Trong các chủ đề ôn thi Ielts hoặc môn học tiếng Anh chuyên ngành, bạn sẽ gặp từ vựng về kinh doanh rất thường xuyên. Nghe có vẻ hàn lâm nhưng cách ghi nhớ những từ vựng này không quá khó nếu bạn áp dụng đúng những phương pháp BingGo Leaders gợi ý trong bài viết sau.
1. Kinh doanh tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, kinh doanh được gọi là business, phiên âm là /ˈbɪz.nɪs/. Đây là thuật ngữ dùng để chỉ cách mà cá nhân, tổ chức đạt được lợi nhuận thông qua một hoạt động mua bán cụ thể.
Hiểu được khái niệm này, ta sẽ không nhầm lẫn giữa kinh doanh và kinh tế (tiếng Anh là economy). Kinh tế đề cập đến các hoạt động vĩ mô hơn, mang tính quy luật của sản xuất, nền kinh tế thị trường, tiền tệ…
Do vậy, từ vựng về kinh doanh và kinh tế cũng sẽ khác nhau. Trong phạm vi bài viết này, chúng ta cùng học từ vựng liên quan đến hoạt động kinh doanh. Bạn có thể mở rộng thêm từ vựng về kinh tế.
2. Trọn bộ từ vựng về kinh doanh thường gặp trong tiếng Anh
Bởi các hoạt động kinh doanh vô cùng đa dạng và bao gồm rất nhiều khâu để vận hành doanh nghiệp, từ vựng về kinh doanh cũng rất nhiều. Để bạn đọc dễ dàng ghi nhớ, BingGo Leaders sẽ chia thành 5 nhóm chính dưới đây.
2.1. Từ vựng về những thuật ngữ trong kinh doanh
Học từ vựng về kinh doanh chắc chắn phải nắm vững những thuật ngữ quan trọng liên quan đến các hoạt động kinh doanh. Bạn sẽ gặp những từ này vô cùng nhiều trong công việc và các bài báo tin tức kinh doanh quốc tế.
- Business /ˈbɪznəs/: Kinh doanh
- Customer /ˈkʌstəmə(r)/: khách hàng
- Sale /seɪl/: Bán hàng
- Launch /lɔːntʃ/: Tung/ Đưa sản phẩm ra thị trường
- Transaction /trænˈzækʃn/: giao dịch
- Cooperation /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/: hợp tác
- Economic cooperation /ˌiːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃn/: hợp tác kinh doanh
- Conflict resolution /ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn/: đàm phán
- Interest rate /ˈɪntrəst reɪt/: lãi suất
- Bargain /ˈbɑːɡən/: mặc cả
- Compensate /ˈkɒmpenseɪt/: đền bù, bồi thường
- Claim /kleɪm/: Khiếu nại, yêu cầu bồi thường
- Concession /kənˈseʃn/: nhượng bộ
- Conspiracy /kənˈspɪrəsi/: âm mưu
- Counter proposal /ˈkaʊntə(r) prəˈpəʊzl/: lời đề nghị
- Indecisive /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/: lưỡng lự
- Proposal /prəˈpəʊzl/: đề xuất
- Settle /ˈsetl/: thanh toán
- Withdraw /wɪðˈdrɔː/: rút tiền
- Transfer /trænsˈfɜː(r)/: chuyển khoản
- Charge card /tʃɑːdʒ kɑːd/: thẻ thanh toán
- Account holder /əˈkaʊnt/: chủ tài khoản
- Turnover /ˈtɜːnəʊvə(r)/: doanh số, doanh thu
- Tax /tæks/: thuế
- Stock /stɒk/: vốn
- Earnest money /ˈɜːnɪst ˈmʌni/: tiền đặt cọc
- Deposit /dɪˈpɒzɪt/: tiền gửi, đặt cọc
- Statement /ˈsteɪtmənt/: sao kê tài khoản
- Foreign currency /ˈfɒrən ˈkʌrənsi/: ngoại tệ
- Establish /ɪˈstæblɪʃ/: thành lập
- Bankrupt bust /ˈbæŋkrʌpt bʌst/: vỡ nợ, phá sản
- Merge /mɜːdʒ/: sáp nhập
- Commission /kəˈmɪʃn/: tiền hoa hồng
- Subsidies /ˈsʌbsɪdaɪz/: tiền trợ cấp
- Fund /fʌnd/: quỹ
- Debt /det/: khoản nợ
- Conversion /kənˈvɜːʃn/: chuyển đổi tiền/chứng khoán
2.2. Từ vựng tiếng Anh về các loại hình doanh nghiệp
Một số loại hình doanh nghiệp trong tiếng Anh bạn hay gặp phải có thể kể đến như:
STT |
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
1 |
Company |
/ˈkʌmpəni/ |
công ty |
2 |
Enterprise |
/ˈentəpraɪz/ |
tổ chức kinh doanh, hãng, xí nghiệp |
3 |
Corporation |
/ˌkɔːpəˈreɪʃn/ |
tập đoàn |
4 |
Holding company |
/ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni/ |
công ty mẹ |
5 |
Subsidiary |
/səbˈsɪdiəri/ |
công ty con |
6 |
Affiliate |
/əˈfɪlieɪt/ |
công ty liên kết |
7 |
State-owned enterprise |
/steɪt əʊn ˈentəpraɪz/ |
công ty nhà nước |
8 |
Private company |
/ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/ |
công ty tư nhân |
9 |
Partnership |
/ˈpɑːtnəʃɪp/ |
công ty hợp doanh |
10 |
Joint venture company |
/ˌdʒɔɪnt ˈventʃə(r)/ |
công ty liên doanh |
11 |
Limited company (Ltd) |
/lɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/ |
công ty trách nhiệm hữu hạn |
12 |
Joint stock company (JSC) |
/dʒɔɪnt ˈstɒk kʌmpəni/ |
công ty cổ phần |
2.3. Tên tiếng Anh của các phòng ban trong doanh nghiệp
Trong một doanh nghiệp, các phòng ban quan trọng nhất bao gồm:
- Marketing Department: Phòng Marketing, phòng tiếp thị
- Sales Department: Phòng Kinh doanh
- Public Relations Department: Phòng Quan hệ công chúng
- Administration Department: Phòng Hành chính
- Human Resource Department: Phòng Nhân sự
- Training Department: Phòng Đào tạo
- Accounting Department: Phòng Kế toán
- Treasury Department: Phòng Ngân quỹ
- International Relations Department: Phòng Quan hệ quốc tế
- Local Payment Department: Phòng Thanh toán trong nước
- International Payment Department: Phòng Thanh toán quốc tế
- Information Technology Department: Phòng Công nghệ thông tin
- Customer Service Department: Phòng Chăm sóc khách hàng
- Audit Department: Phòng Kiểm toán
- Product Development Department: Phòng Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
2.4. Tên gọi các vị trí, chức vụ trong doanh nghiệp bằng tiếng Anh
Trong các nhóm từ vựng về kinh doanh, học thuộc tên tiếng Anh của các vị trí, chức vụ trong doanh nghiệp cực kỳ quan trọng, nhất là khi bạn đang xin việc, nhảy việc… Dưới đây là tất cả chức vụ thường gặp trong một doanh nghiệp bằng tiếng Anh:
- Director: giám đốc
- Deputy/Vice director: phó giám đốc
- General director: tổng giám đốc
- Chief Executive Officer (CEO): giám đốc điều hành
- Chief Financial Officer (CFO): giám đốc tài chính
- Chief Information Officer (CIO): giám đốc bộ phận thông tin
- Manager: quản lý
- The Board of Directors: Hội đồng quản trị
- Founder: người sáng lập
- Head of department: trưởng phòng
- Deputy of department: phó trưởng phòng
- Supervisor: người giám sát
- Clerk/ secretary: thư ký
- Representative: người đại diện
- Employee: nhân viên/người lao động
- Employer: người sử dụng lao động
- Trainee: người được đào tạo
- Trainer: người đào tạo
- Employee: nhân viên/người lao động
- Employer: người sử dụng lao động
2.5. Các thuật ngữ tiếng Anh được viết tắt trong lĩnh vực kinh doanh
Khi đề cập đến từ vựng về kinh doanh, bạn cũng cần nắm chắc ý nghĩa của một số thuật ngữ được viết tắt dưới đây:
Viết tắt |
Thuật ngữ đầy đủ |
Ý nghĩa |
B2B |
Business to business |
Loại hình kinh doanh giữa các công ty |
B2C |
Business to consumer |
Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùng |
CRM |
Customer Relationship Management |
Quản lý quan hệ khách hàng |
R&D |
Research and Development |
Nghiên cứu và phát triển |
NDA |
Non-disclosure Agreement |
Thỏa thuận không tiết lộ thông tin |
SCM |
Supply Chain Management |
Quản lý chuỗi cung ứng |
IR |
Interest rate |
Lãi suất |
AWB |
Airway Bill |
Vận đơn hàng không |
BL |
Bill of lading |
Vận đơn đường biển |
ROS |
Return on Sales |
Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần |
ROI |
Return on Investment |
Tỷ suất hoàn vốn |
P&L |
Profit and Loss |
Lợi nhuận và thua lỗ |
IPO |
Initial Public Offering |
Chào bán chứng khoán lần đầu tiên ra công chúng. |
LC |
Letter of credit |
Thư tín dụng |
3. Một số cụm từ thông dụng trong giao dịch kinh doanh
Nếu bạn là một người chuyên thực hiện các cuộc giao dịch lớn thì không nên bỏ qua những cụm từ thông dụng sau đây khi học từ vựng về kinh doanh:
STT |
Cụm từ |
Dịch nghĩa |
1 |
Accept an offer |
Chấp nhận, đồng ý với lời đề nghị, đề xuất |
2 |
At stake |
Đang lâm nguy |
3 |
Back down (from something) |
Thoái lui |
4 |
Back out (of something) |
Nuốt lời, không thực hiện thỏa thuận |
5 |
Ball is in (someone’s) court |
Trách nhiệm thuộc về… |
6 |
Beat around the bush |
Nói vòng vo |
7 |
Cut to the chase |
Đi thẳng vào vấn đề |
8 |
Bog down |
Tiến triển chậm |
9 |
Bone of contention |
Chủ đề, nguyên nhân của cuộc tranh luận |
10 |
Break down |
Thất bại, ngừng hoạt động |
11 |
Close a deal |
Đạt được thỏa thuận |
12 |
Close ranks |
Sát cánh, liên kết |
13 |
Come down in price |
Hạ giá |
14 |
Come in high |
Đưa giá quá cao |
15 |
Come in low |
Chào giá thấp |
16 |
Come to terms |
Đạt được thỏa thuận |
17 |
Cut a deal |
Chốt hợp đồng |
18 |
Drive a hard bargain |
Mặc cả, kì kèo mãi |
19 |
Fifty-fifty |
50-50, ngang nhau |
20 |
Gentleman’s agreement |
Thỏa thuận bằng miệng (dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau) |
4. Thành ngữ tiếng Anh thường sử dụng trong kinh doanh
Trên thực tế, người bản ngữ rất thường xuyên sử dụng các thành ngữ với ý nghĩa đặc biệt liên quan đến chủ đề kinh doanh. Nếu biết những thành ngữ này, bạn sẽ tự tin giao tiếp với đối tác, khách hàng của mình bằng tiếng Anh
5. Tuyệt chiêu học từ vựng về kinh doanh nhanh thuộc, nhớ lâu
Với số lượng khoảng hơn 70 từ vựng tiếng Anh về kinh doanh, trong khi những từ này mang tính chất hơi hàn lâm, học thuật. Nếu không có bí quyết ôn tập, chắc chắn việc ghi nhớ những từ này rất khó khăn. Dưới đây là 2 kinh nghiệm mà BingGo Leaders đã đúc kết được.
5.1. Đọc thật nhiều
Việc học thuộc những từ vựng về kinh doanh theo một list có sẵn không hiệu quả bằng việc ghi nhớ nó trong bối cảnh cụ thể. Việc đọc nhiều giúp bạn cải thiện được điều này.
Bạn có thể đọc nhiều tài liệu chuyên ngành nếu là sinh viên kinh tế. Hoặc các mẫu tin tức về chủ đề kinh tế, thị trường, doanh nghiệp cũng là nguồn tư liệu quý giá giúp ta tiếp thu từ vựng một cách thực tế nhất.
Quan trọng, bí quyết này tạo cho ta cơ hội để luyện tập kỹ năng đọc hiểu và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
5.2. Phương pháp Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng)
Đây là cách thức giúp ta chia nhỏ lượng từ cần học, đồng thời thường xuyên ôn tập lại sau một quãng thời gian nghỉ nhất định giúp hạn chế tối đa việc quên từ sau khi học.
Với phương pháp này, bạn chỉ cần ôn tập lại +những từ đã học sau 10 phút, 30 phút, 3 tiếng, 1 ngày… (những khoảng thời gian bạn nghĩ mình có thể quên từ vựng). Bí quyết này được coi là cách ghi nhớ từ vựng lâu nhất.
6. Tổng kết
Việc nắm bắt 70+ từ vựng về kinh doanh kể trên sẽ mở ra cho bạn rất nhiều cơ hội tuyệt vời trong học tập và phát triển nghề nghiệp sau này. Những kiến thức và bí quyết BingGo Leaders sẽ giúp ích được cho bạn trong việc ghi nhớ những từ vựng có tính chất khô khan, không cảm thấy chán nản khi học.