Trong tiếng Anh, tomorrow là một từ rất quen thuộc, thường xuyên xuất hiện trong các bài học và giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, nhiều bạn nhỏ vẫn hay băn khoăn tomorrow đi với thì gì, dùng thế nào cho đúng để không bị sai ngữ pháp. Trong bài viết này, ba mẹ và các con sẽ cùng BingGo Leaders tìm hiểu ý nghĩa của tomorrow và cách sử dụng đúng trong từng thì tiếng Anh, với ví dụ đơn giản, dễ hiểu và phù hợp với học sinh tiểu học.
1. Tomorrow là thì gì?
Trong tiếng Anh, tomorrow là một từ khá linh hoạt vì có thể được sử dụng với hai vai trò khác nhau: vừa là danh từ, vừa là trạng từ. Tùy vào vị trí trong câu, tomorrow sẽ mang những ý nghĩa cụ thể sau.
1.1. Tomorrow với vai trò là danh từ
Khi đóng vai trò là danh từ, tomorrow thường được dùng để chỉ ngày kế tiếp so với hôm nay hoặc mang ý nghĩa tương lai theo nghĩa rộng.
|
Nghĩa 1: Ngày mai (ngày sau hôm nay) |
Nghĩa 2: Tương lai (mang tính khái quát) |
|
Ví dụ:
(Ngày mai em có bài kiểm tra tiếng Anh.)
(Ngày mai là thứ Hai nên em đi học.) |
Ví dụ:
(Ngày mai sẽ là một ngày tốt hơn.)
(Những việc làm hôm nay có thể thay đổi tương lai.) |
1.2. Tomorrow là trạng từ
Khi được dùng như một trạng từ, tomorrow diễn tả thời điểm diễn ra hành động, thường mang nghĩa “vào ngày mai”.
Ví dụ:
- We’ll finish the work today and submit it tomorrow.
(Chúng tôi sẽ hoàn thành công việc hôm nay và nộp vào ngày mai.)
- She said she would reply tomorrow.
(Cô ấy nói rằng sẽ phản hồi vào ngày mai.)
Cách dùng linh hoạt này khiến tomorrow xuất hiện rất thường xuyên trong các câu nói về kế hoạch, dự định và thời gian trong tiếng Anh.
2. Tomorrow trong câu được dùng như thế nào?
Tomorrow thường xuất hiện trong các câu nói về kế hoạch, dự định hoặc việc sẽ xảy ra trong thời gian tới. Tùy vào ý nghĩa của câu và thì được sử dụng, tomorrow có thể đi kèm với nhiều cấu trúc khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là những cách dùng tomorrow phổ biến nhất mà các bạn học sinh cần nắm vững để đặt câu đúng và sử dụng chính xác trong từng tình huống.
2.1. Tomorrow trong thì tương lai đơn
Ở thì tương lai đơn, tomorrow được dùng để nói về một việc sẽ xảy ra vào ngày mai, thường là quyết định được đưa ra ngay khi nói. Trong câu, tomorrow có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu mà không làm thay đổi nghĩa.
Ngoài ra, tomorrow còn thường đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian như: tomorrow morning, tomorrow afternoon, tomorrow evening, tomorrow night.
Cấu trúc thì tương lai đơn
|
Câu khẳng định |
Câu phủ định |
Câu nghi vấn |
|
|
Cấu trúc |
S + will + động từ nguyên mẫu |
S + will not (won’t) + động từ nguyên mẫu |
Will + S + động từ nguyên mẫu + …? |
|
Ví dụ |
Mary will send you a letter tomorrow. (Mary sẽ gửi cho bạn một lá thư vào ngày mai.) |
Tomorrow, I won’t arrive late. (Ngày mai, tôi sẽ không đến muộn.) |
Will you come back to the town tomorrow morning? (Bạn sẽ quay lại thị trấn vào sáng ngày mai không?) |
Với thì tương lai đơn, các em chỉ cần nhớ will + động từ nguyên mẫu là có thể dễ dàng đặt câu với tomorrow một cách chính xác.
>> Xem thêm: [TỔNG HỢP] LÝ THUYẾT VỀ THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN LỚP 6 KÈM BÀI TẬP BỔ TRỢ
2.2. Tomorrow trong câu tương lai tiếp diễn
Ở thì tương lai tiếp diễn, tomorrow được dùng để nói về một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai, thường là vào ngày mai. Thì này giúp người nói nhấn mạnh quá trình đang xảy ra, chứ không chỉ đơn thuần là kết quả.
Một số cụm từ thường đi kèm với tomorrow trong thì tương lai tiếp diễn gồm:
at this time tomorrow, at this moment tomorrow, at + giờ cụ thể + tomorrow.
|
Câu khẳng định |
Câu phủ định |
Câu nghi vấn |
|
|
Cấu trúc |
S + will be + V-ing |
S + will not (won’t) be + V-ing |
Will + S + be + V-ing + …? |
|
Ví dụ |
I will be studying for my English test at this time tomorrow. |
They won’t be working on the project at 7 p.m. tomorrow. |
Will your son be giving a presentation at 9 a.m. tomorrow? |
Khi muốn diễn tả việc đang xảy ra vào một thời điểm cụ thể trong ngày mai, các bạn hãy nhớ sử dụng cấu trúc will be + V-ing cùng với tomorrow.
2.3. Tomorrow trong câu tương lai hoàn thành
Ở thì tương lai hoàn thành, tomorrow thường đi kèm với giới từ by để diễn tả một hành động sẽ được hoàn tất trước một mốc thời gian trong tương lai, chẳng hạn như trước ngày mai hoặc trước một thời điểm cụ thể của ngày mai.
|
Câu khẳng định |
Câu phủ định |
Câu nghi vấn |
|
|
Cấu trúc |
S + will have + V3/ed |
S + will not (won’t) have + V3/ed |
Will + S + have + V3/ed + …? |
|
Ví dụ |
I will have prepared all the materials by tomorrow evening. (Tôi sẽ chuẩn bị xong tất cả tài liệu trước tối mai.) |
They won’t have completed the customer report by tomorrow. (Họ sẽ không hoàn thành báo cáo khách hàng trước ngày mai.) |
Will you have finished the repairs by tomorrow? (Bạn sẽ hoàn thành việc sửa chữa trước ngày mai không?) |
2.4. Tomorrow trong câu tường thuật trực tiếp
Khi tomorrow xuất hiện trong câu nói trực tiếp, từ này vẫn giữ nguyên để chỉ ngày mai theo đúng lời nói ban đầu. Tuy nhiên, nếu chuyển câu đó sang câu tường thuật gián tiếp, tomorrow sẽ không còn được dùng nữa mà được thay bằng the next day hoặc the following day để phù hợp với ngữ cảnh kể lại.
|
Câu nói trực tiếp |
Câu tường thuật gián tiếp |
|
She said, “I will meet you tomorrow.” |
She said that she would meet me the next day. |
3. Tomorrow đi với giới từ gì?
Tomorrow là từ chỉ thời gian (ngày mai). Vì vậy, trong hầu hết các trường hợp, tomorrow không cần đi với giới từ. Tuy nhiên, trong một số tình huống đặc biệt, tomorrow có thể đi với một vài giới từ sau:
- By tomorrow dùng khi nói một việc sẽ hoàn thành trước hoặc vào ngày mai.
Ví dụ: I need this homework by tomorrow. (Cô cần bài tập này trước ngày mai.)
- Until tomorrow có nghĩa là chờ đến ngày mai hoặc kéo dài đến ngày mai.
Ví dụ: Let’s wait until tomorrow. (Chúng ta hãy chờ đến ngày mai.)
- On tomorrow rất ít dùng và không khuyến khích dùng trong tiếng Anh chuẩn.
Thông thường, chỉ cần dùng “tomorrow” là đúng. Chỉ dùng by hoặc until khi muốn nói rõ thời điểm hoàn thành hoặc khoảng thời gian chờ đợi.
4. Các cụm từ với tomorrow phổ biến nhất
Khi học từ tomorrow (ngày mai), các bạn nhỏ nên ghi nhớ một số cụm từ quen thuộc sau:
|
Tomorrow morning / tomorrow afternoon / tomorrow evening |
Dùng để nói ngày mai vào buổi sáng / buổi chiều / buổi tối. |
I will call you tomorrow morning. (Ngày mai buổi sáng, mình sẽ gọi cho bạn.) |
|
The day after tomorrow |
Cụm từ này có nghĩa là ngày kia, tức là sau ngày mai một ngày. |
We will have a party the day after tomorrow. (Chúng mình sẽ tổ chức tiệc vào ngày kia.) |
|
Tomorrow never comes |
Đây là một câu nói mang nghĩa đặc biệt, dùng để nhắc nhở rằng đừng trì hoãn việc gì đó mãi. |
Don’t put it off, because tomorrow never comes. (Đừng để việc đó sang mai, vì “ngày mai” sẽ không bao giờ tới.) |
|
As of tomorrow |
Cụm từ này có nghĩa là bắt đầu từ ngày mai. |
As of tomorrow, I will start my new class. (Bắt đầu từ ngày mai, mình sẽ học lớp mới.) |
>> Xem thêm: CÂU BỊ ĐỘNG THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN | CẤU TRÚC & BÀI TẬP ÁP DỤNG
5. Lưu khi sử dụng tomorrow trong câu
Khi dùng từ tomorrow (ngày mai), các bạn nhỏ cần ghi nhớ một số điểm quan trọng sau:
- Không dùng tomorrow với thì quá khứ: Tomorrow nói về tương lai, vì vậy không dùng với các thì quá khứ.
- Chú ý khi kể lại lời nói của người khác: Khi đổi câu nói trực tiếp sang gián tiếp, từ tomorrow cần được đổi thành the next day hoặc the following day.
- Không dùng quá nhiều giới từ với tomorrow: Thông thường, tomorrow không cần giới từ. Chỉ dùng by, until… khi thật sự cần và đúng ý nghĩa của câu.
- Dùng đúng thì của câu: Hãy chọn thì phù hợp với ý muốn nói, như tương lai đơn, tương lai tiếp diễn hoặc tương lai hoàn thành, để câu vừa đúng ngữ pháp vừa dễ hiểu.
Qua bài học này, các bạn nhỏ đã hiểu rõ tomorrow nghĩa là gì và cách dùng tomorrow đúng trong từng kiểu câu tiếng Anh. Chỉ cần nhớ rằng tomorrow luôn gắn với thời gian tương lai, dùng đúng thì và đúng ngữ cảnh là các con đã có thể đặt câu chính xác rồi. Ba mẹ có thể cùng con luyện tập mỗi ngày bằng cách đặt những câu đơn giản về kế hoạch ngày mai, như đi học, vui chơi hay sinh hoạt hằng ngày.





