Em hãy bật file audio, nghe thật kỹ từng câu rồi lặp lại theo để luyện phát âm chính xác nhé!
Mục lục [Hiện]
Trong bài viết này, BingGo Leaders sẽ cùng các em giải bài tập tiếng Anh lớp 4 Unit 6 Lesson 2 chi tiết và dễ hiểu nhất. Qua bài học, các em sẽ củng cố từ vựng, ngữ pháp và rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn. Hãy cùng bắt đầu khám phá Unit 6 Lesson 2 đầy thú vị nhé!
1. Giải bài tập chi tiết tiếng Anh lớp 4 Unit 6 Lesson 2
Bài 1. Look, listen and repeat
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
1. Where’s your school, Bill? (Trường của Bill ở đâu?)
It’s in the town. (Nó ở thị trấn.)
2. How many buildings are there at your school? (Có bao nhiêu tòa nhà trong ngôi trường của bạn?)
There are three. (Có 3 tòa.)
Bài 2. Listen, point and say
(Nghe, chỉ và nói.)
Em hãy nghe thật kỹ đoạn audio, chỉ vào hình minh họa tương ứng và đọc theo để ghi nhớ từ vựng cũng như luyện phát âm cho thật chuẩn nhé!
Hướng dẫn giải chi tiết:
1. How many playgrounds are there at your school? (Có bao nhiêu sân chơi ở trường của bạn?)
There is one. (Có 1 sân chơi.)
2. How many computer rooms are there at your school? (Có bao nhiêu phòng máy tính ở trường của bạn?)
There are two. (Có 2 phòng.)
3. How many gardens are there at your school? (Có bao nhiêu vườn cây ở trường của bạn?)
There is one. (Có 1 vườn cây.)
4. How many buildings are there at your school? (Có bao nhiêu tòa nhà ở trường của bạn?)
There are three. (Có 3 tòa nhà.)
Bài 3. Let’s talk
(Hãy nói)
Em hãy luyện nói theo cặp hoặc theo nhóm nhé!
Lời giải chi tiết:
- How many playgrounds are there at your school? (Có bao nhiêu sân chơi ở trường của bạn?)
There is one. (Có 1 sân chơi.)
- How many computer rooms are there at your school? (Có bao nhiêu phòng máy tính ở trường của bạn?)
There are two. (Có 2 phòng.)
- How many buildings are there at your school? (Có bao nhiêu tòa nhà ở trường của bạn?)
There are three. (Có 3 tòa nhà.)
Bài 4. Listen and number
(Nghe và điền số.)
Em hãy nghe đoạn audio thật kỹ, sau đó đánh số cho bức tranh đúng theo nội dung mà em nghe được nhé! Hãy chú ý đến từ khóa và chi tiết trong đoạn nghe để xác định đúng thứ tự các hình.
Nội dung bài nghe:
1.
A: This is my school. (Đây là trường của tớ.)
B: Oh, it's big! How many buildings are there at your school? (Ồ, trường bạn to thật đấy. Trong trường của bạn có bao nhiêu tòa nhà vậy?)
A: There are two. One is red and one is green. (Có 2 tòa nhà. Một tòa màu đỏ và một tòa màu xanh lá.)
2.
A: This is my school. (Đây là trường của tớ.)
B: It's small. How many computer rooms are there at your school?
(Trường bạn nhỏ nhỉ. Có bao nhiêu phòng máy tính trong trường của bạn vậy?)
A: There is one. But it's very big.
(Có 1 thôi. Nhưng nó rộng lắm.)
Lời giải chi tiết:
|
1.a |
2.a |
Bài 5. Look, complete and read
(Nhìn ảnh, hoàn thành câu và đọc.)
Em hãy quan sát kỹ các bức tranh, sau đó điền từ còn thiếu vào chỗ trống cho đúng với nội dung bức hình. Sau khi hoàn thành, hãy đọc to lại toàn bộ đoạn văn để luyện phát âm và ghi nhớ từ vựng nhé!
Hướng dẫn giải chi tiết:
1.
A: Nice to meet you, Nam. (Rất vui được gặp bạn, Nam.)
Where's your school? (Trường của bạn ở đâu?)
B: It's in the mountains. (Nó ở trên núi.)
A: How many playgrounds are there at your school? (Có bao nhiêu sân chơi ở trường của bạn?)
B: There is one. (Có 1 sân.)
2.
A: How many buildings are there at your school? (Có bao nhiêu tòa nhà ở trường của bạn?)
B: There are two. (Có 2 tòa nhà.)
A: How many gardens are there at your school? (Có bao nhiêu vườn cây ở trường của bạn?)
B: There is one. (Có 1 vườn cây.)
Bài 6. Let's sing
(Hãy hát nào)
Em hãy lắng nghe giai điệu bài hát, đọc theo lời ca và hát cùng nhạc nhé! Việc hát theo không chỉ giúp em phát âm chuẩn hơn mà còn ghi nhớ từ vựng và cấu trúc câu một cách tự nhiên và vui vẻ hơn đấy!
Tạm dịch:
Vườn và các tòa nhà ở trường của tôi
Có bao nhiêu khu vườn ở trường của bạn?
Có một. Có một.
Có một khu vườn ở trường.
Có bao nhiêu tòa nhà ở trường của bạn?
Có ba. Có ba.
Có ba tòa nhà ở trường của tôi.
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng unit cho bé học tại nhà
- Tổng hợp bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 đầy đủ
2. Ngữ pháp trọng điểm chương trình tiếng Anh lớp 4 Unit 6 Lesson 2
Khi các em muốn hỏi và trả lời về số lượng của một sự vật danh từ đếm được, ta dùng mẫu câu sau:
Câu hỏi
How many + danh từ số nhiều + are there at your school? (Có bao nhiêu … ở trường của bạn?)
Ví dụ: How many classrooms are there at your school? (Ở trường bạn có bao nhiêu phòng học?)
Câu trả lời
- Nếu chỉ có một: There is one. (Có một …)
- Nếu có từ hai trở lên: There are + số đếm + danh từ số nhiều. (Có …)
Ví dụ:
There is one playground. → (Có một sân chơi.)
There are three buildings. → (Có ba tòa nhà.)
>> Xem thêm:
Lời kết
Như vậy, các em đã cùng BingGo Leaders hoàn thành Unit 6 Lesson 2 trong chương trình Tiếng Anh lớp 4 rồi đấy! Ở bài học này, chúng ta đã cùng nhau luyện tập nhiều từ vựng và mẫu câu quan trọng xoay quanh chủ đề trường học. Hy vọng sau khi ôn luyện, các em có thể tự tin giao tiếp, đặt và trả lời câu hỏi về ngôi trường của mình một cách tự nhiên nhất.
Nếu ba mẹ đang tìm kiếm một chương trình giúp con cải thiện kỹ năng tiếng Anh toàn diện và nâng cao thành tích học tập, khóa học Movers tại BingGo Leaders là lựa chọn tuyệt vời. Với phương pháp học chuẩn Cambridge kết hợp nội dung bám sát chương trình Sách Giáo Khoa, khóa học giúp trẻ vừa học tốt ở trường vừa phát triển kỹ năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt và hiệu quả trong thực tế.









