Chinh phục từ vựng tiếng Anh lớp 2 là một trong những bước quan trọng giúp các em học sinh trở nên thành thạo ngôn ngữ này. Vậy từ vựng tiếng Anh lớp 2 bài gồm những từ vựng nào? Có bao nhiêu từ vựng? Các em học sinh hãy tham khảo ngay cùng BingGo Leaders để tìm ra đáp án.
1. Tổng quan về từ vựng tiếng Anh lớp 2
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 bao gồm các chủ đề kiến thức thân thuộc và gắn bó với đời sống của trẻ. Số lượng từ vựng có thể được mở rộng hơn vì các em học sinh đã được tiếp cận với ngôn ngữ thứ 2 ngay từ lớp 1 và đã dần quen với cách học từ vựng.
Để giúp trẻ ôn luyện và củng cố từ vựng hiệu quả hơn, phụ huynh có thể dành ra 15 phút mỗi ngày để cùng trẻ luyện tập thông qua các trò chơi, các câu hỏi nhỏ,....Việc củng cố từ vựng tạo cho trẻ một nền tảng vững chắc và sẵn sàng chinh phục thêm nhiều kiến thức mới trong tương lai.
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 cơ bản
2.1. Unit 1 - At my birthday party
- birthday (n) : sinh nhật
- balloon) : bóng
- pasta (n) : mì ý
- popcorn (n) : bắp rang bơ
- pizza (n) : bánh pizza
- cake (n) : bánh ngọt
- drink (n) : thức uống
- friend (n) : bạn bè
- yummy (adj) : ngon
- party (n) : bữa tiệc
2.2. Unit 2 - In the backyard
- backyard (n) : sân sau
- flower (n) : hoa
- play (v) : chơi
- puppy (n) : chó con
- run (v) : chạy
- kite (n) : diều
- bike (n) : xe đạp
- kitten (n) : mèo con
2.3. Unit 3 - At the Seaside
- Saturday (n) : thứ 7
- Sunday (n) : chủ nhật
- sea (n) : biển
- sky (n) : bầu trời
- sunny (n) : ánh mặt trời
- wave (n) : sóng biển
- sail (n) : buồm
- sand (n) : cát
- sea (n) : biển
2.4. Unit 4 - In the countryside
- chicken (n) : con gà
- countryside (n) : nông thôn
- field (n) : đồng ruộng
- village (n) : ngôi làng
- peaceful (adj) : yên bình
- rainbow (n) : cầu vồng
- river (n) : sông
- road (n) : đường
2.5. Unit 5 - In the classroom
- answer (n) : đáp án
- board (n) : bảng
- classroom (n) : phòng học
- colour (n) : màu sắc
- pen (n) : bút mực
- pencil (n) : bút chì
- quiz (n) : câu đố
- table (n) : bàn
- teacher (n) : giáo viên
- question (n) : câu hỏi
- square (n) : hình vuông
2.6. Unit 6 - On the farm
- box (n) : hộp, thùng
- fox (n) : con cáo
- ox (n) : con trâu
- farm (n) : nông trại
- farmer (n) : người nông dân
- pig (n) : con heo
- cow (n) : con bò
- donkey (n) : con lừa
- sheep (n) : con cừu
- windmill (n) : cối xoay gió
- duck (n) : con vịt
2.7. Unit 7 - In the kitchen
- juice (n) : nước ép
- jelly (n) : thạch
- jam (n) : mứt
- bread (n) : bánh mì
- fruit (n) : nước ép
- kitchen (n) : phòng bếp
- spoon (n) : muỗng
- pan (n) : chảo
2.8. Unit 8 - In the village
- chicken (n) : gà
- river (n) : sông
- road (n) : con đường
- van (n) : xe tải
- volleyball (n) : bóng chuyền
2.9. Unit 9 - In the grocery store
- apple (n) : quả táo
- candy (n) : kẹo
- orange (n) : quả cam
- potato (n) : khoai tây
- snack (n) : đồ ăn vặt
- store (n) : cửa hàng
- tomato (n) : quả cà chua
- yogurt (n) : sữa chua
- yams (n) : khoai mỡ
2.10. Unit 10 - At the zoo
- baboon (n) : khỉ đầu chó
- bird (n) : con chim
- camel (n) : con lạc đà
- chipmunk (n) : sóc chuột
- cockatoo (n) : vẹt
- crocodile (n) : cá sấu
- dachshund (n) : chó
- deer (n) : con nai
- gibbon (n) : con vượn
- giraffe (n) : hươu cao cổ
- gopher (n) : chuột túi
- hedgehog (n) : nhím
- leopard (n) : báo
Tham khảo thêm: Gọi Tên 101 Các Con Vật Bằng Tiếng Anh Kèm Phiên Âm Chi Tiết
2.11. Unit 11 - In the playground
- play (v) : chơi
- slide (n) : cầu trượt
- swing (n) : xích đu
- football (n) : bóng đá
- playground (n) : sân chơi
- bike (n) : xe đạp
2.12. Unit 12 - At the cafe
- table (n) : bàn
- cake (n) : bánh
- fruit (n) : trái cây
- grapes (n) : quả nho
- water (n) : nước lọc
- yogurt (n) : sữa chua
2.13. Unit 13 - In the math class
- ten: số 10
- eleven: số 11
- twelve: số 12
- thirteen: số 13
- fourteen: số 14
- fifteen: số 15
- Maths: môn Toán
2.14. Unit 14 - At home
- mother (n) : mẹ
- father (n): bố
- brother (n) : anh/ em trai
- sister (n) : chị/em gái
- grandfather (n) : ông
- grandmother (n) : bà
2.15. Unit 15 - In the clothes shop
- shirt (n) : áo sơ mi
- shorts (n) : quần đùi
- shoes (n) : giày
- blue (n) : xanh lá cây
- red (n) : màu đỏ
- black (n) : màu đen
Tham khảo thêm: Cập nhật một số từ vựng chủ đề Shopping quan trọng trong tiếng Anh
2.16. Unit 16 - At the campsites
- campsite : khu cắm trại
- tent (n) : lều
- blanket (n) : chăn
- fence (n) : hàng rào
- fire (n) : lửa
- funny (adj) : thú vị
- teapot (n) : ấm trà
- dark (n) : tối
3. Các cấu trúc nâng cao trong chương trình tiếng Anh lớp 2
Để giúp cho các từ vựng có tính liên kết và dễ nhớ, phụ huynh có thể áp dụng một số cấu trúc dưới đây để hỏi các em học sinh. Hoạt động này giúp trẻ gợi nhớ và củng cố lại số từ vựng đã được học trước đó.
1. What is your favorite food?
Ex: What is your favorite food?
My favorite food is pizza.
2. What is your favorite animal? My favorite animal is ……. / It is.
Ex: What’s your favorite animal?
My favorite animal is the dog.
3. What number is it? It is …….
Ex: What number is it?
It is eleven.
4. What is your favorite animal? My favorite animal is …………
Ex: What is your favorite animal?
My favorite animal is the zebra.
5. Can you tell me some …….. (food/ numbers/colors/animals/family members)?
4. Lời kết
Các em học sinh hãy bắt đầu “xây những viên gạch nhỏ” cho ngôi nhà ngôn ngữ của mình thông qua những từ vựng tiếng Anh lớp 2 được tổng hợp ở bài viết để tạo nên một ngôi nhà vững mạnh.
Đồng hành cùng BingGo Leaders để cập nhật thêm nhiều nội dung hữu ích về tiếng Anh nhé.
Tham khảo thêm: TOP 4 ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm lớp 2 giúp bé đạt điểm cao.