Nhiều phụ huynh và học sinh thường bỏ qua từ vựng về game online bởi quan niệm rằng chủ đề này không quá quan trọng. Tuy nhiên, đây lại là một chủ đề vô cùng phổ biến, thường sử dụng trong giao tiếp và đặc biệt hay xuất hiện trong các bài thi học thuật.
Trong bài viết này, tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ đồng hành cùng bạn trong cuộc hành trình tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về game online. Việc ghi nhớ những từ ngữ này không chỉ gia tăng sự thú vị cho các trò chơi mà còn giúp các bạn nhỏ nâng cao khả năng giao tiếp và chuẩn bị tốt hơn cho bài thi sắp tới. Hãy cùng nhau bắt đầu ngay bây giờ thôi nào!
1. Từ vựng tiếng Anh về game online từ cơ bản đến nâng cao
1.1. Những từ vựng cơ bản về game online
Một số từ vựng quen thuộc về game online bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Fighting game |
/ˈfaɪtɪŋ ɡeɪm/ |
Trò chơi/ game đối kháng |
Electronic game, online gaming |
/ɪlɛkˈtrɒnɪk ɡeɪm/ /ˈɒnlaɪn ˈɡeɪmɪŋ/ |
Trò chơi điện tử (một cách gọi tên khác của game online) |
Virtual life |
/ˈvɜːtʃuəl laɪf/ |
Thế giới của game/ thế giới ảo |
Gamer |
/ˈɡeɪm.ər/ |
Game thủ |
Display, game interface |
/dɪˈspleɪ/, /ˈɡeɪm ˈɪn.tə.feɪs/ |
Giao diện của game |
Platform |
/ˈplæt.fɔːm/ |
Nền tảng |
Game audio |
/ɡeɪm ˈɔːdioʊ/ |
Âm thanh trong game |
Gaming monitor |
/ˈɡeɪmɪŋ ˈmɒnɪtər/ |
Màn hình chơi game |
Strategy game |
/ˈstræt.ə.dʒi ɡeɪm/ |
Game online chiến thuật |
Fashion game |
/ˈfæʃən ɡeɪm/ |
Game thời trang |
Money - making game |
/ˈmʌni ˈmeɪkɪŋ ɡeɪm/ |
Các game kiếm tiền |
Form of gaming |
/fɔrm əv ˈɡeɪmɪŋ/ |
Hình thức chơi, mô hình trò chơi |
Multiplayer games |
/ˈmʌl.ti.pleɪ.ər/ /ɡeɪmz/ |
Những trò chơi online nhiều người cùng chơi |
Single – user version |
/ˈsɪŋɡəl-juːzər ˈvɜːrʒən/ |
Phiên bản chỉ một người chơi |
Role-playing games |
/roʊl-ˈpleɪɪŋ ɡeɪmz/ |
Các trò nhập vai |
Advanted games |
/ædˈvænst ɡeɪmz/ |
Các game phiêu lưu |
Survival |
/səˈvaɪ.vəl/ |
Sinh tồn |
Attack |
/əˈtæk/ |
Tấn công |
Cover |
/ˈkʌv.ər/ |
Che chắn |
Level |
/ˈlev.əl/ |
Cấp bậc trong game |
Score |
/skɔːr/ |
Điểm số |
Guild |
/ɡɪld/ |
Các bang hội/hội nhóm chơi game |
Achievement |
/əˈtʃiːv.mənt/ |
Thành tựu |
Quest |
/kwest/ |
Nhiệm vụ trong game |
Bạn sẽ thường hay bắt gặp những từ vựng tiếng Anh này khi chơi game
Xem thêm: 50+ TỪ VỰNG VỀ NGHỆ THUẬT CƠ BẢN DỄ HỌC THEO TỪNG TOPIC
1.2. Từ vựng củng cố xoay quanh chủ đề game online
Nếu như ở phần đầu từ vựng tiếng Anh về game online cơ bản chúng ta đã được học “display” là giao diện, “audio” là âm thanh. Vậy để miêu tả chi tiết, sống động hơn về giao diện đẹp, rõ nét hay âm thanh sống động thì chúng ta sẽ nói như thế nào bây giờ?
Dưới đây là những từ hoặc cụm từ danh từ, cụm tính từ mà các em có thể sử dụng để mô tả về game, ngoài ra còn có thể để thảo luận về tính chất của game và việc chơi game:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Best sound effects |
/bɛst/ /saʊnd/ /ɪˈfɛkts/ |
Hiệu ứng âm thanh tốt nhất (chất lượng nhất) |
Best gaming monitor |
/bɛst/ /ˈɡeɪmɪŋ/ /ˈmɒnɪtər/ |
Màn hình chuyên biệt để chơi game tốt nhất |
Vivid sound |
/ˈvɪvɪd/ /saʊnd/ |
Âm thanh trò chơi sống động |
Be attractive |
/bi əˈtræktɪv/ |
Hấp dẫn, thu hút |
Relaxation |
/ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/ |
Sự thư giãn |
Reduce stress |
/rɪˈdʒuːs/ /stres/ |
Giúp giảm căng thẳng |
Game provides a source of income |
/ɡeɪm/ /prəˈvaɪd/ /ə/ /sɔrs/ /əv/ /ˈɪŋ.kʌm/ |
Tạo ra thu nhập (các Streamer game kiếm tiền) |
Improve teamwork |
/ɪmˈpru:v ˈti:mwɜ:rk/ |
Cải thiện một tinh thần đồng đội |
Socialize with friends |
/ˈsoʊʃəˌlaɪz wɪð frɛnds/ |
Giao lưu với bạn bè |
Mood elevation |
/mud ˌɛləˈveɪʃən/ |
Nâng cao tinh thần/ cải thiện tâm trạng |
quick actions |
/kwɪk ˈækʃənz/ |
Các thao tác nhanh chóng |
Real-life pastime |
/ˌrɪəl ˈlaɪf/ /ˈpɑːs.taɪm/ |
Thế giới thực |
Stress-free environment |
/strɛs-fri ɪnˈvaɪrənmənt/ |
Môi trường không áp lực, vui vẻ |
Social Integration |
/ˈsəʊ.ʃəl/ /ˌɪn.tɪˈɡreɪ.ʃən/ |
Tích hợp xã hội (cho phép kết nối bạn bè, chia sẻ thành tích…) |
Competitive Element |
/kəmˈpet.ɪ.tɪv/ /ˈel.ɪ.mənt/ |
Yếu tố cạnh tranh |
Dễ dàng ghi điểm khi giao tiếp thông qua các cụm từ mô tả về chủ đề game online
Bên cạnh những từ vựng thiên hướng về lợi ích của game vừa kể trên đây thì các bé nhất định đừng quên bỏ túi cả những từ chỉ tác hại. Đây cũng chính là những từ vựng tiếng Anh về game online độc đáo giúp các em tạo được ấn tượng khi đi thi hoặc ngay trong những cuộc trò chuyện thông thường đấy.
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Be addicted |
/bi əˈdɪktɪd/ |
Dễ nghiện, bị nghiện |
Negative effects |
/ˈnɛɡətɪv ɪˈfɛkts/ |
Những ảnh hưởng tiêu cực |
Harmful impact on health |
/ˈhɑrmfəl ˈɪmpækt ɒn hɛlθ/ |
Gây hại cho sức khỏe người chơi |
Serious effect |
/ˈsɪriəs ɪˈfɛkt/ |
Ảnh hưởng nghiêm trọng |
Cyberbullying |
/ˈsaɪ.bəˌbʊl.i.ɪŋ/ |
Hành vi quấy rối trực tuyến |
Waste of time |
/weɪst əv taɪm/ |
Lãng phí thời gian |
Be obsessed |
/bi əbˈsɛst/ |
Gần giống bị nghiện nhưng nặng hơn, (bị ám ảnh với game) |
Eyestrain |
/ˈaɪ.streɪn/ |
Đau mắt, mỏi mắt |
Lack of Physical Activity |
/læk əv ˈfɪzɪkəl ækˈtɪvɪti/ |
Thiếu sự vận động thể chất. |
Impaired Social Skills |
/ɪmˈpeəd/ /ˈsəʊ.ʃəl/ /skɪl/ |
Suy giảm kỹ năng xã hội |
Cheating |
/ˈtʃiː.tɪŋ/ |
Lừa đảo |
sleep deprivation |
/ˈsliːp dep.rɪˌveɪ.ʃən/ |
Thiếu ngủ |
Xem thêm: BỘ 50+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH BẮT ĐẦU BẰNG CHỮ A THEO TỪNG TRÌNH ĐỘ
Các từ vựng về tác hại của game online thường xuất hiện trong các bài thi học thuật
2. Các cụm từ khác liên quan đến game online trong tiếng Anh
Cụm từ cực hay liên quan đến chủ đề game online bằng tiếng Anh
Để có thể trở nên sành sỏi hơn khi vận dụng các từ vựng tiếng Anh về game online thì chắc chắn chúng ta không thể bỏ qua những cụm từ “đắt giá” liên quan sau đây:
- Means of entertainment: phương tiện giải trí (game)
- A great source of entertainment: nguồn giải trí tuyệt vời, tối ưu
- Means of education: phương tiện giáo dục (vì thông qua chơi game online lành mạnh có thể phát triển nhận thức)
- Esports leagues: giải đấu thể thao điện tử
- The release of the game: phát hành game
- The online gaming industry: ngành công nghiệp game online
- The power of gaming: sức mạnh của game online (hiểu đơn giản là tác động của game online)
- React faster and more precisely:phản xạ nhanh chóng và chính xác
- Crazy about something: rất thích thú với điều gì đó
- Game elevates one’s mood: nâng cao tâm trạng người chơi
- Super game player: người chơi giỏi, cừ khôi
- Forget the real world: quên đi thế giới thực
- Lose one’s sense of reality: lạc khỏi hiện thực (ý nói mải chơi game. Chỉ biết đến thế giới ảo trong trò chơi)
- Merits overshadow demerits: lợi nhiều hơn hại
Xem thêm: LIST TỪ VỰNG VỀ MÙA THU TIẾNG ANH NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT
3. Các mẫu câu giao tiếp về chủ đề game online
Để dễ dàng kết nối và tương tác với bạn bè một cách tự tin và linh hoạt bằng tiếng Anh, chúng ta hãy cùng nhau tham khảo ngay những mẫu câu giao tiếp vô cùng hữu ích về chủ đề game online dưới đây nhé!
Một số mẫu câu giao tiếp về game online hữu ích cho bạn
Câu hỏi |
Câu trả lời |
Do you usually play online games? Dịch: Bạn có thường chơi game trực tuyến không? |
Yes, I play online games regularly. It's one of my favorite hobbies." Dịch: Có, mình thường xuyên chơi game. Đây là một trong những sở thích yêu thích của mình. |
Do you play any online games in your free time? Dịch: Bạn có chơi trò chơi trực tuyến vào thời gian rảnh rỗi không? |
Yes, I play online games in my free time. It's a fun way to relax. Dịch: Có, mình chơi trò chơi trực tuyến khi rảnh. Đó là một cách thú vị để thư giãn. |
Do you prefer playing on PC or console? Dịch: Bạn thích chơi trên PC hay tay cầm? |
I recently switched to mobile gaming. It's more convenient for me. Dịch: Gần đây, mình chuyển sang trò chơi trên điện thoại di động. Nó thuận tiện hơn đối với mình. |
How do you feel about playing online games? Dịch: Bạn cảm thấy như thế nào khi chơi trò chơi trực tuyến? |
Sometimes, I find it hard to stop playing, and it affects my sleep schedule. It can be a bit addictive. Dịch: Đôi khi, mình cảm thấy khó có thể ngừng chơi và điều đó ảnh hưởng đến lịch trình ngủ của mình. Nó có thể gây nghiện một chút. |
Are online games always harmful? Dịch: Các trò chơi trực tuyến có luôn gây hại không? |
No, online games aren't always harmful. Some can be educational, improve cognitive thinking, and provide enjoyment. It depends on how much you play, what kind of games you choose, and how responsibly you integrate them into your life. Dịch: Không, trò chơi trực tuyến không phải lúc nào cũng gây hại. Một số trò có thể giáo dục, nâng cao khả năng tư duy và mang lại niềm vui. Điều này phụ thuộc vào việc bạn chơi nhiều như thế nào, chọn |
How can online games badly affect players who abuse them? Dịch: Làm thế nào trò chơi trực tuyến có thể ảnh hưởng xấu đến người chơi lạm dụng chúng? |
Playing too many online games can have negative impacts. It can make people addicted, affect their health, disturb sleep, and make them ignore family, friends and work. It's important to balance game time with other activities. Dịch: Chơi quá nhiều trò chơi trực tuyến có thể gây những ảnh hưởng xấu. Nó có thể làm người chơi nghiện, ảnh hưởng đến sức khỏe, gây rối tới giấc ngủ và làm họ lơ là gia đình, bạn bè và công việc. Điều quan trọng là phải cân bằng thời gian chơi game với các hoạt động khác. |
Should parents allow children to play online games? Dịch: Gia đình có nên để trẻ em chơi những trò chơi trực tuyến không? |
Yes, parents can let kids play video games, but it's important to choose suitable ones. Too much gaming can be bad, so parents should set limits for children. In addition, good games can be fun and even teach kids things Dịch: Có, cha mẹ có thể cho phép trẻ em chơi game trực tuyến, nhưng điều quan trọng là chọn những trò chơi phù hợp. Chơi quá nhiều có thể không tốt, vì vậy cha mẹ nên đặt ra giới hạn cho trẻ. Ngoài ra, những trò chơi tốt có thể mang lại niềm vui và thậm chí giúp trẻ học thêm điều mới. |
Xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ DU LỊCH BIỂN DỄ THUỘC NHẤT CHO CÁC BẠN NHỎ
4. Lời kết
Trên đây, tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về game online thú vị để giúp các bạn nhỏ nâng cao vốn từ của mình và có thể áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Thông qua chủ đề rất gần gũi này và hấp dẫn này, hy vọng rằng các em học sinh sẽ được tiếp thêm động lực để khám phá và làm giàu vốn từ vựng tiếng Anh thông qua sở thích cá nhân của mình.