Tiếp tục chủ đề đồng hành cùng trẻ trong việc hướng dẫn cách giải bài tập và cách học theo chương trình chuẩn Global Success lớp 4. Trong bài bài viết hôm nay, BingGo Leaders đã biên soạn phương pháp giải và hướng dẫn chi tiết về bài học tiếng Anh lớp 4 Unit 2 Lesson 2.
Để có thể đồng hành cùng BingGo Leaders và đạt hiệu quả học tập tốt nhất, các em học sinh hãy ngồi vào bàn và chuẩn bị sách vở để ghi chép ngay thôi nào!
1. Bài 1: Look, listen and repeat Nhìn, nghe và nhắc lại)
1.1. Hướng dẫn làm bài 1
Bước 1: Quan sát bức hình, đọc qua nội dung của bài nghe (mục đích chính các em tìm hiểu nghĩa).
Trong bài bao gồm 3 hình ảnh, tương ứng với 3 cuộc hội thoại.
Bước 2: Tập trung và lắng nghe kỹ nội dung, từng lượt lời của từng cuộc hội thoại.
Bước 3: Các em thực hiện lặp lại toàn bộ cuộc hội thoại của bài 1 tiếng Anh lớp 4 Unit 2 lesson 2. Đầu tiên hãy nhắc lại từng câu ngắn sau đó tăng dần độ khó. Cố gắng luyện tập ít nhất 3 lần để rèn kỹ năng nghe và phát âm trôi chảy hơn.
1.2. Kiểm tra đáp án bài tập 1
- Hội thoại a
What’s your name, please?
My name’s Akiko.
- Hội thoại b
Where are you from?
I’m from Japan.
- Hội thoại c
What nationality are you?
I’m Japanese.
2. Bài 2: Point and say (Dịch: Chỉ và nói)
Ở dạng bài tập số 2, các em học sinh sẽ được làm quen với kỹ năng luyện phát âm. Việc kết hợp chỉ và nói giúp rèn đồng thời khả năng quan sát.
2.1. Hướng dẫn cách làm bài tập 2
Bước 1: Tìm hiểu yêu cầu của bài tập đưa ra (điền chữ vào chỗ trống với chữ đã cho sẵn).
Trong bài đã có 4 hình ảnh minh họa rất sinh động, tương ứng với 4 nhân vật. Mỗi nhân vật đến từ một Quốc gia khác nhau bao gồm: Việt Nam, Anh, Úc và Malaysia.
Bước 2: Các em thực hiện ghép các từ cho sẵn để hoàn thành câu. Gợi ý nhỏ, có thể kết hợp quan sát ngữ cảnh và nội dung để làm bài tốt hơn.
Bước 3: Các em học sinh thực hành chỉ vào từng lời thoại và bắt đầu luyện tập nói hoàn thiện cuộc hội thoại.
2.2. Đáp án bài tập số bài 2
- Hội thoại a
What nationality are you?
I’m Vietnamese.
- Hội thoại b
What nationality are you?
I’m English.
- Hội thoại c
What nationality are you?
I’m Australian.
- Hội thoại d
What nationality are you?
I’m Malaysian.
3. Bài 3: Let’s talk (Cùng học nói)
Bước 1: Đọc kỹ để xác định yêu cầu của bài. Ở phần bài tập này, các em học sinh cần phải trả lời các câu hỏi mà đề bài đưa ra. (Các câu trả lời liên quan đến bản thân em).
Bước 2: Luyện nói theo nội dung mà bản thân các em vừa hoàn thành. Chú ý vào việc phát âm, nói tròn vành rõ chữ, luyện đi luyện lại nhiều lần giúp việc nói nhuần nhuyễn và tự tin hơn.
Gợi ý: Các em có thể luyện tập cùng bạn bè, ba mẹ hoặc thầy cô bằng cách đóng vai thành nhiều nhân vật đến từ nhiều quốc gia khác nhau như Nhật Bản, Mỹ, Việt Nam, Malaysia, Úc. Anh.
- Bài mẫu ví dụ
– What’s your name?
My name is Hoang Ngoc Thao.
– Where are you from?
I’m from Quang Ninh, VietNam.
– What nationality are you?
I’m Vietnamese.
- Dịch bài tập
– Bạn tên là gì?
Tớ tên là Hoàng Ngọc thảo
– Bạn đến từ đâu?
Tớ đến từ Việt Nam.
– Quốc tịch của bạn là gì?
Quốc tịch của tớ là Việt Nam
4. Bài 4: Listen and number (Nghe và đánh số tương ứng)
4.1. Hướng dẫn làm bài tập 4
Bước 1: Nội dung đề bài yêu cầu là nghe (audio) và thao tác đánh số vào bức tranh tương ứng. Hiểu đơn giản là nội dung bài nghe tương ứng với hình ảnh bức tranh đang mô tả đến.
Theo đó các em học sinh cần chú ý quan sát thật kỹ hình ảnh đoạn hội thoại và các nhân vật tham gia. Kết hợp với nội dung bài học (chủ đề) để dự đoán nội dung cuộc trò chuyện trong ảnh. Trong bài có 4 bức hình cần đánh số, bao gồm:
- Hình a: Là ảnh của một bạn học sinh nam đang cầm lá cờ của nước Anh.
- Hình b: Là ảnh của một bạn học sinh nữ đang cầm lá cờ của nước Việt Nam.
- Hình c: Là ảnh của một bạn học sinh nam đang cầm lá cờ của nước Nhật Bản.
- Hình d: Là ảnh của một bạn học sinh nam đang cầm lá cờ của nước Malaysia.
Bước 2: Chú ý nghe thật kỹ đoạn hội thoại. Cách để nghe hiểu đó là xác định giọng của từng bạn nhân vật để dự đoán câu trả lời nằm ở câu thoại của bạn nhỏ nào trong cuộc hội thoại đỏ.
Mẹo nhỏ: Có thể trong đoạn bài sẽ nhắc đến từ vựng các Quốc gia, ví dụ như:
- Viet Nam- Vietnamese
- Japan- Japanese
- Malaysia- Malaysian
- England - English.
4.2. Kiểm tra đáp án bài số 4
- Đáp án
a-3 |
b-1 |
c-4 |
d-2 |
- Nội dung bài nghe
Hakim: Hello. I’m Hakim.
Mai: Hi, Hakim. I’m Mai. Nice to meet you.
Hakim: What nationality are you, Mai?
Mai: I’m Vietnamese.
Linda: Hello. I’m Linda.
Hakim: Hi, Linda. I’m Hakim.
Linda: Nice to meet you, Hakim. Where are you from?
Hakim: I’m from Malaysia.
Linda: Hello. I’m Linda.
Tony: Hi, Linda. Nice to meet you. My name’s Tony.
Linda: What nationality are you, Tony?
Tony: I’m Australian.
Nam: Hello. I’m Nam. What’s your name?
Akiko: My name’s Akiko.
Nam: Nice to meet you, Akiko. What nationality are you?
Akiko: I’m Japanese.
5. Bài 5: Look and write. (Dịch: Nhìn và viết)
5.1. Hướng dẫn làm bài tập 5
Bước 1: Bài tập nhìn (quan sát) và điền vào chỗ trống để hoàn thành câu. Ở dạng bài tập này, các em học sinh cần đảm bảo có vốn từ tốt và khả năng quan sát, phán đoán tình huống tốt.
Bước 2: Sau khi đã quan sát hình ảnh, các em hãy đọc lướt qua nội dung đoạn hội thoại cho sẵn. Ở lần đọc đầu tiên hãy đoán ngữ cảnh. Ở lần đọc thứ 2, 3 cố gắng dịch nghĩa (không cần dịch nghĩa 100% nhưng cần hiểu được nội dung bài viết).
Bước 3: Hoàn thành nội dung bài tập bằng cách điền vào chỗ trống.
5.2 . Đáp án bài 5
(Chữ in đậm là đáp án cần điền)
My name is Mai.
I am from Viet Nam.
I am Vietnamese.
My name is Tom.
I am from America.
I am American.
3.
My name is Linda.
I am from England.
I am English.
My name is Akiko.
I am from Japan.
I am Japanese.
6. Bài 6: Let’s play (Chúng ta cùng chơi)
Kết thúc bài học tiếng Anh lớp 4 unit 2 lesson 2, các em học sinh hãy cùng ôn tập lại qua một trò chơi vô cùng thú vị nhé.
- Hướng dẫn cách chơi
Chuẩn bị sẵn một số thẻ, trên đó có ghi tên các Quốc gia (theo từ vựng mới đã học trong bài), bao gồm: America, Australia, Malaysia, England, Viet Nam và Japan…
Lưu ý, cần đảm bảo số lượng thẻ (tối thiểu là bằng) hoặc nhiều hơn so với tổng số lượng học sinh tham gia vào trò chơi.
Sau khi đã có thẻ, các em tiến hành trộn lẫn tất cả thẻ rồi chia cho mỗi bạn một thẻ. Tên Quốc gia trên thẻ chính là đại diện cho nơi đến của từng bạn.
Bây giờ mỗi bạn hãy tự lựa chọn tên một Quốc gia và tìm đến các thành viên đang giữ tấm thẻ. Khi đã tìm thấy bạn cùng chơi, 2 bạn hãy thực hành giao tiếp với nhau. Hỏi tên, hỏi tuổi, hỏi về Quốc gia và quốc tịch…
7. Tổng kết
Trên đây là toàn bộ lời giải của bài học tiếng Anh lớp 4 Unit 2 lesson 2. Thông qua hướng dẫn, các em đã được học thêm nhiều từ vựng và cấu trúc câu hay. Qua đó giúp rèn luyện cả 4 kỹ năng bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Hãy thường xuyên ôn tập lại để ghi nhớ và vận dụng bài tốt hơn nhé.
Tham khảo thêm:
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 2 cập nhật SGK mới nhất
- Tiếng Anh lớp 4 unit 2 lesson 1 - Học và giải bài tập chi tiết
Bài viết được sưu tầm và tổng hợp bởi BingGo Leaders.