Thời gian kiểm tra học kỳ 1 đã tới rất gần, các em học sinh đang phải gấp rút ôn tập nhằm đạt được số điểm kỳ vọng. Hiểu được tâm trạng này, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders sẽ giúp các em ôn lại lý thuyết và những chủ điểm ngữ pháp quan trọng nhằm chinh phục đề thi tiếng Anh lớp 2 học kỳ 1. Cùng ôn tập chi tiết hơn trong bài viết này nhé!
1. 5 chủ điểm từ vựng quan trọng đã học trong học kỳ 1
Dưới đây là 5 chủ đề từ vựng mà các em học sinh lớp 2 đã được học trong chương trình học kỳ 1. Hãy ghi nhớ các từ vựng sau để hoàn thành các bài tập về đồng nghĩa, trái nghĩa và nghĩa của từ.
1.1. Từ vựng chủ đề Birthday Party
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Popcorn |
/ˈpɑːp.kɔːrn/ |
Bỏng ngô |
Drink |
/drɪŋk/ |
Đồ uống |
Friend |
/frend/ |
Bạn bè |
Pizza |
/ˈpiːt.sə/ |
Bánh pizza |
Birthday |
/ˈbɝːθ.deɪ/ |
Sinh nhật, ngày sinh |
Spoon |
/spuːn/ |
Cái thìa |
Fruit |
/fruːt/ |
Trái cây |
Jam |
/dʒæm/ |
Mứt |
chips |
/tʃɪps/ |
khoai tây chiên |
cookie |
/ˈkʊk.i/ |
bánh quy |
cocktail |
/ˈkɑːk.teɪl/ |
đồ uống có cồn |
cupcake |
/ˈkʌpkeɪk/ |
bánh nướng nhỏ |
chocolate |
/ˈtʃɒklət/ |
kẹo sô cô la |
water |
/ˈwɔːtə(r)/ |
nước |
Từ vựng chủ đề Birthday Party
>>> Xem thêm: BỘ 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 2 CHO HỌC SINH TIỂU HỌC
1.2. Từ vựng chủ đề In the backyard
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Grass |
/ɡræs/ |
Cỏ |
Ladybug |
/ˈleɪ.di.bʌɡ/ |
Bọ rùa |
Blossom |
/ˈblɑːsəm/ |
Hoa nở |
Fountain |
/ˈfaʊntən/ |
Đài phun nước |
Backyard |
/ˈbæk.jɑrd/ |
Sân sau nhà |
Seed |
/siːd/ |
Hạt giống |
Shrub |
/ʃrʌb/ |
Cây bụi |
Pond |
/pɒnd/ |
Ao hồ |
Birdhouse |
/ˈbɜːrdhaʊs/ |
Chuồng chim |
Insect |
/ˈɪn.sɛkt/ |
Côn trùng |
Garden |
/ˈɡɑr.dən/ |
Vườn |
Tree |
/triː/ |
Cây |
Flower |
/ˈflaʊ.ər/ |
Hoa |
Từ vựng chủ đề In the backyard
Hãy để BingGo Leaders giúp phụ huynh xác định điểm mạnh và điểm cần cải thiện của bé qua bài test thử tiếng Anh: Test thử trình độ cho bé
1.3. Từ vựng chủ đề At the seaside
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Crab |
/kræb/ |
Cua |
Dolphin |
/ˈdɒlfɪn/ |
Cá heo |
beach |
/biːtʃ/ |
bãi biển |
coconut |
/ˈkoʊ.kə.nʌt/ |
dừa |
float |
/floʊt/ |
phao |
sun cream |
/ˈsʌn ˌkriːm/ |
kem chống nắng |
Seaside |
/ˈsiː.saɪd/ |
Bờ biển |
Sky |
/skaɪ/ |
Bầu trời |
Sea |
/siː/ |
Biển |
Sand |
/sænd/ |
Cát |
Sky |
/skaɪ/ |
Bầu trời |
fishing |
/ˈfɪʃɪŋ/ |
câu cá |
sailing |
/ˈseɪlɪŋ/ |
chèo thuyền |
water polo |
/ˈwɔːtə pəʊləʊ/ |
bóng nước |
Từ vựng chủ đề At the seaside
>>> Tham khảo bộ từ vựng: TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ DU LỊCH BIỂN DỄ THUỘC NHẤT CHO CÁC BẠN NHỎ
1.4. Từ vựng chủ đề In the Countryside
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
countryside |
/ˈkʌn.tri.saɪd/ |
vùng nông thôn |
mountain area |
/ˈmaʊn.tən/ /ˈer.i.ə/ |
khu vực miền núi |
pagoda |
/pəˈɡəudə/ |
chùa |
hill |
/hɪl/ |
quả đồi |
picturesque |
/ˌpɪk.tʃərˈesk/ |
(đẹp) như tranh |
farming |
/ˈfɑːr.mɪŋ/ |
việc đồng áng, làm nông |
tranquil |
/ˈtræŋ.kwəl/ |
yên bình |
hometown |
/ˈhoʊm.taʊn/ |
quê hương |
village |
/ˈvɪl.ɪdʒ/ |
ngôi làng |
banyan |
/ˈbӕnjən/ |
cây đa |
pond |
/pond/ |
cái ao |
farming |
/ˈfɑːr.mɪŋ/ |
việc đồng áng, làm nông |
quiet |
/ˈkwaɪ.ət/ |
yên tĩnh |
peaceful |
/ˈpiːs.fəl/ |
thanh bình |
Từ vựng chủ đề In the countryside
1.5. Từ vựng chủ đề In the classroom
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
paper clip |
/ˈpeɪ.pə ˌklɪp/ |
kẹp giấy |
pencil |
/ˈpen.səl/ |
bút chì |
ruler |
/ˈruː.lər/ |
thước kẻ |
chalk |
/tʃɔːk/ |
phấn viết bảng |
highlighter |
/ˈhaɪˌlaɪ.tər/ |
bút nhớ |
pencil sharpener |
/ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/ |
gọt bút chì |
notebook |
/ˈnəʊt.bʊk/ |
vở ghi |
paper |
/ˈpeɪ.pər/ |
giấy viết |
schoolbag |
/ˈskuːl.bæɡ/ |
cặp sách |
textbook |
/ˈtekst.bʊk/ |
sách giáo khoa |
scissors |
/ˈsɪz.əz/ |
kéo cắt giấy |
pen |
/pen/ |
bút bi |
protractor |
/prəˈtræk.tər/ |
thước đo độ |
eraser |
/ɪˈreɪ.zər/ |
tẩy bút chì |
Từ vựng chủ đề In the classroom
2. Ôn tập ngữ pháp đề thi tiếng Anh lớp 2 học kì 1
Lớp 2 là giai đoạn khi các em trở nên quen thuộc hơn với môi trường tiểu học. Trong chương trình tiếng Anh lớp 2, các em sẽ tiếp tục học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp mới và nâng cao kỹ năng so với lớp 1.
2.1. Mạo từ a/ an
Mạo từ "a" và "an" là những từ dùng để chỉ một số lượng không xác định của một danh từ số ít đếm được. Cách sử dụng của chúng phụ thuộc vào âm đầu của danh từ mà chúng đi kèm.
Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 2, học sinh sẽ được giới thiệu về ý nghĩa và cách sử dụng của hai mạo từ này. Ví dụ, "a" sử dụng trước danh từ có âm đầu tiên là phụ âm, như:
- a bird (một con chim)
- a duck (một con vịt)
- a star (một ngôi sao)
Trong khi đó, "an" được sử dụng trước danh từ có âm đầu tiên là nguyên âm u, e, o, a, i, như:
- an ear (một cái tai)
- an umbrella (một cái dù)
- an apple (một quả táo)
Mạo từ a/ an
2.2. Giới từ in/ on/ at
Kế tiếp trong chương trình học về ngữ pháp tiếng Anh lớp 2, lần này, các em sẽ khám phá bộ ba giới từ quen thuộc in/on/at - thường được sử dụng trước danh từ để chỉ thời gian hoặc địa điểm.
Chỉ vị trí |
Chỉ thời gian |
|
In |
in the zoo, in the garden, in Vietnam,... |
in May, in 2002, in Summer,... |
On |
on a car, on the table,... |
on Tuesday, on 2nd July,... |
At |
at school, at the door, at home,... |
at 6:00, at dinner, at dawn,... |
Giới từ in/ on/ at
>>> Bé cần đọc thêm: CỤM GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH QUAN TRỌNG BẮT BUỘC NGƯỜI HỌC PHẢI NHỚ
2.3. Đại từ nhân xưng
Theo Wiki, đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là các từ được sử dụng để thay thế cho người hoặc nhóm người trong một câu nhằm tránh việc lặp lại việc sử dụng tên riêng hoặc danh từ.
Trong khóa học ngữ pháp tiếng Anh lớp 2, học sinh sẽ học cách sử dụng đại từ nhân xưng trong câu. Thông thường, đại từ nhân xưng sẽ đặt ở vị trí chủ ngữ trong câu hoặc xuất hiện sau động từ "be", cũng như sau các phó từ so sánh như "than", "as", "that",...
- Đại từ phản thân: đứng ở vị trí danh từ, được dùng để phản chiếu lại chủ ngữ
- Đại từ sở hữu: thể hiện sự sở hữu và đóng vai là danh từ hoặc cụm danh từ đã xuất hiện.
- Tính từ sở hữu: đứng ở vị trí như tính từ và bổ nghĩa cho danh từ hoặc để thể hiện sự sở hữu
Đại từ nhân xưng |
Đại từ sở hữu |
Tính từ sở hữu |
Đại từ phản thân |
I |
Mine |
My |
Myself |
He |
His |
HIs |
Himself |
She |
Her |
Her |
Herself |
It |
Its |
Its |
Itself |
You |
Yours |
Your |
Yourself |
We |
Ours |
Our |
Ourself |
They |
Theirs |
Their |
Themself |
Ví dụ:
- I like play badminton (Tôi thích chơi cầu lông)
- He is my nephew (Cậu ấy là cháu của tôi)
Đại từ nhân xưng
2.4. Cấu trúc câu cơ bản
Ngoài việc nắm vững một số điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 quan trọng, học sinh cũng sẽ được học về cấu trúc cơ bản của một câu. Đây sẽ là nền tảng quan trọng giúp các em tiến bộ trong việc học tiếng Anh một cách hiệu quả.
- Chủ ngữ + Động từ: S + V
Ví dụ: He sings (Cậu ấy hát)
- Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ: S + V + O
Ví dụ: I eat an apple (Tôi ăn một quả táo)
- Chủ ngữ + Động từ + Tính từ: S + V + Adj
Ví dụ: He looks happy (Anh ấy trông vui vẻ)
- Chủ ngữ + Động từ + Danh từ: S + V + N
Ví dụ: I sing a song (Tôi hát một bài hát)
- Chủ ngữ + Động từ + Trạng từ: S + V + Adv
Ví dụ: I quickly finished my homework (Tôi nhanh chóng hoàn thành bài tập về nhà)
Cấu trúc câu cơ bản
3. Bộ tài liệu ôn tập đề thi tiếng Anh lớp 2 học kì 1
Để đạt được điểm cao trong khi thi học kỳ 1, các em học sinh sẽ cần dành rất nhiều thời gian để luyện tập nhiều đề thi tiếng Anh khác nhau. Do đó, dưới đây sẽ là bộ đề thi mà Tiếng Anh trẻ em BingoGo Leaders tổng hợp nhằm giúp các em có thể rèn luyện nhiều hơn.
>>> Tải tài liệu tại đây: bộ đề thi tiếng anh lớp 2 học kỳ 1
4. Bài tập trong đề thi tiếng anh lớp 2 học kỳ 1
Sau khi đã ôn tập lại từ vựng và các chủ điểm ngữ pháp quan trọng đã đến lúc các em cần bắt tay vào làm những dạng bài tập có trong đề thi rồi. Cùng khám phá ngay nhé!
4.1. Exercise 1: Look and complete the word
1. b_ _ _ _ _ _ |
|
2. f _ _ _ |
|
3. l _ _ |
|
4. b _ _ _ |
|
5. p _ _ _ _ _ |
|
6. b _ _ _ |
|
7. s _ _ _ |
|
8. c _ _ _ |
|
9. c _ _ _ _ |
|
10. c _ _ _ _ |
Exercise 1
Đáp án:
- banana
- fish
- leg
- book
- pencil
- bowl
- sock
- cake
- candy
- chair
4.2. Exercise 2: Fill a/ an in the blank
- ___________ apple
- _________ place
- ___________hour
- ___________ night
- ___________ cat
- ___________ air conditioning
- ______________ end
- ___________ bed
- ___________ engineer
- ___________ bike
Exercise 2
Đáp án:
- a
- a
- an
- a
- a
- an
- an
- a
- an
- a
4.3. Exercise 3: Reorder the words to make correct sentences
- black/ got/ She’s/ hair
- sleeping/ Linda/ is
- beautifully/ He/ sings
- an apple/ eat/ I
- happy/ is/ My mother
- runs/ quickly/ John
- in the house/ My brother/ is
- I/ cake and candy/ like
- my dog/ loves/ She
- thank you./ I’m fine,/ And you?
Exercise 3
Đáp án:
- She’s got black hair
- Linda is sleeping
- He sings beautifully
- I eat an apple
- My mother is happy
- John runs quickly
- My brother is in the house
- I like cake and candy
- She loves my dog
- I'm fine, thank you. And you?
4.4. Exercise 4: Complete sentences with the suitable words.
in |
old |
is |
grandpa |
long |
an |
my |
got |
Move |
thin |
- How _______ are you?
- I _____ a big nose
- It’s _______ apple
- My __________ is old.
- I go to bed _______ the evening
- He is ______ and tall
- This is ______ mother
- His car ______ red
- Linda’s hair is ___________
- ________ your legs.
Exercise 4
Đáp án:
- old
- got
- an
- grandpa
- in
- thin
- my
- is
- long
- Move
4.5. Exercise 5: Choose the correct answer
1. _______ my uncle? - He is in the kitchen
A. What’s B. Where’s C. Who’s
2. My mother ______ red car.
A. had B. have C. has
3. Hi, _______ John.
A. I’m B. I C. Am
4. The book is __________ the table.
A. in B. on C. at
5. _____ many cakes are there? - There are four.
A. When B. How C. Where
6. My grandfather is _______.
A. baby B. old C. young
7. Where is my ________? - He is in the bedroom.
A. father B. sister C. mother
8. My sister is ________. She is 5 years old.
A. old B. young C. big
9. _______ is she? - She is my best friend.
A. When B. What C. Who
10. I’ve got _______ hair.
A. long B small C. big
Exercise 5
Đáp án:
- B
- C
- A
- B
- B
- B
- A
- B
- C
- A
Để chinh phục điểm cao môn tiếng Anh thì việc nắm chắc lý thuyết, làm quen với các dạng bài trong đề là rất quan trọng. Để giúp các bạn học sinh ôn tập tại nhà dễ dàng, BingGo Leaders đã biên soạn bộ tài liệu gồm các chuyên đề ngữ pháp và các dạng bài tập xuất hiện trong đề thi có đáp án chi tiết. Đăng ký để nhận tài liệu miễn phí ngay!
[form_receive]
5. Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá các dạng bài thường gặp trong đề thi tiếng Anh lớp 2 học kì 1. Việc hiểu rõ cấu trúc và yêu cầu của từng loại bài là một phần quan trọng giúp học sinh tự tin và thành công trong kỳ thi.Để đạt được điểm cao, học sinh cần luyện tập thường xuyên, cải thiện từ vựng và ngữ pháp, cùng với việc nắm vững các chiến lược giải bài tập.
Ngoài ra, việc học tiếng Anh không chỉ là để thi cử mà còn để giao tiếp và hiểu về thế giới xung quanh. Vì vậy, hãy luôn ôn tập và thực hành tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Chúc các em học tốt, tự tin, và thành công trong hành trình học tập của mình!