃiːnəri] |
20. [bænd] |
21. [kʌm] |
22. [lʊk] |
23. [haʊ] |
24. [lɜːn] |
25. [glɑːs] |
26. [ˈkʌbəd] |
27. [ˈkɛnl] |
28. [triːt] |
Đáp án:
1. month |
2. wood |
3. post |
4. beard |
5. false |
6. camp |
7. genetics |
8. cleanse |
9. mechanic |
10. thank |
11. much |
12. food |
13. though |
14. bird |
15. laugh |
16. lamp |
17. generate |
18. please |
19. machinery |
20. band |
21. come |
22. look |
23. how |
24. learn |
25. glass |
26. cupboard |
27. kennel |
28. treat |
3.3. Bài tập 3: Điền các từ cho sẵn vào bảng phân loại âm dưới đây:
Tổng hợp từ: often, pupil, age, art, late, want, play, school, beach, Christmas, parent, sea, cake, flat, zoo, lane, party, rainy, party, bus, picnic, day, house, stop, home, like, great, math, busy, summer, trip, big, family, bed, week, foot, write, road, far, bed, week, month, dinner, friend, teeth, face, food, wash, brush, class.
Các từ có âm /ei/ |
Các từ có âm /a:/ |
Các từ có âm /u:/ |
Đáp án:
- Các từ có âm /ei/: lane, rainy, day, age, late, play, cake, great, face
- Các từ có âm /a:/: party, wash, class, far, stop, want, art
- Các từ có âm /u:/: zoo, foot, food, school.
>>> Tham khảo thêm: LIÊN TỪ TRONG TIẾNG ANH: PHÂN LOẠI, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP
3.4. Bài tập 4: Chọn từ có phát âm khác với những từ còn lại
STT |
A |
B |
C |
D |
1 |
Tap |
Sad |
Salt |
Bag |
2 |
Far |
Add |
Fat |
Map |
3 |
Catch |
Match |
Watch |
Land |
4 |
Rain |
Said |
Brain |
Fail |
5 |
Case |
Care |
Name |
Lake |
6 |
Space |
Square |
Change |
Plate |
7 |
Heat |
Break |
Weight |
Great |
8 |
Good |
Afternoon |
School |
Honeymoon |
9 |
Center |
Clock |
Comic |
Christmas |
10 |
Could |
Bicycle |
Once |
Cent |
Đáp án:
- C
- A
- C
- B
- B
- B
- A
- A
- A
- A
4. Kết luận
Nhìn chung, các em học sinh có thể hoàn toàn chinh phục các kiến thức về nguyên âm trong tiếng Anh chỉ với việc học các lý thuyết và làm bài tập thường xuyên. Bằng cách nắm vững hiểu biết về nguyên âm đơn, nguyên âm đôi các em đã có thể cải thiện khả năng nghe và nói tiếng Anh một cách rõ ràng.