Hãy tưởng tượng bạn có dịp hội ngộ với một người bạn nước ngoài đang có chuyến du lịch tại Việt Nam, đúng thời điểm tết Trung thu đang diễn ra. Họ mong muốn bạn có thể giới thiệu cho họ những thông tin và những điểm nổi bật của dịp lễ này. Hãy cùng tham khảo ngay các từ vựng trong bài viết này để có thể trả lời câu hỏi: “Trung Thu tiếng Anh là gì” để có thể lan toả tinh thần của dịp lễ này nhé!
1. Tổng quan về dịp lễ tết Trung Thu (tết Đoàn Viên)
Mid-autumn festival /mɪdɔːtəm/: Tết Trung thu, tết đoàn viên, rằm trung thu
Tết Trung Thu, hay còn gọi là Tết Đoàn Viên, là một trong những lễ hội truyền thống lớn của Việt Nam, được tổ chức vào ngày 15 tháng 8 âm lịch. Lễ hội này thường diễn ra vào mùa thu, khi trăng tròn nhất trong năm. Đây là nguồn cảm hứng hấp dẫn và bất tận cho rất nhiều những bài thơ và câu hát bất hủ vẫn còn lưu truyền đến tận ngày nay như Chiếc đèn ông sao (Nhạc sĩ: Phạm Tuyên); Đêm trung thu (Nhạc sĩ:Phùng Như Thạch); Rước đèn tháng tám (Nhạc sĩ Đức Quỳnh);...
Tổng quan về dịp lễ tết Trung Thu (tết Đoàn Viên)
>>> Có thể bạn sẽ quan tâm: CÂU HỎI TIẾNG ANH VỀ BẢN THÂN
2. Một số từ vựng liên quan đến chủ đề tết Trung Thu tiếng Anh.
Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng có liên quan đến chủ đề tết Trung Thu tiếng Anh, bao gồm phiên âm, dịch nghĩa và ví dụ cụ thể:
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Mid-Autumn Festival |
/mɪdˈɔːtəm ˈfɛstəvəl/ |
Tết Trung Thu |
The Mid-Autumn Festival is celebrated in September (Tết Trung Thu được tổ chức vào tháng Chín). |
2 |
Mooncake |
/ˈmuːnkeɪk/ |
Bánh trung thu |
We enjoy eating mooncakes during the festival (Chúng tôi thích ăn bánh trung thu trong lễ hội). |
3 |
Lion dance |
/ˈlaɪən dæns/ |
Múa lân |
The lion dance is performed to bring good luck (Múa lân được biểu diễn để mang lại may mắn). |
4 |
Toy figurine |
/tɔɪ ˈfɪɡjʊəriːn/ |
Tò he |
Children love playing with toy figurines during the festival (Trẻ em thích chơi với tò he trong lễ hội). |
5 |
Mask |
/mɑːsk/ |
Mặt nạ |
Kids wear masks while participating in the parade (Trẻ em đeo mặt nạ khi tham gia diễu hành). |
6 |
Moon |
/muːn/ |
Mặt trăng |
The moon is full and bright on Mid-Autumn night (Mặt trăng tròn và sáng vào đêm Trung Thu). |
7 |
Banyan tree |
/ˈbæn.jən triː/ |
Cây đa |
The banyan tree is often a gathering place during the festival (Cây đa thường là nơi tụ họp trong lễ hội). |
8 |
Lantern parade |
/ˈlæn.tən pəˈreɪd/ |
Rước đèn |
The lantern parade attracts many families (Lễ rước đèn thu hút nhiều gia đình). |
9 |
Bamboo |
/bæmˈbuː/ |
Cây tre |
Bamboo is used to make many traditional decorations (Cây tre được dùng để làm nhiều đồ trang trí truyền thống). |
10 |
The moon boy |
/ðə muːn bɔɪ/ |
Chú Cuội |
The moon boy is a popular character in folklore (Chú Cuội là nhân vật phổ biến trong truyền thuyết). |
11 |
Moon goddess (fairy) |
/ˈmuːn ˈɡɒd.əs/ |
Chị Hằng |
The moon goddess is often celebrated during the festival (Chị Hằng thường được tôn vinh trong lễ hội). |
12 |
Jade Rabbit |
/ˈdʒeɪd ˈræbɪt/ |
Thỏ ngọc |
The Jade Rabbit is a symbol of immortality (Thỏ ngọc là biểu tượng của sự bất tử). |
13 |
Star-shaped lantern |
/stɑːr ʃeɪpt ˈlæn.tən/ |
Đèn ông sao |
The star-shaped lanterns are very popular among children (Đèn ông sao rất phổ biến với trẻ em). |
14 |
Children’s festival |
/ˈtʃɪl.drənz ˈfɛstəvəl/ |
Tết thiếu nhi |
The children’s festival is full of fun activities (Tết thiếu nhi đầy những hoạt động vui vẻ). |
15 |
Lunar calendar |
/ˈluː.nər ˈkæl.ən.dər/ |
Âm lịch |
The lunar calendar determines the date of the festival (Âm lịch xác định ngày lễ hội). |
16 |
Oriental feature |
/ˈɔː.ri.ən.tl ˈfiː.tʃər/ |
Nét phương Đông |
The festival showcases many Oriental features (Lễ hội thể hiện nhiều nét văn hóa phương Đông). |
17 |
Lantern |
/ˈlæn.tən/ |
Đèn lồng |
Lanterns are lit to celebrate the festival (Đèn lồng được thắp sáng để ăn mừng lễ hội). |
18 |
Carp-shaped lantern |
/kɑːrp ʃeɪpt ˈlæn.tən/ |
Đèn cá chép |
The carp-shaped lantern symbolizes good fortune (Đèn cá chép tượng trưng cho sự may mắn). |
19 |
Light lanterns |
/laɪt ˈlæn.tənz/ |
Thắp đèn |
We gather to light lanterns in the evening (Chúng tôi tụ họp để thắp đèn vào buổi tối). |
20 |
Bustling |
/ˈbʌs.lɪŋ/ |
Náo nhiệt |
The streets are bustling with festive activities (Các con phố rất náo nhiệt với các hoạt động lễ hội). |
21 |
Family reunion |
/ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/ |
Gia đình sum họp |
The family reunion is an important part of the festival (Bữa tiệc sum họp gia đình là một phần quan trọng của lễ hội). |
22 |
Gatherings |
/ˈɡæð.ər.ɪŋz/ |
Tụ họp, sum vầy |
Gatherings are common during the Mid-Autumn Festival (Các tụ họp rất phổ biến trong Tết Trung Thu). |
23 |
Take place |
Diễn ra |
The festival takes place on the 15th of the lunar month (Lễ hội diễn ra vào ngày 15 của tháng âm lịch). |
|
24 |
Vivid |
/ˈvɪv.ɪd/ |
Nhiều màu |
The decorations are very vivid and colorful (Các đồ trang trí rất sặc sỡ và màu sắc). |
25 |
Signify |
/ˈsɪɡ.nɪ.faɪ/ |
Tượng trưng cho |
The moon signifies unity and harmony (Mặt trăng tượng trưng cho sự đoàn kết và hòa hợp). |
26 |
Harvest |
/ˈhɑːrvɪst/ |
Mùa thu hoạch |
The festival celebrates the harvest season (Lễ hội kỷ niệm mùa thu hoạch). |
27 |
Reunion |
/rɪˈjuːniən/ |
Cuộc đoàn tụ |
Family reunion is important during the festival (Cuộc đoàn tụ gia đình rất quan trọng trong lễ hội). |
28 |
Celebration |
/ˌsɛlɪˈbreɪʃən/ |
Lễ kỷ niệm |
The celebration includes various cultural activities (Lễ kỷ niệm bao gồm nhiều hoạt động văn hóa). |
29 |
Reunion lantern |
/rɪˈjuːniən ˈlæn.tən/ |
Đèn lồng đoàn tụ |
The reunion lantern symbolizes family unity (Đèn lồng đoàn tụ tượng trưng cho sự gắn kết gia đình). |
30 |
Moon worship |
/muːn ˈwɜːrʃɪp/ |
Thờ cúng mặt trăng |
Families often practice moon worship during this time (Các gia đình thường thực hiện thờ cúng mặt trăng vào thời điểm này). |
31 |
Custom |
/ˈkʌstəm/ |
Tập quán |
It's a custom to share mooncakes with friends (Đây là một tập quán để chia sẻ bánh trung thu với bạn bè). |
32 |
Cultural exchange |
/ˈkʌltʃərəl ɪkˈseɪndʒ/ |
Trao đổi văn hóa |
The festival promotes cultural exchange among communities (Lễ hội thúc đẩy trao đổi văn hóa giữa các cộng đồng). |
33 |
Joyful |
/ˈdʒɔɪfəl/ |
Vui tươi |
The atmosphere is very joyful during the festival (Không khí rất vui tươi trong lễ hội). |
34 |
Bright |
/braɪt/ |
Rực rỡ |
The decorations are bright and colorful (Các đồ trang trí rất rực rỡ và màu sắc). |
35 |
Warmth |
/wɔːrmθ/ |
Ấm áp |
The warmth of family and friends makes the festival special (Sự ấm áp của gia đình và bạn bè làm cho lễ hội trở nên đặc biệt). |
36 |
Cultural heritage |
/ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/ |
Di sản văn hóa |
The festival is an important part of our cultural heritage (Lễ hội là một phần quan trọng trong di sản văn hóa của chúng ta). |
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề tết Trung Thu tiếng Anh
>>> Mách bạn: LUYỆN NÓI TIẾNG ANH NHƯ NGƯỜI BẢN NGỮ
3. Một số đoạn văn mẫu về chủ đề: Trung Thu Tiếng Anh là gì?
Quay trở lại với trường hợp mở đầu, nếu bạn có dịp hội ngộ với một người bạn nước ngoài của mình, và họ mong muốn được biết thêm thông tin về dịp lễ Trung Thu ở Việt Nam, dưới đây là các ví dụ mà bạn có thể tham khảo để có thể áp dụng đúng các từ vựng trên và phù hợp với ngữ cảnh nhé:
Ví dụ 1: Miêu tả bầu không khí của dịp lễ
During the Mid-Autumn Festival, the streets of Vietnam come alive with a vibrant atmosphere. Families gather to celebrate and enjoy the festivities. Children, dressed in colorful outfits, eagerly participate in lantern parades, carrying their beautifully crafted star-shaped lanterns and carp-shaped lanterns. The air is filled with laughter and joy as they sing songs and share stories about Chị Hằng (Moon goddess) and Chú Cuội (the Moon Boy). This festive spirit creates a sense of community and togetherness throughout the neighborhood.
(Trong Tết Trung Thu, các con phố ở Việt Nam trở nên sống động với bầu không khí rộn ràng. Các gia đình tụ họp để ăn mừng và tận hưởng các hoạt động lễ hội. Trẻ em, trong trang phục màu sắc, háo hức tham gia các lễ rước đèn, cầm trên tay những chiếc đèn ông sao và đèn cá chép được làm đẹp mắt. Không khí ngập tràn tiếng cười và niềm vui khi chúng hát những bài hát và chia sẻ câu chuyện về Chị Hằng và Chú Cuội. Tinh thần lễ hội này tạo ra một cảm giác cộng đồng và gắn kết mà mọi người đều cảm nhận được.)
Ví dụ 2: Món ăn và phong tục truyền thống
One of the highlights of Tet Trung Thu is the delicious mooncakes that families prepare and share. These round pastries are often filled with sweet red bean paste or lotus seed paste, symbolizing reunion and completeness. It’s a common custom for families to gift mooncakes to friends and relatives as a gesture of goodwill. Alongside mooncakes, children enjoy traditional snacks like tò he (toy figurines made of rice flour), making the celebration even more delightful. This culinary tradition not only brings people together but also preserves cultural heritage.
(Một trong những điểm nhấn của Tết Trung Thu là những chiếc bánh trung thu thơm ngon mà các gia đình chuẩn bị và chia sẻ. Những chiếc bánh tròn này thường được làm nhân với đậu đỏ hoặc hạt sen ngọt, tượng trưng cho sự đoàn tụ và trọn vẹn. Đây là một tập quán phổ biến khi các gia đình tặng bánh trung thu cho bạn bè và người thân như một cử chỉ thiện chí. Bên cạnh bánh trung thu, trẻ em còn thưởng thức những món ăn vặt truyền thống như tò he, khiến lễ hội càng thêm phần thú vị. Truyền thống ẩm thực này không chỉ kết nối mọi người mà còn gìn giữ di sản văn hóa.)
Ví dụ 3: Biểu tượng và đặc trưng văn hoá
Tet Trung Thu holds deep cultural significance, symbolizing the bond between family members and the importance of gratitude. Families practice moon worship, offering fruits and sweets to honor the full moon and express thanks for the harvest. The banyan tree often serves as a gathering place for celebrations, where stories of the Jade Rabbit are shared. This festival signifies unity, joy, and the blessings of life, making it a cherished event that reflects the rich cultural traditions of Vietnam.
(Tết Trung Thu có ý nghĩa văn hóa sâu sắc, tượng trưng cho mối liên kết giữa các thành viên trong gia đình và tầm quan trọng của lòng biết ơn. Các gia đình thực hiện việc thờ cúng mặt trăng, dâng trái cây và bánh ngọt để tôn vinh mặt trăng tròn và thể hiện sự biết ơn cho mùa màng. Cây đa thường là nơi tụ họp cho các lễ kỷ niệm, nơi những câu chuyện về Thỏ Ngọc được chia sẻ. Lễ hội này tượng trưng cho sự đoàn kết, niềm vui và những phước lành của cuộc sống, khiến nó trở thành một sự kiện quý giá phản ánh những truyền thống văn hóa phong phú của Việt Nam.)
Ví dụ 4: Tổng quan toàn bộ thông tin về Tết Trung Thu
The Mid-Autumn Festival, known as Tết Trung Thu in Vietnam, is one of the most significant traditional celebrations. It takes place on the 15th day of the 8th lunar month when the moon is at its fullest and brightest. Families gather for reunions, sharing delicious mooncakes and enjoying each other’s company. The lively atmosphere is filled with the sounds of lion dances and children laughing as they prepare their colorful lanterns for the evening festivities.
As night falls, children eagerly participate in the lantern parade, carrying their star-shaped and carp-shaped lanterns through the streets. Wearing masks and playing with toy figurines, they create a joyful and bustling environment. The stories of Chị Hằng (the Moon Goddess) and Chú Cuội (the Moon Boy) are often told, adding to the enchantment of the night. Families also honor the Jade Rabbit, a symbol of good fortune and longevity, making the festival even more special for the little ones.
The Mid-Autumn Festival is not just a time for fun; it’s also a moment to reflect on cultural heritage. Many families practice moon worship to express gratitude for the harvest season and wish for prosperity in the coming year. This festival signifies unity and harmony among family members and friends, creating a warm and inviting atmosphere. The vivid decorations and the shared laughter make Tết Trung Thu a beloved celebration, cherished by all generations.
Dịch nghĩa:
Tết Trung Thu, hay còn gọi là Trung Thu, là một trong những lễ hội truyền thống quan trọng nhất ở Việt Nam. Lễ hội diễn ra vào ngày 15 tháng 8 âm lịch, khi trăng tròn và sáng nhất. Các gia đình sum họp, cùng nhau chia sẻ những chiếc bánh trung thu ngon miệng và tận hưởng thời gian bên nhau. Không khí sôi động được bao trùm bởi tiếng trống múa lân và tiếng cười của trẻ em khi chuẩn bị đèn lồng rực rỡ cho các hoạt động buổi tối.
Khi đêm xuống, trẻ em háo hức tham gia vào cuộc diễu hành đèn lồng, mang theo những chiếc đèn hình sao và hình cá chép đi dạo phố. Đeo mặt nạ và chơi với các con rối, chúng tạo ra một bầu không khí vui tươi và nhộn nhịp. Những câu chuyện về Chị Hằng (Nữ thần Mặt trăng) và Chú Cuội (Cậu bé Mặt trăng) thường được kể lại, thêm phần huyền bí cho đêm lễ. Các gia đình cũng tôn vinh Ngọc Thỏ, biểu tượng của may mắn và trường thọ, khiến lễ hội càng đặc biệt hơn đối với các em nhỏ.
Tết Trung Thu không chỉ là thời gian vui chơi; nó cũng là dịp để phản ánh về di sản văn hóa. Nhiều gia đình thực hiện nghi lễ cúng trăng để bày tỏ lòng biết ơn với mùa màng và cầu chúc cho sự thịnh vượng trong năm tới. Lễ hội này biểu trưng cho sự đoàn kết và hòa hợp giữa các thành viên trong gia đình và bạn bè, tạo ra một bầu không khí ấm áp và thân thiện. Những trang trí rực rỡ và tiếng cười chung làm cho Tết Trung Thu trở thành một lễ hội được yêu mến, được trân trọng qua nhiều thế hệ.
Một số đoạn văn mẫu về chủ đề: Trung Thu Tiếng Anh là gì?
>>> Đọc thêm bài viết bổ ích: HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ
4. Kết luận
Qua bài viết này, BingGo Leaders đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin và các từ vựng chủ đề để có thể trả lời cho câu hỏi: Trung thu tiếng Anh là gì? Hi vọng những kiến thức trên sẽ hữu ích cho bạn để có thể áp dụng trong học tập và cuộc sống. Chúc bạn và gia đình sẽ có một mùa “Tết Đoàn Viên” ấm áp và trọn vẹn yêu thương.