ĐẠI TỪ CHỈ ĐỊNH TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ? MÁCH BẠN CÁCH DÙNG CHI TIẾT

Trong ngữ pháp tiếng Anh, đại từ chỉ định là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng, thường xuất hiện trong các bài thi. Vậy đại từ chỉ định là gì? Cách dùng chi tiết như thế nào? Hãy cùng BingGo Leaders hệ thống lại ngay bây giờ.

Ảnh minh họa
Đại từ chỉ định là một chủ đề quan trọng và phổ biến trong việc học tiếng Anh của trẻ

1. Tổng quan về đại từ chỉ định trong tiếng Anh

1.1. Đại từ chỉ định là gì? Có tầm quan trọng gì trong tiếng Anh

Đại từ chỉ định (demonstrative pronoun) là một loại đại từ trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để chỉ một đối tượng hoặc nhóm đối tượng nào đó mà người nói hoặc người đọc đang nhìn thấy hoặc đã nói đến trong câu trước. 

Do đó, đại từ chỉ định giúp cho người nói hoặc người đọc dễ dàng hình dung và hiểu được đối tượng hoặc nhóm đối tượng được nói đến trong một câu. 

Đại từ chỉ định cũng giúp cho câu trở nên rõ ràng hơn và dễ hiểu hơn, giúp giảm nhầm lẫn và giảm sự phức tạp trong việc truyền đạt thông tin.

Ngoài ra, sử dụng đại từ chỉ định còn giúp cho việc tạo sự trình bày logic và liên tục trong việc truyền đạt thông tin.

1.2. Phân loại các loại đại từ chỉ định trong tiếng Anh

  • Theo khoảng cách:

This (điều này) và these (những điều này): sử dụng để chỉ các đối tượng gần với người nói hoặc người đọc.

That (điều đó) và those (những điều đó): sử dụng để chỉ các đối tượng xa hoặc không gần với người nói hoặc người đọc.

  • Theo số:

This (điều này) và that (điều đó): sử dụng để chỉ một đối tượng.

These (những điều này) và those (những điều đó): sử dụng để chỉ nhiều hơn một đối tượng.

Ảnh minh họa
Đại từ chỉ định giúp dễ dàng hình dung và hiểu được đối tượng được nói đến trong một câu

2. Cách sử dụng đại từ chỉ định

2.1. Vị trí của các đại từ chỉ định trong câu

Vị trí của các đại từ chỉ định trong câu
Vị trí của các đại từ chỉ định trong câu
  • Đại từ chỉ định có thể đứng đầu câu làm chủ ngữ, nó giải thích chủ đề của câu và câu này thường là câu khẳng định hoặc câu yêu cầu. 

Ví dụ:

This is a great movie. (Điều này là một bộ phim tuyệt vời.)

That is my best friend. (Điều đó là bạn tốt nhất của tôi.)

  • Khi đại từ chỉ định đứng sau danh từ hoặc động từ làm tân ngữ, nó giải thích danh từ hoặc động từ đó. 

Ví dụ:

I love the book that you gave me. (Tôi yêu cuốn sách mà bạn cho tôi.)

Can you give me the pen that is on the table? (Bạn có thể cho tôi bút mà trên bàn không?)

  • Khi đại từ chỉ định đứng sau giới từ, nó có thể dùng để chỉ định mối quan hệ cụ thể giữa hai đối tượng, sự kiện hoặc để chỉ định một hướng hoặc điểm đến.

Ví dụ:

The contents of this box are fragile

She walked to that door

Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, đại từ chỉ định thường đứng trước chủ ngữ hoặc trước từ hoặc cụm từ chỉ định nội dung của câu.

2.2. Cách sử dụng đại từ chỉ định this và these

"This" và "these" đều có thể sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, bao gồm:

  • Chỉ định vật duy nhất hoặc nhiều vật:

Ví dụ: "This car is mine." hoặc "These cars are mine."

Trực tiếp nói đến một vật hoặc nhiều vật:

Ví dụ: "This is a beautiful flower." hoặc "These are beautiful flowers."

  • Tham chiếu đến một vật hoặc nhiều vật được nói đến trước đó:

Ví dụ: "I like this shirt. It's very comfortable." hoặc "I like these shirts. They are very comfortable."

  • Trình bày một ý tưởng hoặc nhiều ý tưởng:

Ví dụ: "This idea is great." hoặc "These ideas are great."

  • Chỉ định một sự việc hoặc nhiều sự việc:

Ví dụ: "This is how we do it." hoặc "These are the steps we follow."

Tựu chung lại, "this" và "these" là các từ rất linh hoạt và có thể sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau để chỉ định hoặc trình bày những đối tượng, vật, ý tưởng hoặc sự việc gần với người nói hoặc đang được trình bày.

2.3. Cách sử dụng đại từ chỉ định that và those

Đại từ "that" và "those" được sử dụng để chỉ định một đối tượng, sự việc hoặc nơi đến từ xa hoặc trong quá khứ.

  • "That" được sử dụng để chỉ một đối tượng hoặc sự việc duy nhất:

Ví dụ: "I remember that day very well." (Tôi nhớ rõ ngày đó)

  • "Those" được sử dụng để chỉ nhiều đối tượng hoặc sự việc:

Ví dụ: "Those were the best days of my life." (Đó là những ngày tốt nhất trong đời tôi)

Chú ý: "That" và "those" cũng có thể được sử dụng để chỉ định một nơi đến từ xa hoặc trong quá khứ:

Ví dụ: "I went to that restaurant last week." (Tôi đi đến nhà hàng đó tuần trước)

Trong mỗi trường hợp, chọn sử dụng "that" hoặc "those" tùy thuộc vào nội dung bạn muốn truyền tải và tình huống cụ thể.

3. Các đại từ chỉ định nâng cao

Đại từ chỉ định nâng cao bao gồm các từ như "such," "so," "what," "which" và "whose." Chúng ta có thể sử dụng chúng để chỉ định một vật hoặc một điều gì đó mà bản thân đã nói hoặc giải thích trước đó.

Một số đại từ chỉ định đặc biệt
Một số đại từ chỉ định đặc biệt
  • Such: Các từ này thường được sử dụng để chỉ một đối tượng hoặc một sự việc mà chúng ta cho là hoàn hảo hoặc tuyệt vời.

Cấu trúc: "Such + danh từ + (as) + mệnh đề". 

Ví dụ: "Such a beautiful city as Paris".

  • So: Từ này thường được dùng để chỉ mức độ cao hoặc thấp của một sự việc hoặc đối tượng.

Cấu trúc: "So + tính từ/trạng từ + (as) + mệnh đề". 

Ví dụ: "So beautiful a city as Paris".

  • What: Được sử dụng để hỏi về tính chất hoặc thuộc tính của một đối tượng hoặc sự việc.

Cấu trúc: "What + (a/an) + tính từ/trạng từ + danh từ + (as) + mệnh đề". 

Ví dụ: "What a beautiful city as Paris".

  • Which: Được sử dụng để hỏi hoặc chỉ một trong nhiều lựa chọn hoặc tùy chọn

Cấu trúc: "Which + danh từ + (of) + danh từ khác". 

Ví dụ: 

Hỏi về một lựa chọn trong một danh sách hoặc bộ dữ liệu đã biết: "Which one do you prefer, coffee or tea?"

Chỉ định một trong nhiều lựa chọn cụ thể: "I like the blue shirt, which is on the left."

Hỏi về một điều cụ thể trong một câu: "Can you tell me which city you are from?"

  • Whose: để hỏi về chủ sở hữu của một vật, hoặc hỏi về sự quản lý, tình trạng hoặc sự liên quan của một vật.

Cấu trúc: "Whose + danh từ + mệnh đề". 

Ví dụ: "Whose car is this?"

4. Bài tập ôn lại về đại từ chỉ định

Dựa trên các kiến thức cơ bản trên về đại từ chỉ định, các phụ huynh hãy đồng hành cùng bé để làm một số bài tập ngắn sau đây:

Thường xuyên luyện tập về đại từ chỉ định tại nhà sẽ giúp trẻ tiếp thu nhanh hơn

Bài tập 1: Chọn đại từ chỉ định thích hợp cho mỗi câu sau:

_____ book on the shelf is mine.

  1. This
  2. That
  3. These
  4. Those

_____ people at the party are my friends.

  1. This
  2. That
  3. These
  4. Those

_____ car in the parking lot is mine.

  1. This
  2. That
  3. These
  4. Those

Lời giải:

  1. That
  2. These
  3. This

Thường xuyên luyện tập về đại từ chỉ định tại nhà sẽ giúp trẻ tiếp thu nhanh hơn

Bài tập 2: Viết lại các câu sau với đại từ chỉ định thích hợp:

The picture on the wall is beautiful.

  1. This picture on the wall is beautiful.
  2. That picture on the wall is beautiful.
  3. These picture on the wall are beautiful.
  4. Those picture on the wall are beautiful.

The flowers in the vase are lovely.

  1. This flowers in the vase are lovely.
  2. That flowers in the vase are lovely.
  3. These flowers in the vase are lovely.
  4. Those flowers in the vase are lovely.

Lời giải:

  1. That picture on the wall is beautiful.
  2. These flowers in the vase are lovely.

5. Kết luận

Đại từ chỉ định là một trong những từ quan trọng trong tiếng Anh. Và việc hiểu, sử dụng đại từ chỉ định một cách chính xác có thể giúp cho bạn tránh gặp những sai sót trong viết và nói tiếng Anh.

Phụ huynh có thể tham khảo thêm các thông tin ngữ pháp như đại từ bất định hay đại từ quan hệ tại BingGo Leaders để biết cách dùng và phương pháp học hiệu quả nhé.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)