Bài tập There is There are lớp 3 là công cụ tuyệt vời giúp các bé nắm vững cấu trúc cơ bản trong tiếng Anh, từ số ít - số nhiều đến cách sử dụng câu khẳng định, phủ định và nghi vấn. Trong bài viết này, BingGo Leaders sẽ tổng hợp trọn bộ bài tập đa dạng kèm đáp án chi tiết, giúp các bạn học sinh vừa củng cố kiến thức, vừa rèn luyện khả năng tư duy, đồng thời tăng sự tự tin trong giao tiếp và làm bài kiểm tra.
1. Ôn tập cách dùng và cấu trúc there is, there are
Cấu trúc There is và There are dùng để nói về sự tồn tại hoặc sự xuất hiện của người, vật hay sự việc tại một địa điểm cụ thể, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi tiếng Anh. Trước khi vào phần bài tập, BingGo Leaders sẽ giúp em hệ thống lại kiến thức cơ bản về hai cấu trúc này nhé!
1.1. There is
There is dùng với danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được trong một địa điểm hoặc khoảng không gian cụ thể.
Cấu trúc ngữ pháp:
|
Câu khẳng định |
Câu phủ định |
Câu nghi vấn |
|
|
|
Ví dụ:
- There is a book on the desk. (Có một quyển sách trên bàn học.)
- There isn’t a book on the desk. (Không có một quyển sách nào trên bàn học cả.)
- There is not any milk in the fridge. (Không có sữa trong tủ lạnh.)
- Is there a park near here? (Có công viên gần đây không?)
1.2. There are
Khác với There is, cấu trúc There are dùng để diễn tả sự tồn tại của nhiều sự vật, sự việc hay ý tưởng.
|
Câu khẳng định |
Câu phủ định |
Câu nghi vấn |
|
|
|
Ví dụ:
- There are many chairs in the room. (Có rất nhiều ghế nào trong phòng.)
- There aren’t any chairs in the room. (Không có bất kỳ cái ghế nào trong phòng cả.)
- Are there any chairs in the room? (Còn chiếc ghế nào trong phòng không?)
>> Xem thêm:
- Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm lớp 3
- Bứt phá điểm 10 với bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 trọng tâm
2. Bài tập there is, there are lớp 3
Sau khi hiểu rõ lý thuyết, việc thực hành qua các bài tập sẽ giúp các bé ghi nhớ và sử dụng thành thạo cấu trúc “There is / There are”. Dưới đây là tuyển tập các bài tập từ cơ bản đến nâng cao theo các dạng bài, kèm đáp án chi tiết. Bé hãy cùng BingGo Leaders bắt tay vào làm bài để cải thiện kỹ năng tiếng Anh ngay nào!
2.1. Dạng bài điền từ thích hợp (there is, there are)
Bé hãy điền các từ “There is, There are, There isn’t, There aren’t, Is there, Are there” vào chỗ trống:
- __________ a pencil on the desk.
- __________ any bananas in the basket.
- __________ some toys in the box.
- __________ a dog and a cat in the garden.
- __________ many birds in the tree.
- __________ a ball in your bag?
- __________ any oranges on the table?
- __________ a school near your house?
- __________ any books on the floor?
- __________ any windows in your classroom?
2.2. Dạng bài sắp xếp câu
Bé hãy sắp xếp các từ sau thành những câu hoàn chỉnh
- desk. / There / some / are / the / pencils / on
- box. / There / balls / any / the /aren’t / in
- There / garden. / some / in / the / are / flowers
- hats / There aren’t / shelf. / any / the / on
- is / a / cat / sofa. /on / the / There
>> Xem thêm: Tổng hợp bài tập đọc hiểu tiếng Anh lớp 3 có đáp án cụ thể
2.3. Dạng bài tập there is, there are lớp 3: chọn đáp án đúng
Bé hãy chọn A hoặc B để hoàn thành các câu sau đây:
- …..a bag and a pencil on the desk.
A. There is
B. There are - …..three apples in the basket.
A. There is
B. There are - …..some flowers in the garden.
A. There is
B. There are - …..no books on the floor.
A. There is
B. There are - …..a cat under the sofa.
A. There is
B. There are
2.4. Dạng bài tập viết lại câu
Bài tập 1. Bé hãy viết lại các câu dưới đây sử dụng There is hoặc There are:
- A cat is on the chair.
- Some pencils are in the box.
- A ball and a toy are on the floor.
- Two birds are in the tree.
- An orange is on the table.
Ví dụ: Many children are in the classroom. => There are many children in the classroom.
Bài tập 2. Bé hãy chuyển các câu dưới đây sang dạng phủ định với There is / There are:
- There is an orange on the table.
- There are some flowers on the window sill.
- There is a lamp on the desk.
- There are three dogs in the yard.
- There is a book in the bag.
2.5. Dạng bài đặt câu với there is, there are
Bé hãy đặt câu hỏi Is there, Are there với các từ / cụm từ cho trước dưới đây:
- a bag / under the chair →
- any books / on the desk →
- a dog / in the garden →
- any flowers / in the vase →
- a cat / on the sofa →
Ví dụ: two balls / in the box → Are there two balls in the box?
3. Đáp án
Đáp án phần 2.1. Dạng bài điền từ thích hợp
|
Câu |
Đáp án |
Câu |
Đáp án |
|
1. |
There is |
6. |
Is there |
|
2. |
There aren't |
7. |
Are there |
|
3. |
There are |
8. |
Is there |
|
4. |
There are |
9. |
Are there |
|
5. |
There are |
10. |
Are there |
Đáp án phần 2.2. Dạng bài sắp xếp câu
|
1 |
There is an orange on the table. |
|
2 |
There are some flowers on the window sill. |
|
3 |
There is a lamp on the desk. |
|
4 |
There are three dogs in the yard. |
|
5 |
There is a book in the bag. |
Đáp án phần 2.3. Dạng bài viết lại câu
|
1. B |
2. B |
3. B |
4. A |
5. A |
Đáp án phần 2.4. Dạng bài viết lại câu
|
Bài 1 |
Bài 2 |
||
|
1 |
There is a cat on the chair. |
1 |
There isn’t an orange on the table |
|
2 |
There are some pencils in the box. |
2 |
There aren’t any flowers on the window sill. |
|
3 |
There are a ball and a toy on the floor |
3 |
There isn’t a lamp on the desk. |
|
4 |
There are two birds in the tree |
4 |
There aren’t three dogs in the yard. |
|
5 |
There is an orange on the table. |
5 |
There isn’t a book in the bag. |
>> Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit
Đáp án phần 2.5. Đặt câu với There is / There are
|
1 |
Is there a bag under the chair? |
|
2 |
Are there any books on the desk? |
|
3 |
Is there a dog in the garden? |
|
4 |
Are there any flowers in the vase? |
|
5 |
Is there a cat on the sofa? |
Lời kết:
Bài tập There is There are lớp 3 là nền tảng quan trọng giúp các bé luyện tập ngữ pháp cơ bản, nhận biết số ít, số nhiều và làm quen với cấu trúc câu hoàn chỉnh. Với bộ bài tập được biên soạn kèm đáp án chi tiết, các bé có thể tự học tại nhà, ba mẹ dễ dàng theo dõi và hướng dẫn các em.









