1. Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm lớp 2
1.1 Động từ tobe
Động từ "to be" được sử dụng để kết nối chủ ngữ với vị ngữ trong câu, giúp diễn tả trạng thái, tính chất hoặc danh tính của người, sự vật, hoặc hiện tượng nào đó. Trong câu, động từ "to be" đứng ngay sau chủ ngữ và trước danh từ hoặc tính từ.

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 cơ bản cho bé
Cấu trúc câu với động từ "to be"
- Câu khẳng định: S + am/is/are + N/Adj + O.
- Câu phủ định: S + am/is/are + not + N/Adj + O.
- Câu nghi vấn:
- Câu hỏi Yes/No:
Am/Is/Are + S + N/Adj + O? - Câu hỏi có từ để hỏi (WH-/H- question):
WH-/H- word + am/is/are + S + N/Adj + O?
Ví dụ minh họa
- Câu khẳng định:
I am a teacher. (Tôi là giáo viên.)
She is kind. (Cô ấy tốt bụng.)
They are in the garden. (Họ đang ở trong vườn.)
- Câu phủ định:
He is not hungry. (Anh ấy không đói.)
We are not late. (Chúng tôi không đến muộn.)
The sky is not cloudy. (Bầu trời không có mây.)
- Câu nghi vấn:
Câu hỏi Yes/No:
Are you ready? (Bạn đã sẵn sàng chưa?)
Is she at home? (Cô ấy có ở nhà không?)
Are they students? (Họ có phải là học sinh không?)
Câu hỏi WH-/H-:
What is your name? (Tên bạn là gì?)
Where are my keys? (Chìa khóa của tôi ở đâu?)
How is your day? (Ngày hôm nay của bạn thế nào?)
Lưu ý: chia động từ "tobe" theo chủ ngữ
Chủ ngữ |
Động từ "to be" |
I |
am |
We |
are |
You |
are |
He/She/It |
is |
They |
are |
1.2 Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng là những từ được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc tên riêng nhằm tránh lặp lại trong câu. Chúng giúp câu văn ngắn gọn, mạch lạc và dễ hiểu hơn.
Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 2, học sinh sẽ được làm quen với các đại từ nhân xưng và cách sử dụng chúng trong câu. Chúng thường xuất hiện ở vị trí chủ ngữ, đứng sau động từ "to be", hoặc đi sau một số phó từ so sánh như "than", "as".
Các đại từ nhân xưng được chia thành ba ngôi, gồm ngôi thứ nhất, thứ hai và thứ ba, với dạng số ít và số nhiều.

Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Ngôi thứ nhất:
- I (tôi) – Dùng để chỉ chính người đang nói.
- We (chúng tôi, chúng ta) – Dùng khi người nói bao gồm cả người khác.
Ngôi thứ hai:
- You (bạn, các bạn) – Dùng để chỉ người nghe, áp dụng cho cả số ít và số nhiều.
Ngôi thứ ba:
- Số ít: He (anh ấy), She (cô ấy), It (nó, cái đó) – Dùng để chỉ một người, con vật hoặc đồ vật đang được nhắc đến.
- Số nhiều: They (họ, chúng nó) – Dùng khi nói về nhiều người, con vật hoặc vật thể.
Một số ví dụ về đại từ nhân xưng
- I love reading comic books. (Tôi thích đọc truyện tranh.)
- What do you want to drink? (Bạn muốn uống gì?)
- He is my best friend. (Anh ấy là bạn thân của tôi.)
- She has a cute cat. (Cô ấy có một con mèo dễ thương.)
- The dog is very playful. It runs around the yard. (Con chó rất hiếu động. Nó chạy quanh sân.)
- They are watching a movie together. (Họ đang xem phim cùng nhau.)
- We enjoy going to the beach. (Chúng tôi thích đi biển.)
1.3 Mạo từ trong tiếng Anh
Mạo từ "a" và "an" được dùng để chỉ một danh từ số ít đếm được khi chưa xác định rõ. Việc sử dụng hai mạo từ này phụ thuộc vào âm đầu tiên của danh từ đi sau chúng.
Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 2, các em sẽ làm quen với cách dùng của "a" và "an" một cách đơn giản và dễ hiểu.
"A" được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng âm phụ âm. Ví dụ:
- a book (một quyển sách)
- a lion (một con sư tử)
- a pencil (một cây bút chì)
"An" được đặt trước danh từ bắt đầu bằng âm nguyên âm (u, e, o, a, i). Ví dụ:
- an orange (một quả cam)
- an owl (một con cú mèo)
- an ice cream (một cây kem)
1.4 Giới từ trong tiếng Anh
Giới từ cũng là phần ngữ pháp cơ bản mà các bé lớp 2 cần nắm vững:

Giới từ cơ bản cần nắm vững
Cách dùng giới từ in, on, at với thời gian
- Giới từ "In" – Dùng trước khoảng thời gian dài.
Ví dụ:
- In June (Vào tháng Sáu)
- In Summer (Vào mùa hè)
- In 2025 (Vào năm 2025)
- In the morning, in the afternoon, in the evening (Vào buổi sáng, buổi chiều, buổi tối)
- Giới từ "On" – Dùng trước thời điểm cụ thể hơn.
Ví dụ:
- On Monday (Vào thứ Hai)
- On Christmas Day (Vào ngày Giáng sinh)
- On 15th August (Vào ngày 15 tháng Tám)
- On my birthday (Vào ngày sinh nhật của tôi)
- Giới từ "At" – Dùng trước mốc thời gian ngắn, chính xác.
Ví dụ:
- At 7 o’clock (Vào lúc 7 giờ)
- At noon (Vào buổi trưa)
- At midnight (Vào lúc nửa đêm)
- At sunset (Vào lúc hoàng hôn)
Cách dùng giới từ in, on, at với địa điểm
- Giới từ "In" – Dùng cho khu vực rộng, quốc gia, thành phố hoặc không gian kín.
Ví dụ:
- In the bedroom (Trong phòng ngủ)
- In the park (Trong công viên)
- In the bag (Trong túi)
- In Japan (Ở Nhật Bản)
- In Europe (Ở Châu Âu)
- Giới từ "On" – Dùng để chỉ vị trí trên bề mặt hoặc phương tiện giao thông công cộng.
Ví dụ:
- On the chair (Trên ghế)
- On the shelf (Trên kệ sách)
- On a train (Trên tàu hỏa)
- On the wall (Trên tường)
- On Main Street (Trên đường Main)
- Giới từ "At" – Dùng cho địa điểm cụ thể, chính xác.
Ví dụ:
- At the hospital (Ở bệnh viện)
- At the airport (Tại sân bay)
- At the front door (Ở cửa chính)
- At 25 Nguyen Trai Street (Tại số 25 đường Nguyễn Trãi)
- At the bus station (Tại bến xe buýt)
1.5 Những cấu trúc cơ bản khác
Bên cạnh một số ngữ pháp quan trọng trên, các bé cũng cần làm quen với cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh. Đây là nền tảng giúp các em sử dụng tiếng Anh chính xác và tự tin hơn.

Những cấu trúc ngữ pháp khác cho bé lớp 2
1.5.1 Chủ ngữ + Động từ (S + V)
Đây là dạng câu đơn giản nhất, thường được dùng để diễn tả hành động, trạng thái của chủ ngữ.
- S (Subject): Chủ ngữ – người hoặc vật thực hiện hành động.
- V (Verb): Động từ – chỉ hành động hoặc trạng thái.
Ví dụ:
- He runs. (Cậu ấy chạy.)
- They swim. (Họ bơi.)
1.5.2 Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ (S + V + O)
Dạng câu này mô tả hành động của chủ ngữ lên một đối tượng nào đó.
- O (Object): Tân ngữ – nhận tác động từ động từ.
Ví dụ:
- Anna drinks milk. (Anna uống sữa.)
- We watch a movie. (Chúng tôi xem phim.)
1.5.3 Chủ ngữ + Động từ + Tính từ (S + V + Adj)
Cấu trúc này dùng để miêu tả trạng thái hoặc tính chất của chủ ngữ.
- Adj (Adjective): Tính từ – bổ sung thông tin về chủ ngữ.
Ví dụ:
- She feels cold. (Cô ấy cảm thấy lạnh.)
- The sky looks beautiful. (Bầu trời trông thật đẹp.)
1.5.4 Chủ ngữ + Động từ + Danh từ (S + V + N)
Dạng câu này dùng khi chủ ngữ và danh từ được liên kết với nhau bằng một động từ nối.
- N (Noun): Danh từ – dùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ.
Ví dụ:
- My father is a doctor. (Bố tôi là bác sĩ.)
- Lily becomes a teacher. (Lily trở thành giáo viên.)
1.5.5 Chủ ngữ + Động từ + Trạng từ (S + V + Adv)
Câu có trạng từ giúp bổ sung thông tin về cách thức, thời gian, tần suất của hành động.
- Adv (Adverb): Trạng từ – mô tả hành động diễn ra như thế nào.
Ví dụ:
- She dances gracefully. (Cô ấy nhảy múa một cách duyên dáng.)
- They study hard. (Họ học tập chăm chỉ.)
2. Mẫu câu thông dụng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 2
2.1 Hỏi thăm sức khỏe
Cấu trúc:
Q: How + động từ "to be" (am/ is/ are) + chủ ngữ (S)?
A: Chủ ngữ (S) + động từ "to be" + tính từ (Adj).

Mẫu câu thông dụng tiếng Anh lớp 2
Ví dụ:
Câu hỏi |
Câu trả lời |
How are you? (Bạn khỏe không?) |
I’m fine, thanks. (Tôi khỏe, cảm ơn.) |
How are you doing? (Bạn dạo này thế nào?) |
Pretty good. (Khá tốt.) |
How is she? (Cô ấy thế nào?) |
She’s great! (Cô ấy rất tốt!) |
How is your day? (Hôm nay của bạn thế nào?) |
Not bad. (Không tệ lắm.) |
2.2 Hỏi tuổi
Cấu trúc:
Q: How old + động từ "to be" (am/ is/ are) + tên/ chủ ngữ (S)?
A: Chủ ngữ (S) + "to be" + số tuổi + years old.
Ví dụ:
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?) |
I’m 8 years old. (Mình 8 tuổi.) |
How old is your brother? (Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?) |
He’s 12 years old. (Anh ấy 12 tuổi.) |
How old is she? (Cô ấy bao nhiêu tuổi?) |
She’s 10 years old. (Cô ấy 10 tuổi.) |
2.3 Hỏi đây/kia là gì
Câu hỏi |
Câu trả lời |
What is it? (Đây là cái gì?) |
It’s + danh từ (N). |
What is that/this? (Cái này/cái kia là gì vậy?) |
This/That is + danh từ (N). |
Are there + danh từ số nhiều? (Có … không?) |
Yes, there are./ No, there aren’t. |
Ví dụ:
- What is it? → It’s a pencil case. (Đây là một hộp bút.)
- What is that? → That is a door. (Đó là một cánh cửa.)
- Are there birds in the tree? → Yes, there are. (Có, có những chú chim trên cây.)
2.4 Cấu trúc với can
Cấu trúc: S + Can/ Can’t + Verb nguyên mẫu
(Dùng để diễn tả hành động có thể (Can) hoặc không thể (Can’t = Cannot) thực hiện được.)
Ví dụ:
- I can jump high. (Em có thể nhảy cao.)
- She can draw a cat. (Cô ấy có thể vẽ một con mèo.)
- He can’t ride a bicycle. (Anh ấy không thể đi xe đạp.)
Khi ở dạng nghi vấn, cấu trúc trên được thay đổi để trở thành câu hỏi mang nghĩa “Bạn có thể…?”
Ví dụ:
- Can you open the window? (Bạn có thể mở cửa sổ không?)
- Can she play the piano? (Cô ấy có thể chơi đàn piano không?)
3. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 2
3.1 Bài tập điền động từ tobe
- The apple ______ red.
- Her favorite color ______ blue.
- I ______ happy.
- It ______ a sunny day.
- This ______ my school bag.
- It ______ my book.
- She ______ drawing a picture.
- Where ______ you?
- They ______ watching TV.
- It ______ cloudy.
- There ______ a rainbow in the sky.
- They ______ students.
- We ______ in the park.
- What ______ your favorite food?
- Ben ______ playing football.
Đáp án tham khảo
- is
- is
- am
- is
- is
- is
- is
- are
- are
- is
- is
- are
- are
- is
- is
3.2 Bài tập mạo từ a/an
- _________ apple
- _________ house
- _________ orange
- _________ bicycle
- _________ umbrella
- _________ giraffe
- _________ egg
- _________ table
- _________ owl
- _________ chair
Đáp án tham khảo
- an apple
- a house
- an orange
- a bicycle
- an umbrella
- a giraffe
- an egg
- a table
- an owl
- a chair
3.3 Tính từ sở hữu thích hợp
- She loves _______ cat.
- We are visiting _______ grandparents.
- He forgot _______ keys at home.
- They are painting _______ house.
- The dog is wagging _______ tail.
- Is this _______ pencil?
- I enjoy reading _______ book.
- Anna is talking to _______ friend.
- Tom and I are playing with _______ toys.
- The kids are playing in _______ garden.
Đáp án tham khảo
- her
- our
- his
- their
- its
- your
- my
- her
- our
- their
3.4 Chọn câu trả lời đúng
- Where is your bag?
A. It’s on the table.
B. It’s pink.
C. It’s a pencil. - How old are you?
A. I’m seven years old.
B. I’m fine, thank you.
C. It’s a notebook. - What animal is this?
A. It’s an elephant.
B. It’s blue.
C. It’s on the chair. - What do you like to eat?
A. I like apples.
B. It’s my book.
C. It’s on the shelf. - Where is your school?
A. It’s near my house.
B. It’s red.
C. It’s a table. - What do you see?
A. I see a dog.
B. I’m ten.
C. I’m happy. - Who is he?
A. He’s my uncle.
B. It’s green.
C. He’s in the garden. - How is the weather today?
A. It’s sunny.
B. It’s my ruler.
C. It’s my brother. - What’s your favorite color?
A. I like yellow.
B. I like cats.
C. I like swimming. - Where are your books?
A. They are on the shelf.
B. They are pink.
C. They are dogs.
Đáp án tham khảo
1 - A
2 - A
3 - A
4 - A
5 - A
6 - A
7 - A
8 - A
9 - A
10 - A
4. Kết luận
Theo dõi bài viết tới đây, BingGo Leaders đã giúp ba mẹ đã nắm rõ các chủ đề ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm lớp 2. Việc hệ thống ngữ pháp giúp bé học tiếng Anh tốt, tuy nhiên mẹ cần lưu ý trong việc lựa phương pháp ôn tập để mang đến hiệu quả cao, tránh việc học quá nhiều nhưng con lại chẳng nhớ được gì.
Nếu mẹ còn băn khoăn nào khác, hãy để lại bình luận ngay bên dưới, BingGo Leaders sẽ giải đáp cho mẹ nhanh nhất!