GIẢI BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 3 UNIT 3: OUR FRIENDS LESSON 1, 2, 3

Một trong những cách để cha mẹ có thể hướng dẫn con học tiếng Anh chính là cho các bé ôn tập lại các bài tập đã học ở trên lớp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu lời giải của chương trình tiếng Anh lớp 3 Unit 3 cha mẹ nhé!

1. Giải bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 3

Tổng hợp lời giải và cách hướng dẫn bé học sẽ được cập nhật đầy đủ trong các mục dưới đây!

1.1. Tiếng Anh lớp 3 Unit lesson 1

Bài 1: Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

Đây là đoạn hội thoại làm chủ điểm cho phần 1, vì vậy, cha mẹ hãy cho con đọc kỹ và ghi nhớ ý nghĩa của đoạn hội thoại:

Tạm dịch:

This is Mary (Đây là Mary)

Hi, Mary (Chào Mary)

That’s Mr Long (Đó là ông Long)

Hello, Mr Long (Chào bác Long)

Look, listen and repeat

Bài 2: Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)

Với bài tập này, các bé sẽ ghép tên của các bạn vào phần ô trống của mẫu câu cho sẵn. Sau đó, các bé sẽ cần đọc to câu hoàn chỉnh:

  • This is Ben (Đây là Ben)
  • That’s Mai (Đó là Mai)
  • This is Mr Long (Đây là ông Long)
  • That’s Ms Hoa (Đó là cô Hoa)

>>> Xem thêm: HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 3 UNIT 10 LESSON 1 2 3

Bài 3: Let’s talk (Hãy cùng nói) 

Cha mẹ có thể cho con đọc lại các mẫu câu giới thiệu bạn ở các bài trên, sau đó có thể cho con giới thiệu về bạn bè của mình. Ví dụ:

  • This is Mai (Đây là Mai)
  • That’s Nam (Đó là Nam)
  • This is Hoang (Đây là Hoàng)

Bài 4: Listen and tick (Nghe và đánh dấu)

Với bài tập này, cha mẹ có thể cho các bé xem lại phần đầu sách để nhớ lại tên các nhân vật. Sau đó, hãy cùng bé phân tích bức tranh được cho sẵn ở trong sách và nghe file audio.

Gợi ý đáp án: 

1 - b. Bill, this is Nam

2 - a. Ben, that’s Ms Hoa

Bài 5: Look, complete and read (Nhìn, hoàn thiện và đọc)

Cũng tương tự với bài trên, cha mẹ hãy cùng các con phân tích cự li xa gần của người được nhắc đến trong ảnh.

Gợi ý đáp án:

  • Mary: Ben, this is Nam.

Ben: Hi, Nam

  • Mai: Lucy, that’s Mr Long

Lucy: Hello, Mr Long. 

Look, complete and read

Look, complete and read

Bài 6: Let’s sing (Hãy cùng hát)

Cha mẹ hãy cùng mở audio, lắng nghe sau đó hát nhiều lần để bé thuộc lời bài hát:

This is Linh (Đây là Linh)

This is Ben (Đây là Ben)

Hello Linh (Chào Linh)

Hello Ben (Chào Ben)

That’s Minh (Đó là Minh)

That’s Lucy (Đó là Lucy)

Hi, Minh (Chào Minh)

Hi Lucy (Chào Lucy)

>>> Đọc thêm: GIẢI BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 3 UNIT 4 LESSON 1 2 3 CỤ THỂ NHẤT

1.2. Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 lesson 2

Bài 1: Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)

Ở bài tập này, cha mẹ trước tiên hãy cho bé nhìn và phân tích các bức tranh. Sau đó, hãy bật audio được gắn ở trên và cho bé lặp lại theo. Để bài học hiệu quả nhất, cha mẹ có thể cho con nghe và đọc theo nhiều lần. Cuối cùng, cha mẹ có thể dịch nghĩa nếu con chưa hiểu đoạn hội thoại.

Tạm dịch:

Is this Bill? (Đây có phải là Bill không?)

Yes, it is (Vâng, đúng rồi)

Is that Nam? (Đó có phải là Nam không?)

No, it isn’t. It’s Minh (Không, không phải. Đó là Minh)

Look, listen and repeat

Look, listen and repeat

Bài 2: Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)

Cha mẹ hãy cho các bé ghép nối với đoạn hội thoại đã được cho sẵn trong sách theo các ý đã được điền sẵn. Ví dụ:

  • Is this Linh? (Đây có phải là Linh?)

Yes, it is (Đúng, chính là cô ấy)

  • Is that Lucy? (Đó có phải là Lucy không?)

Yes, it is (Đúng, chính là cô ấy)

  • Is this Bill? (Đây có phải là Bill không?)

No, it isn’t. It’s Ben (Không, không phải. Đây là Ben)

  • Is that Minh? (Đó có phải là Minh không?)

No, it isn’t. It’s Nam (Không, không phải. Đó là Nam)

Listen, point and say

Listen, point and say

Bài 3: Let’s talk (Hãy cùng nói)

Ở bài tập này, cha mẹ có thể cho các bé dựa vào các đoạn hội thoại đã được học ở 2 bài trước làm mẫu. Sau đó, hãy yêu cầu các bé tự xây dựng riêng cho mình một đoạn hội thoại:

  • Is this John? (Đây có phải là John không?)

Yes, it is (Đúng, chính là anh ấy)

  • Is that Phong? (Đó có phải là Phong?)

No, it isn’t. It’s Nam (Không, không phải. Đó là Nam)

>>> Tham khảo thêm bài viết khác: CHINH PHỤC TIẾNG ANH LỚP 3 UNIT 9 "DỄ NHƯ ĂN KẸO" VỚI BÍ KÍP "THẦN THÁNH"

Bài 4: Listen and number (Nghe và điền số)

Trước khi bắt tay vào làm bài tập này, cha mẹ hãy cho bé quan sát thật kỹ các bức tranh và phân tích chúng. Sau đó, hãy bật audio và tham khảo các đáp án dưới đây:

1 - b. Is this Mary? Yes, it is

2 - a. Is that Ben? No, it isn’t. It’s Bill

3 - d. Is this Lucy? Yes, it is

4 - c. Is that Bill?

Bài 5: Look, complete and read (Nhìn, hoàn thiện và đọc lại)

Ở bài tập này, yêu cầu đề bài cho các bé phải điền cụm câu hỏi đã được học vào mỗi bức tranh cho sẵn. Do đó, cha mẹ có thể phân tích tranh cùng bé, cụ thể phân tích khoảng cách của các nhân vật. 

Đáp án:

  1. Is this Ben?
  2. Is this Linh?
  3. Is that Mary?
  4. Is that Minh?
Look, complete and read

Look, complete and read

Bài 6: Let’s play (Hãy cùng chơi)

Bài tập này yêu cầu các bé phải tìm kiếm 06 cái tên có trong trò chơi ô chữ. Nếu bé chưa biết luật chơi, cha mẹ có thể hướng dẫn bé theo gợi ý có sẵn. 

Đáp án: Mary, Bill, Nam, Linh, Lucy, Mai. 

1.3. Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 lesson 3

Bài 1: Listen and repeat (Nghe và lặp lại)

Các bé sẽ được hướng dẫn phát tập phát âm âm “th” khi được ghép vào hai chữ khác nhau là “thank” và “that”. Cha mẹ có thể bật file audio được đính kèm để hướng dẫn bé phát âm đúng. 

Bài 2: Listen and tick (Nghe và đánh dấu)

Với mỗi câu, các bé sẽ phải đánh dấu vào câu mà đoạn audio đã nhắc đến. Lưu ý, cha mẹ có thể cho các con luyện nghe nhiều lần. 

Đáp án bài tập:

1 - b. Thank you, Bill

2 - a. That’s Lucy

>>> Đọc thêm: TIẾNG ANH LỚP 3 UNIT 12: “CÂN” ĐIỂM 10 VỚI ĐÁP ÁN VÀ BÀI TẬP CHI TIẾT

Bài 3: Let’s chant (Hãy cùng hát)

Tương tự với bài hát ở phần 1, cha mẹ có thể cho bé nghe nhiều lần để thuộc lời và có thể giải thích ý nghĩa của lời bài hát cho con:

Is that Mai? (Đó có phải là Mai không?)

Yes, it is (Đúng, đó là Mai)

Is that Minh? (Đó có phải là Minh không?)

No, it isn’t (Không, không phải)

It’s Nam. It’s Nam (Đó là Nam. Đó là Nam)

Hello, Mary (Chào Mary)

Hello, Mary (Chào Mary)

How are you? (Bạn có khoẻ không?)

I’m fine, thank you. (Tôi ổn, cảm ơn bạn)

I’m fine, thank you. (Tôi ổn, cảm ơn bạn)

Bài 4: Read and match (Đọc và nối)

Đối với bài tập này, cha mẹ hãy cùng bé dịch nghĩa câu cho sẵn và phân tích các bức tranh đi kèm để các bé nối chúng với nhau. 

Gợi ý đáp án:

1 - d

2 - c

3 - a

4 - b

Read and match

Read and match

Bài 5: Let’s write (Hãy viết)

Nếu các bé đã làm quen với các cấu trúc câu ở bên trên thì bài tập điền vào ô trống này khá đơn giản. Cha mẹ có thể tham khảo đáp án dưới đây:

  1. is
  2. This is my 
  3. That is my teacher 

Bài 6: Project (Dự án)

Các bé sẽ được thực hành các mẫu câu đã học ở trên lớp với bạn bè và thầy cô. 

2. Bài tập mở rộng để bé luyện thêm 

Dưới đây là một số bài tập giúp các bé luyện thêm để nắm bắt các kiến thức trọng tâm đã học. 

2.1. Exercise 1: Fill in the blank (Điều vào ô trống)

  1. This is __________ friend, Bill 
  2. ______that Minh?
  3. How_____you?
  4. That_____my teacher, Miss Hoa
  5. No, it______. It’s Minh
Fill in the blank

Fill in the blank 

Đáp án:

  1. my 
  2. Is
  3. are
  4. is
  5. isn’t 

2.2. Exercise 2: Odd one out (Chọn ra từ khác biệt)

1. this

that

it

2. Mai

Bill 

friend 

3. class

school

Nam

4. is

are

my

5. meet

see

Lucy

Đáp án:

  1. it
  2. friend
  3. Nam
  4. my 
  5. Lucy 

2.3. Exercise 3: Choose the correct answer to complete the sentences

1. Is that Bill? __________, No, he isn’t. He is Nam. 

A. No B. Yes C. On

2. This is my teacher_______ this is my friend 

A. so B. but C. and

3. How do you________your name?

A. spell B. spells C. spelling 

4. ________ is that? - It’s Lan

A. How B. Who C. What

5. How______you? - I’m fine, thank you. 

A. are B. is C. were

Đáp án:

  1. A
  2. C
  3. A
  4. B
  5. A

2.4. Exercise 4: Read the passage and answer the questions (Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi)

David is my best friend. He is my class fellow and lives near my house. He is very smart. David is a brilliant student in the class. Our teachers love him so much. David aims to be an engineer. He is not only a good student but also good at sports. His favourite game is football. He participates in the annual and singing together. In the evening, we sing together in the playground.

  1. What is your best friend’s name?
  2. Is David very smart?
  3. What does David aim to be?
  4. What is his favourite sport?
  5. Does he sing in the playground?

Đáp án:

  1. My best friend name’s David
  2. Yes, he is 
  3. David aim to be an engineer
  4. His favourite sport is football
  5. Yes, he does sinh in the playground

>>> Xem thêm: TỔNG HỢP BÀI TẬP ĐỌC HIỂU TIẾNG ANH LỚP 3 CÓ ĐÁP ÁN CỤ THỂ NHẤT

2.5. Exercise 4: Reorder the words to complete the sentence. (Sắp xếp các từ cho sẵn để hoàn thiện câu)

  1. is/ Bill/ This
  2. this/ Is/ Mai?
  3. That/ teacher/ my/ is
  4. is/ friend/ my/ This
  5. meet/ Nice/ you/ to
Reorder the words to complete the sentence

Reorder the words to complete the sentence

Đáp án:

  1. This is Bill
  2. Is this Mai?
  3. That is my teacher
  4. This is my friend
  5. Nice to meet yo

3. Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp có trong Unit 3

Trong bài học tiếng Anh lớp 3 Unit 3, các bé chủ yếu được học về cách giới thiệu và hỏi đáp về ai đó trong suốt các lesson (từ lesson 1 đến lesson 3). Dưới đây là cấu trúc cơ bản để cha mẹ theo dõi và hướng dẫn cho bé:

3.1. Hỏi và đáp về ai đó 

Nếu muốn hỏi về một ai đó, các bé có thể sử dụng cấu trúc

  • Sử dụng cấu trúc này khi người được nhắc đến ở gần người nói: Is this + name?

Ví dụ: Is this Bill? (Đây có phải là Bill không?)

  • Sử dụng cấu trúc này khi người được nhắc đến ở xa người nói: Is that + nam?

Ví dụ: Is that Bill? (Đó có phải là Bill không?)

Để trả lời, chúng ta có thể nói không hoặc có trong cấu trúc:

  • Đúng vậy: Yes, it is
  • Không phải, đó là… No, it isn’t. It’s + name
Hỏi và đáp về ai đó

Hỏi và đáp về ai đó

>>> Đọc thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 3 UNIT 3 VÀ CẤU TRÚC QUAN TRỌNG

3.2. Giới thiệu về ai đó

Khi cần giới thiệu về một người cho bạn của mình, các bé có thể sử dụng cấu trúc sau:

  • Sử dụng khi người được giới thiệu ở gần: This is + Name

Ví dụ: This is Ms Hoa (Đây là cô Hoa)

  • Sử dụng khi người được giới thiệu ở xa: That is + Name 

Ví dụ: That is Nam (Đó là Nam)

Lưu ý: Các em cũng có thể giới thiệu cụ thể hơn về người có quan hệ với mình bằng cách:

This is/ That’s + my + name

Ví dụ: This is my friend, Bill (Đây là bạn của tôi, Bill)

That’s my teacher, Ms Hoa (Kia là cô giáo của tôi, cô Hoa)

4. Kết luận

Nhìn chung, bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 3 là một chương học để các bé có thể tập cách giới thiệu về một người nào đó. Các bé có thể luyện tập từ kỹ năng nghe, kỹ năng đọc cho đến kỹ năng nói và viết trong phần bài tập này. Chính vì vậy, để các bé nắm vững nhóm kiến thức này, cha mẹ hãy đọc kỹ các hướng dẫn để giúp con hoàn thiện bài học. 

Khoá học tại BingGo Leaders

BingGo Leaders có gì?

KHÓA HỌC KINDERGARTEN

(3 - 5 tuổi)

  • 100% Giáo viên nước ngoài có chứng chỉ giảng dạy kết hợp trợ giảng Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge
  • Tạo môi trường "tắm" ngôn ngữ tiếng Anh ban đầu cho trẻ, không áp lực bài tập.
  • Khơi dậy niềm đam mê với ngôn ngữ mới
  • Làm quen với ngôn ngữ, học chữ cái và phát âm cơ bản

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC STARTERS

(6 - 7 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Phát triển từ vựng với các chủ đề xoay quanh cuộc sống của con
  • Rèn sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày
  • Thành thạo ngữ pháp trình độ Starters khung tham chiếu Châu Âu

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC MOVERS

(8 - 9 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Mở rộng vốn từ vựng thuộc những đề tài thuộc nhiều đề tài hơn ở giai đoạn trước.
  • Phát triển đồng bộ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết
  • Tăng cường tối đa kỹ năng giao tiếp, rèn luyện thuyết trình bằng tiếng Anh"

XEM CHI TIẾT

KHÓA HỌC FLYERS

(10 - 13 tuổi)

  • 50% Giáo viên nước ngoài - 50% giáo viên Việt Nam
  • Giáo trình: Cambridge kết hợp SGK
  • Bộ từ vựng nâng cao và đa dạng hơn cả về số lượng và chủ đề
  • Các bài tập dạng câu hỏi mở ở phần thi 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết theo khung Cambridge
  • Bứt phá tiếng Anh, thành thạo giao tiếp, tự tin thuyết trình trước lớp"

XEM CHI TIẾT

NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

(Đặc biệt TRẢI NGHIỆM HỌC THỬ MIỄN PHÍ tại cơ sở)