Nhiều ba mẹ lo lắng vì con mãi vẫn chưa biết cách phát âm /t/ và /d/ trong tiếng Anh. Trên thực tế, đây là hai phụ âm được đánh giá là âm khó nên con trẻ dường như không thể nắm bắt được nếu học chưa đúng cách.
Vậy làm cách nào để con có thể phát âm hai phụ âm /t/ và /d/ một cách thành thạo? Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm ra đáp án nhé!
1. Phân biệt âm hữu thanh và âm vô thanh
Kiến thức cơ bản về âm hữu thanh và vô thanh
Việc phân biệt âm hữu thanh và âm vô thanh là một bước cơ bản giúp trẻ có định hình cơ bản về cách phát âm /t/ và /d/ trong tiếng Anh.
1.1. Âm hữu thanh
Âm hữu thanh là những âm mà khi phát âm sẽ làm rung thanh quản (phụ huynh có thể kiểm chứng bằng cách đưa tay sờ lên cổ họng của con).
Trong tiếng Anh có tất cả 15 âm hữu thanh trong số 24 phụ âm: /b/, /d/, /g/, /v/, /δ/, /z/, /ʒ/, /dʒ/, /m/, /n/, /ng/, /l/, /r/, /y/, /w/.
1.2. Âm vô thanh
Âm vô thanh là những âm mà khi phát âm sẽ không làm rung thanh quản, chỉ đơn giản là có những tiếng động nhẹ như tiếng xì xì, tiếng bật hoặc tiếng gió.
Có 9 phụ âm vô thanh trong tiếng Anh, bao gồm : /p/, /k/, /f/, /t/, /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/, /h/.
Như vậy theo khái niệm và nội dung được trình bày ở trên thì ta có thể phân biệt được âm /d/ là phụ âm hữu thanh và âm /t/ là phụ âm vô thanh.
2. Cách đặt đúng khẩu hình miệng với cách phát âm /t/ và /d/ trong tiếng Anh
2.1. Cách đặt khẩu hình miệng âm /t/
Học cách đặt khẩu hình miệng đối với âm /t/
Để đặt khẩu hình miệng phụ âm /t/, chúng ta có thể thực hiện các bước sau:
- Đặt đầu lưỡi chạm vào vòm miệng phía trên.
- Đặt cạnh lưỡi chạm vào răng hàm trên.
- Bắt đầu đẩy hơi từ phía sau răng, đồng thời đừng để bất kỳ luồng khí nào đi qua mũi.
- Cuối cùng, nhanh chóng hạ lưỡi xuống và đẩy luồng hơi ra ngoài.
Lưu ý: âm /t/ khi được phát ra chỉ là âm hơi chứ không thành tiếng. Để chắc chắn, gia đình có thể chạm vào vị trí dây thanh quản của trẻ để xem có rung không. Nếu dây thanh quản không rung thì bé đã phát âm /t/ chính xác.
Một số ví dụ để bé luyện tập :
2.2. Cách đặt khẩu hình miệng phụ âm /d/
Hướng dẫn phát âm /d/ trong tiếng Anh
Để học cách phát âm chữ /d/ trong tiếng Anh, ba mẹ hướng dẫn bé thực hiện các bước sau:
- Đặt mặt lưỡi dưới lợi hàm trên để chặn lại luồng khí trong miệng.
- Ngạc mềm được nâng lên.
- Sau đó, bật luồng khí ra khỏi miệng.
So với phụ âm /t/ thì khi bật phụ âm /d/ luồng hơi sẽ yếu hơn và dây thanh quản sẽ rung.
Một số ví dụ để bé luyện tập:
Từ vựng |
Phiên âm |
Phát âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Dad |
/dæd/ |
bố |
|
Dark |
/dɑːk/ |
tối tăm |
|
Down |
/daʊn/ |
xuống |
Việc xác định cách phát âm /t/ và /d/ trong Tiếng Anh của bé đúng hay sai dựa trên âm hữu thanh và âm vô thanh là cách hiệu quả nhất và nhanh nhất, từ đó bố mẹ cũng có thể dễ dàng sửa lỗi sai cho trẻ.
Xem thêm: DẠY TRẺ PHÁT ÂM TIẾNG ANH CHUẨN - MỘT SỐ LƯU Ý BA MẸ CẦN BIẾT
3. Dấu hiệu nhận biết các trường hợp phát âm /t/ và /d/
Một số dấu hiệu nhận biết âm /t/ và /d/
3.1 Dấu hiệu nhận biết âm /t/
- Dấu hiệu 1: Khi âm /t/ nằm trong âm tiết có trọng âm (stressed syllable), nó sẽ được phát âm với mức độ bật hơi mạnh nhất (aspirated).
Từ vựng |
Phiên âm |
Phát âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Talk |
/tɔːk/ |
nói chuyện |
|
Tea |
/tiː/ |
trà |
|
Tight |
/taɪt/ |
chặt chẽ, kín đáo |
- Dấu hiệu 2: Khi âm /t/ nằm trong âm tiết không có trọng âm và không ở vị trí cuối từ, nó được phát âm bình thường với mức độ bật hơi nhẹ nhàng.
Từ vựng |
Phiên âm |
Phát âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Butter |
/ˈbʌt.ər/ |
bơ |
|
Water |
/ˈwɔː.tər/ |
nước |
|
Button |
/ˈbʌt.ən/ |
nút áo |
- Dấu hiệu 3: Trong tiếng Anh, khi âm /t/ không được phát ra, hiện tượng này được gọi là âm /t/ unreleased. Thường xảy ra khi âm /t/ đứng sau một nguyên âm và ở cuối từ.
Từ vựng |
Phiên âm |
Phát âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Get |
/ɡɛt/ |
lấy |
|
Thought |
/θɔːt/ |
suy nghĩ |
|
Cat |
/kæt/ |
con mèo |
- Dấu hiệu 4: Khi thêm đuôi /ed/ vào động từ để biểu thị thì quá khứ, âm /ed/ được phát âm là /t/ nếu động từ kết thúc bằng các phụ âm vô thanh /p/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/.
Từ vựng |
Phiên âm |
Phát âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Missed |
/mɪst/ |
đã nhớ, đã bỏ lỡ |
|
Wished |
/wɪʃt/ |
đã ước |
|
Cooked |
/kʊkt/ |
đã nấu |
3.2 Dấu hiệu nhận biết âm /d/
- Dấu hiệu 1: Âm /d/ được phát âm rõ ràng là /d/ khi nó nằm ở đầu âm tiết.
Từ vựng |
Phiên âm |
Phát âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Drive |
/draɪv/ |
lái xe |
|
Dream |
/driːm/ |
giấc mơ |
|
Day |
/deɪ/ |
ngày |
- Dấu hiệu số 2: Âm /d/ thường xuất hiện trong từ có chứa hai chữ “dd”.
Từ vựng |
Phiên âm |
Phát âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ladder |
/ˈlæd.ər/ |
cái thang |
|
Middle |
/ˈmɪd.əl/ |
ở giữa |
|
Buddy |
/ˈbʌd.i/ |
bạn thân |
- Dấu hiệu 3: Khi âm /d/ đứng ở cuối từ hoặc trước một phụ âm, có thể chuyển từ âm thanh voiced (có thanh) sang devoiced (không thanh).
Từ vựng |
Phiên âm |
Phát âm |
Nghĩa tiếng Việt |
End |
/end/ |
kết thúc |
|
Old |
/oʊld/ |
già nua, cũ kĩ |
|
Wind |
/wɪnd/ |
gió |
- Dấu hiệu thứ 4: Khi một động từ có hậu tố "-ed" để biểu thị thì quá khứ, âm /d/ sẽ được phát âm là /d/ khi âm tiếp theo trước đuôi "-ed" là một phụ âm hữu thanh.
Từ vựng |
Phiên âm |
Phát âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Played |
/pleɪd/ |
đã chơi |
|
Learned |
/lɜːrnd/ |
đã học |
|
Called |
/kɔːld/ |
đã gọi |
Xem thêm: 5 CÁCH HỖ TRỢ NGƯỜI PHÁT ÂM TIẾNG ANH KHÔNG CHUẨN TẠI NHÀ HIỆU QUẢ
4. Cách giúp trẻ thành thạo cách phát âm /t/ và /d/ trong tiếng Anh
Giúp cho trẻ nắm vững cách phát âm /t/ và /d/ trong tiếng Anh
Việc dạy phát âm đúng từng chữ cái chính là bước nền tảng để giúp trẻ có thể phát âm đúng cũng như giống với người bản xứ. Vậy bên cạnh việc giúp con đặt đúng khẩu hình miệng thì ba mẹ còn cần thực hiện 2 bước sau để con có thể nhuần nhuyễn cách phát âm /t/ và /d/ trong tiếng Anh:
- Cho trẻ luyện nghe: luyện nghe chính là cách để nạp input (đầu vào), giúp trẻ quen dần với cách phát âm /t/ và /d/ trong tiếng Anh. Phụ huynh mở cho con nghe các từ đơn bắt đầu bằng các phụ âm này, và cho bé đọc theo. Lặp lại hành động này trong thời gian dài sẽ giúp trẻ ghi nhớ và cải thiện vượt trội.
- Luyện tập theo phương pháp Tongue twister: đây được hiểu đơn giản là cách sử dụng các câu nói líu lưỡi để đưa ra thử thách phát âm cho trẻ. Gia đình có thể lựa chọn câu có độ dài vừa đủ để bé có thể dễ dàng luyện tập luyện tập.
5. Luyện tập cách phát âm /t/ và /d/
Bài tập: Luyện đọc những câu sau
- She bought a new hat.
- My father opened the door.
- Tommy can’t wait to eat his lunch
- It was cold today.
- Did you see the red bird?
- I like to play tennis.
- Jack and Tony had a date on Friday.
- The little turtle swam in the pond.
- Using toothpaste will keep your teeth clean.
- They enjoyed the delicious dinner.
- The flashlight lit up the room.
- Hanni dances gracefully.
- We are trying to tie the kite.
- David enjoyed the delicious dessert.
- What did you do at the top?
Để giúp ba mẹ dễ dàng đồng hàng cùng con trong quá trình chinh phục tiếng Anh, BingGo Leaders dành tặng ba mẹ bộ tài liệu tiếng Anh miễn phí kèm cẩm nang dạy con tiếng Anh được các chuyên gia biên soạn. Đăng ký nhận ngay!
[form_receive]
Xem thêm: BỎ TÚI 5 CÁCH PHÁT ÂM "TH" TRONG TIẾNG ANH CHUẨN CHO CẢ CHA MẸ VÀ BÉ
Thông tin khóa học
Mời ba mẹ tham khảo thêm các khóa học nổi bật của BingGo Leaders như:
- Khóa học Kindergarten cho các bé mầm non
- Khóa học Starters cho bé từ 6-7 tuổi
- Khóa học Movers cho bé từ 8-9 tuổi
- Khóa học Flyers cho bé từ 10-13 tuổi
6. Lời kết
Với những thông tin cung cấp trong bài viết, chúng tôi tin rằng gia đình hoàn toàn có thể giúp con có cách phát âm /t/ và /d/ trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ.
Nếu ba mẹ có nhu cầu cầu nhật thêm những nội dung, cách dạy tiếng anh hữu ích cho trẻ thì hãy theo dõi bài viết tiếp theo trên Website của tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders nhé.