Bé học hoa quả trong tiếng Anh thường gặp khó khăn vì nhiều từ dễ nhầm lẫn, phát âm giống nhau hoặc quá dài so với khả năng ghi nhớ của trẻ nhỏ. Trong bài viết này, BingGo Leaders tổng hợp 50+ từ vựng dễ hiểu nhất, kèm mẫu câu giao tiếp đơn giản để ba mẹ có thể dạy con mọi lúc mọi nơi: khi ăn trái cây, khi đi chợ, thậm chí lúc chơi đồ hàng. Đây là chủ đề quen thuộc nhất với trẻ, vì hoa quả xuất hiện hằng ngày trong bữa ăn, đồ ăn vặt và cả những câu chuyện con yêu thích.
1. Vì sao nên cho bé học tiếng Anh chủ đề các loại quả?
Hoa quả là chủ đề cực lý tưởng để bắt đầu dạy tiếng Anh cho bé bởi trái cây là thứ trẻ có thể nhìn, chạm vào, ngửi và nếm mỗi ngày. Khi từ vựng gắn liền với trải nghiệm thật, bé không cần “học thuộc lòng”, mà tự ghi nhớ thông qua sự tò mò tự nhiên của mình.
Đặc biệt, mỗi loại trái cây đều ẩn chứa những câu chuyện dinh dưỡng thú vị: quả màu đỏ tốt cho mắt, nhóm quả giàu vitamin C tăng đề kháng, hay trái cây ít đường giúp cơ thể khỏe mạnh. Nhờ vậy, bé không chỉ nhớ từ mới mà còn hình thành thói quen ăn uống lành mạnh, điều ba mẹ nào cũng mong muốn cho con.
Học tên các loại quả còn mở ra cho bé một “sân chơi” đa giác quan: bé được đóng vai đầu bếp nhí, phân loại trái cây, cắt - gọt - trang trí món ăn như trong các show nấu ăn. Trong lúc đó, con vô thức ghi nhớ từ vựng, vừa học vừa vui mà không hề áp lực.
Một chủ đề đơn giản, gần gũi nhưng có thể giúp bé phát triển song song cả ngôn ngữ, nhận thức và kỹ năng sống. Đó chính là lý do ba mẹ nên bắt đầu cho bé học hoa quả từ hôm nay!
2. Từ vựng tiếng Anh phổ biến về các loại quả
Để bé học từ vựng hoa quả trong tiếng Anh dễ dàng ngay tại nhà, ba mẹ nên bắt đầu từ những loại trái cây mà bé yêu thích. BingGo Leaders đã tổng hợp danh sách các nhóm trái cây phổ biến nhất để ba mẹ dễ dàng dạy bé từng bước, vừa học vừa chơi mà con lại cực kỳ hứng thú.
2.1. Từ vựng tiếng Anh về trái cây
Những loại quả quen thuộc như táo, chuối, dưa hấu… chính là điểm bắt đầu lý tưởng để con nhận diện màu sắc, hình dạng và ghi nhớ từ vựng thông qua các giác quan. Ba mẹ có thể kết hợp chỉ vào quả thật hoặc sách tranh để bé học nhanh và nhớ lâu.
|
Từ vựng tiếng Anh về hoa quả |
Phiên âm |
Hoa quả trong tiếng Việt |
|
Avocado |
/ˌævəˈkɑːdəʊ/ |
Quả bơ |
|
Apple |
/’æpl/ |
Quả táo |
|
Orange |
/ˈɒrɪndʒ/ |
Quả cam |
|
Banana |
/bə’nɑ:nə/ |
Quả chuối |
|
Grape |
/greɪp/ |
Quả nho |
|
Grapefruit |
/’greipfrut/ |
Quả bưởi |
|
Starfruit |
/’stɑr.frut/ |
Quả khế |
2.2. Bé học tiếng Anh về các loại quả họ dưa
Nhóm quả họ dưa luôn khiến trẻ thích thú vì màu sắc bắt mắt và vị ngọt dễ ăn. Đây là cơ hội tuyệt vời để bé học hoa quả trong tiếng Anh với những từ vựng gần gũi như watermelon, melon hay cucumber.
|
Từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Cucumber |
/ˈkjuːkʌmbə/ |
Dưa chuột |
|
Watermelon |
/ˈwɔːtəˌmɛlən/ |
Dưa hấu |
|
Cantaloupe |
/ˈkæntəˌluːp/ |
Dưa lưới |
|
Canary melon |
/kəˈneəri ˈmɛlən/ |
Dưa hoàng yến |
|
Honeydew |
/ˈhʌnɪdju/ |
Dưa lê |
|
Winter melon |
/ˈwɪntə ˈmɛlən/ |
Bí đao |
>> Xem thêm: Phương pháp dạy tiếng Anh cho trẻ tiểu học hay và hiệu quả nhất
2.3. Bé học từ vựng các loại quả họ cam trong tiếng Anh
Trái cây họ cam (citrus) là nhóm quả mà bé tiếp xúc thường xuyên trong các bữa ăn. Khi bé học hoa quả trong tiếng Anh ở nhóm này, con không chỉ nhớ từ nhanh mà còn hiểu thêm về vitamin C và lợi ích sức khỏe.
|
Từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Lime |
/laɪm/ |
Quả chanh vỏ xanh |
|
Lemon |
/ˈlem.ən/ |
Quả chanh vàng |
|
Apricot |
/ˈeɪ.prɪ.kɒt/ |
Quả mơ |
|
Pomelo |
/ˈpɒm.ɪ.ləʊ/ |
Quả bưởi |
|
Ambarella |
/ʌmˈbrel.ə/ |
Quả cóc |
|
Tamarind |
/ˈtæm.ər.ɪnd/ |
Quả me |
2.4. Từ vựng tiếng Anh về các loại quả hạch
Quả hạch là nhóm thực phẩm giàu dinh dưỡng, thường xuất hiện trong bữa ăn nhẹ của trẻ và cũng rất quen thuộc trong đời sống hằng ngày. Đây là cơ hội tuyệt vời để bé học hoa quả trong tiếng Anh thông qua những loại hạt có hình dáng độc đáo như óc chó, hạnh nhân hay hạt điều.
|
Từ vựng chủ đề hoa quả |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
Peach |
/piːtʃ/ |
Quả đào |
|
Plum |
/plʌm/ |
Quả mận |
|
Apricot |
/ˈæprɪkɒt/ |
Quả mơ |
|
Almond |
/ˈɑːmənd/ |
Quả hạnh nhân |
|
Walnut |
/ˈwɔːlnʌt/ |
Quả óc chó |
|
Pecan |
/pɪˈkæn/ |
Quả hồ đào |
|
Cashew |
/ˈkæʃuː/ |
Quả điều |
3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho bé về các loại quả
Khi bé học hoa quả trong tiếng Anh, ba mẹ nên cho con luyện nói bằng những mẫu câu ngắn, lặp lại thường xuyên để bé phản xạ tự nhiên. Các mẫu câu càng đơn giản, bé càng dễ ghi nhớ và tự tin sử dụng khi miêu tả, hỏi – đáp về trái cây trong cuộc sống hằng ngày.
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về hoa quả cho bé:
|
Câu hỏi |
Câu trả lời |
|
|
|
|
|
|
Khi bé học hoa quả trong tiếng Anh, những mẫu câu miêu tả đơn giản giúp con nói về màu sắc, hương vị và cảm nhận của mình một cách tự nhiên. Ba mẹ có thể dùng trong giờ ăn, khi đi chợ hoặc lúc chơi đồ hàng để bé ghi nhớ tốt hơn.
Một số mẫu câu miêu tả dễ dùng cho bé:
- I want some grapes. - Con muốn ăn một chút nho.
- This orange is sweet. - Quả cam này ngọt quá.
- The banana is soft. - Quả chuối này mềm lắm.
- These strawberries are sour. - Những quả dâu này chua quá.
- The apple is crunchy. - Quả táo này giòn ghê!
>> Xem thêm:
50+ mẫu tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn
Các tính từ miêu tả ngoại hình trong tiếng Anh thường gặp khi giao tiếp
4. Phương pháp dạy bé học hoa quả trong tiếng Anh hiệu quả, dễ áp dụng tại nhà
Dạy bé học tên các loại hoa quả bằng tiếng Anh sẽ dễ hơn rất nhiều nếu ba mẹ biết cách biến bài học thành những trải nghiệm vui vẻ hằng ngày. Dưới đây là một số phương pháp đơn giản mà ba mẹ có thể áp dụng ngay tại nhà để giúp con nhớ nhanh, hứng thú hơn với từ vựng:
- Học từ vựng trái cây qua hình ảnh, sách tranh và đồ chơi: Đồ chơi trái cây, sách tranh minh họa, flashcard nhiều màu sắc… luôn kích thích sự tò mò của trẻ. Bé sẽ ghi nhớ từ vựng tiếng Anh nhanh hơn rất nhiều.
- Học trái cây trong tiếng Anh qua bài hát vui nhộn: Âm nhạc luôn khiến bé dễ nhớ, dễ hát theo, dễ phát âm chuẩn. Gợi ý bài hát tiếng Anh dễ thuộc cho bé: Fruits Song, The Fruits Chant, What Fruit Do You Like?
- Cùng bé trải nghiệm thực tế: Đi siêu thị - ra chợ - ra vườn: Không gì giúp bé nhớ nhanh bằng trái cây thật. Ba mẹ có thể làm cho bé một buổi “field trip mini” ngay trong siêu thị. Nếu có thời gian, ba mẹ có thể trồng cây nhỏ như cà chua, dâu tây để bé vừa học vừa chăm sóc, tăng sự kiên nhẫn và tình yêu thiên nhiên.
- Học tiếng Anh qua video hoạt hình sinh động: Video hoạt hình thu hút bé bằng màu sắc rực rỡ và chuyển động bắt mắt. Không chỉ học từ vựng, bé còn luyện phản xạ nghe qua ngữ điệu của nhân vật. Gợi ý video phù hợp: Kids Vocabulary - Fruits & Vegetables, Fruit-Veggie ABC, Learn Fruits with Funny Characters
- Luyện tập qua các trò chơi tương tác: Học xong phải chơi lại thì bé mới nhớ lâu. Những trò chơi sau phù hợp để luyện từ vựng mỗi ngày, không tốn thời gian: Đoán trái cây, Ghép hình - ghép chữ với flashcard, Đóng vai bán hàng - mua hàng
Lời kết:
Hành trình bé học từ vựng hoa quả trong tiếng Anh sẽ luôn nhẹ nhàng và đầy hứng thú nếu ba mẹ tạo cho con cơ hội được nhìn, chạm, ngửi, nếm và gọi tên từng loại trái cây. Hy vọng bài viết này sẽ trở thành bộ tài liệu hữu ích để ba mẹ đồng hành cùng con mỗi ngày, giúp con tự tin hơn khi nói tiếng Anh và ghi nhớ từ vựng tự nhiên.









