Trong chương trình Tiếng Anh lớp 3 Unit 13: My Home sách Global Success, các em sẽ được khám phá chủ đề gần gũi về ngôi nhà của mình và vị trí của các vật dụng xung quanh. Hôm nay, BingGo Leaders sẽ hướng dẫn chi tiết từng bài tập trong Unit 13, giúp các em ôn bài, ghi nhớ từ vựng, nắm chắc cấu trúc câu và tự tin thực hành các bài tập ngay tại nhà.
1. Giải tiếng Anh lớp 3 Unit 13 Lesson 1 trang 18, 19 Global Success
Bài 1. Look, listen and repeat. (Quan sát bức tranh, nghe và nhắc lại)
Các bé hãy quan sát hai bức tranh trong sách thật kỹ trước nhé. Sau đó, nghe audio và thầy/cô đọc từng đoạn hội thoại trong bài trong bài. Các bé có thể nhìn vào tranh để nhớ từ vựng và luyện đọc tiếng Anh tốt hơn. Đừng lo nếu lần đầu chưa đọc đúng, cứ nghe và nhắc lại nhiều lần sẽ tiến bộ nhanh thôi!
Hướng dẫn bé dịch bài:
|
Thứ tự |
Nội dung đoạn hội thoại |
Bản dịch |
|
a |
Come in, please Wow, I like your house! |
Xin mời vào Ồ, mình thích ngôi nhà của bạn đấy! |
|
b |
Where's your bedroom? It's here. |
Phòng tắm ở đâu thế? Nó ở đây này. |
Bài 2. Listen, point and say. (Hãy lắng nghe, chỉ vào tranh và nói)
Hoạt động số 2 yêu cầu bé hãy lắng nghe thật kỹ nội dung audio. Khi nghe, chỉ vào tranh đúng với từ hoặc câu mà thầy/cô vừa nói. Sau đó, nói to các từ và các câu đó nhé!
Hướng dẫn bé giải bài:
- Where’s the living room? (Phòng khách ở đâu vậy?)
It’s here. (Nó ở đây này.)
- Where’s the bedroom? (Phòng ngủ ở đâu thế?)
It’s here. (Nó đây.)
- Where’s the kitchen? (Phòng bếp ở đâu?)
It’s there. (Nó ở kia kìa.)
- Where’s the bathroom? (Phòng ngủ ở đâu thế?)
It’s there. (Nó kia.)
>> Xem thêm:
- Giải bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Our friend Lesson 1, 2, 3
- Hướng dẫn giải bài tập tiếng Anh Unit 10 Lesson 1, 2, 3
Bài 3. Let’s talk. (Cùng nói nào)
Đây là phần để các bé cùng nhau nói chuyện về chủ đề trong bài. Các bé hãy thử sử dụng các từ vựng mới được học và thực hành cấu trúc hỏi đáp “cái gì ở đâu”. Hãy mạnh dạn, đừng ngại sai, vì càng thực hành nhiều, các bé sẽ càng tự tin nói tiếng Anh!
Gợi ý cho bạn thực hành hoạt động số 3:
|
- Where’s the bedroom? (Phòng ngủ ở đâu?) It’s here. (Nó ở đây.) |
- Where’s the living room? (Phòng khách ở đâu?) It’s here. (Nó ở đây.) |
|
- Where’s the bathroom? (Phòng tắm ở đâu?) It’s there. (Nó ở kia.) |
- Where’s the kitchen? (Nhà bếp ở đâu?) It’s there. (Nó ở kia.) |
Bài 4. Listen and circle. (Hãy lắng nghe và khoanh tròn đáp án đúng)
Trong phần này, bé hãy bật audio lên và lắng nghe kỹ nội dung trong đó. Nhiệm vụ của bé là khoanh tròn đáp án đúng trong a hoặc b. Hãy nghe thật kỹ, tập trung vào từng âm, từng từ, và sau đó chọn đáp án chính xác nhất!
Nội dung bài nghe:
- Where's the living room? (Phòng khách ở đâu vậy?)
It's here. (Nó ở đây này.)
- Where's the bedroom? (Phòng ngủ ở đâu thế?)
It's there. (Nó ở kia.)
Đáp án:
|
|
Bài 5. Look, complete and read. (Hãy nhìn tranh, hoàn thành và đọc )
Các bé hãy nhìn tranh và hoàn thành các câu hoặc từ còn thiếu dựa vào gợi ý trong tranh. Sau khi điền xong, hãy đọc to và rõ ràng cả câu mà bé vừa hoàn thành. Phần này giúp bé luyện kỹ năng đọc và học cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế nữa đấy!
Hướng dẫn bé giải chi tiết
|
Thứ tự |
Nội dung bài nghe |
Bản dịch |
|
1 |
A: Where’s the living room? B: It’s here. |
A: Phòng khách ở đâu thế? B: Nó ở đây này. |
|
2 |
A: Where's the kitchen? B: It's there. |
A: Phòng bếp ở đâu vậy? B: Nó ở kia kìa. |
|
3 |
A: Where's the bathroom? B: It's there. |
A: Phòng tắm ở đâu vậy? B: Nó kia. |
|
4 |
A: Where’s the bedroom? B: It’s here. |
A: Phòng ngủ ở đâu thế? B: Nó đây. |
>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 3 và các cấu trúc quan trọng
Bài 6. Let’s sing. (Cùng hát nào)
Bây giờ là lúc bé cùng các bạn của mình hát vang bài hát tiếng Anh trong Unit 13 Lesson 1. Hãy hát to, rõ từng từ và nhịp điệu. Khi hát, các bé vừa được vui chơi, vừa luyện phát âm và ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên. Hát cùng bạn bè hoặc thầy/cô sẽ càng vui hơn, các bé nhớ từ lâu hơn.
Hướng dẫn bé dịch bài hát:
|
Lời bài hát |
Bản dịch |
|
Where is it? This is the living room. Where’s the dining room? Where is it? It’s here. It’s here. That is the kitchen. Where’s the bathroom? Where is it? It’s there. It’s there. |
Nó ở đâu? Đây là phòng khách. Phòng ăn ở đâu? Nó ở đâu? Nó ở đây. Nó ở đây. Đó là phòng bếp Phòng tắm ở đâu? Nó ở đâu? Nó ở kia. Nó ở kia. |
2. Giải tiếng Anh lớp 3 Unit 13 Lesson 2 trang 20, 21 Global Success
Bài 1. Look, listen and repeat. (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)
Bé hãy quan sát thật kỹ hai bức tranh tương ứng với hai cuộc hội thoại của bạn Mai và bạn Linh. Bé lắng nghe thầy cô hoặc audio đọc đọc hội thoại rồi nhắc lại. Đừng lo nếu bé chưa đọc đúng ngay, bé có thể thử nhiều lần để phát âm chuẩn hơn.
Hướng dẫn bé dịch bài
|
Thứ tự |
Đoạn hội thoại |
Bản dịch |
|
a |
Mai: This is the living room. |
Mai: Đây là phòng khách. |
|
b |
Linh: Where are the chairs? Mai: They're in the kitchen. |
Linh: Mấy cái ghế đâu rồi? Mai: Chúng ở trong bếp. |
Bài 2. Listen, point and say. (Nghe, chỉ vào tranh và nói)
Hoạt động số 2 yêu cầu bé lắng nghe câu nói hoặc từ mới. Khi nghe xong, hãy dùng tay chỉ vào đúng bức tranh mà đoạn audio vừa mô tả. Sau đó, bé hãy đọc to từ hoặc câu đó. Bé cố gắng vừa nghe vừa chỉ, vừa nói để luyện trí nhớ và cách phát âm nhé!
Hướng dẫn bé giải chi tiết:
- Where are the tables? (Mấy cái bàn ở đâu rồi?)
They are in the living room. (Chúng ở trong phòng khách cơ.)
- Where are the chairs? (Mấy cái ghế ở đâu?)
They are in the living room. (Chúng ở trong phòng khách.)
- Where are the books? (Mấy quyển sách ở đâu?)
They are on the table. (Chúng ở trên bàn.)
- Where are the lamps? (Mấy cái đèn ở đâu?)
They are on the table. (Chúng ở trên bàn.)
Bài 3. Let’s talk. (Cùng nói nào)
Đây là lúc bé cùng bạn bè của mình thực hành hoạt động nói. Các bé sử dụng mẫu câu hỏi đáp: “Where are…?” để trò chuyện với các bạn thân yêu của mình. Hãy nói thật tự nhiên, đừng sợ sai, vì càng thực hành nhiều, bé sẽ càng giỏi hơn!
Gợi ý mẫu câu cho bé thực hành cùng các bạn
- Where are the books? (Mấy quyển sách ở đâu?)
They're on the table. (Chúng ở trên bàn.)
- Where are the lamps? (Mấy cây đèn ở đâu?)
They're on the table. (Chúng ở trên bàn.)
Bài 4. Listen and number. (Nghe và đánh số)
Trong bài này, các bé sẽ được nghe 4 đoạn hội thoại, sau đó hãy đánh số vào 4 bức tranh trong sách theo thứ tự xuất hiện.
Nội dung bài nghe:
|
Bài nghe |
Bản dịch |
|
1. Where are the lamps? They're in the living room 2. Where are the lamps? They're in the kitchen. 3. Where are the lamps? They're in the bathroom. 4. Where are the lamps? They're in the bedroom. |
1. Mấy cái đèn ở đâu? Chúng ở phòng khách. 2. Mấy cái đèn ở đâu? Chúng ở phòng bếp. 3. Mấy cái đèn ở đâu? Chúng ở phòng tắm. 4.Mấy cái đèn ở đâu? Chúng ở phòng ngủ. |
Đáp án:
a-3 b-4 c-1 d.2
>> Xem thêm: Hướng dẫn giải bài tiếng Anh lớp 3 Unit 1 cho bé tại nhà
Bài 5. Look, circle and read. (Nhìn tranh, khoanh tròn đáp án đúng và đọc)
Lời giải chi tiết:
|
A: Where are the tables? (Mấy cái bàn ở đâu?) B: They're in the kitchen. (Chúng ở trong bếp.) |
|
A: Where are the books? (Mấy quyển sách ở đâu?) B: They're on the table. (Chúng ở trên bàn.) |
|
A: Where are the tables? (Mấy cái bàn ở đâu?) B: They're in the kitchen. (Chúng ở trong bếp.) |
|
A: Where are the chairs? (Mấy cái ghế ở đâu?) B: They're in the bedroom. (Chúng ở trong bếp.) |
Bài 6. Let’s play. (Cùng chơi)
Trò chơi của Unit 13 chương trình tiếng Anh lớp 3 mang tên “Bingo”. Em sẽ có 9 từ trong 9 ô như hình ở sách giáo khoa. Em sẽ sắp xếp các từ tại vị trí ngẫu nghiên trong 9 ô. Hãy chơi cùng bạn của mình bằng cách gọi lần lượt các từ. Bạn nào được 3 hàng ngang, dọc hoặc chéo sẽ trở thành người chiến thắng.
3. Giải tiếng Anh lớp 3 Unit 13 Lesson 1 trang 22, 23 Global Success
Bài 1. Listen and repeat. (Nghe và đọc lại)
Bé hãy lắng nghe thầy cô hoặc audio đọc và chú ý cách phát âm của âm “ou”. Sau đó, bé hãy đọc lại theo từng từ một. Đừng lo nếu chưa đọc đúng ngay, bé có thể thử nhiều lần. Hãy đọc thật to, rõ ràng và nhìn vào tranh nếu có, để nhớ từ và cách phát âm tốt hơn nhé!
Hướng dẫn bé dịch bài:
|
Wow, it's a big house! |
Ồ, nó là một ngôi nhà lớn. |
|
Wow, it's a brown house! |
Ồ, nó là một ngôi nhà màu nâu |
Bài 2. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn đáp án đúng)
Trong bài này, các bé sẽ nghe 2 câu. Sau đó khoanh tròn đáp án a hoặc b trong các lựa chọn cho sẵn. Hãy nghe thật kỹ và khoanh đáp án chính xác. Đây là cách luyện kỹ năng nghe hiểu rất hay, đồng thời giúp bé phân biệt các từ dễ nhầm lẫn.
BinGo Leaders hướng dẫn bé giải bài chi tiết:
|
Đáp án |
Bản dịch |
|
1. b. I like a brown house. |
1. Tớ thích ngôi nhà màu nâu |
|
2. b. I don't like a brown house. |
2. Tớ không thích ngôi nhà màu nâu |
>> Xem thêm: Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson 2: Hướng dẫn học và bài tập
Bài 3. Let’s chant. (Cùng đọc)
Các bé hãy cùng đọc theo bài hát hoặc vần điệu có sẵn trong bài. Đọc tiếng Anh theo nhịp sẽ giúp bé ghi nhớ từ vựng và câu nhanh hơn. Hãy đọc to, nhịp nhàng và vui vẻ nhé!
Hướng dẫn bé dịch bài:
Ngôi nhà lớn, ngôi nhà lớn
Nó là một ngôi nhà lớn
Nó là ngôi nhà lớn của tôi
Mời bạn vào
Ngôi nhà màu nâu, ngôi nhà màu nâu
Nó là một ngôi nhà màu nâu
Nó là ngôi nhà màu nâu của tôi
Mời bạn vào
Bài 4. Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu)
Hoạt động số 4 yêu cầu bé đọc kỹ đoạn văn bản, và điền từ còn thiếu vào chỗ trống của các câu 1, 2, 3, 4. Các từ này thường liên quan đến tranh hoặc từ vựng đã học trước đó. Nếu bé chưa chắc, có thể đọc lại đoạn văn phía trên để đoán từ.
Đáp án:
|
1. bedroom |
2. kitchen |
3. the kitchen |
4. the table |
Cùng bé dịch bài đọc số 4 Unit 13 Lesson 3:
Xin chào tớ tên là Mary. Đây là nhà của tớ đó. Đây là phòng khách và phòng ngủ. Kia là nhà bếp và phòng tắm. Ghế và bàn đặt ở nhà bếp. Những quyển sách thì ở trên bàn
Bài 5. Let’s write. (Cùng viết)
Với hoạt động số 5, bé thực hành viết bài giới thiệu về phòng ngủ theo mẫu bài viết sách giáo khoa. Khi viết, bé đừng quên chú ý chữ viết rõ ràng, đẹp và đúng chính tả nhé!
Gợi ý cho bé làm bài:
|
Gợi ý |
Bản dịch |
|
Look at my bedroom. The table is in the bedroom. My school bag is on the table. The teddy bear is on the bed. |
Nhìn kìa đây là phòng ngủ của tớ. Bàn thì ở trong phòng ngủ. Cặp của tớ ở trên bàn. Chú gấu bông thì ở trên giường. |
>> Xem thêm: Bài học tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson 1 dễ hiểu cho học sinh
Bài 6. Project. (Dự án)
Dự án số 6 có tên là là “My doll’s house” (Ngôi nhà búp bê của tôi). Em có thể làm ngôi nhà này bằng các bìa cứng, keo kem,... Hãy tự do sáng tạo về ngôi nhà mà em đã sáng tạo ra nhé!
Lời kết:
Unit 13 Tiếng Anh lớp 3: My Home là một bài học quan trọng giúp các bé làm quen với các từ vựng và câu hỏi liên quan đến ngôi nhà và vị trí của các vật dụng xung quanh. Để các bé nắm chắc kiến thức và hoàn thành bài học hiệu quả, phụ huynh nên tham khảo kỹ hướng dẫn chi tiết để đồng hành cùng con trong quá trình học tập.









