TỔNG HỢP CÁC TỪ ĐỂ HỎI TRONG TIẾNG ANH THƯỜNG DÙNG NHẤT CHO BÉ

Mục lục [Hiện]

Trong Tiếng Anh có rất nhiều từ được sử dụng để hỏi nhằm tìm thông tin hoặc xác nhận điều gì đó. Mỗi loại từ để hỏi trong tiếng Anh có một mục đích và cấu trúc cụ thể, và việc nắm vững chúng sẽ giúp bé có thể nói tiếng Anh thành thạo hơn. Vì vậy, cùng BingGo Leaders điểm qua các từ để hỏi trong tiếng Anh và những bài tập liên quan nhé!

1. Các từ để hỏi trong Tiếng Anh

Các từ để hỏi trong tiếng Anh thường bắt đầu bằng các từ như what, who, when, where, why, how và which, được sử dụng để hỏi thông tin cụ thể về danh từ, thời gian, địa điểm, lý do, cách thức hoặc sự lựa chọn. Dưới đây là chi tiết về mỗi từ để hỏi và chức năng của chúng:

1.1 Từ để hỏi What

Từ để hỏi “What” có nghĩa là “cái gì" và được sử dụng rất nhiều trong quá trình giao tiếp tiếng Anh, chúng được dùng để hỏi về về một vật, sự việc, hoặc hành động. Một số câu hỏi và câu trả lời mẫu đối với từ để hỏi này như sau:

  • What is your name? Bạn tên là gì?

Answer: My name is Quynh Tên tớ là Quỳnh

  •  What time is it? Bây giờ là mấy giờ?

Answer: It's 8 o'clock Bây giờ là 8 giờ

Xem thêm: GỢI Ý 10 CÁCH DẠY BÉ HỌC TIẾNG ANH NÂNG CAO TRÌNH ĐỘ NHANH CHÓNG

1.2 “Who" từ để hỏi người trong tiếng Anh

Who là một trong các từ để hỏi trong tiếng Anh được dùng để hỏi về danh tính của một người hoặc một nhóm người. Ví dụ như:

  • Who is your favorite singer? - Ai là ca sĩ mà bạn yêu thích?
  • Who is the girl standing next to Tram?- Cô gái đứng bên kế Trâm là ai vậy?

Từ "who" là một trong các từ để hỏi trong tiếng Anh được sử dụng trong các câu hỏi tiếng Anh và rất quan trọng để bé có thể hỏi và hiểu rõ về những người xung quanh hay các sự kiện xảy ra.

Nắm chắc kiến thức giúp bé tự tin giao tiếp

Nắm chắc kiến thức giúp bé tự tin giao tiếp

1.3 Từ để hỏi “Where”

Từ "where" trong tiếng Anh có nghĩa là “ở đâu" và  được sử dụng để hỏi về địa điểm hoặc vị trí của một vật, người hoặc sự việc. Dưới đây là một số ví dụ khác để minh họa cách sử dụng của từ "where":

  • Where is the nearest church?- Cái nhà thờ gần đây nhất là ở đâu?
  • Where is my phone?- Điện thoại tôi ở đâu?

1.4 Từ để hỏi “How"

Sử dụng từ "how"  có nghĩa là “sao” hay “sao thế" và là một cách để hỏi về cách thức, phương pháp, số lượng, khoảng cách, thời gian hoặc trạng thái của sự vật hay hành động:

  • How are you? - Bạn có khỏe không? 
  • How did you solve the problem?- Làm thế nào bạn giải quyết vấn đề?
  • How does this machine work? - Máy này hoạt động như thế nào?
  • How far is it to the nearest museum? Bao xa đến bảo tàng gần nhất? 
  • How much does this cost? - Cái này giá bao nhiêu?

Xem thêm: TRẺ SỢ HỌC TIẾNG ANH - NGUYÊN NHÂN VÀ 7 LỜI KHUYÊN DÀNH CHO BA MẸ

1.5 Từ để hỏi "Why" 

Từ "why" nghĩa là “tại sao" trong tiếng Anh được sử dụng để hỏi về lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc. Đây là một trong những từ để hỏi cơ bản nhất và rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ như:

  • Why are you upset? - Tại sao bạn buồn?
  • Why is she late again?- Tại sao cô ấy lại đến muộn nữa?

1.6 Một số từ để hỏi trong tiếng Anh khác

Ngoài các từ để hỏi trong tiếng Anh thông dụng đã nêu trên, BingGo muốn chỉ thêm một số từ để hỏi khác ở nội dung dưới đây:

  • When (Khi nào?): Dùng để hỏi về thời gian. Ví dụ: When did you go?
  • How often (Bao lâu một lần?): Dùng để hỏi về tần suất. Ví dụ: How often do you go to swimming pool ?
  • What kind of (Loại gì?): Dùng để hỏi về loại sản phẩm, loại công việc, tính chất của một vật thể hoặc sự việc. Ví dụ: What kind of snack do you like?
  • How long (Bao lâu?): Hỏi về khoảng thời gian. Ví dụ: How long have you been living here?

Xem thêm: 50+ MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH THÔNG DỤNG GIÚP BÉ DỄ HỌC DỄ NHỚ

Luyện tập các từ để hỏi trong tiếng Anh

Luyện tập các từ để hỏi trong tiếng Anh để bé giao tiếp như người bản xứ 

2. Hướng dẫn cách đặt câu hỏi với từ để hỏi trong tiếng Anh

Để sử dụng cấu trúc câu hỏi một cách chính xác như người bản xứ, trẻ cần nắm vững vị trí và vai trò của các từ để hỏi trong câu khi sử dụng các từ để hỏi trong tiếng Anh. Cấu trúc cụ thể như sau:

2.1 Cấu trúc câu có trợ động từ, động từ khuyết thiếu

Từ để hỏi trong tiếng Anh + trợ động từ (be, do hoặc Have) + chủ ngữ + động từ chính

Cụ thể như sau:

  • Trợ động từ (auxiliary verbs): Bao gồm các từ như "be", "do", "have",... được sử dụng để cấu thành các thì và các câu phức hợp trong tiếng Anh. Chúng có vai trò hỗ trợ cho động từ chính và có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh câu.
  • Động từ khuyết thiếu (modal verbs): Bao gồm các từ như "may", "might", "need", "should",... được dùng để biểu thị lời đề nghị, khuyên bảo, khả năng, ... Chúng thường đi kèm với một động từ chính và có thể thay đổi nghĩa của câu.
  • Trợ động từ "to be" và "do": To be: Được sử dụng trong nhiều trường hợp như thì hiện tại đơn ("am", "is", "are"), quá khứ đơn ("was", "were"), và trong cấu trúc bị động. Những Do được sử dụng trong thì hiện tại đơn, và phải được đảo lên trước chủ ngữ, với "does" cho ngôi thứ ba số ít (he/she/it).

Ví dụ: Where do you live? - Bạn đang sống ở đâu?

Từ để hỏi ở đây là Where, trợ động từ ở đây là “do”, chủ ngữ là “you”, còn live là động từ chính 

Từ để hỏi trong tiếng Anh + động từ khiếm khuyết + chủ ngữ + động từ chính

Đối với động từ chính trong trường hợp này, bé sẽ cần chia động từ theo ngữ cảnh trong câu và tùy thuộc vào chủ ngữ đứng trước. Câu hỏi trong quá khứ thì động từ chính cần được chia ở dạng quá khứ tương ứng với thời gian câu hỏi.  Có 3 trường hợp chủ ngữ như sau:

  • Chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) hoặc tên riêng: Động từ ở thì hiện tại đơn cần thêm "s" hoặc "es". Ví dụ: He plays football. She goes to school. John studies hard.
  • Chủ ngữ là ngôi thứ nhất, thứ hai hoặc thứ ba số nhiều (I, you, we, they): Động từ ở thì hiện tại đơn được giữ nguyên, không thêm "s" hay "es"

Ví dụ: What should I buy?- Tôi nên mua cái gì?

Từ để hỏi ở đây là What, chủ ngữ chính ở đây là “I”, động từ “should”

2.2 Cấu trúc câu không có trợ động từ, động từ khuyết thiếu

Đối với dạng câu này sẽ có cấu trúc chung sẽ như sau:

Từ để hỏi + chủ ngữ (nếu có) + động từ chính + thành phần phụ ngữ 

Thành phần phụ ngữ trong câu là những yếu tố bổ sung thêm ý nghĩa, như thời gian, địa điểm, lý do, cách thức, v.v

Khi sử dụng động từ chính, người học cần chú ý chia động từ phù hợp với ngữ cảnh và chủ ngữ của câu. Cụ thể:

Ví dụ: Where does he work every day? - Anh ấy làm việc ở đâu mỗi ngày?

Từ để hỏi ở đây là Where, chủ ngữ chính ở đây là “he”, động từ ở đây là “work”.

  • Nếu chủ ngữ là ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai hoặc ngôi thứ ba số nhiều (I, you, we, they), động từ trong hiện tại đơn sẽ giữ nguyên.

Ví dụ: What do you do in your free time?- Bạn làm gì trong thời gian rảnh?

Từ để hỏi ở đây là What, chủ ngữ chính ở đây là “you”, động từ ở đây là “do”

  • Khi đặt câu hỏi trong quá khứ, động từ sẽ được chia ở dạng quá khứ

Ví dụ: When did you visit your grandparents?- Khi nào bạn đã thăm ông bà?

Từ để hỏi ở đây là When, chủ ngữ chính ở đây là “you”, động từ ở đây là “visit”

Cấu trúc bất bại khi dùng từ để hỏi trong tiếng Anh

Cấu trúc bất bại khi dùng từ để hỏi trong tiếng Anh

3. Bài tập vận dụng

Để nắm chắc kiến thức được chia sẻ ở trên, Binggo có một số bài tập để bé thực hành xác định và sử dụng các từ để hỏi trong tiếng Anh ngay dưới đây:

Bài tập 1: Điền từ để hỏi thích hợp

Điền từ các từ để hỏi trong tiếng Anh thích hợp (who, what, where, when, why, how) vào chỗ trống:

  1. ______ book is this?
  2. ______ is your name?
  3. ______ are you from?
  4. ______ will you go for your holiday next summer?
  5. ______ is the capital of your country?
  6. ______ is your favorite sport?
  7. ______ does your family usually go on holiday?
  8. ______ book are you reading?
  9. ______ did you leave the party early?
  10. ______ are you laughing?

ĐÁP ÁN

  1. Whose
  2. What
  3. Where
  4. Where
  5.  What
  6.  What
  7. Where 
  8. Which 
  9.  Why
  10.  Why

Bài tập 2: Chọn các từ để hỏi trong tiếng Anh để hỏi đúng

Chọn từ để hỏi đúng trong ngoặc:

  1. (Who/What) ______ wrote this letter?
  2. (Where/When) ______ are you going this summer?
  3. (How/What) ______ did you find my address?
  4. (Why/When) ______ did you move to this city?
  5. (Who/Whom) ______ do you think will win the game?
  6. (Which/Whose) ______ car is parked outside?
  7. (What/How) ______ is the capital of France?
  8. (When/Where) ______ were you born?
  9. (Why/How) ______ is she crying?
  10. (Who/Whom) ______ are you talking to?

ĐÁP ÁN

  1. Who
  2. Where
  3. How
  4. When
  5. Who 
  6. Whose 
  7. What
  8. Where
  9. Why
  10. Whom

Bài tập 3: Tạo câu hỏi sử dụng các từ để hỏi trong tiếng Anh từ câu trả lời 

Dựa trên các câu trả lời sau, hãy tạo câu hỏi phù hợp:

1. My name is Dung.

Question: ______?

2. I live in Australia.

Question: ______?

3. I came to school by bus.

Question: ______?

4. I went to Paris on vacation.

Question: ______?

5. That person is my teacher.

Question: ______?

6. I like Harry Potter because it's fascinating.

Question: ______?

7. There are five mango baskets.

Question: ______?

8. The weather is sunny today.

Question: ______?

9. I prefer tea over coffee.

Question: ______?

10. She is from London.

Question: ______?

ĐÁP ÁN

  1. What is your name?
  2. Where do you live?
  3. How did you come to school?
  4. Where did you go on vacation?
  5. Who is that person?
  6. Why do you like Harry Potter?
  7. How many mango baskets are there?
  8. What is the weather like today?
  9. Do you prefer tea or coffee?
  10. Where is she from?

Bài tập 4: Hoàn thành cuộc hội thoại sau với 

Hãy hoàn thành các đoạn hội thoại sau bằng cách sử dụng các từ để hỏi trong tiếng Anh:

1. A: __________ is the nearest hospital?

B: It's on Maple Street, next to the post office.

2. A: __________ did you visit last summer?

B: I visited Paris and Rome.

3. A: __________ did the meeting start?

B: It started at 10 AM.

4. A: __________ did you choose this book?

B: Because it has great reviews.

5. A: __________ did you see at the concert?

B: I saw Taylor Swift.

6. A: __________ does this machine work?

B: You just need to press this button.

7. A: __________ is the deadline for the project?

B: It's due next Monday.

8. A: __________ are you feeling today?

B: I'm feeling much better, thank you.

9. A: __________ is your favorite subject in school?

B: It's Maths.

ĐÁP ÁN:

  1. Where
  2. Which places
  3. What time
  4. Why 
  5. Who
  6. How
  7. When
  8. How
  9. What

Bài tập 5: Ghép câu hỏi với câu trả lời

Hãy ghép các câu hỏi ở cột A với câu trả lời phù hợp ở cột B:

Cột A

Cột B

1. Who is your favorite singer?

2. What did you eat for lunch?

3. Where did you grow up?

4. When is your next exam?

5. Why are you late?

6. Where is the nearest museum?

7. How do you make a cheesecake?

8. Who is the author of "THE JOURNEY OF THE NOBLE GNARBLE"?

9. When is your birthday?

A. I had a sandwich and an apple.

B. Because the bus was delayed.

C. I grew up in New York.

D. My next exam is on Monday.

E. My favorite singer is Adele.

F. The nearest museum is on Maple Street.

G. You need flour, sugar, cheese, and eggs.

H. Daniel Errico wrote "THE JOURNEY OF THE NOBLE GNARBLE"

I. My birthday is on Dec 15th.

ĐÁP ÁN

1. E

2. A

3. C

4. D

5. B

6. F

7. G

8. 

9. I

Bài tập 6: Sắp xếp câu hỏi

  1. you / do / where / live
  2. did / why / late / you / come
  3. like / do / what / to / eat / you
  4. your / who / teacher / Korean/ is
  5. weekend / do / do / what / you / the / on
  6. to / vacation / going / you / are / where / on
  7. weather / the / what / like / is / today
  8. favorite / is / color / your / which
  9. friend / best / your / who / is
  10. is / how / your / old / father

ĐÁP ÁN

  1. Where do you live?
  2. Why did you come late?
  3. What do you like to eat?
  4. Who is your Korean teacher?
  5. What do you do on the weekend?
  6. Where are you going on vacation?
  7. What is the weather like today?
  8. Which is your favorite color?
  9. Who is your best friend?
  10. How old is your father?

4. Lời kết

Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ thông tin về các từ để hỏi trong tiếng Anh giúp các bé có đủ tin tin chinh phục mảng kiến thức quan trong trong tiếng Anh này. Hãy khuyến khích bé thực hành thường xuyên bằng cách đặt câu hỏi và trả lời cùng ba mẹ. Đây là cách tuyệt vời để bé tự tin trong giao tiếp tiếng Anh như người bản xứ nhanh nhất. BingGo Leaders luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ các bé trên con đường chinh phục tiếng Anh với đầy đủ lộ trình dành cho mọi lứa tuổi và giáo trình phù hợp nhất. Ba mẹ đừng quên liên hệ tại website tiếng Anh trẻ em BingGo Leader ngay hôm nay để được tư vấn và học thử miễn phí nhé!

Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders

Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders

BingGo Leaders là trung tâm tiếng Anh trẻ em thuộc hệ sinh thái giáo dục HBR Holdings với hơn 15 năm kinh nghiệm (gồm các thương hiệu: Tiếng Anh giao tiếp Langmaster, Hệ thống luyện thi IELTS LangGo, Trường Doanh nhân HBR). BingGo Leaders ra đời đã xây dựng nên môi trường giáo dục tiếng Anh hoàn toàn khác biệt, giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng, chinh phục điểm cao trên trường.

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

( Số lượng quà tặng có hạn )

Khuyến mãi sắp kết thúc

Đăng ký ngay