Kiến thức môn tiếng Anh lớp 4 của con đã bắt đầu khó hơn nhiều, không chỉ mở rộng về mẫu câu ngữ pháp mà còn cả từ vựng. Để giúp con nắm vững những kiến thức trọng tâm, đồng thời vận dụng linh hoạt hơn thì ba mẹ nên đồng hành, ôn tập cùng con mỗi ngày nhé.
Trong bài viết hôm nay, BingGo Leaders sẽ cùng ba mẹ ôn tập kiến thức tiếng Anh lớp 4, Unit 17 "How much is the t-shirt?" Hãy cùng đón đọc nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề “How much is the t-shirt?”
Ba mẹ hãy chuẩn giúp con chuẩn bị một cuốn sổ tay nho nhỏ và bắt đầu ghi lại những từ vựng liên quan đến bài học “How much is the t-shirt” được cập nhật ở dạng bảng dưới đây:
Từ mới |
Phân loại/ Phiên âm |
Ý nghĩa / Ví dụ |
1. Blouse |
(n) [blauz] |
Áo cánh Ex: This blouse is very pretty. Áo cánh này rất đẹp. |
2. Dong |
(n) |
Đồng (đơn vị tiền Việt) Ex: It’s thirty-four thousand dong. Nó là 34,000 đồng. |
3. How much |
[hau mʌtʃ] |
Bao nhiêu Ex: How much is it? Nó bao nhiêu tiền? |
4. Jacket |
(n) [dʤækit] |
Áo khoác Ex: The blue jacket is ninety-five thousand dong. Cái áo khoác màu xanh da trời là 95,000 đồng. |
5. Jeans |
(n) [jenz] |
Quần jean, quần jean, quần bò Ex: My brother has many jeans in the bedroom. Anh trai của tôi có nhiều quần jean trong phòng ngủ. |
6. Jumper |
(n) [dʤʌmpə] |
Áo len chui đầu Ex: The green jumper is ninety-five thousand dong. Cái áo len chui đầu màu xanh lá là 95,000 đồng. |
7. Sandals |
(n) [' sændl] |
Dép, xăng đan Ex: I wear black sandals. Tôi mang xăng đan màu đen. |
8. Scarf |
(n) [ska:f] |
Khăn quàng cổ Ex: This is my scarf. Đây là khăn quàng cổ của tôi. |
9. Shoes |
(n) [ju:z] |
Giày Ex: I like the white- black shoes in this store. Tôi thích đôi giày trắng- đen trong cửa hàng này. |
10. Skirt |
(n) [sk3.t] |
Cái váy Ex: Miss Hien likes this blue skirt. Cô giáo Hiền của tôi thích cái váy màu xanh này. |
11. Trousers |
(n) [‘trauzəz] |
Quần tây, quần dài Ex: Khang wears a shirt, trousers and shoes. Khang mặc áo sơ mi, quần tây và mang giày. |
12. T-shirt |
(n) Í'ti: ʃə:t] |
Áo thun ngắn tay, áo phông Ex: My sister doesn’t like the T-shirt. Chị gái của tôi không thích áo thun ngắn tay. |
13. Shirt |
(n) [ʃə:t] |
Áo sơ mi Ex: The white shirt is very nice. Chiếc áo sơ mi trắng rất đẹp. |
14. Red |
(adj) [red] |
Màu đỏ Ex: My son doesn’t like that red blouse. Con trai của tôi không thích chiếc áo thun màu đỏ đó. |
15. White |
(adj) [wait] |
Màu trắng Ex: His white house is near the supermarket. Ngôi nhà màu trắng của anh ấy gần siêu thị. |
16. Blue |
(adj) [blu:] |
Màu xanh da trời Ex: She has five blue pencils in the school bag. Cô ấy có năm cây bút chì màu xanh da trời trong cặp. |
17. Black |
(adj) [black] |
Màu đen Ex: There are two black cat in the kitchen. Có hai con mèo đen trong nhà bếp. |
18. Green |
(adj) [gri:n] |
Màu xanh lá Ex: The green hat is nice. Chiếc mũ xanh lá thì đẹp. |
19. Want |
(V)[wont] |
Muốn Ex: They want to go to Ha Long City. Họ muốn đi đến thành phố Hạ Long. |
20. Go shopping |
(v) /ˈʃɒpɪŋ/ |
Đi mua sắm Ex: We will go shopping at the supermarket in the evening tomorrow. Chúng tôi sẽ đi mua sắm ở siêu thị vàoi tối mai. |
21. Cheap |
(adj) [tʃi:p] |
Rẻ Ex: Those books are very cheap. Những quyển sách đó rất rẻ. |
22. Boots |
(n) [ buːt] |
đôi giày ống Ex: My boots are brown. Đôi giày ống của tôi màu nâu. |
23. Mittens |
(n) [ˈmɪt.əns] |
Đôi găng tay (hở ngón) Ex: My mittens are red. Đôi găng tay của tôi màu đỏ. |
24. Socks |
(n) [sɒks] |
Đôi vớ ngắn Ex: My socks are green. Đôi vớ ngắn của tôi màu xanh lá cây. |
25. Earmuffs |
(n) [ˈɪə.mʌfs] |
mũ len (che cho tai khỏi rét) Ex: Earmuffs on my ears. Mũ len trên đôi tai của tôi |
26. Underpants |
(n) [ˈʌn.də.pænts] |
Quán đùi, quần lót (nam) Ex: Underpants are white. Quần lót của tôi màu trắng. |
27. Hat |
(n) [hæt] |
Nón/ mũ Ex: A hat on my head. Cái mũ ở trên đầu của tôi. |
2. Ngữ pháp tiếng Anh chủ đề "How much is the t-shirt?"
Sau khi đã nắm vững những từ vựng cơ bản thường gặp trong bài học “How much is the t-shirt”, hãy điểm qua một số cấu trúc ngữ pháp mà con có thể dùng. Cụ thể như sau:
2.1. Hỏi và đáp về xem món hàng nào đó
Con có thể sử dụng mẫu câu dưới đây để xin phép người bán hàng cho xem một món đồ nào đó bày bán trong cửa hàng:
- Mẫu câu 1: Excuse me! Can I have a look?
Dịch: Xin lỗi! Tôi có thể xem được không?
- Mẫu câu 2: Excuse me! Can I have a look at + that/ this + món đồ?
Dịch: Xin lỗi! Tôi có thể xem... đó/ này được không?
Trả lời cho hai mẫu câu hỏi trên, người bán hàng sẽ đáp lại bằng mẫu câu sau:
- Sure. Here you are.
Dịch: Chắc chắn rồi. Mời bạn xem.
2.2. Hỏi về giá tiền
Để hỏi về giá tiền của một đồ vật nào đó, con hãy dùng ngay mẫu câu hỏi dưới đây:
- Mẫu câu 3: How much + is/ are+ it/ they?
Trả lời: It is/ they are + giá tiền.
Ex: How much is it? (Nó bao nhiêu tiền?)
It's 10 dollar. (Nó giá 10 đô la.)
How much is the T-shirt? (Cái áo phông đó?)
It's 50.000 dong. (Nó giá 50,000 đồng.)
3. Bài tập chủ đề "How much is the T-shirt?" Có đáp án
Để giúp con nắm vững tiếng Anh chủ đề How much is the t-shirt, mẹ không cần quá đặt nặng cách học thuộc “làu làu”. Thay vào đó, việc nhận biết, ghi nhớ mặt chữ, thành thạo giao tiếp và luyện nghe chắc chắn sẽ mang đến hiệu quả tốt hơn.
Dưới đây là một số dạng bài tập giúp con tự tin chinh phục chủ đề ngữ pháp này. Ví dụ như:
- Dạng bài dùng từ gợi ý để đặt câu và trả lời với “How much”
- Điền từ thích hợp vào chỗ trống
- Đọc đoạn văn và điền từ thích hợp hoàn thành câu
- Tìm và sửa lỗi sai…
4. Lời kết
Hy vọng những kiến thức mà BingGo Leaders cung cấp trong chủ đề How much is the t-shirt trên đây sẽ giúp con mở rộng vốn từ cũng như dễ dàng chinh phục bài tập trên lớp. Từ nay, con có thể mạnh dạn, tự tin giao tiếp khi muốn xem xét hoặc mua một món đồ mình muốn rồi.
Xem thêm: Tổng hợp các loài chim tiếng Anh: Từ vựng và Idioms thông dụng.