Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh là Simple Present Tense, đây là một trong số 12 thì cơ bản mà con cần nắm vững khi học tiếng Anh. So với các thì khác, bài tập thì hiện tại đơn thường ở mức độ cơ bản, dễ vận dụng hơn.
Tuy nhiên đây là một trong những phần ngữ pháp đầu tiên nên trẻ còn bỡ ngỡ, chưa làm quen nên rất dễ có sự nhầm lẫn trong việc thực hành.
Vậy làm thế nào để ghi nhớ và thành thạo bài tập thì hiện tại đơn? Bài viết dưới đây sẽ cùng bé ôn tập lại kiến thức và các dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao!
1. Ôn lại kiến thức về thì hiện tại đơn
Đây là dạng thì đơn giản nhất, là nền tảng cho bé học các thì còn lại trong tiếng Anh. Trước khi đến với các dạng bài tập, các bé hãy cùng ôn lại những kiến thức về thì hiện tại đơn được tổng hợp dưới đây nhé.
1.1. Cách dùng
Thì hiện tại đơn có 3 cách dùng sau:
- Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại. Ví dụ như mỗi ngày đều thức giấc vào lúc 6 giờ sáng, đi học lúc 7 giờ…
Eg: Lan get up at 6’30 am everyday. (Hằng ngày tôi đều dạy lúc 6:30 giờ sáng.)
- Diễn tả chân lý, sự thật hiển nhiên.
Eg: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc đằng Đông.)
- Sự việc xảy ra trong tương lai nhưng đã có kế hoạch sẵn
Eg: The plane takes off at 9 am today. (Máy bay sẽ cất cánh vào lúc 9h sáng hôm nay)
1.2. Cấu trúc cần nhớ
Tương tự như các thì khác, cấu trúc của thì hiện tại đơn tồn tại ở 3 dạng là: Khẳng định, phủ định, câu nghi vấn (trong đó có câu nghi vấn với Wh).
Động từ to be |
Động từ thường |
|
(+) Positive |
S + am/ is/ are Trong đó: I + am He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are Eg: She is a student. (Cô ấy là học sinh) |
S + V(s/es) Trong đó: I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + V(nguyên thể) He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + V(s/es) Eg: I usually go to school by bus. (Tôi thường xuyên đi đến trường bằng xe bus.) |
(-) Negative |
S + am/are/is + not Trong đó: is not = isn’t are not = aren’t Eg: I am a teacher. (Tôi không phải giáo viên) |
S + do/ does + not + V(nguyên thể) Trong đó: do not = don’t does not = doesn’t Eg: He doesn’t do homework every evening. (Anh ấy không làm bài tập về nhà mỗi tối) |
(?) Questions |
Am/ Are/ Is (not) + S? Trả lời: Yes, S + am/ are/ is. No, S + am not/ aren’t/ isn’t. Eg: Are you a doctor?
(Bạn có phải là bác sĩ không?
|
Do/ Does (not) + S + V (nguyên thể)? Trả lời: Yes, S + do/ does. No, S + don’t/ doesn’t. Eg: Does she go to work by taxi?
(Cô ấy đi làm bằng taxi phải không?
|
(Wh) Questions |
Wh- + am/ are/ is (not) + S ? Eg: Where are you from? (Bạn đến từ đâu) |
Wh- + do/ does (not) + S + V (nguyên thể)? Where do you live? (Bạn sống ở đâu) |
Lưu ý nhỏ:
- Với V (động từ) có tận cùng là “o,s,x,z,ch,sh”, khi chia thêm “es” đằng sau
- Với V (động từ) còn lại + “s”
1.3. Dấu hiệu nhận biết
Để giúp trẻ hoàn thành bài tập thì hiện tại đơn, ba mẹ hãy hướng dẫn bé ghi nhớ một số mẹo hay về dấu hiệu nhận biết. Ví dụ như:
Các trạng từ chỉ tần suất:
- Always (luôn luôn)
- Usually (thường xuyên)
- Often/ Frequently/ Regularly (thường xuyên)
- Sometimes (thỉnh thoảng)
- Seldom/ Rarely/ Hardly (hiếm khi)
- Never (không bao giờ)
Ngoài ra, nếu trong câu xuất hiện các cụm từ sau thì 80% câu đang được chia ở thì hiện tại đơn.
- Every + khoảng thời gian (every month,…)
- Once/ twice/ three times/ four times + khoảng thời gian (once a week,..)
- In + buổi trong ngày (in the morning,…)
2. Các dạng bài tập thì hiện tại đơn
Bài tập thì hiện tại đơn thường ở các dạng như: chia động từ có sẵn, sắp xếp lại câu... Bên cạnh đó, cũng có một số dạng bài khó hơn như: tìm lỗi sai, chia động từ nhưng không có từ cho sẵn...
Để các bé có thể áp dụng thành thạo về thì hiện tại đơn, cùng Bingo Leaders luyện tập ngay với 6 dạng bài dưới đây nhé.
Đáp án
Bài 1: 1. Starts 2. is 3. likes 4. are not= aren't 5. are 6. takes care 7. swim 8. is- tells |
Bài 2: 1. My father doesn’t make breakfast. 2. They aren’t ten. 3. She doesn’t read a book. 4. I don’t learn English. 5. John doesn't phone his mother on Sunday. |
Bài 3: 1. She doesn’t sleep late on weekends. 2. Do you understand the question? 3. They don’t work late on Fridays. 4. Does David want some coffee? 5. She has three daughters. 6. When does she go to her Chinese class? |
Bài 4: 1. Plays 2. Drink 3. Opens 4. Closes 5. Causes 6. Live 7. Take 8. Do |
Bài 5: 1. does ➔ do 2. Do ➔ Does 4. goes ➔ go |
Bài 6: 1. is 2. teaches 3. learn 4. comes 5. has 6. goes. 7. meets 8. drinks |
3. Lời kết
Bài viết trên BingGo Leaders đã mang đến những chia sẻ hữu ích về kiến thức, lưu ý quan trọng và các dạng bài tập thì hiện tại đơn. Ba mẹ có thể tham khảo và cùng con luyện tập để củng cố kiến thức, có nền tảng vững vàng giúp việc học tiếng Anh dễ dàng và thú vị hơn..
Ngoài ra, ba mẹ có thể xem thêm bài viết: thì quá khứ đơn để cùng con tiến bộ mỗi ngày nhé.